1
|
Moong Văn Sơn - SN: 1975
|
Nhà có 5 khẩu, trong đó có 2 TE
|
Yên Hương - Yên Hòa
|
24/04/2023
|
30/04/2023
|
Xem ảnh
|
2
|
Xeo Văn Một - SN: 1955
|
Nhà có 4 khẩu, trong đó có 2 người già
|
Xốp Kha - Yên Hòa
|
24/04/2023
|
30/04/2023
|
Xem ảnh
|
3
|
Bùi Văn Có - SN: 1986
|
Nhà có 5 khẩu, trong đó có 3 TE
|
Bản Ngọn - Yên Hòa
|
23/04/2023
|
30/04/2023
|
Xem ảnh
|
4
|
Lô Văn Măng - SN: 1963
|
Nhà có 4 khẩu, đều trong độ tuổi lao động
|
Yên Hợp - Yên Hòa
|
23/04/2023
|
30/04/2023
|
Xem ảnh
|
5
|
Kha Văn An - SN: 1953
|
Hộ có 2 khẩu đều ngoài độ tuổi lao động
|
Đình Yên - Yên Hòa
|
23/04/2023
|
30/04/2023
|
Xem ảnh
|
6
|
Lữ Văn Thuận - SN: 1991
|
Nhà có 4 khẩu, trong đó 2 vợ chồng trẻ nuôi 2 con đang đi học
|
Yên Hương - Yên Hòa
|
23/04/2023
|
30/04/2023
|
Xem ảnh
|
7
|
Xeo Văn Tình (Viên) - SN: 1988
|
Nhà có 3 khẩu, trong đó có 02 TE
|
Yên Hương - Yên Hòa
|
23/04/2023
|
30/04/2023
|
Xem ảnh
|
8
|
Lữ Văn Pồn - SN: 1998
|
Nhà có 8 khẩu, trong đó có 3 TE
|
Yên Hương - Yên Hòa
|
22/04/2023
|
28/04/2023
|
Xem ảnh
|
9
|
Moong Văn Thành - SN: 1984
|
Nhà có 5 khẩu, trong đó có 2 TE
|
Xốp Kha - Yên Hòa
|
22/04/2023
|
28/04/2023
|
Xem ảnh
|
10
|
Lữ Chành Phúc - SN: 1949
|
Nhà có 6 khẩu, trong đó có 01 người khuyết tật, 02 trẻ em.
|
Yên Hương - Yên Hòa
|
22/04/2023
|
28/04/2023
|
Xem ảnh
|
11
|
Lữ Văn Mau - SN: 1993
|
Nhà có 3 khẩu, 1 Trẻ em
|
Xốp Kha - Yên Hòa
|
22/04/2023
|
28/04/2023
|
Xem ảnh
|
12
|
Kha Văn Vinh - SN: 1993
|
Nhà có 4 khẩu 2 trẻ em
|
Yên Hợp - Yên Hòa
|
22/04/2023
|
28/04/2023
|
Xem ảnh
|
13
|
Hà Văn Điệp - SN: 1989
|
Hộ có 4 khẩu, trong đó 2 vợ, chồng trẻ, 2 trẻ em
|
Đình Yên - Yên Hòa
|
22/04/2023
|
28/04/2023
|
Xem ảnh
|
14
|
Kha Văn Da - SN: 1991
|
Nhà có 3 khẩu, trong đó 1 trẻ, có 2 người bị bệnh thận cả năm đều ở viện
|
Yên Hợp - Yên Hòa
|
22/04/2023
|
28/04/2023
|
Xem ảnh
|
15
|
Moong Văn Quang - SN: 1993
|
Nhà có 5 khẩu, trong đó có 01 người già, 2 Trẻ em
|
Yên Hương - Yên Hòa
|
22/04/2023
|
28/04/2023
|
Xem ảnh
|
16
|
Kha Văn Thần - SN: 1995
|
Hộ có 4 khẩu, trong đó 2 vợ, chồng trẻ, 2 trẻ em
|
Đình Yên - Yên Hòa
|
22/04/2023
|
28/04/2023
|
Xem ảnh
|
17
|
Chương Văn Mùi - SN: 1967
|
Nhà có 6 khẩu, CH khuyết tật, có Trẻ em
|
Xiềng Líp - Yên Hòa
|
22/04/2023
|
28/04/2023
|
Xem ảnh
|
18
|
Moong Thị Bảy - SN: 1978
|
Nhà có 7 khẩu, trong đó có 3 Trẻ em
|
Yên Hương - Yên Hòa
|
22/04/2023
|
28/04/2023
|
Xem ảnh
|
19
|
Moong Văn Bình - SN: 1992
|
Nhà có 4 khẩu, trong đó 2 vợ chồng trẻ nuôi 2 con đang đi học
|
Yên Hương - Yên Hòa
|
22/04/2023
|
28/04/2023
|
Xem ảnh
|
20
|
Lữ Văn Sỏi - SN: 1990
|
Nhà có 5 khẩu, trong đó có 2 Trẻ em
|
Xiềng Líp - Yên Hòa
|
22/04/2023
|
28/04/2023
|
Xem ảnh
|
21
|
Lương Thị May Cà - SN: 1947
|
Nhà có 01 khẩu ngoài độ tuổi lao động.
|
Xiềng Líp - Yên Hòa
|
22/04/2023
|
28/04/2023
|
Xem ảnh
|
22
|
Lộc Thị Mằn - SN: 1942
|
Nhà có 4 khẩu trong đó có 01 người già thường xuyên ốm đau
|
Bản Cọoc - Yên Hòa
|
22/04/2023
|
28/04/2023
|
Xem ảnh
|
23
|
Ốc Khăm Hải - SN: 1953
|
Nhà có 4 khẩu, 2 ông bà già và 1 trẻ em
|
Yên Hương - Yên Hòa
|
22/04/2023
|
28/04/2023
|
Xem ảnh
|
24
|
Ốc Văn Hiềm - SN: 1997
|
Nhà có 1 khẩu, 01 TE
|
Yên Hương - Yên Hòa
|
18/04/2023
|
25/04/2023
|
Xem ảnh
|
25
|
Quang Văn Nguyền - SN: 1978
|
Nhà có 2 khẩu, trong độ tuổi lao động
|
Xiềng Líp - Yên Hòa
|
18/04/2023
|
25/04/2023
|
Xem ảnh
|
26
|
Ốc Thị Sâm - SN: 1969
|
Nhà có 01 khẩu trong độ tuổi lao động
|
Xốp Kha - Yên Hòa
|
18/04/2023
|
25/04/2023
|
Xem ảnh
|
27
|
Moong Văn Tiến - SN: 1979
|
Nhà có 5 khẩu, trong đó có 2 TE
|
Yên Hương - Yên Hòa
|
18/04/2023
|
25/04/2023
|
Xem ảnh
|
28
|
Lữ Văn Quản - SN: 1983
|
Nhà có 4 khẩu, trong đó có 2 TE
|
Xốp Kha - Yên Hòa
|
18/04/2023
|
25/04/2023
|
Xem ảnh
|
29
|
Vi Thị Phương - SN: 1960
|
Nhà có 2 khẩu, trong đó có 1 khẩu ngoài độ tuổi lao động
|
Bản Cọoc - Yên Hòa
|
18/04/2023
|
25/04/2023
|
Xem ảnh
|
30
|
Lộc Thị Hiền - SN: 1964
|
Nhà có 2 khẩu trong độ tuổi lao động
|
Bản Cọoc - Yên Hòa
|
18/04/2023
|
25/04/2023
|
Xem ảnh
|
31
|
Lương Văn Huỳnh - SN: 1985
|
Nhà có 5 khẩu, 1 mẹ già, 2 con đang đi học
|
Yên Tân - Yên Hòa
|
18/04/2023
|
25/04/2023
|
Xem ảnh
|
32
|
Lương Thị Chói - SN: 1990
|
Nhà có 3 khẩu, trong đó CH đi tù, có 2 TE
|
Bản Hào - Yên Hòa
|
18/04/2023
|
25/04/2023
|
Xem ảnh
|
33
|
Lô Thị Lâm - SN: 1949
|
Nhà có 3 khẩu, có 01 người đã ngoài độ tuổi lao động, hai người không có việc làm ổn định Mái lập pro xi măng, từng bằng ván gỗ, nền đất
|
Lưu Phong - Lưu Kiền
|
17/04/2023
|
25/04/2023
|
Xem ảnh
|
34
|
La Thị An - SN: 1972
|
Nhà có 01 khẩu, thường xuyên ốm đau Nhà xuống cấp,mái lập ngói, tường bằng phên.
|
Xoóng Con - Lưu Kiền
|
17/04/2023
|
24/04/2023
|
Xem ảnh
|
35
|
Vi Văn Hoài - SN: 1979
|
Nhà có 5 khẩu, có 2 trẻ em, vợ thường xuyên ốm đau, không có công việc ổn định, chủ yếu làm nông. Nhà lập proxi măng, tường làm bằng phên và gỗ tạp, nền nhà bằng đất
|
Con Mương
|
17/04/2023
|
24/04/2023
|
Xem ảnh
|
36
|
Lương Văn Thắng - SN: 1967
|
Nhà có 4 khẩu, trong đó 01 trẻ em, một người thường xuyên ốm đau Mái lập tranh, cột chôn đất, tường bằng phên
|
Lưu Phong - Lưu Kiền
|
17/04/2023
|
24/04/2023
|
Xem ảnh
|
37
|
Vi Thị Thải - SN: 1938
|
Nhà có 1 khẩu, ngoài độ tuổi lao động
|
Bản Hào - Yên Hòa
|
16/04/2023
|
23/04/2023
|
Xem ảnh
|
38
|
Cụt Thị Thiết - SN: 1987
|
Nhà có 4 khẩu, trong đó 3 TE
|
Xốp Kha - Yên Hòa
|
16/04/2023
|
23/04/2023
|
Xem ảnh
|
39
|
Lữ Văn Hợi - SN: 1995
|
Nhà có 3 khẩu 1 trẻ em
|
Yên Hợp - Yên Hòa
|
16/04/2023
|
23/04/2023
|
Xem ảnh
|
40
|
Lương Văn May - SN: 1998
|
Nhà có 4 khẩu, trong đó 2 vợ chồng trẻ nuôi 2 con đang đi học
|
Yên Hương - Yên Hòa
|
15/04/2023
|
21/04/2023
|
Xem ảnh
|
41
|
Kha Thị Ỏn - SN: 1987
|
Nhà có 03 khẩu, có 02 trẻ em Mái lập tranh, cột chôn, tường bằng phên.
|
Khe Kiền - Lưu Kiền
|
15/04/2023
|
23/04/2023
|
Xem ảnh
|
42
|
Lữ Văn Bằng - SN: 1969
|
Nhà có 5 khẩu 02 trẻ em, vợ chồng không có việc làm ổn định Mái lập Pôro xi măng, cột chôn bằng gỗ. Tường thưng gỗ tạp
|
Bản Pủng - Lưu Kiền
|
12/04/2023
|
20/04/2023
|
Xem ảnh
|
43
|
Ngân Văn Luận - SN: 1987
|
Nhà có 05 khẩu, có 02 trẻ em, 01 người thường xuyên ốm đau, Mái lập cỏ, cột chôn, tường bằng phên nứa.
|
Xoóng Con - Lưu Kiền
|
12/04/2023
|
20/04/2023
|
Xem ảnh
|
44
|
Vi Văn Xá - SN: 1992
|
Nhà có 04 khẩu, Có 02 trẻ em, hai vợ chồng chủ yếu làm nông nghiệp, thu nhập không ổn định Mái lập tranh, cột chôn đất, tường bằng phên
|
Lưu Phong - Lưu Kiền
|
12/04/2023
|
20/04/2023
|
Xem ảnh
|
45
|
Vi Văn Kím - SN: 1985
|
Nhà có 04 khẩu, có 02 trẻ em, vợ chồng không có việc làm ổn định Mái lập Pôro xi măng, cột kê. Tường thưng gỗ tạp
|
Bản Pủng - Lưu Kiền
|
12/04/2023
|
20/04/2023
|
Xem ảnh
|
46
|
Vang Văn Cẩm - SN: 1981
|
Nhà có 03 khẩu, vợ bỏ đi Trung Quốc Mái lập ngói, cột kê. Tường thưng gỗ tạp đã mối mọt.
|
Bản Pủng - Lưu Kiền
|
12/04/2023
|
20/04/2023
|
Xem ảnh
|
47
|
Vi Thị Hương - SN: 1988
|
Nhà có 4 khẩu, trong đó 2 trẻ em. Mái lập cỏ, cột chôn, tường bằng phên.
|
Xoóng Con - Lưu Kiền
|
12/04/2023
|
20/04/2023
|
Xem ảnh
|
48
|
Lô Văn Ỏn - SN: 1989
|
Nhà có 4 khẩu, trong đó 2 trẻ em, hai vợ chồng chủ yếu làm nông, thu nhập không ổn định Mái lập Prô xi măng, cột chôn, tường bằng phên.
|
Xoóng Con - Lưu Kiền
|
12/04/2023
|
20/04/2023
|
Xem ảnh
|
49
|
Lữ Văn Thắng (Chìn) - SN: 1986
|
Nhà có 5 khẩu, trong đó có 2 TE
|
Yên Hương - Yên Hòa
|
11/04/2023
|
18/04/2023
|
Xem ảnh
|
50
|
Lữ Thị Lý - SN: 1980
|
Nhà có 3 khẩu, trong đó có 1 TE
|
Xốp Kha - Yên Hòa
|
11/04/2023
|
18/04/2023
|
Xem ảnh
|
51
|
Lâm Quang Pỉn - SN: 1966
|
Nhà có 3 khẩu, trong đó có 1 TE
|
Bản Hào - Yên Hòa
|
11/04/2023
|
18/04/2023
|
Xem ảnh
|
52
|
La Văn Bông - SN: 1984
|
Nhà có 4 khẩu, trong đó có 2 lao động, 2 TE đi học
|
Yên Tân - Yên Hòa
|
11/04/2023
|
18/04/2023
|
Xem ảnh
|
53
|
Xeo Thị Sinh - SN: 1964
|
Nhà có 3 khẩu, trong đó có 01 người già khuyết tật, 01 TE.
|
Yên Hương - Yên Hòa
|
11/04/2023
|
18/04/2023
|
Xem ảnh
|
54
|
Lữ Thị Liên - SN: 1960
|
Nhà có 6 khẩu, 1 người già, 2 TE
|
Xốp Kha - Yên Hòa
|
11/04/2023
|
18/04/2023
|
Xem ảnh
|
55
|
Pay Văn Xẻn - SN: 1962
|
Hộ có 2 khẩu, trong đó 2 ông, bà già neo đơn Mái lớp tranh, cột chôn, tường bằng phên.
|
Bản Cha Lúm - Yên Tĩnh
|
08/04/2023
|
14/04/2023
|
Xem ảnh
|
56
|
Lâm Văn Tíu - SN: 1982
|
Nhà có 8 khẩu, 2 lao động, 2 trẻ em, 1 người già, 2 người khuyết tật Nhà lớp mái, cột chôn, tường bằng phên
|
Bản Cành Toong- Yên Tĩnh
|
08/04/2023
|
14/04/2023
|
Xem ảnh
|
57
|
Vang Văn Tứ - SN: 1992
|
Nhà có 4 khẩu, trong đó 2 lao động, 2 trẻ em Nhà tranh tre nứa lá, mới dỡ xuống ở tạm nhà con trai
|
Bản Cặp Chạng - Yên Tĩnh
|
08/04/2023
|
14/04/2023
|
Xem ảnh
|
58
|
Quang Thị Ếu - Sn: 1974
|
Nhà có 2 khẩu, có 01 lao động, 01 trẻ em Nhà lớp tranh cột chôn, tường bằng phên
|
Bản Văng Cuộm - Yên Tĩnh
|
08/04/2023
|
14/04/2023
|
Xem ảnh
|
59
|
Vi Thị Kiều - SN: 1985
|
Nhà có 2 khẩu, trong đó 1 lao động, 1 trẻ em Mái lớp tranh, cột chôn, tường bằng phên.
|
Bản Cặp Chạng - Yên Tĩnh
|
08/04/2023
|
14/04/2023
|
Xem ảnh
|
60
|
Lương Văn Duẩn - SN: 1989
|
Nhà có 4 khẩu, 2 lao động, 2 trẻ em Nhà lớp mái, cột chôn, tường bằng phên
|
Bản Hạt - Yên Tĩnh
|
08/04/2023
|
14/04/2023
|
Xem ảnh
|
61
|
Ốc Văn Chung - SN: 1991
|
Nhà có 3 khẩu, trong đó có 1 TE
|
Yên Hương - Yên Hòa
|
06/04/2023
|
13/04/2023
|
Xem ảnh
|
62
|
Lô Khăm My - SN: 1990
|
Hộ có 4 khẩu, trong đó 2 vợ, chồng trẻ, 2 trẻ em
|
Đình Yên - Yên Hòa
|
06/04/2023
|
13/04/2023
|
Xem ảnh
|
63
|
Bùi Văn Mạo - SN: 1963
|
Nhà có 3 khẩu đều tỏng độ tuổi lao động
|
Cành khỉn - Yên Hòa
|
06/04/2023
|
20/04/2023
|
Xem ảnh
|
64
|
Cụt Thị Hòa - SN: 1966
|
Nhà có 2 khẩu trong độ tuổi lao động
|
Xốp Kha - Yên Hòa
|
06/04/2023
|
13/04/2023
|
Xem ảnh
|
65
|
Phan Khăm Phong - SN: 1986
|
Nhà có 3 khẩu, vợ bỏ đi. Có 1 đứa con bị khuyết tật
|
Yên Tân - Yên Hòa
|
03/04/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
66
|
Lương Thị An - SN: 1967
|
Nhà có 2 khẩu, 1 lao động Nhà lớp mái, cột chôn, tường bằng phên
|
Bản Cặp Chạng - Yên Tĩnh
|
01/04/2023
|
07/04/2023
|
Xem ảnh
|
67
|
Mộng Đình Thi - SN: 1994
|
Nhà có 6 khẩu, 2 lao động, 2 trẻ em Nhà lớp tranh cột chôn, tường bằng phên
|
Bản Cành Toong- Yên Tĩnh
|
01/04/2023
|
07/04/2023
|
Xem ảnh
|
68
|
Kha Văn Mằn - SN: 1992
|
Nhà có 5 khẩu, trong đó 3 lao động, 02 tre em Nhà tranh tre nứa lá, tường bằng phên
|
Bản Cặp Chạng - Yên Tĩnh
|
01/04/2023
|
07/04/2023
|
Xem ảnh
|
69
|
Vi Văn Là - SN: 1981
|
Nhà có 2 khẩu, 1 lao động Nhà tranh tre nứa lá, tường bằng phên
|
Bản Cặp Chạng - Yên Tĩnh
|
01/04/2023
|
07/04/2023
|
Xem ảnh
|
70
|
Lương Văn Tân (A) - SN: 1960
|
Hộ có 3 khẩu,trong đó 1 lao động, 2 ông, bà già neo đơn, Mái lớp tranh, cột chôn, tường bằng phên.
|
Bản Cha Lúm - Yên Tĩnh
|
01/04/2023
|
07/04/2023
|
Xem ảnh
|
71
|
Lương Văn Tường - SN: 1992
|
Nhà có 4 khẩu, 2 lao động, 2 trẻ em Nhà lớp mái, cột chôn, tường bằng phên
|
Bản Hạt - Yên Tĩnh
|
01/04/2023
|
07/04/2023
|
Xem ảnh
|
72
|
Lo Văn Phỏng - SN: 1969
|
Nhà có 4 khẩu, trong đó có 2 Trẻ em
|
Bản Hào - Yên Hòa
|
01/04/2023
|
08/04/2023
|
Xem ảnh
|
73
|
Vang Văn Tình - SN: 1945
|
Nhà có 3 khẩu, trong đó có 2 ông bà già ngoài độ tuổi lao động
|
Yên Tân - Yên Hòa
|
01/04/2023
|
08/04/2023
|
Xem ảnh
|
74
|
Vi Văn Nghiệp - SN: 1956
|
Nhà có 2 khẩu, không có lao động Nhà lớp mái, cột chôn, tường bằng phên
|
Bản Na Cáng - Yên Tĩnh
|
01/04/2023
|
07/04/2023
|
Xem ảnh
|
75
|
Lương Văn Bảo - SN: 1923
|
Nhà có 2 khẩu, đều ngoài độ tuổi lao động
|
Yên Hợp - Yên Hòa
|
01/04/2023
|
08/04/2023
|
Xem ảnh
|
76
|
Cụt Thị Lâm - SN: 1970
|
Nhà có 3 khẩu, trong độ tuổi lao động
|
Xốp Kha - Yên Hòa
|
01/04/2023
|
08/04/2023
|
Xem ảnh
|
77
|
Vy Văn Chiểu - SN: 1979
|
Nhà có 6 khẩu, 1 mẹ già
|
Yên Tân - Yên Hòa
|
01/04/2023
|
08/04/2023
|
Xem ảnh
|
78
|
Moong Văn La - SN: 1986
|
Nhà có 7 khẩu, trong đó có 5 TE
|
Yên Hương - Yên Hòa
|
01/04/2023
|
08/04/2023
|
Xem ảnh
|
79
|
Cụt Thị Phương - SN: 1976
|
Nhà có 3 khẩu, 2 TE
|
Xốp Kha - Yên Hòa
|
01/04/2023
|
08/04/2023
|
Xem ảnh
|
80
|
Chương Văn Cáng - SN: 1987
|
Nhà có 4 khẩu, 2 vợ chồng trẻ nuôi 02 con đang đi học
|
Cành khỉn - Yên Hòa
|
01/04/2023
|
08/04/2023
|
Xem ảnh
|
81
|
Lô Văn Đại - SN: 1992
|
Nhà có 7 khẩu, có 01 mẹ già và 2 trẻ em (1 Trẻ bị bệnh tan máu bẩm sinh).
|
Cành khỉn - Yên Hòa
|
01/04/2023
|
08/04/2023
|
Xem ảnh
|
82
|
Kha Văn Năm - SN: 1996
|
Nhà có 4 khẩu 2 trẻ em
|
Yên Hợp - Yên Hòa
|
01/04/2023
|
08/04/2023
|
Xem ảnh
|
83
|
Vi Văn Kỳ - SN: 1974
|
Nhà có 3 khẩu, trong đó 3 lao động, Nhà lớp mái, cột chôn, tường bằng phên
|
Bản Cặp Chạng - Yên Tĩnh
|
01/04/2023
|
07/04/2023
|
Xem ảnh
|
84
|
Kha Thị Chịp - SN: 1989
|
Hộ có 5 khẩu, trong đó 2 lao động, 3 trẻ em Mái lớp tranh, cột chôn, tường bằng phên.
|
Bản Cha Lúm - Yên Tĩnh
|
01/04/2023
|
07/04/2023
|
Xem ảnh
|
85
|
Vi Văn Kẻn - SN: 1992
|
Nhà có 4 khẩu, 2 lao động, 2 trẻ em Nhà lớp mái, cột chôn, tường bằng phên
|
Bản Hạt - Yên Tĩnh
|
01/04/2023
|
07/04/2023
|
Xem ảnh
|
86
|
Vi Văn Dũng - Sn: 1962
|
Nhà có 02 khẩu; ông bà đã ngoài độ tuổi lao động Mái lập Pôro xi măng, cột chôn bằng gỗ. Tường thưng gỗ tạp
|
Bản Pủng - Lưu Kiền
|
01/04/2023
|
08/04/2023
|
Xem ảnh
|
87
|
Vi Khăm Ma - SN: 1988
|
Nhà có 04 khẩu; có 02 trẻ em, vợ bỏ đi Trung Quốc Mái lập Pôro xi măng, cột chôn bằng gỗ. Tường thưng gỗ tạp
|
Bản Pủng - Lưu Kiền
|
01/04/2023
|
08/04/2023
|
Xem ảnh
|
88
|
Vi Văn Thấn - SN: 1981
|
Nhà có 05 khẩu, có 02 trẻ em, hai vợ chồng không có công việc ổn định, chủ yếu làm nông.
|
Con Mương - Lưu Kiền
|
01/04/2023
|
01/04/2023
|
Xem ảnh
|
89
|
Lô Thái Hoàn - SN: 1945
|
Nhà có 06 khẩu, có 02 trẻ em, hai người đã ngoài độ tuổi lao động, thường xuyên ốm đau Nhà cột chôn, mái lập proxi măng, tường bằng phên
|
Con Mương
|
01/04/2023
|
01/04/2023
|
Xem ảnh
|
90
|
Lô Dương Hữu - SN: 1977
|
Nhà có 03 khẩu, không có việc làm ổn định, chủ yếu làm nông, Chưa có nhà ở
|
Khe Kiền - Lưu Kiền
|
01/04/2023
|
08/04/2023
|
Xem ảnh
|
91
|
Can Văn Phương - SN: 1973
|
Nhà có 6 khẩu, 6 lao động Nhà lợp bằng pro, cột gỗ tạp, thưng phên
|
Bản Xốp Pu, xã Yên Na
|
31/03/2023
|
08/04/2023
|
Xem ảnh
|
92
|
Ninh Văn Trọng - SN: 1981
|
Nhà có 3 khẩu, 1TE Mái lớp proximang đã xuống cấp; cột bằng gỗ tạp, tường thưng ván ghép
|
Bản Na Khốm, Xã Yên Na
|
29/03/2023
|
28/04/2023
|
Xem ảnh
|
93
|
Lô Văn Đức - SN: 1994
|
Nhà có 3 khẩu, trong đó có 1 TE Nhà lớp tranh, cột chôn, thưng phên
|
Bản Xiêng Nứa, xã Yên Na
|
29/03/2023
|
28/04/2023
|
Xem ảnh
|
94
|
Pịt Văn Dương - SN: 1962
|
Nhà có 8 khẩu, Nhà lợp mái, cột chôn, tường bằng phên
|
Bản Xốp Pu - xã Yên Na
|
29/03/2023
|
24/04/2023
|
Xem ảnh
|
95
|
Lô Văn Tuyên - SN: 1973
|
Nhà có 6 khẩu, trong đó có 2 TE Nhà lợp bằng pro, cột gỗ tạp, thưng phên
|
Bản Có Phảo, Xã Yên Na
|
29/03/2023
|
28/04/2023
|
Xem ảnh
|
96
|
Ốc Văn Chắn - SN: 1964
|
Nhà có 3 khẩu 1 người ngoài độ tuổi lao động Nhà lớp tranh, cột chôn, thưng phên
|
Bản Yên Sơn, xã Yên Na
|
29/03/2023
|
22/04/2023
|
Xem ảnh
|
97
|
Moong Hồng Tâm - SN: 1946
|
Nhà có 2 khẩu, Ngoài độ tuổi lao động Nhà lớp mái, cột chôn, tường bằng phên
|
Bản Xốp Pu - xã Yên Na
|
29/03/2023
|
22/04/2023
|
Xem ảnh
|
98
|
Cụt Văn Huệ - SN: 1982
|
Nhà có 6 khẩu, 4 TE Lợp pro xuống cấp, thưng phên.
|
Bản Yên Sơn, xã Yên Na
|
29/03/2023
|
24/04/2023
|
Xem ảnh
|
99
|
Vi Văn Tùng - SN: 1976
|
Nhà có 7 khẩu, 1 trẻ em, Mái lợp tranh, cột chôn, tường bằng phên.
|
Bản Na Bón, Xã Yên Na
|
29/03/2023
|
20/04/2023
|
Xem ảnh
|
100
|
Moong Văn Đồi - SN: 1974
|
Nhà có 5 khẩu 1 trẻ em, Mái lớp tranh, cột chôn, tường bằng phên.
|
Bản Yên Sơn, xã Yên Na
|
29/03/2023
|
24/04/2023
|
Xem ảnh
|
101
|
Lô Văn Mun - SN: 1986
|
Nhà có 4 khẩu, trong đó có 1 TE Nhà lớp tranh, cột chôn, thưng phên
|
Bản Na Khốm, Xã Yên Na
|
29/03/2023
|
27/04/2023
|
Xem ảnh
|
102
|
Cụt Văn Tình - SN: 1970
|
Nhà có 5 khẩu, 1 TE Nhà lớp tranh, cột chôn, thưng phên
|
Bản Yên Sơn, xã Yên Na
|
29/03/2023
|
22/04/2023
|
Xem ảnh
|
103
|
Xeo Văn May (Đức) - SN: 1991
|
Nhà có 3 khẩu, trong đó có 1 TE Nhà lớp tranh, cột gỗ tạp, thưng ván gỗ tạp
|
Bản Yên Sơn, xã Yên Na
|
29/03/2023
|
24/04/2023
|
Xem ảnh
|
104
|
Vi Văn Huy - SN: 1990
|
Nhà có 4 khẩu, trong đó có 2TE Nhà lớp tranh, cột chôn, thưng phên
|
Bản Na Bón, Xã Yên Na
|
28/03/2023
|
24/04/2023
|
Xem ảnh
|
105
|
Lương Khăm Tinh - SN: 1994
|
Nhà có 4 khẩu, trong đó có 2 TE Nhà lớp pro, cột gỗ tạp, thưng ván + phên
|
Bản Na Khốm, Xã Yên Na
|
28/03/2023
|
17/04/2023
|
Xem ảnh
|
106
|
Lương Thị Xoan - SN: 1992
|
Nhà có 4 khẩu, trong đó có 3 TE Nhà lớp tranh, cột chôn, thưng phên
|
Bản Na Khốm, Xã Yên Na
|
28/03/2023
|
17/04/2023
|
Xem ảnh
|
107
|
Xeo văn Săn - SN: 1992
|
Nhà có 6 khẩu, trong đó có 3 TE Nhà lợp tranh, cột chôn, thưng phên
|
Bản Yên Sơn, xã Yên Na
|
28/03/2023
|
15/04/2023
|
Xem ảnh
|
108
|
Mạc Văn Chôm - SN: 1992
|
Nhà có 8 khẩu, trong đó có 3 TE Nhà lớp bằng pro, cột gỗ tạp, thưng phên
|
Bản Na Bón, Xã Yên Na
|
28/03/2023
|
18/04/2023
|
Xem ảnh
|
109
|
Lữ Văn Phong - SN: 1985
|
Nhà có 8 khẩu, trong đó có 3 TE Nhà ở xuống cấp đã tháo dỡ, hiện đang ở tạm nhà bếp
|
Bản Na Khốm, Xã Yên Na
|
28/03/2023
|
17/04/2023
|
Xem ảnh
|
110
|
Lữ Thị Thành - SN: 1979
|
Nhà có 5 khẩu, 2 TE Mái lập pro, cột chôn,từơng thưng phen
|
Bản Yên Sơn, xã Yên Na
|
28/03/2023
|
18/04/2023
|
Xem ảnh
|
111
|
Lương Văn Tuyên - SN: 1969
|
Nhà có 3 khẩu, trong đó có 1 TE Nhà lớp tranh, cột chôn, thưng phên
|
Bản Na Bón, Xã Yên Na
|
28/03/2023
|
25/04/2023
|
Xem ảnh
|
112
|
La Thị Khăm - SN: 1966
|
Nhà có 2 khẩu, trong đó có 1 người ngoài độ tuổi lao động Nhà lớp tranh, cột chôn, thưng phên
|
Bản Yên Sơn, xã Yên Na
|
28/03/2023
|
17/04/2023
|
Xem ảnh
|
113
|
Lô Văn Ái - SN: 1996
|
Nhà có 5 khẩu, trong đó có 3 Trẻ em Nhà lợp tranh, cột chôn, thưng phên
|
Bản Có Phảo, Xã Yên Na
|
28/03/2023
|
15/04/2023
|
Xem ảnh
|
114
|
Cụt Thị Hoa - SN: 1959
|
Nhà có 2 khẩu, Nhà lớp mái, cột chôn, tường bằng phên
|
Bản Xốp Pu- xã Yên Na
|
28/03/2023
|
20/04/2023
|
Xem ảnh
|
115
|
Lang Văn Điện - SN: 1982
|
Gia đình có 3 khẩu, 02 lao động, 01 trẻ em. Mái lợp Proxi măng, cột chôn, tường bằng phên
|
Đình Tài - Xiêng My
|
27/03/2023
|
08/04/2023
|
Xem ảnh
|
116
|
Cụt Văn Tiến - SN: 1970
|
Nhà có 5 khẩu, 5 lao động Nhà lớp pro, cột gỗ
|
Bản Xốp Pu, xã Yên Na
|
27/03/2023
|
25/04/2023
|
Xem ảnh
|
117
|
Ốc Văn Ét - SN: 1991
|
Nhà có 4 khẩu, trong đó có 2 TE Nhà lớp tranh, cột chôn, thưng phên
|
Bản Xốp Pu, xã Yên Na
|
27/03/2023
|
20/04/2023
|
Xem ảnh
|
118
|
Lô Văn Sơn - SN: 1969
|
Nhà có 3 khẩu, trong đó có 1 TE Nhà lợp tranh, cột gỗ tạp, thưng ván gỗ tạp
|
Bản Có Phảo, Xã Yên Na
|
27/03/2023
|
16/04/2023
|
Xem ảnh
|
119
|
Ốc Nhật Tiến - SN: 1984
|
Nhà có 4 khẩu, Mái lớp tranh, cột chôn, tường bằng phên.
|
Bản Yên Sơn, xã Yên Na
|
27/03/2023
|
19/04/2023
|
Xem ảnh
|
120
|
Vi Văn Huy - SN: 1998
|
Gia đình có 4 khẩu, 02 lao động, 02 trẻ em Mái lợp Proxi măng, cột chôn, tường bằng phên
|
Piêng Ồ - Xiêng My
|
27/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
121
|
Xeo Văn Liên - SN: 1973
|
Nhà có 4 khẩu, 4 lao động, Mái lớp tranh, cột chôn, tường bằng phên.
|
Bản Yên Sơn, xã Yên Na
|
27/03/2023
|
20/04/2023
|
Xem ảnh
|
122
|
Lữ Danh Tiến - SN: 1960
|
Nhà có 4 khẩu, 1 người ngoài độ tuổi lao động Nhà lợp mái, cột chôn, tường bằng phên
|
Bản Xốp Pu - xã Yên Na
|
27/03/2023
|
17/04/2023
|
Xem ảnh
|
123
|
Ốc Văn Khăm - SN: 1941
|
Nhà có 2 khẩu, Ngoài độ tuổi lao động Nhà tranh tre nứa lá, mới dỡ xuống ở tạm nhà con trai
|
Bản Yên Sơn - xã Yên Na
|
27/03/2023
|
18/04/2023
|
Xem ảnh
|
124
|
Lữ Văn May - SN: 1994
|
Nhà có 6 khẩu, trong đó có 4 TE Mái lớp pro, cột chôn, thưng ván
|
Bản Xốp Pu, xã Yên Na
|
27/03/2023
|
19/04/2023
|
Xem ảnh
|
125
|
Lương Văn Thưởng - SN: 1982
|
"Gia đình có 3 khẩu, 03 lao động Chưa có nhà ở, đang ở tạm với nhà bố, mẹ
|
Bản Phẩy - Xiêng My
|
27/03/2023
|
23/04/2023
|
Xem ảnh
|
126
|
Lô Quang Minh - SN: 1952
|
Gia đình có 6 khẩu, 3 lao động, 02 người già Mái lợp tranh, cột chôn, tường bằng phên
|
Piêng Ồ - Xiêng My
|
27/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
127
|
Kha Văn Đơn - SN: 1985
|
Nhà có 4 khẩu, 2 TE Mái lớp tranh, cột chôn, tường bằng phên.
|
Bản Na Bón, Xã Yên Na
|
27/03/2023
|
18/04/2023
|
Xem ảnh
|
128
|
Ốc Văn Tuyến - SN: 1991
|
Nhà có 5 khẩu, trong đó có 3 TE Nhà lớp pro, cột gỗ tạp, thưng ván + phên
|
Bản Xốp Pu, xã Yên Na
|
27/03/2023
|
15/04/2023
|
Xem ảnh
|
129
|
Vi Thị Minh - SN: 1978
|
Nhà có 2 khẩu, 2 lao động. Mái lớp tranh, cột chôn, tường thưng gỗ tạp
|
Bản Xốp Pu, xã Yên Na
|
27/03/2023
|
17/04/2023
|
Xem ảnh
|
130
|
Vi Văn Ba - SN: 1981
|
Gia đình có 5 khẩu, có 3 trẻ em, 2 lao động, Chưa có nhà ở, đang ở tạm với bố mẹ, vợ bỏ đi
|
Bản Phẩy - Xiêng My
|
27/03/2023
|
09/04/2023
|
Xem ảnh
|
131
|
Vi Thị Xuân - SN: 1952
|
Gia đình có 2 khẩu, 01 lao động, Mái lợp tranh, cột chôn, tường bằng phên
|
Đình Tài - Xiêng My
|
27/03/2023
|
21/04/2023
|
Xem ảnh
|
132
|
Quang Văn Tuyến - SN: 1865
|
Nhà có 8 khẩu, 1 người ngoài độ tuổi lao động 3 TE Nhà lớp bằng pro, cột gỗ tạp, thưng phên
|
Bản Vẽ - Xã Yên Na
|
27/03/2023
|
19/04/2023
|
Xem ảnh
|
133
|
Lương Thị Duyên - SN: 1961
|
Nhà có 3 khẩu, 1 người ngoài độ tuổi lao động Nhà lớp mái, cột chôn, tường bằng phên
|
Bản Có Phảo, Xã Yên Na
|
27/03/2023
|
19/04/2023
|
Xem ảnh
|
134
|
Vi Văn Thân - SN: 1980
|
Nhà có 04 khẩu đều trong độ tuổi lao động. Mái lớp tranh, cột chôn
|
Bản Xốp Pu, xã Yên Na
|
27/03/2023
|
16/04/2023
|
Xem ảnh
|
135
|
Vi Văn Thơm - SN: 1991
|
Gia đình có 4 khẩu, 2 lao động, 2 trẻ em Nhà bị sập, hiện tại ở với anh trai ruột
|
Noóng Mò - Xiêng My
|
27/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
136
|
Lô Thị Phùng Nhi - SN: 1999
|
Nhà có 5 khẩu, trong đó có 2 TE Nhà lớp pro, cột gỗ tạp, thưng phên
|
Bản Na Khốm, Xã Yên Na
|
27/03/2023
|
19/04/2023
|
Xem ảnh
|
137
|
Xeo Thị Lợi - SN: 1979
|
Nhà có 3 khẩu, 3 Lao động Mái lớp tranh, cột chôn
|
Bản Yên Sơn, xã Yên Na
|
27/03/2023
|
16/04/2023
|
Xem ảnh
|
138
|
Chang Văn Ven - SN: 1991
|
Gia đình có 4 khẩu, 2 lao động, 1 trẻ em, Chưa có nhà ở, đang ở tạm với nhà bố mẹ đẻ
|
Noóng Mò - Xiêng My
|
26/03/2023
|
20/04/2023
|
Xem ảnh
|
139
|
Vi Sĩ Viện - SN: 1993
|
Nhà có 4 khẩu, trong đó có 2 TE Nhà lợp tranh, cột chôn, thưng phên
|
Bản Có Phảo, Xã Yên Na
|
26/03/2023
|
17/04/2023
|
Xem ảnh
|
140
|
Lô Văn Hiếu - SN: 1983
|
Nhà có 7 khẩu, Bố, mẹ già ốm yếu Nhà lợp pro, cột gỗ tạp, thưng ván + phên
|
Bản Có Phảo, Xã Yên Na
|
26/03/2023
|
18/04/2023
|
Xem ảnh
|
141
|
Lương Văn Tiến - SN: 1977
|
Nhà có 4 khẩu, 4 lao động Mái lợp proximang, cột chôn, tường thưng gỗ tạp
|
Bản Xiêng Nứa, xã Yên Na
|
26/03/2023
|
05/04/2023
|
Xem ảnh
|
142
|
Cụt Văn Hồng - SN: 1979
|
Nhà có 4khẩu, 4 lao động Mái lớp tranh, cột chôn, tường thưng gỗ tạp
|
Bản Yên Sơn, xã Yên Na, huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An
|
26/03/2023
|
12/04/2023
|
Xem ảnh
|
143
|
Moong Văn Thành - SN: 1972
|
Nhà có 4 khẩu, trong đó 1 trẻ, Mái lớp tranh, cột chôn, tường bằng phên.
|
Bản Xốp Pu, xã Yên Na
|
26/03/2023
|
05/04/2023
|
Xem ảnh
|
144
|
Lữ Thị Hoa - SN: 1968
|
Gia đình có 2 khẩu, 02 lao động, Mái lợp Proxi măng, cột chôn, tường bằng phên
|
Noóng Mò - Xiêng My
|
26/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
145
|
Can Văn Dung - SN: 1958
|
Nhà có 8 khẩu, có một người già 04 TE Nhà lợp mái, cột chôn, tường bằng phên
|
Bản Xốp Pu- xã Yên Na
|
26/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
146
|
Lương Văn May - SN: 1992
|
Gia đình có 4 khẩu, 2 lao động, 2 trẻ em Mái lợp tranh, cột chôn, tường bằng phên
|
Bản Chon - Xiêng My
|
26/03/2023
|
22/04/2023
|
Xem ảnh
|
147
|
Ốc Văn Đa - Sn: 1991
|
Nhà có 4 khẩu, trong đó có 2 TE Nhà lớp tranh, cột chôn, thưng phên
|
Bản Yên Sơn, xã Yên Na
|
26/03/2023
|
16/04/2023
|
Xem ảnh
|
148
|
Lương Thị Xoan - SN: 1976
|
Hộ có 1 khẩu Mái lợp tranh, cột chôn, tường bằng phên.
|
Bản Xiêng Nứa - xã Yên Na
|
26/03/2023
|
11/04/2023
|
Xem ảnh
|
149
|
Lương Văn Duy - SN: 1994
|
Nhà có 3 khẩu, 3 Lao động Nhà lớp tranh, cột chôn, thưng phên
|
Bản Na Bón, Xã Yên Na
|
26/03/2023
|
16/04/2023
|
Xem ảnh
|
150
|
Kêm Văn Thái - SN: 1986
|
Gia đình có 5 khẩu, 02 lao động, 3 trẻ em Mái lợp Proxi măng, cột chôn, tường bằng phên
|
Bản Phẩy - Xiêng My
|
26/03/2023
|
08/04/2023
|
Xem ảnh
|
151
|
Vi Văn Vương - SN: 1990
|
Nhà có 7 khẩu, trong đó có 3 TE Nhà lớp pro, cột gỗ tạp, thưng phên
|
Bản Xốp Pu, xã Yên Na
|
26/03/2023
|
05/04/2023
|
Xem ảnh
|
152
|
Lương Văn May - SN: 1985
|
Gia đình có 5 khẩu, 2 lao động, 3 trẻ em Mái lợp tranh, cột chôn, tường bằng phên
|
Đình Tài - Xiêng My
|
26/03/2023
|
09/04/2023
|
Xem ảnh
|
153
|
Vi Thị Kim - SN: 1981
|
Nhà có 2 khẩu, 2 lao động Mái lớp proximang đã xuống cấp; cột bằng gỗ tạp, tường thưng phên.
|
Bản Vẽ - Xã Yên Na
|
26/03/2023
|
15/04/2023
|
Xem ảnh
|
154
|
Vi Văn Tuyn - SN: 1985
|
Nhà có 4 khẩu, trong đó có 2 TE Mái lớp pro, cột gỗ xuống cấp, tường bằng ván gỗ, gia đình phải làm cột chống
|
Bản Vẽ - Xã Yên Na
|
26/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
155
|
Lô Hoài Quynh - SN: 1982
|
Nhà có 4 khẩu, 2TE Mái lựop pro, cột chôn, thưng phên
|
Bản Vẽ - Xã Yên Na
|
26/03/2023
|
15/04/2023
|
Xem ảnh
|
156
|
Moong Văn Tư - SN: 1994
|
Nhà có 4 khẩu, trong đó có 2 Trẻ em Nhà lớp bằng pro, cột gỗ tạp, thưng phên
|
Bản Yên Sơn, xã Yên Na
|
26/03/2023
|
05/04/2023
|
Xem ảnh
|
157
|
Vi Văn Pha - SN: 1993
|
Gia đình có 4 khẩu, 02 lao động, 02 trẻ em Chưa có nhà ở
|
Piêng Ồ - Xiêng My
|
26/03/2023
|
23/04/2023
|
Xem ảnh
|
158
|
Lương Văn Thông - SN: 1981
|
Nhà có 3 khẩu, 3 Lao động Mái lớp proximang đã xuống cấp; cột bằng gỗ tạp, tường thưng phên.
|
Bản Vẽ - Xã Yên Na
|
26/03/2023
|
15/04/2023
|
Xem ảnh
|
159
|
Xeo Văn Chau - SN: 1946
|
Nhà có 6 khẩu, trong đó có 1TE Nhà lớp mái, cột chôn, tường bằng phên
|
Bản Yên Sơn - xã Yên Na
|
25/03/2023
|
05/04/2023
|
Xem ảnh
|
160
|
Lô Bun Sen - SN: 1991
|
Gia đình có 4 khẩu, 02 lao động, 02 trẻ em Mái lợp tranh, cột chôn, tường bằng ván gỗ tạp
|
Noóng Mò - Xiêng My
|
25/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
161
|
Ốc Văn Nhuận - SN: 1978
|
Nhà có 10 khẩu, 4 TE, Mái lập prô, cột chôn,từng thưng phên.
|
Bản Xốp Pu, xã Yên Na
|
25/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
162
|
Moong Văn Một - Sn: 1996
|
Gia đình có 4 khẩu, có 2 lao động, 2 trẻ em, Mái lợp tranh, cột chôn, tường bằng phên
|
Bản Chon - Xiêng My
|
25/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
163
|
Kha văn Nắm - SN: 1985
|
Nhà có 3 khẩu 1 học sinh
|
Yên Hợp - Yên Hòa
|
25/03/2023
|
31/03/2023
|
Xem ảnh
|
164
|
Lữ Thị Thanh - SN: 1973
|
Nhà có 6 khẩu, trong đó có 02 TE
|
Xốp Kha - Yên Hòa
|
25/03/2023
|
31/03/2023
|
Xem ảnh
|
165
|
Lương Văn Su - SN: 1970
|
Nhà có 3 khẩu 3 lao động
|
Yên Hợp - Yên Hòa
|
25/03/2023
|
31/03/2023
|
Xem ảnh
|
166
|
Xeo Văn Mi - SN: 1986
|
Nhà có 4 khẩu, trong đó 2 vợ chồng trẻ nuôi 2 con đang đi học
|
Yên Hương - Yên Hòa
|
25/03/2023
|
31/03/2023
|
Xem ảnh
|
167
|
Lương Văn Dương - SN: 1984
|
Nhà có 4 khẩu, 2 vợ chồng trẻ nuôi 2 đứa con
|
Cành khỉn - Yên Hòa
|
25/03/2023
|
31/03/2023
|
Xem ảnh
|
168
|
Lô Văn Thịnh - SN: 1989
|
Nhà có 2 khẩu trong độ tuổi lao động
|
Bản Cọoc - Yên Hòa
|
25/03/2023
|
25/03/2023
|
Xem ảnh
|
169
|
Moong Văn Nam - SN: 1987
|
Nhà có 5 khẩu, trong đó có 2 TE
|
Yên Hương - Yên Hòa
|
25/03/2023
|
31/03/2023
|
Xem ảnh
|
170
|
Lương Thái Ly - SN: 1994
|
Nhà có 4 khẩu, trong đó có 2 TE Nhà lớp tranh, cột chôn, thưng phên
|
Bản Na Bón, Xã Yên Na
|
25/03/2023
|
08/04/2023
|
Xem ảnh
|
171
|
Lô Thị Dần - SN: 1998
|
Nhà có 3 khẩu, trong đó có 1 TE
|
Xốp Kha - Yên Hòa
|
25/03/2023
|
31/03/2023
|
Xem ảnh
|
172
|
Tang Văn Hải - SN: 1995
|
Nhà có 4 khẩu, trong đó 1 TE
|
Xốp Kha - Yên Hòa
|
25/03/2023
|
31/03/2023
|
Xem ảnh
|
173
|
Lương Văn Ngân - SN: 1990
|
Nhà có 4 khẩu, trong đó 2 TE
|
Xốp Kha - Yên Hòa
|
25/03/2023
|
31/03/2023
|
Xem ảnh
|
174
|
Lim Văn Hai - SN: 1994
|
Nhà có 4 khẩu, trong đó 2 vợ chồng trẻ nuôi 2 con đang đi học
|
Xốp Kha - Yên Hòa
|
25/03/2023
|
31/03/2023
|
Xem ảnh
|
175
|
Mạc Thị Thay - SN: 1984
|
Nhà có 2 khẩu, CH ốm đau, con đang đi học
|
Xiềng Líp - Yên Hòa
|
25/03/2023
|
31/03/2023
|
Xem ảnh
|
176
|
Lữ Thị An - SN: 1968
|
Nhà có 2 khẩu đều trong độ tuổi lao động
|
Cành khỉn - Yên Hòa
|
25/03/2023
|
31/03/2023
|
Xem ảnh
|
177
|
Cụt Thị Biên - SN: 1986
|
Nhà có 5 khẩu, trong đó có 1 TE Nhà lớp tranh, cột chôn, thưng phên
|
Bản Xốp Pu, xã Yên Na
|
25/03/2023
|
08/04/2023
|
Xem ảnh
|
178
|
Ốc Văn Liệng - SN: 1984
|
Nhà có 6 khẩu, 4 TE Nhà lớp mái tranh, cột chôn, thưng ván gỗ tạp
|
Bản Yên Sơn, xã Yên Na
|
25/03/2023
|
07/04/2023
|
Xem ảnh
|
179
|
Ốc Thị Hà (kỳ) - SN: 1967
|
Nhà có 5 khẩu, trong đó có 2 TE, 3 lao động Nhà lớp pro, cột gỗ tạp, thưng phên
|
Bản Yên Sơn, xã Yên Na
|
25/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
180
|
Mạc Văn Hốn - SN: 1971
|
Nhà có 5 khẩu, trong đó có 1 TE Nhà lớp tranh, cột chôn, thưng ván + phên
|
Bản Na Bón, Xã Yên Na
|
25/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
181
|
Can Văn Tiến - SN: 1977
|
Nhà có 5 khẩu, 2 TE Mái lựop tranh, cột chôn, tường bằng phên.
|
Bản Yên Sơn, xã Yên Na
|
25/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
182
|
Vi Văn Hạch - SN: 1985
|
Gia đình có 3 khẩu, 02 lao động, Chưa có nhà ở, đang ở tạm với nhà bố mẹ đẻ
|
Noóng Mò - Xiêng My
|
25/03/2023
|
09/04/2023
|
Xem ảnh
|
183
|
Vi Văn Điệp - SN: 1983
|
Gia đình có 5 khẩu, có 3 trẻ em, 2 lao động, Chưa có nhà ở, đang ở với nhà bố vợ
|
Piêng Ồ - Xiêng My
|
25/03/2023
|
09/04/2023
|
Xem ảnh
|
184
|
Vi Thị Ô - SN: 1971
|
Hộ có 1 khẩu Mái lợp tranh, cột chôn, tường bằng phên.
|
Bản Na Bón - Yên Na
|
25/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
185
|
Moong Phò Khay - SN: 1980
|
Nhà có 5 khẩu, có 01 TE Mái lớp proximang đã xuống cấp; cột bằng gỗ tạp, tường thưng phên.
|
Bản Yên Sơn, xã Yên Na
|
25/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
186
|
Lữ Tuyến E - SN: 1980
|
Nhà có 5 khẩu, 5 lao động Mái lớp tranh, cột chôn, tường thưng gỗ tạp
|
Bản Xốp Pu, xã Yên Na
|
25/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
187
|
Lữ Văn Ngọc - SN: 1983
|
Nhà có 2 khẩu, 2 Lao động Mái lớp pro, cột chôn, thưng phên
|
Bản Yên Sơn, xã Yên Na
|
25/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
188
|
Sên Thị Mai - SN: 1958
|
Gia đình có 3 khẩu, 2 lao động, 01 người già, Mái lợp tranh, cột chôn, tường bằng phên
|
Đình Tài - Xiêng My
|
25/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
189
|
Lương Văn Tuấn - SN: 1994
|
Gia đình có 4 khẩu, 2 lao động, 2 trẻ em Mái lợp tranh, cột chôn, tường bằng phên
|
Bản Chon - Xiêng My
|
25/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
190
|
Vi Văn Chúc - SN: 1987
|
Nhà có 4 khẩu, trong đó có 2 TE Nhà lớp pro, cột gỗ tạp, thưng ván + phên
|
Bản Na Khốm, Xã Yên Na
|
25/03/2023
|
11/04/2023
|
Xem ảnh
|
191
|
Cụt Văn Thương - SN: 1965
|
Nhà có 3 khẩu, 2 người ngoài độ tuổi lao động Nhà lớp tranh, cột chôn, thưng phên
|
Bản Xốp Pu, xã Yên Na
|
25/03/2023
|
09/04/2023
|
Xem ảnh
|
192
|
Lương Thanh Huyền - SN: 1960
|
Nhà có 4 khẩu, có 1 người già Nhà lợp mái, cột chôn, tường bằng phên
|
Bản Na Khốm, Xã Yên Na
|
25/03/2023
|
09/04/2023
|
Xem ảnh
|
193
|
Kha Văn Pòm - SN: 1965
|
Gia đình có 4 khẩu, 03 lao động, 02 người già Mái lợp tranh, cột chôn, tường bằng phên
|
Piêng Ồ - Xiêng My
|
25/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
194
|
Xeo Thị Luyện - SN: 1983
|
Nhà có 4 khẩu, 4 lao động Nhà làm bằng tôn, dựng tạm đất họ
|
Bản Xốp Pu, xã Yên Na, huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An
|
25/03/2023
|
05/04/2023
|
Xem ảnh
|
195
|
Cụt Thị Nga - SN: 1994
|
Nhà có 4 khẩu, trong đó có 2 TE Nhà lớp tranh, cột chôn, thưng phên
|
Bản Yên Sơn, xã Yên Na
|
25/03/2023
|
07/04/2023
|
Xem ảnh
|
196
|
Ốc Thị Quế - SN: 1961
|
Nhà có 5 khẩu, 2 người ngoài độ tuổi lao động Nhà lớp mái, cột chôn, tường bằng phên
|
Bản Xốp Pu, xã Yên Na
|
25/03/2023
|
09/04/2023
|
Xem ảnh
|
197
|
Lô Văn Duy - SN: 1995
|
Gia đình có 4 khẩu, 02 lao động, 01 trẻ em Mái lợp tôn, cột chôn, tường bằng phên
|
Noóng Mò - Xiêng My
|
25/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
198
|
Lương Văn Tỳ - SN: 1982
|
Gia đình có 6 khẩu, 2 lao động, 4 con Mái lợp tranh, cột chôn, tường bằng phên
|
Cha Hìa - Xiêng My
|
25/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
199
|
Pay Văn Khém - SN: 1957
|
Nhà có 5 khẩu, trong đó có 2 khẩu ngoài độ tuổi lao động.
|
Xiềng Líp - Yên Hòa
|
24/03/2023
|
29/03/2023
|
Xem ảnh
|
200
|
Ốc Văn Tú - SN: 1984
|
Nhà có 4 khẩu, trong đó có 2 TE Mái lớp Tranh, cột chôn, tường thưng bằng ván gỗ
|
Bản Yên Sơn, xã Yên Na
|
24/03/2023
|
07/04/2023
|
Xem ảnh
|
201
|
Pịt Xuân Hải - SN: 1964
|
Nhà có 7 khẩu, 1 người ngoài độ tuổi lao động, 1 TE Nhà lớp tranh, cột chôn, thưng phên
|
Bản Xốp Pu, xã Yên Na
|
24/03/2023
|
06/04/2023
|
Xem ảnh
|
202
|
Lô Văn Dư - SN: 1994
|
Nhà có 4 khẩu, trong đó có 2 TE Nhà lớp bằng pro, cột gỗ tạp, thưng phên
|
Bản Yên Sơn, xã Yên Na
|
24/03/2023
|
08/04/2023
|
Xem ảnh
|
203
|
Lương Thị Pòm - SN: 1963
|
Nhà có 5 khẩu, trong đó có 01 khẩu ngoài độ tuổi lao động
|
Yên Tân - Yên Hòa
|
24/03/2023
|
30/03/2023
|
Xem ảnh
|
204
|
Cụt Thị Mai - SN: 1972
|
Nhà có 3 khẩu, trong đó có 1 TE
|
Xốp Kha - Yên Hòa
|
24/03/2023
|
31/03/2023
|
Xem ảnh
|
205
|
Moong Văn Tình - SN: 1984
|
Nhà có 5 khẩu, trong đó có 2 TE
|
Yên Hương - Yên Hòa
|
24/03/2023
|
29/03/2023
|
Xem ảnh
|
206
|
Lương May Hằng - SN: 1983
|
Nhà có 04 khẩu đều trong độ tuổi lao động.
|
Cành khỉn - Yên Hòa
|
24/03/2023
|
30/03/2023
|
Xem ảnh
|
207
|
Vi Văn Phúc - SN: 1987
|
vợ bỏ đi, nuôi con nhỏ, nhà mục nát, xuống cấp, sắp sập, ĐBKK
|
Tân Lâm
|
24/03/2023
|
21/04/2023
|
Xem ảnh
|
208
|
Lô Thị Xuyên - SN: 1964
|
Nhà có 4 khẩu, trong đó có 1 TE Nhà lớp pro, cột gỗ tạp, thưng ván + phên
|
Bản Yên Sơn, xã Yên Na
|
24/03/2023
|
09/04/2023
|
Xem ảnh
|
209
|
Pay Thị Phương - SN: 1988
|
Nhà có 2 khẩu, trong đó có 1 TE Nhà lớp tranh, cột chôn, thưng phên
|
Bản Xiêng Nứa, xã Yên Na
|
24/03/2023
|
04/04/2023
|
Xem ảnh
|
210
|
Mạc Văn Viên - SN: 1957
|
Nhà có 6 khẩu, 01 người già, có 2 TE Nhà lựop mái, cột chôn, tường bằng phên
|
Bản Xiêng Nứa - xã Yên Na
|
24/03/2023
|
04/04/2023
|
Xem ảnh
|
211
|
Lương Văn Kiệt - SN: 1990
|
Gia đình có 3 khẩu, 01 lao động Mái lợp Proxi măng, cột chôn, tường bằng phên
|
Bản Chon - Xiêng My
|
24/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
212
|
Ốc Quốc Sâm - SN: 1945
|
Nhà có 2 khẩu, Ngoài độ tuổi lao động Nhà tranh tre nứa lá, mới dỡ xuống ở tạm nhà con trai
|
Bản Na Bón - Xã Yên Na
|
24/03/2023
|
07/04/2023
|
Xem ảnh
|
213
|
Lô Phương Nam - SN: 1970
|
Gia đình có 1 khẩu, 01 lao động Mái lợp Proxi măng, cột chôn, tường bằng phên
|
Đình Tài - Xiêng My
|
24/03/2023
|
22/04/2023
|
Xem ảnh
|
214
|
Lô Văn Khòa - SN: 1981
|
Gia đình có 4 khẩu, 2 lao động, 2 trẻ em, Mái lợp Proxi măng, cột chôn, tường bằng phên
|
Cha Hìa - Xiêng My
|
24/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
215
|
Lữ Thị Dung - SN: 1985
|
Nhà có 4 khẩu, 4 lao động Nhà lợp pro, cột gỗ tạp, thưng phên
|
Bản Xốp Pu, xã Yên Na
|
24/03/2023
|
07/04/2023
|
Xem ảnh
|
216
|
Moong Văn Thắng - SN: 1991
|
Nhà có 5 khẩu, trong đó có 2 TE Mái lớp pro, cột chôn, thưng ván
|
Bản Yên Sơn, xã Yên Na
|
24/03/2023
|
07/04/2023
|
Xem ảnh
|
217
|
Lô Văn Điệp - SN: 1993
|
Gia đình có 4 khẩu, 2 lao động, 2 trẻ em, Mái lợp tranh, cột chôn, tường bằng phên
|
Khe Quỳnh - Xiêng My
|
24/03/2023
|
08/04/2023
|
Xem ảnh
|
218
|
Lương Thị Mùi - SN: 1972
|
Nhà có 4 khẩu, 4 lao động Nhà lớp tranh, cột chôn, thưng phên
|
Bản Vẽ - Xã Yên Na
|
24/03/2023
|
09/04/2023
|
Xem ảnh
|
219
|
Kha Thị May - SN: 1993
|
Nhà có 04 khẩu, có 02 trẻ em, hai vợ chồng không có việc làm ổn định Mái lập tranh, cột chôn đất, tường bằng phên
|
Lưu Phong - Lưu Kiền
|
24/03/2023
|
31/03/2023
|
Xem ảnh
|
220
|
Lô Thị Suối Nga - SN: 1978
|
Nhà có 03 khẩu. Trong đó có 01 trẻ em. Chủ hộ thường xuyên ốm đau Mái lập Pôro xi măng, cột kê. Tường thưng gỗ tạp
|
Bản Pủng - Lưu Kiền
|
24/03/2023
|
31/03/2023
|
Xem ảnh
|
221
|
Lô Văn May - SN: 1991
|
Nhà có 4 khẩu, trong đó có 2 TE Nhà lớp bằng pro, cột gỗ tạp, thưng phên
|
Bản Na Bón, Xã Yên Na
|
24/03/2023
|
08/04/2023
|
Xem ảnh
|
222
|
Kha Thị Tuyết - SN: 1993
|
Nhà có 8 khẩu, trong đó có 3 TE Nhà lợp pro, cột gỗ tạp, thưng phên
|
Bản Na Bón, Xã Yên Na
|
24/03/2023
|
06/04/2023
|
Xem ảnh
|
223
|
Vi Văn Tuần - SN: 1985
|
Nhà có 02 khẩu, con bị câm điếc thuộc đối tượng BTXH. Mái lập cỏ, cột chôn, tường bằng phên nứa.
|
Xoóng Con - Lưu Kiền
|
24/03/2023
|
31/03/2023
|
Xem ảnh
|
224
|
Cụt Văn Quang - SN: 1976
|
Nhà có 7 khẩu2 trẻ em, Mái lợp tranh, cột chôn, tường bằng phên.
|
Bản Xốp Pu, xã Yên Na
|
24/03/2023
|
06/04/2023
|
Xem ảnh
|
225
|
Tang Văn My - SN: 1991
|
Nhà có 5 khẩu, trong đó 2 vợ chồng trẻ nuôi 2 con đang đi học
|
Yên Hương - Yên Hòa
|
24/03/2023
|
29/03/2023
|
Xem ảnh
|
226
|
Lương Thị Van - SN: 1994
|
Gia đình có 3 khẩu, 2 trẻ em Mái lợp tranh, cột chôn, tường bằng phên
|
Bản Chon - Xiêng My
|
24/03/2023
|
08/04/2023
|
Xem ảnh
|
227
|
Quang Thị Là - SN: 1969
|
Gia đình có 1 khẩu, người khuyết tật
|
Bản Chon - Xiêng My
|
24/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
228
|
Vi Bà Nẩu - SN: 1940
|
Nhà có 2 khẩu, thuộc đối tượng BTXH Mái lập Prô xi măng, cột chôn, tường bằng phên.
|
Xoóng Con - Lưu Kiền
|
24/03/2023
|
31/03/2023
|
Xem ảnh
|
229
|
Ốc Văn Minh - SN: 1963
|
Nhà có 2 khẩu, Ngoài độ tuổi lao động Nhà lớp mái, cột chôn, tường bằng phên
|
Bản Xốp Pu, xã Yên Na
|
24/03/2023
|
09/04/2023
|
Xem ảnh
|
230
|
Lo Thị Kháy - SN: 1960
|
Nhà có 03 khẩu, bà đã ngoài độ tuổi lao động, con gái và cháu không có việc làm ổn định, chủ yếu làm nông.
|
Con Mương - Lưu Kiền
|
24/03/2023
|
31/03/2023
|
Xem ảnh
|
231
|
Lương Văn An - SN: 1970
|
Nhà có 3 khẩu; Vợ chồng không có việc làm ổn định Mái lập Pôro xi măng, cột chôn bằng gỗ. Tường làm bằng phên
|
Bản Pủng - Lưu Kiền
|
24/03/2023
|
31/03/2023
|
Xem ảnh
|
232
|
Lô Văn Thoong - SN: 1977
|
Gia đình có 4 khẩu, 2 lao động, 1 trẻ em, Mái lợp tranh, cột chôn, tường bằng ván gỗ tạp
|
Khe Quỳnh - Xiêng My
|
24/03/2023
|
09/04/2023
|
Xem ảnh
|
233
|
Vi Văn Phán - SN: 1975
|
Nhà có 05 khẩu. Có 02 trẻ em. Không có việc làm, vợ thường xuyên ốm đau Mái lập Pôro, cột chôn bàng gỗ.
|
Bản Pủng - Lưu Kiền
|
24/03/2023
|
31/03/2023
|
Xem ảnh
|
234
|
La Thị Nhọt - SN: 1984
|
Nhà có 04 khẩu, trong đó 02 trẻ em, hai vợ chồng không có việc làm ổn định Mái lập Prô xi măng, cột chôn, tường bằng phên.
|
Xoóng Con - Lưu Kiền
|
24/03/2023
|
24/03/2023
|
Xem ảnh
|
235
|
Cụt Văn Chiến (Hảo) - SN: 1981
|
Nhà có 5 khẩu, 1 TE, Mái lớp tôn đã xuống cấp; cột bằng gỗ tạp, tường thưng phên.
|
Bản Yên Sơn, xã Yên Na
|
24/03/2023
|
04/04/2023
|
Xem ảnh
|
236
|
Trần Thị Ất - SN: 1976
|
Gia đình có 01 khẩu, 01 lao động Mái lớp proximang đã xuống cấp; cột bằng gỗ tạp, tường thưng phên.
|
Bản Chon - Xiêng My
|
24/03/2023
|
08/04/2023
|
Xem ảnh
|
237
|
Vi Văn Xén - SN: 1983
|
Gia đình có 2 khẩu, 01 lao động Mái lợp tranh, cột chôn, tường bằng phên
|
Piêng Ồ - Xiêng My
|
24/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
238
|
Lương Văn Thìn - SN: 1988
|
Nhà có 4 khẩu, trong đó có 2 TE Nhà lớp bằng pro, cột gỗ tạp, thưng phên
|
Bản Na Bón, Xã Yên Na
|
24/03/2023
|
06/04/2023
|
Xem ảnh
|
239
|
Lữ Văn Cày - SN: 1978
|
Nhà có 4 khẩu, trong đó có 4 lao động Mái lớp tranh, cột chôn, tường thưng gỗ tạp
|
Bản Na Khốm, Xã Yên Na, huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An
|
24/03/2023
|
07/04/2023
|
Xem ảnh
|
240
|
Lương Văn Quyền - SN: 1970
|
Nhà có 4 khẩu, 4 lao động Nhà lớp tranh, cột chôn, thưng ván + phên
|
Bản Xiêng Nứa, xã Yên Na
|
24/03/2023
|
09/04/2023
|
Xem ảnh
|
241
|
Xeo Thị Liên - SN: 1968
|
Nhà có 6 khẩu, trong đó 1 TE, 1 người ngoài độ tuổi lao động, Mái lớp pro, cột chôn, thưng ván
|
Bản Yên Sơn, xã Yên Na
|
24/03/2023
|
07/04/2023
|
Xem ảnh
|
242
|
Lương Văn Khấy - SN: 1940
|
Hộ có 2 khẩu đều ngoài độ tuổi lao động Mái lợp tranh, cột chôn, tường bằng phên.
|
Bản Na Bón - Xã Yên Na
|
24/03/2023
|
06/04/2023
|
Xem ảnh
|
243
|
Vi Hải Liên - SN: 1962
|
Nhà có 4 khẩu, 2 Trẻ em, 1 người ngoài độ lao động Nhà lớp mái, cột chôn, tường bằng phên
|
Bản Xốp Pu, xã Yên Na
|
24/03/2023
|
04/04/2023
|
Xem ảnh
|
244
|
Vi Văn Luyên - SN: 1985
|
Gia đình có 4 khẩu, 02 lao động, 01 trẻ em Mái lợp tranh, cột chôn, tường bằng phên
|
Đình Tài - Xiêng My
|
23/03/2023
|
04/04/2023
|
Xem ảnh
|
245
|
Phang Văn Ninh - SN: 1991
|
Gia đình có 4 khẩu, 2 lao động, 2 trẻ em, Mái lớp proximang đã xuống cấp; cột bằng gỗ tạp, tường bằng ván gỗ tạp.
|
Piêng Ồ - Xiêng My
|
23/03/2023
|
20/04/2023
|
Xem ảnh
|
246
|
Vy Văn Lành - SN: 1993
|
Nhà có 5 khẩu, trong đó có 3 TE Nhà lợp pro, cột gỗ tạp, thưng phên
|
Bản Xốp Pu, xã Yên Na
|
23/03/2023
|
08/04/2023
|
Xem ảnh
|
247
|
Lô Văn Cóng - SN: 1994
|
Gia đình có 4 khẩu, 2 lao động, 2 trẻ em. Mái lợp Proxi măng, cột chôn, tường bằng phên
|
Khe Quỳnh - Xiêng My
|
23/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
248
|
Pay Thị Màm - SN: 1951
|
Nhà có 4 khẩu, 1 TE Nhà lớp mái, cột chôn, tường bằng phên
|
Bản Na Khốm - Xã Yên Na
|
23/03/2023
|
07/04/2023
|
Xem ảnh
|
249
|
Lô Ngọc Tần - SN: 1979
|
Nhà có 4 khẩu, 1 TE Mái lớp tranh, cột chôn, tường thưng gỗ tạp
|
Bản Vẽ Xã Yên Na, Huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An
|
23/03/2023
|
09/04/2023
|
Xem ảnh
|
250
|
Lương Văn Thanh - SN: 1966
|
Nhà có 4 khẩu, trong đó có 1 TE Mái lợp pro, cột chôn, thưng ván
|
Bản Có Phảo, Xã Yên Na
|
23/03/2023
|
07/04/2023
|
Xem ảnh
|
251
|
Lô Thị Phiên - SN: 1962
|
Gia đình có 4 khẩu, đơn thân nuôi con, Mái lợp tranh, cột chôn, tường bằng phên
|
Đình Tài - Xiêng My
|
23/03/2023
|
04/04/2023
|
Xem ảnh
|
252
|
Lô Thong Thắt - SN: 1980
|
Gia đình có 4 khẩu, 2 lao động, 2 trẻ em, Mái lợp Proxi măng, cột chôn, tường bằng phên
|
Khe Quỳnh - Xiêng My
|
23/03/2023
|
06/04/2023
|
Xem ảnh
|
253
|
Lương Văn Quang - SN: 1962
|
Nhà có 2 khẩu, Ngoài độ tuổi lao động Nhà lớp mái, cột chôn, tường bằng phên
|
Bản Xiêng Nứa, xã Yên Na
|
23/03/2023
|
07/04/2023
|
Xem ảnh
|
254
|
Trần Thị Kiều Oanh - SN: 1990
|
Gia đình có 3 khẩu, đơn thân nuôi con, 2 trẻ em, Chưa có nhà ở, đang ở tạm với nhà bố mẹ đẻ
|
Bản Chon - Xiêng My
|
23/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
255
|
Kha Thị Kim - SN: 1974
|
Gia đình có 2 khẩu, 2 lao động Mái lợp tranh, cột chôn, tường bằng phên
|
Khe Quỳnh - Xiêng My
|
23/03/2023
|
04/04/2023
|
Xem ảnh
|
256
|
Vừ Bá Vừ - SN: 1999
|
Nhà có 04 khẩu, trong đó 02 trẻ em, hai vợ chồng chủ yếu làm nông nghiệp, thu nhập không ổn định Mái lập pro xi măng, cột kê 2 gian, nền đất, tường bằng ván gỗ.
|
Lưu Thông - Lưu Kiền
|
23/03/2023
|
31/03/2023
|
Xem ảnh
|
257
|
Lương Văn Thiên - SN: 1979
|
Nhà có 04 khẩu, 02 trẻ em, 02 vợ chồng không có việc làm ổn định, chủ yếu làm nông nghiệp Nhà xuống cấp, mái lập Prô xi măng, tường bằng phên.
|
Xoóng Con - Lưu Kiền
|
23/03/2023
|
31/03/2023
|
Xem ảnh
|
258
|
Lô Văn Nguyên - SN: 1972
|
Gia đình có 5 khẩu, 04 lao động, 01 trẻ em Mái lợp tôn, cột chôn, tường bằng phên
|
Piêng Ồ - Xiêng My
|
23/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
259
|
Kha Thị Thúy - SN: 1974
|
Nhà có 2 khẩu1 trẻ em, Mái lớp tranh, cột chôn, tường bằng phên.
|
Bản Na Bón, Xã Yên Na
|
23/03/2023
|
07/04/2023
|
Xem ảnh
|
260
|
Vi Văn Huỳnh - SN: 1994
|
Gia đình có 4 khẩu, 02 lao động, 02 trẻ em Mái lợp tanh, cột chôn, tường bằng phên
|
Noóng Mò - Xiêng My
|
23/03/2023
|
04/04/2023
|
Xem ảnh
|
261
|
Lương Văn Chiến - SN: 1945
|
Gia đình có 8 khẩu, 02 người già, Mái lợp Proxi măng, cột chôn, tường bằng phên
|
Piêng Ồ - Xiêng My
|
23/03/2023
|
04/04/2023
|
Xem ảnh
|
262
|
Nộc Văn Khoa - SN: 1963
|
Nhà có 3 khẩu,1 người ngoài độ tuổi lao động 1 TE Nhà lớp mái, cột chôn, tường bằng phên
|
Bản Yên Sơn, xã Yên Na
|
23/03/2023
|
08/04/2023
|
Xem ảnh
|
263
|
Lô Thị Phương - SN: 1980
|
Gia đình có 4 khẩu, đơn thân nuôi con, Mái lợp tranh, cột chôn, tường bằng phên
|
Bản Chon - Xiêng My
|
23/03/2023
|
04/04/2023
|
Xem ảnh
|
264
|
Lô Văn Tiến - SN: 1943
|
Nhà có 5 khẩu, trong đó có 02 người già, 1 TE Nhà lợp mái, cột chôn, tường bằng phên
|
Bản Yên Sơn - xã Yên Na
|
23/03/2023
|
06/04/2023
|
Xem ảnh
|
265
|
Lương Văn Tý - SN: 1996
|
Gia đình có 3 khẩu, 01 trẻ em, Chưa có nhà ở, đang ở với nhà bố mẹ
|
Piêng Ồ - Xiêng My
|
23/03/2023
|
04/04/2023
|
Xem ảnh
|
266
|
Lữ Hoài Nam - SN: 1966
|
Nhà có 03 khẩu, 1 người độ tuổi lao động 1 TE Nhà lớp pro, cột gỗ tạp, thưng phên
|
Bản Vẽ - Xã Yên Na
|
23/03/2023
|
06/04/2023
|
Xem ảnh
|
267
|
Lô Thị Tâm - SN: 1950
|
Gia đình có 1 khẩu, không có lao động Mái lợp tranh, cột chôn, tường bằng phên
|
Chà Hìa - Xiêng My
|
23/03/2023
|
04/04/2023
|
Xem ảnh
|
268
|
Lương Văn Nui - SN: 1981
|
Nhà có 2khẩu, 1Trẻ em Mái lớp proximang đã xuống cấp; cột bằng gỗ tạp, tường thưng phên.
|
Bản Vẽ - Xã Yên Na
|
23/03/2023
|
08/04/2023
|
Xem ảnh
|
269
|
Vi Thị Ly - SN: 1989
|
Gia đình có 2 khẩu, 01 lao động, Mái lợp tranh, cột chôn, tường bằng phên
|
Đình Tài - Xiêng My
|
23/03/2023
|
04/04/2023
|
Xem ảnh
|
270
|
Ốc Văn Tân - SN: 1971
|
Nhà có 6 khẩu, trong đó có 02 Trẻ em, 1 người ngoài độ tuổi lao động Nhà lớp pro, cột gỗ tạp, thưng ván + phên
|
Bản Yên Sơn, xã Yên Na
|
23/03/2023
|
06/04/2023
|
Xem ảnh
|
271
|
Vy Văn Phúc (Vi Văn Đóc) - SN: 1965
|
Gia đình có 4 khẩu, 4 lao động, Mái lớp proximang đã xuống cấp; cột bằng gỗ tạp, tường thưng phên.
|
Piêng Ồ - Xiêng My
|
23/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
272
|
Lương Công Thoả - SN: 1983
|
Nhà có 04 khẩu 2TE Mái lớp tranh, cột chôn, thưng phên
|
Bản Vẽ - Xã Yên Na
|
22/03/2023
|
08/04/2023
|
Xem ảnh
|
273
|
Xeo văn Long - SN: 1982
|
Nhà có 6 khẩu, 1 TE Mái lợp tranh, cột chôn, thưng phên
|
Bản Yên Sơn, xã Yên Na
|
22/03/2023
|
06/04/2023
|
Xem ảnh
|
274
|
Khăm Văn An - SN: 1949
|
Nhà có 5 khẩu, có 1 người già Nhà lợp mái, cột chôn, tường bằng phên
|
Bản Xốp Pu - xã Yên Na
|
22/03/2023
|
09/04/2023
|
Xem ảnh
|
275
|
Lữ Thị Châu - SN: 1970
|
Nhà có 08 khẩu; có 04 trẻ em, các thành viên còn lại không có việc làm ổn định Mái lập Pôro xi măng, cột chôn bằng gỗ. Tường thưng gỗ tạp
|
Bản Pủng - Lưu Kiền
|
22/03/2023
|
29/03/2023
|
Xem ảnh
|
276
|
Lữ Văn Huỳnh - SN: 1994
|
Nhà có 4 khẩu, trong đó có 2 TE Nhà lớp tranh, cột gỗ tạp, thưng ván gỗ tạp
|
Bản Xốp Pu, xã Yên Na
|
22/03/2023
|
06/04/2023
|
Xem ảnh
|
277
|
Vi Thị Mê - SN: 1983
|
Nhà có 03 khẩu trong đó 01 trẻ em, hai mẹ con không có việc làm ổn định Mái lập tranh, cột chôn đất, tường bằng phên
|
Lưu Phong - Lưu Kiền
|
22/03/2023
|
28/03/2023
|
Xem ảnh
|
278
|
Vừ Bá Kỷ (Lầu) - SN: 1994
|
Nhà có 05 khẩu, trong đó 03 trẻ em, hai vợ chồng chủ yếu làm nông, thu nhập không ổn định Mái lập pro xi măng, cột kê, 2 gian, nền đất, tường thưng ván gỗ.
|
Lưu Thông - Lưu Kiền
|
22/03/2023
|
28/03/2023
|
Xem ảnh
|
279
|
Vi Văn Thành - SN: 1975
|
Nhà có 05 khẩu, có 01 trẻ em, 01 người thường xuyên ốm đau Chưa có nhà ở
|
Xoóng Con - Lưu Kiền
|
22/03/2023
|
28/03/2023
|
Xem ảnh
|
280
|
Lương Văn Tý - SN: 1975
|
Nhà có 7 khẩu2 TE, Mái lớp tranh, cột chôn, tường bằng phên.
|
Bản Na Bón, Xã Yên Na
|
22/03/2023
|
09/04/2023
|
Xem ảnh
|
281
|
Lữ Thị Xoan - SN: 1990
|
Nhà có 5 khẩu, trong đó có 2 TE Nhà lớp pro, cột gỗ tạp, thưng phên
|
Bản Yên Sơn, xã Yên Na
|
22/03/2023
|
04/04/2023
|
Xem ảnh
|
282
|
Xên Văn Thắng - SN: 1972
|
Nhà có 2 khẩu, hai vợ chồng chủ yếu làm nông thu nhập thấp, không ổn định Mái lập rô xi măng, cột chôn, tường bằng phên.
|
Xoóng Con - Lưu Kiền
|
22/03/2023
|
28/03/2023
|
Xem ảnh
|
283
|
Lương Thị Ngân - SN: 1975
|
Nhà có 04 khẩu trong đó 01 trẻ em, hai vợ chồng chủ yếu làm nông nghiệp, thu nhập không ổn định Mái lập tranh, cột chôn đất, tường bằng phên
|
Lưu Phong - Lưu Kiền
|
22/03/2023
|
28/03/2023
|
Xem ảnh
|
284
|
Lô Thị Mai - SN: 1963
|
Nhà có 4 khẩu, 1 người ngoài độ tuổi lao động 1 TE Nhà lớp mái, cột chôn, tường bằng phên
|
Bản Yên Sơn, xã Yên Na
|
22/03/2023
|
06/04/2023
|
Xem ảnh
|
285
|
Kha Văn Ứng - SN: 1983
|
Nhà có 03 khẩu, có 01 trẻ em, hai vợ chồng không có việc làm ổn định Nhà cột chôn, mái lập proxi măng, tường thưng gỗ tạp
|
Con Mương
|
22/03/2023
|
28/03/2023
|
Xem ảnh
|
286
|
Vy Thị Xuồi - SN: 1968
|
Nhà có 2 khẩu, 2 lao động Nhà lớp bằng pro, cột gỗ tạp, thưng phên
|
Bản Vẽ - Xã Yên Na
|
22/03/2023
|
04/04/2023
|
Xem ảnh
|
287
|
Vi Văn Nghĩa - SN: 1938
|
Hộ có 1 khẩu Mái lợp tranh, cột chôn, tường bằng phên, lập tranh cọ
|
Bản Na Bón - Yên Na,
|
22/03/2023
|
04/04/2023
|
Xem ảnh
|
288
|
Lữ Văn Tiến - SN: 1969
|
Nhà có 7 khẩu, trong đó có 1 Trẻ em, 1 người ngoài độ tuổi lao động Nhà lớp tranh, cột gỗ tạp, thưng ván gỗ tạp
|
Bản Xốp Pu, xã Yên Na
|
22/03/2023
|
07/04/2023
|
Xem ảnh
|
289
|
Vừ Bá Mùa - SN: 1997
|
Nhà có 05 khẩu, trong đó 03 trẻ em, hai vợ chồng không có việc làm ổn định, mái lập proximăng, cột kê 2 gian, nền đất, tường thưng gỗ tạp
|
Lưu Thông - Lưu Kiền
|
21/03/2023
|
27/03/2023
|
Xem ảnh
|
290
|
Hạ Bá Lềnh - SN: 1994
|
Nhà có 03 khẩu, có 01 trẻ em bị suy dinh dưỡng, hai vợ chồng không có việc làm, chủ yếu làm nông nghiệp, Chưa có nhà ở
|
Lưu Thông - Lưu Kiền
|
21/03/2023
|
27/03/2023
|
Xem ảnh
|
291
|
Ngân Đại Hội - SN: 1959
|
Nhà có 04 khẩu, có 01 trẻ em, hai người đã ngoài độ tuổi lao động Nhà cột chôn, tường làm bằng phên, mái lập proxi măng
|
Con Mương
|
21/03/2023
|
27/03/2023
|
Xem ảnh
|
292
|
Vi Cả Nguyên - SN: 1971
|
Nhà có 03 khẩu, có 01 trẻ em, hai vợ chồng không có việc làm ổn định Mái lập tranh, cột chôn đất, tường bằng phên
|
Lưu Phong - Lưu Kiền
|
21/03/2023
|
27/03/2023
|
Xem ảnh
|
293
|
Quang Thị Phương - SN: 1969
|
Nhà có 05 khẩu, có 01 trẻ em, các con không có công việc ổn định, chủ yếu làm nông. Nhà cột chôn, tường làm bằng phên, và gỗ tạp mái lập proxi măng
|
Con Mương - Lưu Kiền
|
21/03/2023
|
27/03/2023
|
Xem ảnh
|
294
|
Lô Thị Lê - SN: 1978
|
Nhà có 02 khẩu, hai mẹ con không có việc làm ổn định Mái lập tranh, cột chôn, tường bằng phên.
|
Khe Kiền - Lưu Kiền
|
21/03/2023
|
27/03/2023
|
Xem ảnh
|
295
|
Vi Văn Tuần - SN: 1985
|
Nhà có 2 khẩu. Mái lớp Prô xi măng, cột chôn, tường bằng phên.
|
Xoóng Con - Lưu Kiền
|
21/03/2023
|
27/03/2023
|
Xem ảnh
|
296
|
Vi Văn Thiên - SN: 1976
|
Nhà có 6 khẩu, trong đó có 01 trẻ em, các thành viên còn lại không có việc làm ổn định Mái lập tranh, cột chôn đất, tường bằng phên
|
Lưu Phong - Lưu Kiền
|
21/03/2023
|
27/03/2023
|
Xem ảnh
|
297
|
Vi Văn Thải - SN: 1991
|
Nhà có 05 khẩu. Có 03 trẻ em, vợ chồng không có việc làm ổn định, chủ yếu làm nông. Mái lập Pôro xi măng, cột kê. Tường thưng gỗ tạp
|
Bản Pủng - Lưu Kiền
|
21/03/2023
|
27/03/2023
|
Xem ảnh
|
298
|
Lương Thị Hoa - SN: 1971
|
"Nhà có 03 khẩu, không có việc làm, Mái lập Pôro xi măng, cột chôn bằng gỗ.Tường thưng gỗ tạp
|
Bản Pủng - Lưu Kiền
|
21/03/2023
|
27/03/2023
|
Xem ảnh
|
299
|
Lương Thị Coóng - SN: 1937
|
Nhà có 01 khẩu, già cả neo đơn Mái lập Prô xi măng, tường bằng phên.
|
Xoóng Con - Lưu Kiền
|
21/03/2023
|
27/03/2023
|
Xem ảnh
|
300
|
Kha Thị Xuyên - SN: 1960
|
Nhà có 3 khẩu, chủ hộ ngoài tuổi lao động.
|
Yên Tân - Yên Hòa
|
25/01/2023
|
31/03/2023
|
Xem ảnh
|
301
|
Vi Văn Đinh - SN: 1990
|
Nhà có 2 khẩu 1 trẻ em
|
Yên Hợp - Yên Hòa
|
24/03/2021
|
30/03/2025
|
Xem ảnh
|