| DANH SÁCH CÁC HỘ Ở: MƯỜNG TÍP | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| STT | Chủ hộ | Mô tả | Địa điểm | Khởi công | Hoàn thành | ||||
| 1 | Moong Văn Ương 1993 | Hộ nghèo | Bản Ta Đo | 17/06/2023 | 17/07/2023 | ||||
| 2 | Loong Phò Điệp 1971 | Hộ nghèo | Bản xốp típ | 17/06/2023 | 17/07/2023 | ||||
| 3 | Cụt Phò Thủy 1977 | Hộ nghèo | Bản xốp típ | 17/06/2023 | 17/07/2023 | ||||
| 4 | Lầu Bá Pó 1994 | Hộ nghèo | Bản Phà Nọi | 17/06/2023 | 17/07/2023 | ||||
| 5 | Cụt Bá Danh 1971 | Hộ nghèo | Bản Na Mỳ | 17/06/2023 | 17/07/2023 | ||||
| 6 | Moong Văn Lớt 2002 | Hộ nghèo | Bản Ta Đo | 17/06/2023 | 17/07/2023 | ||||
| 7 | Và Bá Tồng - Sn 2003 | Hộ nghèo | Bản Phà Nọi | 17/06/2023 | 17/07/2023 | ||||
| 8 | Cụt Bá Hồ | Hộ nghèo | Bản Na Mỳ | 17/06/2023 | 17/07/2023 | ||||
| 9 | Hoa Văn Quy | Hộ nghèo | Bản Ta Đo | 17/06/2023 | 17/07/2023 | ||||
| 10 | Và Giống Khư - Sn 1950 | Hộ nghèo | Bản Phà Nọi | 17/06/2023 | 17/07/2023 | ||||
| 11 | Học Văn Khăng 1984 | Hộ nghèo | Bản Ta Đo | 17/06/2023 | 17/07/2023 | ||||
| 12 | Và Bá Pó - Sn 1994 | Hộ nghèo | Bản Phà Nọi | 17/06/2023 | 17/07/2023 | ||||
| 13 | Lầu Bá Giờ - Sn 1985 | Hộ nghèo | Bản Phà Nọi | 17/06/2023 | 17/07/2023 | ||||
| 14 | Cụt Văn Phú 1988 | Hộ nghèo | Bản Na Mỳ | 17/06/2023 | 17/07/2023 | ||||
| 15 | Moong Phò Thảo 1979 | Hộ nghèo | Bản Na Mỳ | 17/06/2023 | 17/07/2023 | ||||
| 16 | Moong Phò Thủy 1970 | Hộ nghèo | Bản Na Mỳ | 17/06/2023 | 17/07/2023 | ||||
| 17 | Loong Phò Mun 1979 | Hộ nghèo | Bản Na Mỳ | 17/06/2023 | 17/07/2023 | ||||
| 18 | Lữ Văn Giao 1988 | Hộ nghèo | Bản xốp típ | 17/06/2023 | 17/07/2023 | ||||
| 19 | Moong Phò Ủy 1974 | Hộ nghèo | Bản Na Mỳ | 17/06/2023 | 17/07/2023 | ||||
| 20 | Cụt Văn Phòng 1986 | Hộ nghèo | Bản Na Mỳ | 17/06/2023 | 17/07/2023 | ||||
| 21 | Moong Phò Lích 1964 | Hộ nghèo | Bản Na Mỳ | 17/06/2023 | 17/07/2023 | ||||
| 22 | Loong Văn Chuyên 1982 | Cận Nghèo | Bản xốp típ | 17/06/2023 | 17/07/2023 | ||||
| 23 | Cụt Phò Hằng 1976 | Hộ nghèo | Bản xốp típ | 17/06/2023 | 17/07/2023 | ||||
| 24 | Họoc Văn Bún 1995 | Hộ nghèo | Bản Ta Đo | 17/06/2023 | 17/07/2023 | ||||
| 25 | Moong Văn Bún 1962 | Hộ nghèo | Bản Na Mỳ | 17/06/2023 | 17/06/2023 | ||||
| 26 | Lầu Bá Xử - Sn 1986 | Hộ nghèo | Bản Phà Nọi | 17/06/2023 | 14/07/2023 | ||||
| 27 | Hoa Phò Sen 1966 | Hộ nghèo | Bản Na Mỳ | 17/06/2023 | 17/07/2023 | ||||
| 28 | Lầu Bá Pó 1994 | Hộ nghèo | Bản Phà Nọi | 17/06/2023 | 17/07/2023 | ||||
| 29 | Cụt Văn Lương 1971 | Hộ nghèo | Bản Na Mỳ | 17/06/2023 | 17/07/2023 | ||||
| 30 | Loong Văn Hợp 1976 | Hộ nghèo | Bản xốp típ | 17/06/2023 | 17/07/2023 | ||||
| 31 | Lô Văn Liêng 1996 | Cận Nghèo | Bản Ta Đo | 17/06/2023 | 17/07/2023 | ||||
| 32 | Loong Phò Phà 1982 | Hộ nghèo | Bản xốp típ | 17/06/2023 | 17/07/2023 | ||||
| 33 | Hoa Văn Hưng 1990 | Hộ nghèo | Bản Ta Đo | 17/06/2023 | 17/07/2023 | ||||
| 34 | Hoa Văn Khun 1995 | Hộ nghèo | Bản Ta Đo | 17/06/2023 | 17/07/2023 | ||||
| 35 | Lầu Bá Tủa - Sn 1993 | Hộ nghèo | Bản Huồi Khí | 14/06/2023 | 06/07/2023 | ||||
| 36 | Lầu Bá Hùa - Sn 1975 | Hộ nghèo | Bản Huồi Khí | 14/06/2023 | 17/07/2023 | ||||
| 37 | Lầu Bá Lềnh - Sn 1990 | Hộ nghèo | Bản Phà Nọi | 14/06/2023 | 18/07/2023 | ||||
| 38 | Lầu Bá Phia (b) - Sn 1976 | Hộ nghèo | Bản Phà Nọi | 14/06/2023 | 17/07/2023 | ||||
| 39 | Lầu Chồng Pó - Sn 1959 | Hộ nghèo | Bản Huồi Khí | 14/06/2023 | 06/07/2023 | ||||
| 40 | Hoa Khăm Đeng 2000 | Hộ nghèo | Bản Ta Đo | 17/04/2023 | 17/07/2023 | ||||
| 41 | Lầu Nỏ Pù - Sn 1980 | Cận Nghèo | Bản Chà Lạt | 03/04/2023 | 15/06/2023 | ||||
| 42 | Lầu Pà Cu - Sn 1962 | Hộ nghèo | Bản Chà Lạt | 31/03/2023 | 15/06/2023 | ||||
| 43 | Lầu Bá Và - Sn 1997 | Hộ nghèo | Bản Huồi Khí | 31/03/2023 | 15/06/2023 | ||||
| 44 | Loong Văn Sết - Sn 1995 | Hộ nghèo | Bản Na Mỳ | 31/03/2023 | 15/06/2023 | ||||
| 45 | Lầu Giống Hùa - Sn 1936 | Hộ nghèo | Bản Phà Nọi | 31/03/2023 | 15/06/2023 | ||||
| 46 | Lầu Bá Thà - Sn1993 | Hộ nghèo | Bản Chà Lạt | 31/03/2023 | 15/06/2023 | ||||
| 47 | Xồng Bá Trỉa - Sn 1988 | Hộ nghèo | Bản Huồi Khói | 31/03/2023 | 15/06/2023 | ||||
| 48 | Loong Văn Mai - Sn 1989 | Hộ nghèo | Bản Na Mỳ | 31/03/2023 | 15/06/2023 | ||||
| 49 | Hoa Văn Đung - Sn 1987 | Cận Nghèo | Bản Ta Đo | 31/03/2023 | 15/06/2023 | ||||
| 50 | Hoa Phò Thuyên _ Sn 1974 | Hộ nghèo | Bản Na Mỳ | 31/03/2023 | 15/06/2023 | ||||
| 51 | Lầu Bá Cu - Sn 1992 | Cận Nghèo | Bản Phà Nọi | 31/03/2023 | 15/06/2023 | ||||
| 52 | Lầu Bùa Hử - Sn 1975 | Hộ nghèo | Bản Huồi Khói | 31/03/2023 | 15/06/2023 | ||||
| 53 | Loong Văn May - Sn 1979 | Hộ nghèo | Bản Huồi Khói | 31/03/2023 | 15/06/2023 | ||||
| 54 | Moong Văn Xen - Sn 1993 | Hộ nghèo | Bản Ta Đo | 31/03/2023 | 15/06/2023 | ||||
| 55 | Xồng Bá Chà - Sn 1992 | Hộ nghèo | Bản Huồi Khói | 31/03/2023 | 15/06/2023 | ||||
| 56 | Và Bá Chùa - Sn 1990 | Hộ nghèo | Bản Phà Nọi | 31/03/2023 | 15/06/2023 | ||||
| 57 | Cụt Văn Tây - Sn 1992 | Hộ nghèo | Bản Ta Đo | 31/03/2023 | 15/06/2023 | ||||
| 58 | Lầu Giống Nênh - Sn 1975 | Hộ nghèo | Bản Huồi Khí | 31/03/2023 | 15/06/2023 | ||||
| 59 | Và Bá Nênh - Sn 1996 | Hộ nghèo | Bản Phà Nọi | 31/03/2023 | 16/06/2023 | ||||
| 60 | Lầu Bá Tổng - Sn 1986 | Hộ nghèo | Bản Phà Nọi | 31/03/2023 | 15/06/2023 | ||||
| 61 | Hoa Văn Hùng - Sn 1988 | Hộ nghèo | Bản Na Mỳ | 31/03/2023 | 17/06/2023 | ||||
| 62 | Moong Bá Văn - Sn 1992 | Hộ nghèo | Bản Na Mỳ | 31/03/2023 | 17/06/2023 | ||||
| 63 | Học Văn Theng - Sn 1973 | Hộ nghèo | Bản Ta Đo | 31/03/2023 | 17/06/2023 | ||||
| 64 | Xồng Bá Giờ - Sn 1992 | Hộ nghèo | Bản Huồi Khói | 31/03/2023 | 17/06/2023 | ||||
| 65 | Hạ Bá Chơ - Sn 1991 | Hộ nghèo | Bản Huồi Khí | 31/03/2023 | 17/06/2023 | ||||
| 66 | Họoc Văn Hường - Sn 1990 | Hộ nghèo | Bản Ta Đo | 31/03/2023 | 17/06/2023 | ||||
| 67 | Lầu Nềnh Chư - Sn 1943 | Hộ nghèo | Bản Chà Lạt | 31/03/2023 | 17/06/2023 | ||||
| 68 | Xồng Bá Vừ - Sn 1989 | Hộ nghèo | Bản Huồi Khói | 31/03/2023 | 17/06/2023 | ||||
| 69 | Lầu Bá Phia - Sn 1972 | Hộ nghèo | Bản Phà Nọi | 30/03/2023 | 17/06/2023 | ||||
| 70 | Lầu Bá Chá - Sn 1981 | Hộ nghèo | Bản Huồi Khí | 30/03/2023 | 18/06/2023 | ||||
| 71 | Và Bá Sao - Sn 1986 | Hộ nghèo | Bản Phà Nọi | 30/03/2023 | 17/06/2023 | ||||
| 72 | Lầu Bá Nênh - Sn 1965 | Hộ nghèo | Bản Huồi Khí | 30/03/2023 | 17/06/2023 | ||||
| 73 | Lầu Giống Thò - Sn 1969 | Hộ nghèo | Bản Huồi Khí | 30/03/2023 | 17/06/2023 | ||||
| 74 | Lầu Tồng Lồ - Sn 1982 | Hộ nghèo | Bản Huồi Khí | 30/03/2023 | 17/06/2023 | ||||
| 75 | Lầu Tồng Rê- Sn 1963 | Hộ nghèo | Bản Huồi Khí | 30/03/2023 | 18/06/2023 | ||||
| 76 | Và Y Mái - Sn 1994 | Hộ nghèo | Bản Huồi Khí | 30/03/2023 | 17/06/2023 | ||||
| 77 | Và Bá Xia - Sn 1983 | Hộ nghèo | Bản Phà Nọi | 30/03/2023 | 18/06/2023 | ||||
| 78 | Lữ Văn Đèng - Sn 1965 | Hộ nghèo | Bản xốp típ | 30/03/2023 | 18/06/2023 | ||||
| 79 | Lầu Bá Hùa - Sn 1989 | Hộ nghèo | Bản Phà Nọi | 30/03/2023 | 18/06/2023 | ||||
| 80 | Lầu Bá Xềnh - Sn 1989 | Hộ nghèo | Bản Phà Nọi | 30/03/2023 | 18/06/2023 | ||||
| 81 | Và Nhìa Nù - Sn 1965 | Hộ nghèo | Bản Phà Nọi | 30/03/2023 | 18/06/2023 | ||||
| 82 | Và Bá Xử - Sn 1993 | Hộ nghèo | Bản Phà Nọi | 30/03/2023 | 18/06/2023 | ||||
| 83 | Cụt Văn Lư - Sn 1967 | Hộ nghèo | Bản xốp típ | 30/03/2023 | 18/06/2023 | ||||
| 84 | Họoc Văn Dong - Sn 2003 | Hộ nghèo | Bản Ta Đo | 29/03/2023 | 18/06/2023 | ||||
| 85 | Lầu Bá Rống - Sn 1991 | Hộ nghèo | Bản Huồi Khí | 29/03/2023 | 18/06/2023 | ||||
| 86 | Lầu Giống Chài - Sn 1980 | Hộ nghèo | Bản Phà Nọi | 29/03/2023 | 18/06/2023 | ||||
| 87 | Lầu Pà Rê - Sn 1981 | Hộ nghèo | Bản Chà Lạt | 29/03/2023 | 18/06/2023 | ||||
| 88 | Và Bá Súa - Sn 2000 | Cận Nghèo | Bản Phà Nọi | 29/03/2023 | 18/06/2023 | ||||
| 89 | Lầu Nhìa Dênh - Sn 1962 | Hộ nghèo | Bản Phà Nọi | 29/03/2023 | 18/06/2023 | ||||
| 90 | Lầu Tồng Xò - Sn 1962 | Hộ nghèo | Bản Chà Lạt | 29/03/2023 | 18/06/2023 | ||||
| 91 | Xồng Bá Thông - Sn 1988 | Hộ Cận Nghèo | Bản huồi khói | 29/03/2023 | 18/06/2023 | ||||
| 92 | Cụt Văn Nghi - Sn 1995 | Hộ nghèo | Bản Ta Đo | 29/03/2023 | 18/06/2023 | ||||
| 93 | Lầu Bá Vừ - Sn 1995 | Hộ nghèo | Bản Chà Lạt | 29/03/2023 | 19/06/2023 | ||||
| 94 | Lầu Pà Lịa - Sn 1966 | Hộ nghèo | Bản Phà Nọi | 29/03/2023 | 19/06/2023 | ||||
| 95 | Và Giống Khư - Sn 1950 | Cận Nghèo | Bản Phà Nọi | 29/03/2023 | 19/06/2023 | ||||
| 96 | Moong Phò Nhi - Sn 1978 | Hộ nghèo | Bản Na Mỳ | 29/03/2023 | 18/06/2023 | ||||
| 97 | Xồng Vả Cu - Sn 1974 | Hộ nghèo | Bản huồi khói | 29/03/2023 | 19/06/2023 | ||||
| 98 | Xeo Văn Bảy - Sn 1997 | Hộ nghèo | Bản Na Mỳ | 29/03/2023 | 19/06/2023 | ||||
| 99 | Và Bá Pó - Sn 1986 | Hộ nghèo | Bản Phà Nọi | 29/03/2023 | 19/06/2023 | ||||
| 100 | Cụt Văn Dung - Sn 1962 | Hộ nghèo | Bản Na Mỳ | 29/03/2023 | 19/06/2023 | ||||
| 101 | Moong Văn Liệu - Sn 1979 | Hộ nghèo | Bản Na Mỳ | 29/03/2023 | 19/06/2023 | ||||
| 102 | Cụt Văn Đê - Sn 1994 | Hộ nghèo | Bản Na Mỳ | 29/03/2023 | 18/06/2023 | ||||
| 103 | Hoa Văn Tha - Sn 1989 | Hộ nghèo | Bản Na Mỳ | 29/03/2023 | 19/06/2023 | ||||
| 104 | Cụt Thị Hỏi- Sn 1984 | Hộ nghèo | Bản Na Mỳ | 29/03/2023 | 19/06/2023 | ||||
| 105 | Loong Văn May - Sn 1976 | Hộ nghèo | Bản Na Mỳ | 29/03/2023 | 19/06/2023 | ||||
| 106 | Lầu Chống Vả - Sn 1985 | Hộ nghèo | Bản Phà Nọi | 29/03/2023 | 19/06/2023 | ||||
| 107 | Lầu Bá Lỳ - Sn 1999 | Hộ nghèo | Bản Phà Nọi | 29/03/2023 | 19/06/2023 | ||||
| 108 | Loong Văn Tý - Sn 1981 | Hộ nghèo | Bản Na Mỳ | 29/03/2023 | 19/06/2023 | ||||
| 109 | Xồng Nềnh Thông - Sn1977 | Hộ nghèo | Bản huồi khói | 29/03/2023 | 19/06/2023 | ||||
| 110 | Loong Phò Duy - Sn 1981 | Hộ nghèo | Bản Xốp Típ | 29/03/2023 | 18/06/2023 | ||||
| 111 | Hoa Văn May - Sn 1979 | Hộ nghèo | Bản Ta Đo | 29/03/2023 | 19/06/2023 | ||||
| 112 | Và Bá Lồng - Sn 1998 | Hộ nghèo | Bản Phà Nọi | 29/03/2023 | 19/06/2023 | ||||
| 113 | Hoa Văn Hải - Sn 1987 | Hộ nghèo | Bản Na Mỳ | 29/03/2023 | 19/06/2023 | ||||
| 114 | Xeo Văn Tuyết - Sn 1990 | Hộ nghèo | Bản Ta Đo | 28/03/2023 | 19/06/2023 | ||||
| 115 | Họoc Văn Thâm - Sn 1990 | Hộ nghèo | Bản Ta Đo | 28/03/2023 | 19/06/2023 | ||||
| 116 | Cụt Phò Đương - Sn 1949 | Hộ nghèo | Bản Xốp Típ | 28/03/2023 | 19/06/2023 | ||||
| 117 | Moong Văn Biên - Sn 1994 | Hộ nghèo | Bản Ta Đo | 28/03/2023 | 19/06/2023 | ||||
| 118 | Học Văn Xơ- Sn 1993 | Hộ nghèo | Bản Ta Đo | 28/03/2023 | 19/06/2023 | ||||
| 119 | Loong Văn Nghiệp - Sn 1988 | Hộ nghèo | Bản Xốp Típ | 28/03/2023 | 19/06/2023 | ||||
| 120 | Xồng Xái Pó - Sn 1956 | Hộ nghèo | Bản huồi khói | 27/03/2023 | 18/06/2023 | ||||
| 121 | Xồng Bá Xềnh - Sn 1995 | Hộ nghèo | Bản huồi khói | 27/03/2023 | 18/06/2023 | Xem ảnh | |||
| 122 | Xồng Lìa Xa - Sn 1979 | Hộ nghèo | Bản huồi khói | 27/03/2023 | 17/06/2023 | ||||
| 123 | Xồng Dã Tếnh - Sn 1975 | Hộ nghèo | Bản huồi khói | 27/03/2023 | 15/06/2023 | Xem ảnh | |||
| 124 | Hoa Văn Kinh 1982 | Hộ nghèo | Bản Ta Đo | 17/06/2022 | 17/07/2023 | ||||
| 125 | Hoa Văn Sửu - Sn 1993 | Hộ nghèo | Bản Na Mỳ | 18/06/2023 | |||||