| DANH SÁCH CÁC HỘ Ở: KENG ĐU | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| STT | Chủ hộ | Mô tả | Địa điểm | Khởi công | Hoàn thành | ||||
| 1 | Cụt Văn Lin, 1994 | Hộ nghèo | BẢN HUỒI LÊ | 15/10/2023 | 15/11/2023 | ||||
| 2 | Moong Phò Ka, 1974 | Hộ nghèo | BẢN HUỒI XUI | 15/10/2023 | 15/11/2023 | ||||
| 3 | Moong Mẹ Lịch | BẢN HUỒI PHUÔN 1 | 15/10/2023 | 15/11/2023 | |||||
| 4 | Lương Phò Lâm, 1988 | Hộ nghèo | BẢN KÈO CƠN | 15/10/2023 | 15/11/2023 | ||||
| 5 | Moong Phò Phong, 1960 | Hộ nghèo | BẢN HUỒI XUI | 15/10/2023 | 15/11/2023 | ||||
| 6 | Moong Văn Khăm | Hộ nghèo | BẢN KHE LINH | 15/10/2023 | 15/11/2023 | ||||
| 7 | Lo Văn Hùng, 1995 | Hộ nghèo | BẢN HUỒI PHUÔN 2 | 15/10/2023 | 15/11/2023 | ||||
| 8 | Lương Văn Xi, 1994 | Hộ nghèo | BẢN HẠT TÀ VÉN | 15/10/2023 | 15/11/2023 | ||||
| 9 | Lương Văn May, 1995 | Hộ nghèo | BẢN QUYẾT THẮNG | 15/10/2023 | 15/11/2023 | ||||
| 10 | Lô Văn Thoong, 1997 | Hộ khó khăn về nhà ở | BẢN KÈO CƠN | 15/10/2023 | 15/11/2023 | ||||
| 11 | Lương Phò Dương, 1980 | Hộ nghèo | BẢN HẠT TÀ VÉN | 15/10/2023 | 15/11/2023 | ||||
| 12 | Lo Văn Tình | Hộ nghèo | BẢN KHE LINH | 15/10/2023 | 15/11/2023 | ||||
| 13 | Xeo Văn Mạnh, 1994 | Hộ nghèo | BẢN HUỒI PHUÔN 1 | 15/10/2023 | 15/11/2023 | ||||
| 14 | Lương Văn Lưn, 1997 | Hộ nghèo | BẢN HUỒI CÁNG | 15/10/2023 | 15/11/2023 | ||||
| 15 | Xeo Văn Tính | Hộ nghèo | BẢN KHE LINH | 15/10/2023 | 15/11/2023 | ||||
| 16 | Lương Văn Lư | Hộ nghèo | BẢN KHE LINH | 15/10/2023 | 15/11/2023 | ||||
| 17 | Lương Văn Xinh, 1992 | Hộ nghèo | BẢN HUỒI XUI | 15/10/2023 | 15/11/2023 | ||||
| 18 | Moong Văn Hùng, 1996 | Hộ khó khăn về nhà ở | BẢN HUỒI PHUÔN 1 | 15/10/2023 | 15/11/2023 | ||||
| 19 | Lương Văn Thoong, 1998 | Hộ nghèo | BẢN HUỒI LÊ | 15/10/2023 | 15/11/2023 | ||||
| 20 | Cụt Văn Bún, 1993 | Hộ nghèo | BẢN HUỒI CÁNG | 15/10/2023 | 15/11/2023 | ||||
| 21 | Xeo Phò Ba, 1982 | Hộ nghèo | BẢN HUỒI LÊ | 15/10/2023 | 15/11/2023 | ||||
| 22 | Xeo Văn Tương, 1993 | Hộ nghèo | BẢN HUỒI LÊ | 15/10/2023 | 15/11/2023 | ||||
| 23 | Moong Văn Thủy, 1988 | Hộ nghèo | BẢN HUỒI PHUÔN 1 | 15/10/2023 | 15/11/2023 | ||||
| 24 | Moong Văn Khăm, 1990 | Hộ nghèo | BẢN HẠT TÀ VÉN | 15/10/2023 | 15/11/2023 | ||||
| 25 | Xeo Văn Tuấn, 1993 | Hộ nghèo | BẢN KÈO CƠN | 15/10/2023 | 15/11/2023 | ||||
| 26 | Moong Mẹ Thếp, 1974 | Hộ nghèo | BẢN KÈO CƠN | 15/10/2023 | 15/11/2023 | ||||
| 27 | Lương Văn Xon, 1964 | Hộ nghèo | BẢN HẠT TÀ VÉN | 15/10/2023 | 15/11/2023 | ||||
| 28 | Xeo Văn Xuân, 1990 | Hộ nghèo | BẢN HUỒI PHUÔN 1 | 15/10/2023 | 15/11/2023 | ||||
| 29 | Lương Văn Đoàn, 1989 | Hộ nghèo | BẢN HUỒI PHUÔN 2 | 15/10/2023 | 15/11/2023 | ||||
| 30 | Xeo Phò Khăm, 1956 | Hộ nghèo | BẢN QUYẾT THẮNG | 15/10/2023 | 15/11/2023 | ||||
| 31 | Lương Thị Lưn, 1993 | Hộ khó khăn về nhà ở | BẢN QUYẾT THẮNG | 15/10/2023 | 15/11/2023 | ||||
| 32 | Lo Văn Von, 1999 | Hộ khó khăn về nhà ở | BẢN KÈO CƠN | 15/10/2023 | 15/11/2023 | ||||
| 33 | Tang Văn Thành, 1988 | Hộ khó khăn về nhà ở | BẢN HẠT TÀ VÉN | 15/10/2023 | 15/11/2023 | ||||
| 34 | Học Văn Viên, 1992 | Hộ nghèo | BẢN HUỒI LÊ | 15/10/2023 | 15/11/2023 | ||||
| 35 | Lương Văn Pheng, 1994 | Hộ nghèo | BẢN QUYẾT THẮNG | 15/10/2023 | 15/11/2023 | ||||
| 36 | Lương Văn Măng, 1965 | Hộ nghèo | BẢN HUỒI LÊ | 15/10/2023 | 15/11/2023 | ||||
| 37 | Lương Văn Lư, 1992 | Hộ nghèo | BẢN HUỒI PHUÔN 2 | 15/10/2023 | 15/11/2023 | ||||
| 38 | Pịt Văn Xi, 2001 | Hộ nghèo | BẢN QUYẾT THẮNG | 15/10/2023 | 15/11/2023 | ||||
| 39 | Lương Văn Khánh, 1992 | Hộ nghèo | BẢN HUỒI PHUÔN 2 | 15/10/2023 | 15/11/2023 | ||||
| 40 | Xeo Thị Lưu, 1982 | Hộ nghèo | Bản Huồi Phuôn 2 | 15/06/2023 | 29/06/2023 | Xem ảnh | |||
| 41 | Moong Phò Nghệ, 1971 | Hộ nghèo | BẢN HUỒI CÂNG | 14/05/2023 | 06/07/2023 | ||||
| 42 | Lo Văn Lương, 2001 | Hộ nghèo | BẢN HUỒI PHUÔN 1 | 13/05/2023 | 20/07/2023 | Xem ảnh | |||
| 43 | Xeo Văn Lưn, 1982 | Hộ nghèo | BẢN KÈO CƠN | 13/05/2023 | 15/07/2023 | Xem ảnh | |||
| 44 | Lương Văn Khư, 1972 | Hộ nghèo | BẢN HUỒI XUI | 13/05/2023 | 16/07/2023 | Xem ảnh | |||
| 45 | Lương Mẹ Thắng, 1962 | Hộ nghèo | BẢN HUỒI XUI | 13/05/2023 | 08/07/2023 | ||||
| 46 | Lương Văn Nhom, 1978 | Hộ nghèo | BẢN HUỒI LÊ | 12/05/2023 | 24/06/2023 | Xem ảnh | |||
| 47 | Pịt Phò Mương, 1967 | Hộ nghèo | BẢN HUỒI XUI | 12/05/2023 | 15/07/2023 | ||||
| 48 | Lương May Nhưn, 1978 | Hộ nghèo | BẢN KENG ĐU | 07/05/2023 | 13/07/2023 | ||||
| 49 | Lo Văn Thâng, 1984 | Hộ nghèo | BẢN HUỒI PHUÔN 2 | 06/05/2023 | 16/07/2023 | Xem ảnh | |||
| 50 | Lương Văn Là, 1989 | Hộ nghèo | BẢN HUỒI PHUÔN 2 | 06/05/2023 | 09/07/2023 | Xem ảnh | |||
| 51 | Lô Thanh Bình, 1992 | Hộ nghèo | BẢN KENG ĐU | 06/05/2023 | 08/07/2023 | ||||
| 52 | Xeo Văn Thôn, 1989 | Hộ nghèo | BẢN KÈO CƠN | 06/05/2023 | 15/07/2023 | ||||
| 53 | Lương Văn Thoong, 1992 | Hộ nghèo | BẢN HẠT TÀ VÉN | 06/05/2023 | 02/07/2023 | Xem ảnh | |||
| 54 | Lương Văn Tinh, 1987 | Hộ nghèo | BẢN KÈO CƠN | 06/05/2023 | 14/07/2023 | ||||
| 55 | Lương Khăm Ỏn, 1923 | Hộ nghèo | BẢN HUỒI XUI | 06/05/2023 | 15/07/2023 | Xem ảnh | |||
| 56 | Moong Văn Hùng, 1999 | Hộ khó khăn về nhà ở | BẢN HUỒI PHUÔN 1 | 06/05/2023 | 06/07/2023 | Xem ảnh | |||
| 57 | Xeo Văn Bún, 1992 | Hộ nghèo | BẢN HUỒI LÊ | 06/05/2023 | 08/07/2023 | Xem ảnh | |||
| 58 | Lương Phò Von, 1987 | Hộ nghèo | BẢN HUỒI LÊ | 06/05/2023 | 14/07/2023 | Xem ảnh | |||
| 59 | Xeo Văn Lư, 1989 | Hộ cận nghèo | BẢN HUỒI LÊ | 06/05/2023 | 07/07/2023 | Xem ảnh | |||
| 60 | Lương Phò Chay, 1980 | Hộ nghèo | BẢN HẠT TÀ VÉN | 05/05/2023 | 09/07/2023 | Xem ảnh | |||
| 61 | Lo Văn Sơn, 1996 | Hộ nghèo | BẢN HUỒI PHUÔN 1 | 05/05/2023 | 22/07/2023 | Xem ảnh | |||
| 62 | Moong Văn Kiên, 1996 | Hộ nghèo | BẢN HUỒI PHUÔN 1 | 05/05/2023 | 09/07/2023 | Xem ảnh | |||
| 63 | Lo Văn Hùng, 1996 | Hộ nghèo | BẢN HUỒI PHUÔN 2 | 05/05/2023 | 08/07/2023 | Xem ảnh | |||
| 64 | Moong Phò Binh, 1980 | Hộ nghèo | BẢN KÈO CƠN | 05/05/2023 | 14/07/2023 | ||||
| 65 | Cụt Văn Cớt, 1994 | Hộ nghèo | BẢN HUỒI CÂNG | 05/05/2023 | 09/07/2023 | ||||
| 66 | Cụt Phò Bôi, 1965 | Hộ nghèo | BẢN HẠT TÀ VÉN | 05/05/2023 | 08/07/2023 | Xem ảnh | |||
| 67 | Xeo Phò Khăm, 1973 | Hộ cận nghèo | BẢN KHE LINH | 05/05/2023 | 09/07/2023 | Xem ảnh | |||
| 68 | Cụt Phò Hương, 1979 | Hộ nghèo | BẢN HẠT TÀ VÉN | 05/05/2023 | 09/07/2023 | ||||
| 69 | Cụt Văn Thôn, 1987 | Hộ nghèo | BẢN HUỒI PHUÔN 2 | 05/05/2023 | 08/07/2023 | Xem ảnh | |||
| 70 | Lo Văn Thắng, 1983 | Hộ nghèo | BẢN HUỒI LÊ | 04/05/2023 | 17/06/2023 | Xem ảnh | |||
| 71 | Lô Văn Chân, 1994 | Hộ nghèo | BẢN HUỒI PHUÔN 2 | 04/05/2023 | 22/07/2023 | Xem ảnh | |||
| 72 | Lương Khăm Bán, 1969 | Hộ nghèo | BẢN KENG ĐU | 04/05/2023 | 14/07/2023 | ||||
| 73 | Lương Phò Thành, 1984 | Hộ nghèo | BẢN HUỒI XUI | 04/05/2023 | 08/07/2023 | ||||
| 74 | Lương Văn Xi, 1994 | Hộ nghèo | BẢN HUỒI PHUÔN 1 | 03/05/2023 | 15/07/2023 | Xem ảnh | |||