| DANH SÁCH CÁC HỘ Ở: HỮU KIỆM | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| STT | Chủ hộ | Mô tả | Địa điểm | Khởi công | Hoàn thành | ||||
| 1 | Moong Văn May | Khó khăn về nhà ở | Bản Huồi Thợ | 10/06/2023 | 28/06/2023 | Xem ảnh | |||
| 2 | Vi Thái Nguyên - Sn: 1985 | Hộ nghèo | Bản Khe Tỳ | 10/06/2023 | 28/06/2023 | ||||
| 3 | Cụt Văn Tình - Sn: 1967 | Khó khăn về nhà ở | Bản Huồi Thợ | 10/06/2023 | 28/06/2023 | ||||
| 4 | Nguyễn Thị Thủy | Khó khăn về nhà ở | Bản Bà | 10/06/2023 | 28/06/2023 | ||||
| 5 | Ốc Văn Phinh | Hộ nghèo | Bản Khe Tỳ | 10/06/2023 | 28/06/2023 | ||||
| 6 | Lữ Thị Thiêm - Sn: 1984 | Hộ Cận nghèo | Bản Đỉnh Sơn 1 | 10/06/2023 | 28/06/2023 | ||||
| 7 | Moong Văn Chinh - Sn: 1995 | Hộ Cận nghèo | Bản Khe Tỳ | 10/06/2023 | 28/06/2023 | ||||
| 8 | Cụt Thị Lành - Sn: 1980 | Hộ nghèo | Bản Khe Tỳ | 10/06/2023 | 28/06/2023 | ||||
| 9 | Xeo Văn Khoa -sn: 1999 | Hộ nghèo | Bản Huồi Thợ | 10/06/2023 | 28/06/2023 | Xem ảnh | |||
| 10 | Moong Văn San - Sn: 1984 | Hộ nghèo | Bản Khe Tỳ | 10/06/2023 | 28/06/2023 | ||||
| 11 | Cụt Văn Thủy - Sn: 1988 | Khó khăn về nhà ở | Bản Huồi Thợ | 10/06/2023 | 28/06/2023 | Xem ảnh | |||
| 12 | Lộc Văn Thiện | Khó khăn về nhà ở | Bản Bà | 10/06/2023 | 28/06/2023 | ||||
| 13 | Moong Văn Oanh -sn: 2005 | Hộ nghèo | Bản Khe Tỳ | 10/06/2023 | 28/06/2023 | ||||
| 14 | Moong Văn Tân - Sn: 1979 | Hộ Cận nghèo | Bản Khe Tỳ | 10/06/2023 | 28/06/2023 | ||||
| 15 | Moong Văn San - Sn: 1984 | Hộ nghèo | Bản Khe Tỳ | 10/06/2023 | 28/06/2023 | ||||
| 16 | Moong Văn Hà | Hộ nghèo | Bản Huồi Thợ | 10/06/2023 | 28/06/2023 | Xem ảnh | |||
| 17 | Cụt Thị Hà - Sn: 1987 | Khó khăn về nhà ở | Bản Na Lượng 1 | 10/06/2023 | 28/06/2023 | ||||
| 18 | Moong Văn Lương | Khó khăn về nhà ở | Bản Huồi Thợ | 10/06/2023 | 28/06/2023 | Xem ảnh | |||
| 19 | Lữ Văn Liệng - Sn: 1991 | Hộ Cận nghèo | Bản Đỉnh Sơn 1 | 10/06/2023 | 28/06/2023 | ||||
| 20 | Vi Thị Đức | Khó khăn về nhà ở | Na Chảo | 10/06/2023 | 28/06/2023 | ||||
| 21 | Lương Văn Khăm - Sn: 1964 | Hộ Cận nghèo | Bản Hòm | 10/06/2023 | 28/06/2023 | ||||
| 22 | Kha Văn Quân -sn: 2000 | Khó khăn về nhà ở | Bản Na Lượng 1 | 10/06/2023 | 28/06/2023 | ||||
| 23 | Xeo Văn Học | Khó khăn về nhà ở | Bản Huồi Thợ | 10/06/2023 | 28/06/2023 | Xem ảnh | |||
| 24 | Moong Thị Yêm - Sn: 1978 | Khó khăn về nhà ở | Bản Huồi Thợ | 10/06/2023 | 28/06/2023 | Xem ảnh | |||
| 25 | Vi Văn Tiến | Khó khăn về nhà ở | Bản Bà | 10/06/2023 | 28/06/2023 | ||||
| 26 | Lương Thị Châu | Khó khăn về nhà ở | Na Chảo | 10/06/2023 | 28/06/2023 | ||||
| 27 | Moong Văn Hồng - SN: 1975 | Nhà tạm bợ | NL1 | 25/04/2023 | 10/04/2023 | Xem ảnh | |||
| 28 | Lương Thị Nga - SN: 1960 | Nhà xây xuống cấp | Na Chảo | 03/04/2023 | 10/04/2023 | Xem ảnh | |||
| 29 | Lương Văn Hong - SN: 1976 | Nhà tạm bợ | H.Thợ | 27/03/2023 | 10/04/2023 | Xem ảnh | |||
| 30 | Cụt Văn Dần - SN: 1986 | Nhà tạm bợ | Khe tỳ | 26/03/2023 | 10/04/2023 | Xem ảnh | |||
| 31 | Lô Văn Mằn - SN: 1981 | Nhà tạm bợ | Bản Bà | 26/03/2023 | 10/04/2023 | Xem ảnh | |||
| 32 | Xeo Văn Khăm - SN: 1984 | Nhà tạm bợ | Khe Tỳ | 26/03/2023 | 10/04/2023 | Xem ảnh | |||
| 33 | Lữ Văn Khom - SN: 1992 | Nhà tạm bợ | ĐS1 | 26/03/2023 | 28/03/2023 | Xem ảnh | |||
| 34 | Vi Thị Hương - SN: 1963 | Nhà tạm bợ | NL1 | 25/03/2023 | 10/04/2023 | Xem ảnh | |||
| 35 | Mạc Văn Điệp - SN: 1989 | Nhà tạm bợ | ĐS 1 | 25/03/2023 | 28/03/2023 | Xem ảnh | |||
| 36 | Vi Thị Lâm - SN: 1949 | Nhà gỗ tạm bợ | Bản Bà | 25/03/2023 | 10/04/2023 | Xem ảnh | |||
| 37 | Lữ Văn Mốt - SN: 1991 | Nhà tạm bợ | ĐS1 | 25/03/2023 | 10/04/2023 | Xem ảnh | |||
| 38 | Moong Thị Nguyên - SN: 1964 | Nhà tạm bợ | Khe tỳ | 24/03/2023 | 10/04/2023 | Xem ảnh | |||
| 39 | Lương Văn Xán - SN: 1934 | Chưa có nhà | Bản Bà | 24/03/2023 | 10/04/2023 | Xem ảnh | |||
| 40 | Vi Văn Phong - SN: 1977 | Nhà tạm bợ | Bản Bà | 24/03/2023 | 27/03/2023 | Xem ảnh | |||
| 41 | Ốc Văn Nghệ - SN: 1944 | Chưa có nhà | Bản Hòm | 24/03/2023 | 10/04/2023 | Xem ảnh | |||
| 42 | Moong Văn Sằn - SN: 1984 | Nhà tạm bợ | H.Thợ | 23/03/2023 | 10/04/2023 | Xem ảnh | |||
| 43 | Moong Thị Xuyên - SN: 1969 | Nhà tạm bợ | H.Thợ | 23/03/2023 | 10/04/2023 | Xem ảnh | |||
| 44 | Lộc Văn Thái - SN: 1968 | Nhà tạm bợ | Bản Bà | 23/03/2023 | 10/04/2023 | Xem ảnh | |||
| 45 | Lữ Văn Dung - SN: 1978 | Nhà tạm bợ | ĐS2 | 22/03/2023 | 10/04/2023 | Xem ảnh | |||
| 46 | Vi Văn Bình - SN: 1980 | Nhà tạm bợ | Bản Bà | 22/03/2023 | 10/04/2023 | ||||
| 47 | Vi Thị Thao - SN: 1968 | Nhà xây xuống cấp | Na Chảo | 22/03/2023 | 28/03/2023 | Xem ảnh | |||
| 48 | Moong Văn Hoàng - SN: 1968 | Nhà tạm bợ | H.Thợ | 22/03/2023 | 10/04/2023 | Xem ảnh | |||
| 49 | Lộc Thị Nguyên - SN: 1969 | Nhà gỗ tạm bợ | Bản Bà | 21/03/2023 | 29/03/2023 | Xem ảnh | |||
| 50 | Vi Văn Tha - SN: 1970 | Nhà tạm bợ | ĐS2 | 21/03/2023 | 10/04/2023 | Xem ảnh | |||
| 51 | Cụt Văn Xuân - SN: 1972 | Nhà tạm bợ | ĐS 2 | 21/03/2023 | 10/04/2023 | Xem ảnh | |||
| 52 | Moong Văn Ta - SN: 1969 | Nhà tạm bợ | H. Thợ | 20/03/2023 | 10/04/2023 | Xem ảnh | |||
| 53 | Vi Văn Lịch - SN: 1986 | Nhà gỗ tạm bợ | Bản Bà | 20/03/2023 | 10/04/2023 | Xem ảnh | |||
| 54 | Vũ Văn Dũng - SN: 1959 | Nhà tạm bợ | Bản Bà | 20/03/2023 | 10/04/2023 | Xem ảnh | |||
| 55 | Vi Văn Mạt - SN: 1983 | Nhà Tạm bợ | Na chảo | 20/03/2023 | 28/03/2023 | Xem ảnh | |||
| 56 | Cụt Văn Thông - SN: 1979 | Nhà tạm bợ | H.Thợ | 19/03/2023 | 10/04/2023 | Xem ảnh | |||
| 57 | Vi Văn Bún - SN: 1990 | Nhà tạm bợ | Bản Bà | 19/03/2023 | 10/04/2023 | Xem ảnh | |||
| 58 | Lô Văn Vương - SN: 1969 | Chưa có nhà | Bản Bà | 18/03/2023 | 10/04/2023 | Xem ảnh | |||
| 59 | Ven Văn Biên - SN: 1977 | Nhà tạm bợ | ĐS2 | 17/03/2023 | 10/04/2023 | Xem ảnh | |||
| 60 | Lộc Thị En - SN: 1962 | Nhà gỗ tạm bợ | Bản Bà | 17/03/2023 | 10/04/2023 | Xem ảnh | |||
| 61 | Vi Văn Quỳnh - SN: 1942 | Nhà gỗ tạm bợ | Bản Bà | 17/03/2023 | 10/04/2023 | Xem ảnh | |||
| 62 | Lo Văn Tâm - SN: 1993 | Nhà tạm bợ | ĐS1 | 13/03/2023 | 28/03/2023 | Xem ảnh | |||
| 63 | Lô Thị Thắm | Khó khăn về nhà ở | Bản Na Lượng 1 | 10/06/0203 | 28/06/2023 | ||||