1
|
Can Văn Phương - SN: 1973
|
Nhà có 6 khẩu, 6 lao động Nhà lợp bằng pro, cột gỗ tạp, thưng phên
|
Bản Xốp Pu, xã Yên Na
|
31/03/2023
|
08/04/2023
|
Xem ảnh
|
2
|
Ninh Văn Trọng - SN: 1981
|
Nhà có 3 khẩu, 1TE Mái lớp proximang đã xuống cấp; cột bằng gỗ tạp, tường thưng ván ghép
|
Bản Na Khốm, Xã Yên Na
|
29/03/2023
|
28/04/2023
|
Xem ảnh
|
3
|
Lô Văn Đức - SN: 1994
|
Nhà có 3 khẩu, trong đó có 1 TE Nhà lớp tranh, cột chôn, thưng phên
|
Bản Xiêng Nứa, xã Yên Na
|
29/03/2023
|
28/04/2023
|
Xem ảnh
|
4
|
Pịt Văn Dương - SN: 1962
|
Nhà có 8 khẩu, Nhà lợp mái, cột chôn, tường bằng phên
|
Bản Xốp Pu - xã Yên Na
|
29/03/2023
|
24/04/2023
|
Xem ảnh
|
5
|
Lô Văn Tuyên - SN: 1973
|
Nhà có 6 khẩu, trong đó có 2 TE Nhà lợp bằng pro, cột gỗ tạp, thưng phên
|
Bản Có Phảo, Xã Yên Na
|
29/03/2023
|
28/04/2023
|
Xem ảnh
|
6
|
Ốc Văn Chắn - SN: 1964
|
Nhà có 3 khẩu 1 người ngoài độ tuổi lao động Nhà lớp tranh, cột chôn, thưng phên
|
Bản Yên Sơn, xã Yên Na
|
29/03/2023
|
22/04/2023
|
Xem ảnh
|
7
|
Moong Hồng Tâm - SN: 1946
|
Nhà có 2 khẩu, Ngoài độ tuổi lao động Nhà lớp mái, cột chôn, tường bằng phên
|
Bản Xốp Pu - xã Yên Na
|
29/03/2023
|
22/04/2023
|
Xem ảnh
|
8
|
Cụt Văn Huệ - SN: 1982
|
Nhà có 6 khẩu, 4 TE Lợp pro xuống cấp, thưng phên.
|
Bản Yên Sơn, xã Yên Na
|
29/03/2023
|
24/04/2023
|
Xem ảnh
|
9
|
Vi Văn Tùng - SN: 1976
|
Nhà có 7 khẩu, 1 trẻ em, Mái lợp tranh, cột chôn, tường bằng phên.
|
Bản Na Bón, Xã Yên Na
|
29/03/2023
|
20/04/2023
|
Xem ảnh
|
10
|
Moong Văn Đồi - SN: 1974
|
Nhà có 5 khẩu 1 trẻ em, Mái lớp tranh, cột chôn, tường bằng phên.
|
Bản Yên Sơn, xã Yên Na
|
29/03/2023
|
24/04/2023
|
Xem ảnh
|
11
|
Lô Văn Mun - SN: 1986
|
Nhà có 4 khẩu, trong đó có 1 TE Nhà lớp tranh, cột chôn, thưng phên
|
Bản Na Khốm, Xã Yên Na
|
29/03/2023
|
27/04/2023
|
Xem ảnh
|
12
|
Cụt Văn Tình - SN: 1970
|
Nhà có 5 khẩu, 1 TE Nhà lớp tranh, cột chôn, thưng phên
|
Bản Yên Sơn, xã Yên Na
|
29/03/2023
|
22/04/2023
|
Xem ảnh
|
13
|
Xeo Văn May (Đức) - SN: 1991
|
Nhà có 3 khẩu, trong đó có 1 TE Nhà lớp tranh, cột gỗ tạp, thưng ván gỗ tạp
|
Bản Yên Sơn, xã Yên Na
|
29/03/2023
|
24/04/2023
|
Xem ảnh
|
14
|
Vi Văn Huy - SN: 1990
|
Nhà có 4 khẩu, trong đó có 2TE Nhà lớp tranh, cột chôn, thưng phên
|
Bản Na Bón, Xã Yên Na
|
28/03/2023
|
24/04/2023
|
Xem ảnh
|
15
|
Lương Khăm Tinh - SN: 1994
|
Nhà có 4 khẩu, trong đó có 2 TE Nhà lớp pro, cột gỗ tạp, thưng ván + phên
|
Bản Na Khốm, Xã Yên Na
|
28/03/2023
|
17/04/2023
|
Xem ảnh
|
16
|
Lương Thị Xoan - SN: 1992
|
Nhà có 4 khẩu, trong đó có 3 TE Nhà lớp tranh, cột chôn, thưng phên
|
Bản Na Khốm, Xã Yên Na
|
28/03/2023
|
17/04/2023
|
Xem ảnh
|
17
|
Xeo văn Săn - SN: 1992
|
Nhà có 6 khẩu, trong đó có 3 TE Nhà lợp tranh, cột chôn, thưng phên
|
Bản Yên Sơn, xã Yên Na
|
28/03/2023
|
15/04/2023
|
Xem ảnh
|
18
|
Mạc Văn Chôm - SN: 1992
|
Nhà có 8 khẩu, trong đó có 3 TE Nhà lớp bằng pro, cột gỗ tạp, thưng phên
|
Bản Na Bón, Xã Yên Na
|
28/03/2023
|
18/04/2023
|
Xem ảnh
|
19
|
Lữ Văn Phong - SN: 1985
|
Nhà có 8 khẩu, trong đó có 3 TE Nhà ở xuống cấp đã tháo dỡ, hiện đang ở tạm nhà bếp
|
Bản Na Khốm, Xã Yên Na
|
28/03/2023
|
17/04/2023
|
Xem ảnh
|
20
|
Lữ Thị Thành - SN: 1979
|
Nhà có 5 khẩu, 2 TE Mái lập pro, cột chôn,từơng thưng phen
|
Bản Yên Sơn, xã Yên Na
|
28/03/2023
|
18/04/2023
|
Xem ảnh
|
21
|
Lương Văn Tuyên - SN: 1969
|
Nhà có 3 khẩu, trong đó có 1 TE Nhà lớp tranh, cột chôn, thưng phên
|
Bản Na Bón, Xã Yên Na
|
28/03/2023
|
25/04/2023
|
Xem ảnh
|
22
|
La Thị Khăm - SN: 1966
|
Nhà có 2 khẩu, trong đó có 1 người ngoài độ tuổi lao động Nhà lớp tranh, cột chôn, thưng phên
|
Bản Yên Sơn, xã Yên Na
|
28/03/2023
|
17/04/2023
|
Xem ảnh
|
23
|
Lô Văn Ái - SN: 1996
|
Nhà có 5 khẩu, trong đó có 3 Trẻ em Nhà lợp tranh, cột chôn, thưng phên
|
Bản Có Phảo, Xã Yên Na
|
28/03/2023
|
15/04/2023
|
Xem ảnh
|
24
|
Cụt Thị Hoa - SN: 1959
|
Nhà có 2 khẩu, Nhà lớp mái, cột chôn, tường bằng phên
|
Bản Xốp Pu- xã Yên Na
|
28/03/2023
|
20/04/2023
|
Xem ảnh
|
25
|
Cụt Văn Tiến - SN: 1970
|
Nhà có 5 khẩu, 5 lao động Nhà lớp pro, cột gỗ
|
Bản Xốp Pu, xã Yên Na
|
27/03/2023
|
25/04/2023
|
Xem ảnh
|
26
|
Ốc Văn Ét - SN: 1991
|
Nhà có 4 khẩu, trong đó có 2 TE Nhà lớp tranh, cột chôn, thưng phên
|
Bản Xốp Pu, xã Yên Na
|
27/03/2023
|
20/04/2023
|
Xem ảnh
|
27
|
Lô Văn Sơn - SN: 1969
|
Nhà có 3 khẩu, trong đó có 1 TE Nhà lợp tranh, cột gỗ tạp, thưng ván gỗ tạp
|
Bản Có Phảo, Xã Yên Na
|
27/03/2023
|
16/04/2023
|
Xem ảnh
|
28
|
Ốc Nhật Tiến - SN: 1984
|
Nhà có 4 khẩu, Mái lớp tranh, cột chôn, tường bằng phên.
|
Bản Yên Sơn, xã Yên Na
|
27/03/2023
|
19/04/2023
|
Xem ảnh
|
29
|
Xeo Văn Liên - SN: 1973
|
Nhà có 4 khẩu, 4 lao động, Mái lớp tranh, cột chôn, tường bằng phên.
|
Bản Yên Sơn, xã Yên Na
|
27/03/2023
|
20/04/2023
|
Xem ảnh
|
30
|
Lữ Danh Tiến - SN: 1960
|
Nhà có 4 khẩu, 1 người ngoài độ tuổi lao động Nhà lợp mái, cột chôn, tường bằng phên
|
Bản Xốp Pu - xã Yên Na
|
27/03/2023
|
17/04/2023
|
Xem ảnh
|
31
|
Ốc Văn Khăm - SN: 1941
|
Nhà có 2 khẩu, Ngoài độ tuổi lao động Nhà tranh tre nứa lá, mới dỡ xuống ở tạm nhà con trai
|
Bản Yên Sơn - xã Yên Na
|
27/03/2023
|
18/04/2023
|
Xem ảnh
|
32
|
Lữ Văn May - SN: 1994
|
Nhà có 6 khẩu, trong đó có 4 TE Mái lớp pro, cột chôn, thưng ván
|
Bản Xốp Pu, xã Yên Na
|
27/03/2023
|
19/04/2023
|
Xem ảnh
|
33
|
Kha Văn Đơn - SN: 1985
|
Nhà có 4 khẩu, 2 TE Mái lớp tranh, cột chôn, tường bằng phên.
|
Bản Na Bón, Xã Yên Na
|
27/03/2023
|
18/04/2023
|
Xem ảnh
|
34
|
Ốc Văn Tuyến - SN: 1991
|
Nhà có 5 khẩu, trong đó có 3 TE Nhà lớp pro, cột gỗ tạp, thưng ván + phên
|
Bản Xốp Pu, xã Yên Na
|
27/03/2023
|
15/04/2023
|
Xem ảnh
|
35
|
Vi Thị Minh - SN: 1978
|
Nhà có 2 khẩu, 2 lao động. Mái lớp tranh, cột chôn, tường thưng gỗ tạp
|
Bản Xốp Pu, xã Yên Na
|
27/03/2023
|
17/04/2023
|
Xem ảnh
|
36
|
Quang Văn Tuyến - SN: 1865
|
Nhà có 8 khẩu, 1 người ngoài độ tuổi lao động 3 TE Nhà lớp bằng pro, cột gỗ tạp, thưng phên
|
Bản Vẽ - Xã Yên Na
|
27/03/2023
|
19/04/2023
|
Xem ảnh
|
37
|
Lương Thị Duyên - SN: 1961
|
Nhà có 3 khẩu, 1 người ngoài độ tuổi lao động Nhà lớp mái, cột chôn, tường bằng phên
|
Bản Có Phảo, Xã Yên Na
|
27/03/2023
|
19/04/2023
|
Xem ảnh
|
38
|
Vi Văn Thân - SN: 1980
|
Nhà có 04 khẩu đều trong độ tuổi lao động. Mái lớp tranh, cột chôn
|
Bản Xốp Pu, xã Yên Na
|
27/03/2023
|
16/04/2023
|
Xem ảnh
|
39
|
Lô Thị Phùng Nhi - SN: 1999
|
Nhà có 5 khẩu, trong đó có 2 TE Nhà lớp pro, cột gỗ tạp, thưng phên
|
Bản Na Khốm, Xã Yên Na
|
27/03/2023
|
19/04/2023
|
Xem ảnh
|
40
|
Xeo Thị Lợi - SN: 1979
|
Nhà có 3 khẩu, 3 Lao động Mái lớp tranh, cột chôn
|
Bản Yên Sơn, xã Yên Na
|
27/03/2023
|
16/04/2023
|
Xem ảnh
|
41
|
Vi Sĩ Viện - SN: 1993
|
Nhà có 4 khẩu, trong đó có 2 TE Nhà lợp tranh, cột chôn, thưng phên
|
Bản Có Phảo, Xã Yên Na
|
26/03/2023
|
17/04/2023
|
Xem ảnh
|
42
|
Lô Văn Hiếu - SN: 1983
|
Nhà có 7 khẩu, Bố, mẹ già ốm yếu Nhà lợp pro, cột gỗ tạp, thưng ván + phên
|
Bản Có Phảo, Xã Yên Na
|
26/03/2023
|
18/04/2023
|
Xem ảnh
|
43
|
Lương Văn Tiến - SN: 1977
|
Nhà có 4 khẩu, 4 lao động Mái lợp proximang, cột chôn, tường thưng gỗ tạp
|
Bản Xiêng Nứa, xã Yên Na
|
26/03/2023
|
05/04/2023
|
Xem ảnh
|
44
|
Cụt Văn Hồng - SN: 1979
|
Nhà có 4khẩu, 4 lao động Mái lớp tranh, cột chôn, tường thưng gỗ tạp
|
Bản Yên Sơn, xã Yên Na, huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An
|
26/03/2023
|
12/04/2023
|
Xem ảnh
|
45
|
Moong Văn Thành - SN: 1972
|
Nhà có 4 khẩu, trong đó 1 trẻ, Mái lớp tranh, cột chôn, tường bằng phên.
|
Bản Xốp Pu, xã Yên Na
|
26/03/2023
|
05/04/2023
|
Xem ảnh
|
46
|
Can Văn Dung - SN: 1958
|
Nhà có 8 khẩu, có một người già 04 TE Nhà lợp mái, cột chôn, tường bằng phên
|
Bản Xốp Pu- xã Yên Na
|
26/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
47
|
Ốc Văn Đa - Sn: 1991
|
Nhà có 4 khẩu, trong đó có 2 TE Nhà lớp tranh, cột chôn, thưng phên
|
Bản Yên Sơn, xã Yên Na
|
26/03/2023
|
16/04/2023
|
Xem ảnh
|
48
|
Lương Thị Xoan - SN: 1976
|
Hộ có 1 khẩu Mái lợp tranh, cột chôn, tường bằng phên.
|
Bản Xiêng Nứa - xã Yên Na
|
26/03/2023
|
11/04/2023
|
Xem ảnh
|
49
|
Lương Văn Duy - SN: 1994
|
Nhà có 3 khẩu, 3 Lao động Nhà lớp tranh, cột chôn, thưng phên
|
Bản Na Bón, Xã Yên Na
|
26/03/2023
|
16/04/2023
|
Xem ảnh
|
50
|
Vi Văn Vương - SN: 1990
|
Nhà có 7 khẩu, trong đó có 3 TE Nhà lớp pro, cột gỗ tạp, thưng phên
|
Bản Xốp Pu, xã Yên Na
|
26/03/2023
|
05/04/2023
|
Xem ảnh
|
51
|
Vi Thị Kim - SN: 1981
|
Nhà có 2 khẩu, 2 lao động Mái lớp proximang đã xuống cấp; cột bằng gỗ tạp, tường thưng phên.
|
Bản Vẽ - Xã Yên Na
|
26/03/2023
|
15/04/2023
|
Xem ảnh
|
52
|
Vi Văn Tuyn - SN: 1985
|
Nhà có 4 khẩu, trong đó có 2 TE Mái lớp pro, cột gỗ xuống cấp, tường bằng ván gỗ, gia đình phải làm cột chống
|
Bản Vẽ - Xã Yên Na
|
26/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
53
|
Lô Hoài Quynh - SN: 1982
|
Nhà có 4 khẩu, 2TE Mái lựop pro, cột chôn, thưng phên
|
Bản Vẽ - Xã Yên Na
|
26/03/2023
|
15/04/2023
|
Xem ảnh
|
54
|
Moong Văn Tư - SN: 1994
|
Nhà có 4 khẩu, trong đó có 2 Trẻ em Nhà lớp bằng pro, cột gỗ tạp, thưng phên
|
Bản Yên Sơn, xã Yên Na
|
26/03/2023
|
05/04/2023
|
Xem ảnh
|
55
|
Lương Văn Thông - SN: 1981
|
Nhà có 3 khẩu, 3 Lao động Mái lớp proximang đã xuống cấp; cột bằng gỗ tạp, tường thưng phên.
|
Bản Vẽ - Xã Yên Na
|
26/03/2023
|
15/04/2023
|
Xem ảnh
|
56
|
Xeo Văn Chau - SN: 1946
|
Nhà có 6 khẩu, trong đó có 1TE Nhà lớp mái, cột chôn, tường bằng phên
|
Bản Yên Sơn - xã Yên Na
|
25/03/2023
|
05/04/2023
|
Xem ảnh
|
57
|
Ốc Văn Nhuận - SN: 1978
|
Nhà có 10 khẩu, 4 TE, Mái lập prô, cột chôn,từng thưng phên.
|
Bản Xốp Pu, xã Yên Na
|
25/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
58
|
Lương Thái Ly - SN: 1994
|
Nhà có 4 khẩu, trong đó có 2 TE Nhà lớp tranh, cột chôn, thưng phên
|
Bản Na Bón, Xã Yên Na
|
25/03/2023
|
08/04/2023
|
Xem ảnh
|
59
|
Cụt Thị Biên - SN: 1986
|
Nhà có 5 khẩu, trong đó có 1 TE Nhà lớp tranh, cột chôn, thưng phên
|
Bản Xốp Pu, xã Yên Na
|
25/03/2023
|
08/04/2023
|
Xem ảnh
|
60
|
Ốc Văn Liệng - SN: 1984
|
Nhà có 6 khẩu, 4 TE Nhà lớp mái tranh, cột chôn, thưng ván gỗ tạp
|
Bản Yên Sơn, xã Yên Na
|
25/03/2023
|
07/04/2023
|
Xem ảnh
|
61
|
Ốc Thị Hà (kỳ) - SN: 1967
|
Nhà có 5 khẩu, trong đó có 2 TE, 3 lao động Nhà lớp pro, cột gỗ tạp, thưng phên
|
Bản Yên Sơn, xã Yên Na
|
25/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
62
|
Mạc Văn Hốn - SN: 1971
|
Nhà có 5 khẩu, trong đó có 1 TE Nhà lớp tranh, cột chôn, thưng ván + phên
|
Bản Na Bón, Xã Yên Na
|
25/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
63
|
Can Văn Tiến - SN: 1977
|
Nhà có 5 khẩu, 2 TE Mái lựop tranh, cột chôn, tường bằng phên.
|
Bản Yên Sơn, xã Yên Na
|
25/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
64
|
Vi Thị Ô - SN: 1971
|
Hộ có 1 khẩu Mái lợp tranh, cột chôn, tường bằng phên.
|
Bản Na Bón - Yên Na
|
25/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
65
|
Moong Phò Khay - SN: 1980
|
Nhà có 5 khẩu, có 01 TE Mái lớp proximang đã xuống cấp; cột bằng gỗ tạp, tường thưng phên.
|
Bản Yên Sơn, xã Yên Na
|
25/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
66
|
Lữ Tuyến E - SN: 1980
|
Nhà có 5 khẩu, 5 lao động Mái lớp tranh, cột chôn, tường thưng gỗ tạp
|
Bản Xốp Pu, xã Yên Na
|
25/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
67
|
Lữ Văn Ngọc - SN: 1983
|
Nhà có 2 khẩu, 2 Lao động Mái lớp pro, cột chôn, thưng phên
|
Bản Yên Sơn, xã Yên Na
|
25/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
68
|
Vi Văn Chúc - SN: 1987
|
Nhà có 4 khẩu, trong đó có 2 TE Nhà lớp pro, cột gỗ tạp, thưng ván + phên
|
Bản Na Khốm, Xã Yên Na
|
25/03/2023
|
11/04/2023
|
Xem ảnh
|
69
|
Cụt Văn Thương - SN: 1965
|
Nhà có 3 khẩu, 2 người ngoài độ tuổi lao động Nhà lớp tranh, cột chôn, thưng phên
|
Bản Xốp Pu, xã Yên Na
|
25/03/2023
|
09/04/2023
|
Xem ảnh
|
70
|
Lương Thanh Huyền - SN: 1960
|
Nhà có 4 khẩu, có 1 người già Nhà lợp mái, cột chôn, tường bằng phên
|
Bản Na Khốm, Xã Yên Na
|
25/03/2023
|
09/04/2023
|
Xem ảnh
|
71
|
Xeo Thị Luyện - SN: 1983
|
Nhà có 4 khẩu, 4 lao động Nhà làm bằng tôn, dựng tạm đất họ
|
Bản Xốp Pu, xã Yên Na, huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An
|
25/03/2023
|
05/04/2023
|
Xem ảnh
|
72
|
Cụt Thị Nga - SN: 1994
|
Nhà có 4 khẩu, trong đó có 2 TE Nhà lớp tranh, cột chôn, thưng phên
|
Bản Yên Sơn, xã Yên Na
|
25/03/2023
|
07/04/2023
|
Xem ảnh
|
73
|
Ốc Thị Quế - SN: 1961
|
Nhà có 5 khẩu, 2 người ngoài độ tuổi lao động Nhà lớp mái, cột chôn, tường bằng phên
|
Bản Xốp Pu, xã Yên Na
|
25/03/2023
|
09/04/2023
|
Xem ảnh
|
74
|
Ốc Văn Tú - SN: 1984
|
Nhà có 4 khẩu, trong đó có 2 TE Mái lớp Tranh, cột chôn, tường thưng bằng ván gỗ
|
Bản Yên Sơn, xã Yên Na
|
24/03/2023
|
07/04/2023
|
Xem ảnh
|
75
|
Pịt Xuân Hải - SN: 1964
|
Nhà có 7 khẩu, 1 người ngoài độ tuổi lao động, 1 TE Nhà lớp tranh, cột chôn, thưng phên
|
Bản Xốp Pu, xã Yên Na
|
24/03/2023
|
06/04/2023
|
Xem ảnh
|
76
|
Lô Văn Dư - SN: 1994
|
Nhà có 4 khẩu, trong đó có 2 TE Nhà lớp bằng pro, cột gỗ tạp, thưng phên
|
Bản Yên Sơn, xã Yên Na
|
24/03/2023
|
08/04/2023
|
Xem ảnh
|
77
|
Lô Thị Xuyên - SN: 1964
|
Nhà có 4 khẩu, trong đó có 1 TE Nhà lớp pro, cột gỗ tạp, thưng ván + phên
|
Bản Yên Sơn, xã Yên Na
|
24/03/2023
|
09/04/2023
|
Xem ảnh
|
78
|
Pay Thị Phương - SN: 1988
|
Nhà có 2 khẩu, trong đó có 1 TE Nhà lớp tranh, cột chôn, thưng phên
|
Bản Xiêng Nứa, xã Yên Na
|
24/03/2023
|
04/04/2023
|
Xem ảnh
|
79
|
Mạc Văn Viên - SN: 1957
|
Nhà có 6 khẩu, 01 người già, có 2 TE Nhà lựop mái, cột chôn, tường bằng phên
|
Bản Xiêng Nứa - xã Yên Na
|
24/03/2023
|
04/04/2023
|
Xem ảnh
|
80
|
Ốc Quốc Sâm - SN: 1945
|
Nhà có 2 khẩu, Ngoài độ tuổi lao động Nhà tranh tre nứa lá, mới dỡ xuống ở tạm nhà con trai
|
Bản Na Bón - Xã Yên Na
|
24/03/2023
|
07/04/2023
|
Xem ảnh
|
81
|
Lữ Thị Dung - SN: 1985
|
Nhà có 4 khẩu, 4 lao động Nhà lợp pro, cột gỗ tạp, thưng phên
|
Bản Xốp Pu, xã Yên Na
|
24/03/2023
|
07/04/2023
|
Xem ảnh
|
82
|
Moong Văn Thắng - SN: 1991
|
Nhà có 5 khẩu, trong đó có 2 TE Mái lớp pro, cột chôn, thưng ván
|
Bản Yên Sơn, xã Yên Na
|
24/03/2023
|
07/04/2023
|
Xem ảnh
|
83
|
Lương Thị Mùi - SN: 1972
|
Nhà có 4 khẩu, 4 lao động Nhà lớp tranh, cột chôn, thưng phên
|
Bản Vẽ - Xã Yên Na
|
24/03/2023
|
09/04/2023
|
Xem ảnh
|
84
|
Lô Văn May - SN: 1991
|
Nhà có 4 khẩu, trong đó có 2 TE Nhà lớp bằng pro, cột gỗ tạp, thưng phên
|
Bản Na Bón, Xã Yên Na
|
24/03/2023
|
08/04/2023
|
Xem ảnh
|
85
|
Kha Thị Tuyết - SN: 1993
|
Nhà có 8 khẩu, trong đó có 3 TE Nhà lợp pro, cột gỗ tạp, thưng phên
|
Bản Na Bón, Xã Yên Na
|
24/03/2023
|
06/04/2023
|
Xem ảnh
|
86
|
Cụt Văn Quang - SN: 1976
|
Nhà có 7 khẩu2 trẻ em, Mái lợp tranh, cột chôn, tường bằng phên.
|
Bản Xốp Pu, xã Yên Na
|
24/03/2023
|
06/04/2023
|
Xem ảnh
|
87
|
Ốc Văn Minh - SN: 1963
|
Nhà có 2 khẩu, Ngoài độ tuổi lao động Nhà lớp mái, cột chôn, tường bằng phên
|
Bản Xốp Pu, xã Yên Na
|
24/03/2023
|
09/04/2023
|
Xem ảnh
|
88
|
Cụt Văn Chiến (Hảo) - SN: 1981
|
Nhà có 5 khẩu, 1 TE, Mái lớp tôn đã xuống cấp; cột bằng gỗ tạp, tường thưng phên.
|
Bản Yên Sơn, xã Yên Na
|
24/03/2023
|
04/04/2023
|
Xem ảnh
|
89
|
Lương Văn Thìn - SN: 1988
|
Nhà có 4 khẩu, trong đó có 2 TE Nhà lớp bằng pro, cột gỗ tạp, thưng phên
|
Bản Na Bón, Xã Yên Na
|
24/03/2023
|
06/04/2023
|
Xem ảnh
|
90
|
Lữ Văn Cày - SN: 1978
|
Nhà có 4 khẩu, trong đó có 4 lao động Mái lớp tranh, cột chôn, tường thưng gỗ tạp
|
Bản Na Khốm, Xã Yên Na, huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An
|
24/03/2023
|
07/04/2023
|
Xem ảnh
|
91
|
Lương Văn Quyền - SN: 1970
|
Nhà có 4 khẩu, 4 lao động Nhà lớp tranh, cột chôn, thưng ván + phên
|
Bản Xiêng Nứa, xã Yên Na
|
24/03/2023
|
09/04/2023
|
Xem ảnh
|
92
|
Xeo Thị Liên - SN: 1968
|
Nhà có 6 khẩu, trong đó 1 TE, 1 người ngoài độ tuổi lao động, Mái lớp pro, cột chôn, thưng ván
|
Bản Yên Sơn, xã Yên Na
|
24/03/2023
|
07/04/2023
|
Xem ảnh
|
93
|
Lương Văn Khấy - SN: 1940
|
Hộ có 2 khẩu đều ngoài độ tuổi lao động Mái lợp tranh, cột chôn, tường bằng phên.
|
Bản Na Bón - Xã Yên Na
|
24/03/2023
|
06/04/2023
|
Xem ảnh
|
94
|
Vi Hải Liên - SN: 1962
|
Nhà có 4 khẩu, 2 Trẻ em, 1 người ngoài độ lao động Nhà lớp mái, cột chôn, tường bằng phên
|
Bản Xốp Pu, xã Yên Na
|
24/03/2023
|
04/04/2023
|
Xem ảnh
|
95
|
Vy Văn Lành - SN: 1993
|
Nhà có 5 khẩu, trong đó có 3 TE Nhà lợp pro, cột gỗ tạp, thưng phên
|
Bản Xốp Pu, xã Yên Na
|
23/03/2023
|
08/04/2023
|
Xem ảnh
|
96
|
Pay Thị Màm - SN: 1951
|
Nhà có 4 khẩu, 1 TE Nhà lớp mái, cột chôn, tường bằng phên
|
Bản Na Khốm - Xã Yên Na
|
23/03/2023
|
07/04/2023
|
Xem ảnh
|
97
|
Lô Ngọc Tần - SN: 1979
|
Nhà có 4 khẩu, 1 TE Mái lớp tranh, cột chôn, tường thưng gỗ tạp
|
Bản Vẽ Xã Yên Na, Huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An
|
23/03/2023
|
09/04/2023
|
Xem ảnh
|
98
|
Lương Văn Thanh - SN: 1966
|
Nhà có 4 khẩu, trong đó có 1 TE Mái lợp pro, cột chôn, thưng ván
|
Bản Có Phảo, Xã Yên Na
|
23/03/2023
|
07/04/2023
|
Xem ảnh
|
99
|
Lương Văn Quang - SN: 1962
|
Nhà có 2 khẩu, Ngoài độ tuổi lao động Nhà lớp mái, cột chôn, tường bằng phên
|
Bản Xiêng Nứa, xã Yên Na
|
23/03/2023
|
07/04/2023
|
Xem ảnh
|
100
|
Kha Thị Thúy - SN: 1974
|
Nhà có 2 khẩu1 trẻ em, Mái lớp tranh, cột chôn, tường bằng phên.
|
Bản Na Bón, Xã Yên Na
|
23/03/2023
|
07/04/2023
|
Xem ảnh
|
101
|
Nộc Văn Khoa - SN: 1963
|
Nhà có 3 khẩu,1 người ngoài độ tuổi lao động 1 TE Nhà lớp mái, cột chôn, tường bằng phên
|
Bản Yên Sơn, xã Yên Na
|
23/03/2023
|
08/04/2023
|
Xem ảnh
|
102
|
Lô Văn Tiến - SN: 1943
|
Nhà có 5 khẩu, trong đó có 02 người già, 1 TE Nhà lợp mái, cột chôn, tường bằng phên
|
Bản Yên Sơn - xã Yên Na
|
23/03/2023
|
06/04/2023
|
Xem ảnh
|
103
|
Lữ Hoài Nam - SN: 1966
|
Nhà có 03 khẩu, 1 người độ tuổi lao động 1 TE Nhà lớp pro, cột gỗ tạp, thưng phên
|
Bản Vẽ - Xã Yên Na
|
23/03/2023
|
06/04/2023
|
Xem ảnh
|
104
|
Lương Văn Nui - SN: 1981
|
Nhà có 2khẩu, 1Trẻ em Mái lớp proximang đã xuống cấp; cột bằng gỗ tạp, tường thưng phên.
|
Bản Vẽ - Xã Yên Na
|
23/03/2023
|
08/04/2023
|
Xem ảnh
|
105
|
Ốc Văn Tân - SN: 1971
|
Nhà có 6 khẩu, trong đó có 02 Trẻ em, 1 người ngoài độ tuổi lao động Nhà lớp pro, cột gỗ tạp, thưng ván + phên
|
Bản Yên Sơn, xã Yên Na
|
23/03/2023
|
06/04/2023
|
Xem ảnh
|
106
|
Lương Công Thoả - SN: 1983
|
Nhà có 04 khẩu 2TE Mái lớp tranh, cột chôn, thưng phên
|
Bản Vẽ - Xã Yên Na
|
22/03/2023
|
08/04/2023
|
Xem ảnh
|
107
|
Xeo văn Long - SN: 1982
|
Nhà có 6 khẩu, 1 TE Mái lợp tranh, cột chôn, thưng phên
|
Bản Yên Sơn, xã Yên Na
|
22/03/2023
|
06/04/2023
|
Xem ảnh
|
108
|
Khăm Văn An - SN: 1949
|
Nhà có 5 khẩu, có 1 người già Nhà lợp mái, cột chôn, tường bằng phên
|
Bản Xốp Pu - xã Yên Na
|
22/03/2023
|
09/04/2023
|
Xem ảnh
|
109
|
Lữ Văn Huỳnh - SN: 1994
|
Nhà có 4 khẩu, trong đó có 2 TE Nhà lớp tranh, cột gỗ tạp, thưng ván gỗ tạp
|
Bản Xốp Pu, xã Yên Na
|
22/03/2023
|
06/04/2023
|
Xem ảnh
|
110
|
Lương Văn Tý - SN: 1975
|
Nhà có 7 khẩu2 TE, Mái lớp tranh, cột chôn, tường bằng phên.
|
Bản Na Bón, Xã Yên Na
|
22/03/2023
|
09/04/2023
|
Xem ảnh
|
111
|
Lữ Thị Xoan - SN: 1990
|
Nhà có 5 khẩu, trong đó có 2 TE Nhà lớp pro, cột gỗ tạp, thưng phên
|
Bản Yên Sơn, xã Yên Na
|
22/03/2023
|
04/04/2023
|
Xem ảnh
|
112
|
Lô Thị Mai - SN: 1963
|
Nhà có 4 khẩu, 1 người ngoài độ tuổi lao động 1 TE Nhà lớp mái, cột chôn, tường bằng phên
|
Bản Yên Sơn, xã Yên Na
|
22/03/2023
|
06/04/2023
|
Xem ảnh
|
113
|
Vy Thị Xuồi - SN: 1968
|
Nhà có 2 khẩu, 2 lao động Nhà lớp bằng pro, cột gỗ tạp, thưng phên
|
Bản Vẽ - Xã Yên Na
|
22/03/2023
|
04/04/2023
|
Xem ảnh
|
114
|
Vi Văn Nghĩa - SN: 1938
|
Hộ có 1 khẩu Mái lợp tranh, cột chôn, tường bằng phên, lập tranh cọ
|
Bản Na Bón - Yên Na,
|
22/03/2023
|
04/04/2023
|
Xem ảnh
|
115
|
Lữ Văn Tiến - SN: 1969
|
Nhà có 7 khẩu, trong đó có 1 Trẻ em, 1 người ngoài độ tuổi lao động Nhà lớp tranh, cột gỗ tạp, thưng ván gỗ tạp
|
Bản Xốp Pu, xã Yên Na
|
22/03/2023
|
07/04/2023
|
Xem ảnh
|