| DANH SÁCH CÁC HỘ Ở: MƯỜNG ẢI | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| STT | Chủ hộ | Mô tả | Địa điểm | Khởi công | Hoàn thành | ||||
| 1 | Hoa Phò Dung 1969 | Hộ nghèo | Xốp Phong | 02/06/2023 | 30/06/2023 | ||||
| 2 | Cụt Phò Hằn 1982 | Hộ nghèo | Nha Nang | 01/06/2023 | 30/06/2023 | ||||
| 3 | Và Bá Nênh 1991 | Hộ nghèo | Huồi Khe | 01/06/2023 | 30/06/2023 | ||||
| 4 | Cụt Phò Diêm 1969 | Hộ nghèo | Xốp Lau | 01/06/2023 | 28/06/2023 | ||||
| 5 | Cụt Bá Nhân 1990 | Hộ nghèo | Nha Nang | 01/06/2023 | 30/06/2023 | ||||
| 6 | Vi Phò May 1966 | Hộ nghèo | Xốp Phong | 01/06/2023 | 30/06/2023 | ||||
| 7 | Cụt Phò Văn 1965 | Hộ nghèo | Nha Nang | 01/06/2023 | 30/06/2023 | ||||
| 8 | Và Vả Hùa 1975 | Hộ nghèo | Huồi Khe | 01/06/2023 | 30/06/2023 | Xem ảnh | |||
| 9 | Moong Văn Chuyết 1983 | Hộ nghèo | Nha Nang | 01/06/2023 | 30/06/2023 | ||||
| 10 | Xồng Vả Pó 1986 | Hộ nghèo | Huồi Khe | 01/06/2023 | 01/07/2023 | Xem ảnh | |||
| 11 | Moong Phò Đa 1974 | Hộ nghèo | Nha Nang | 01/06/2023 | 30/06/2023 | ||||
| 12 | Hoa Phò Doan 1968 | Hộ nghèo | Xốp Phong | 01/06/2023 | 28/06/2023 | Xem ảnh | |||
| 13 | Moong Phò Hiền 1992 | Hộ nghèo | Nha Nang | 01/06/2023 | 30/06/2023 | ||||
| 14 | Lầu Nhìa Pó 1990 | Hộ nghèo khó khăn | Huồi Khe | 01/06/2023 | 30/06/2023 | Xem ảnh | |||
| 15 | Moong Phò Nhâm 1983 | Hộ nghèo | Xốp Phong | 01/06/2023 | 30/06/2023 | ||||
| 16 | Moong Văn Tư 1991 | Hộ nghèo | Xốp Lau | 01/06/2023 | 01/07/2023 | ||||
| 17 | Hoa Phò Khăm 1969 | Hộ nghèo | Xốp Phong | 01/06/2023 | 30/06/2023 | ||||
| 18 | Moong Phò Khoang 1967 | Hộ nghèo | Nha Nang | 01/06/2023 | 30/06/2023 | ||||
| 19 | Hoa Phò Xiêng | Hộ nghèo | Xốp Phong | 01/06/2023 | 28/06/2023 | Xem ảnh | |||
| 20 | Lữ Bá Lươn 1992 | Hộ nghèo | Xốp Lau | 01/06/2023 | 30/06/2023 | ||||
| 21 | Hoa Mẹ Đuông 1965 | Hộ nghèo khó khăn | Xốp Lau | 01/06/2023 | 30/06/2023 | ||||
| 22 | Cụt Phò Thoan 1976 | Hộ nghèo | Xốp Lau | 01/06/2023 | 30/06/2023 | ||||
| 23 | Moong Văn Mươn 1993 | Hộ nghèo | Nha Nang | 01/06/2023 | 30/06/2023 | ||||
| 24 | Moong Phò Thoa 1977 | Hộ nghèo | Xốp Phong | 01/06/2023 | 01/06/2023 | ||||
| 25 | Lầu Bá Cha 1989 | Hộ nghèo | Huồi Khe | 01/06/2023 | 30/06/2023 | ||||
| 26 | Hoa Phò Thoa 1980 | Hộ nghèo | Xốp Phong | 01/06/2023 | 01/07/2023 | Xem ảnh | |||
| 27 | Xồng Xái Súa 1954 | Hộ nghèo | Huồi Khe | 01/06/2023 | 29/06/2023 | ||||
| 28 | Hoa Phò Hải 1969 | Hộ nghèo | Xốp Phong | 01/06/2023 | 30/06/2023 | ||||
| 29 | Vôn Văn Hoạch 1997 | Hộ nghèo | Bản Pụng | 01/06/2023 | 30/06/2023 | ||||
| 30 | Hoa Phò Nghĩa 1970 | Hộ nghèo | Nha Nang | 01/06/2023 | 30/06/2023 | ||||
| 31 | Hoa Phò Tang 1967 | Hộ nghèo | Xốp Phong | 01/06/2023 | 30/06/2023 | ||||
| 32 | Cụt Văn Khăm 1988 | Hộ nghèo | Nha Nang | 01/06/2023 | 30/06/2023 | ||||
| 33 | Loong Bá Tanh 1988 | Hộ nghèo | Xốp Phong | 01/06/2023 | 30/06/2023 | ||||
| 34 | Cụt Văn Khún 1988 | Hộ nghèo | Nha Nang | 01/06/2023 | 30/06/2023 | ||||
| 35 | Moong Phò Nhơ 1942 | Hộ nghèo | Xốp Xăng | 01/06/2023 | 30/06/2023 | ||||
| 36 | Lữ Thị Phoong 1964 | Hộ nghèo | Nha Nang | 01/06/2023 | 30/06/2023 | ||||
| 37 | Cụt Văn Theng 1985 | Hộ nghèo | Xốp Phong | 01/06/2023 | 30/06/2023 | ||||
| 38 | Cụt Văn Nhơi 1992 | Hộ nghèo khó khăn | Nha Nang | 01/06/2023 | 01/07/2023 | ||||
| 39 | Lữ Phò Dậu 1969 | Hộ nghèo | Bản Pụng | 01/06/2023 | 01/07/2023 | ||||
| 40 | Hoa Phò Xâm 1982 | Hộ nghèo | Nha Nang | 01/06/2023 | 30/06/2023 | ||||
| 41 | Cụt Phò Tư 1988 | Hộ nghèo khó khăn | Nha Nang | 01/06/2023 | 01/07/2023 | ||||
| 42 | Và Pà Của 1971 | Hộ nghèo | Huồi Khe | 01/06/2023 | 30/06/2023 | Xem ảnh | |||
| 43 | Xồng Bá Dênh 1986 | Hộ nghèo khó khăn | Huồi Khe | 01/06/2023 | 30/06/2023 | Xem ảnh | |||
| 44 | Lô Văn Thánh 1988 | Hộ nghèo | Bản Pụng | 01/06/2023 | 01/07/2023 | ||||
| 45 | Xồng Rả Hùa 1973 | Hộ nghèo | Huồi Khe | 01/06/2023 | 30/06/2023 | Xem ảnh | |||
| 46 | Moong Phò Thuyên 1979 | Hộ nghèo | Xốp Xăng | 01/06/2023 | 01/07/2023 | ||||
| 47 | Lữ Phò Nhưn 1964 | Hộ nghèo | Xốp Lau | 01/06/2023 | 30/06/2023 | ||||
| 48 | Và Nhìa Chò 1945 | Hộ nghèo | Huồi Khe | 01/06/2023 | 30/06/2023 | Xem ảnh | |||
| 49 | Cụt Phò Nọi 1959 | Hộ nghèo | Xốp Lau | 01/06/2023 | 30/06/2023 | ||||
| 50 | Cụt Bá Xắt 1993 | Hộ nghèo | Nha Nang | 01/06/2023 | 30/06/2023 | ||||
| 51 | Cụt Phò Nhành 1964 | Hộ nghèo | Nha Nang | 01/06/2023 | 30/06/2023 | ||||
| 52 | Cụt Văn May 1986 | Hộ nghèo | Nha Nang | 01/06/2023 | 30/06/2023 | ||||
| 53 | Lữ Phò Khiên 1984 | Hộ nghèo | Xốp Lau | 01/06/2023 | 01/07/2023 | ||||
| 54 | Hoa Phò Đoan 1972 | Hộ nghèo | Xốp Phong | 01/06/2023 | 01/07/2023 | ||||
| 55 | Lữ Phò Xen 1969 | Hộ nghèo | Xốp Lau | 01/06/2023 | 30/06/2023 | ||||
| 56 | Lữ Bá Đúng 1962 | Hộ nghèo | Xốp Xăng | 01/06/2023 | 30/06/2023 | ||||
| 57 | Hoa Trung Kiên 1977 | Hộ nghèo | Xốp Phong | 01/06/2023 | 01/07/2023 | ||||
| 58 | Cụt Phò Thích 1985 | Hộ nghèo | Xốp Lau | 01/06/2023 | 01/07/2023 | ||||
| 59 | Moong Bá Dài 1988 | Hộ nghèo | Xốp Lau | 01/06/2023 | 30/06/2023 | ||||
| 60 | Moong Phò Hiền 1986 | Hộ nghèo khó khăn | Xốp Phong | 01/06/2023 | 28/08/2023 | Xem ảnh | |||
| 61 | Moong Văn Khoang 1993 | Hộ nghèo khó khăn | Nha Nang | 01/06/2023 | 30/06/2023 | ||||
| 62 | Cụt Văn Thôi 1975 | Hộ nghèo | Nha Nang | 01/06/2023 | 30/06/2023 | ||||
| 63 | Cụt Văn Khôi 1990 | Hộ nghèo | Nha Nang | 01/06/2023 | 30/06/2023 | ||||
| 64 | Hoa Bá Ngọc 1995 | Hộ nghèo khó khăn | Nha Nang | 01/06/2023 | 30/06/2023 | ||||
| 65 | Hoa Phò Nghĩa 1970 | Hộ nghèo | Nha Nang | 01/06/2023 | 30/06/2023 | ||||
| 66 | Moong Phò Dương 1969 | Hộ nghèo | Xốp Xăng | 01/06/2023 | 28/06/2023 | ||||
| 67 | Voong Bá Lít 1994 | Hộ nghèo | Xốp Xăng | 01/05/2023 | 28/05/2023 | ||||
| 68 | Lương Văn Quang - 1988 | Hộ nghèo | Xốp Phong | 01/05/2023 | 28/05/2023 | ||||
| 69 | Lữ Bá Khun - 1989 | Hộ nghèo | Xốp Lau | 01/05/2023 | 01/06/2023 | ||||
| 70 | Hoa Phò Kiệt 1990 | Hộ nghèo | Xốp Phong | 01/05/2023 | 01/06/2023 | ||||
| 71 | Moong Bá Hợi 1991 | Hộ nghèo | Xốp Xăng | 01/05/2023 | 01/06/2023 | ||||
| 72 | Lầu Bá Của 1992 | Hộ nghèo khó khăn | Huồi Khe | 14/04/2023 | 30/04/2023 | ||||
| 73 | Xồng Bá Chùa 2000 | Hộ nghèo khó khăn | Huồi Khe | 09/04/2023 | 06/05/2023 | ||||
| 74 | Lầu Nỏ Vừ 1959 | Hộ nghèo khó khăn | Huồi Khe | 07/04/2023 | 21/04/2023 | ||||
| 75 | Xồng Chơ Thầy 1979 | Hộ nghèo khó khăn | Huồi Khe | 07/04/2023 | 30/04/2023 | ||||
| 76 | Xồng Bá Già 1992 | Hộ nghèo khó khăn | Huồi Khe | 07/04/2023 | 28/04/2023 | ||||
| 77 | Xồng Xái Xử 1976 | Hộ nghèo | Huồi Khe | 02/04/2023 | 27/04/2023 | Xem ảnh | |||
| 78 | Xồng Chớ Tồng 1965 | Hộ nghèo khó khăn | Huồi Khe | 01/04/2023 | 02/05/2023 | Xem ảnh | |||
| 79 | Lữ Khăm Chắn 1954 | Hộ nghèo | Bản Pụng | 01/04/2023 | 06/05/2023 | ||||
| 80 | Lầu Xùa Đà 1967 | Hộ nghèo | Huồi Khe | 01/04/2023 | 28/04/2023 | ||||
| 81 | Pịt Văn Sơn 1990 | Hộ nghèo khó khăn | Xốp Phong | 01/04/2023 | 30/04/2023 | Xem ảnh | |||
| 82 | Cụt Văn Oi 1992 | Hộ nghèo khó khăn | Xốp Phong | 01/04/2023 | 04/05/2023 | Xem ảnh | |||
| 83 | Moong Văn Chỉnh 1992 | Hộ nghèo | Xốp Xăng | 01/04/2023 | 30/04/2023 | ||||
| 84 | Lô Văn Bún 1986 | Hộ nghèo | Bản Pụng | 01/04/2023 | 22/04/2023 | ||||
| 85 | Và Bá Vừ 1990 | Hộ nghèo khó khăn | Huồi Khe | 01/04/2023 | 01/05/2023 | ||||
| 86 | Hoa Mẹ Anh 1982 | Hộ nghèo khó khăn | Nha Nang | 01/04/2023 | 01/05/2023 | ||||
| 87 | Hoa Bá Quang 1988 | Hộ nghèo | Xốp Phong | 01/04/2023 | 01/05/2023 | ||||
| 88 | Moong Phò Bún 1972 | Hộ nghèo khó khăn | Xốp Xăng | 01/04/2023 | 01/05/2023 | ||||
| 89 | Xồng Chống Lầu 1969 | Hộ nghèo khó khăn | Huồi Khe | 01/04/2023 | 28/04/2023 | ||||
| 90 | Lữ Phò Phắc 1972 | Hộ nghèo | Xốp Lau | 01/04/2023 | 01/05/2023 | ||||
| 91 | Lương Phò Oanh 1981 | Hộ nghèo | Bản Pụng | 01/04/2023 | 01/05/2023 | ||||
| 92 | Hoa Y Đươn 1986 | Hộ nghèo khó khăn | Nha Nang | 01/04/2023 | 01/05/2023 | ||||
| 93 | Lữ Mẹ Kết 1965 | Hộ nghèo | Xốp Lau | 01/04/2023 | 01/05/2023 | ||||
| 94 | Lữ Phò Hữu 1970 | Hộ nghèo | Xốp Xăng | 01/04/2023 | 01/05/2023 | ||||
| 95 | Vi Văn Huệ 1960 | Hộ nghèo | Bản Pụng | 01/04/2023 | 01/05/2023 | ||||
| 96 | Cụt Văn Sang 1983 | Hộ nghèo khó khăn | Nha Nang | 01/04/2023 | 01/05/2023 | ||||
| 97 | Lầu Giống Xênh 1976 | Hộ nghèo khó khăn | Huồi Khe | 01/04/2023 | 27/04/2023 | ||||
| 98 | Lầu Nhìa Bì 1965 | Hộ nghèo khó khăn | Huồi Khe | 01/04/2023 | 28/04/2023 | ||||
| 99 | Cụt Phò Đươn 1979 | Hộ nghèo | Xốp Lau | 01/04/2023 | 30/04/2023 | ||||
| 100 | Cụt Bá Lăm, 1990 | Hộ nghèo | Xốp Lau | 01/04/2023 | 30/04/2023 | ||||
| 101 | Xồng Chá Và 1991 | Hộ nghèo khó khăn | Huồi Khe | 01/04/2023 | 20/04/2023 | ||||
| 102 | Hoa Phò Phen 1969 | Hộ nghèo | Xốp Phong | 01/04/2023 | 01/05/2023 | ||||
| 103 | Moong Mẹ Xửu 1986 | Hộ nghèo khó khăn | Nha Nang | 01/04/2023 | 01/05/2023 | ||||
| 104 | Xồng Chứ Xò 1974 | Hộ nghèo khó khăn | Huồi Khe | 01/04/2023 | 28/04/2023 | ||||
| 105 | Xồng Nỏ Chò 1977 | Hộ nghèo khó khăn | Huồi Khe | 01/04/2023 | 27/04/2023 | Xem ảnh | |||
| 106 | Moong Phò Xăng 1974 | Hộ nghèo khó khăn | Xốp Xăng | 01/04/2023 | 28/04/2023 | ||||
| 107 | Moong Phò Khai 1966 | Hộ nghèo khó khăn | Nha Nang | 01/04/2023 | 01/05/2023 | ||||
| 108 | Pịt Văn Sao 1992 | Hộ nghèo khó khăn | Xốp Phong | 01/04/2023 | 01/05/2023 | Xem ảnh | |||
| 109 | Lương Phò Chung 1982 | Hộ nghèo khó khăn | Bản Pụng | 31/03/2023 | 01/05/2023 | ||||
| 110 | Lô Phò Xốm 1964 | Hộ nghèo | Bản Pụng | 31/03/2023 | 01/05/2023 | ||||
| 111 | Hoa Phò Quen 1984 | Hộ nghèo khó khăn | Nha Nang | 31/03/2023 | 01/05/2023 | ||||
| 112 | Lương Phò Tuân 1972 | Hộ nghèo | Bản Pụng | 31/03/2023 | 01/05/2023 | ||||
| 113 | Lo Phò Hương 1985 | Hộ nghèo khó khăn | Bản Pụng | 31/03/2023 | 01/05/2023 | ||||
| 114 | Lương Phò Xốm Phon 1960 | Hộ nghèo khó khăn | Bản Pụng | 31/03/2023 | 01/05/2023 | ||||
| 115 | Lương Khon Xĩ 1948 | Hộ nghèo | Bản Pụng | 31/03/2023 | 01/05/2023 | ||||
| 116 | Vi Văn Bún 1981 | Hộ nghèo | Bản Pụng | 31/03/2023 | 01/05/2023 | ||||
| 117 | Lo Mẹ Loan 1984 | Hộ nghèo khó khăn | Bản Pụng | 31/03/2023 | 01/05/2023 | ||||
| 118 | Vi Phò Chắn 1963 | Hộ nghèo khó khăn | Bản Pụng | 31/03/2023 | 01/05/2023 | ||||
| 119 | Vi May Ngân 1970 | Hộ nghèo khó khăn | Bản Pụng | 31/03/2023 | 01/05/2023 | ||||
| 120 | Lữ Phò Kha 1969 | Hộ nghèo khó khăn | Xốp Xăng | 30/03/2023 | 01/05/2023 | ||||
| 121 | Lữ Văn Lân 1992 | Hộ nghèo | Xốp Lau | 30/03/2023 | 01/05/2023 | ||||
| 122 | Moong Y Đa 1987 | Hộ nghèo khó khăn | Nha Nang | 30/03/2023 | 01/05/2023 | ||||
| 123 | Lương Phò Bay 1950 | Hộ nghèo khó khăn | Bản Pụng | 30/03/2023 | 01/05/2023 | ||||
| 124 | Lữ Văn Lượt 1990 | Hộ nghèo | Xốp Lau | 30/03/2023 | 01/05/2023 | ||||
| 125 | Cụt Văn Thốn 1995 | Hộ nghèo khó khăn | Nha Nang | 30/03/2023 | 01/05/2023 | ||||
| 126 | Ốc Khăm Môn 1984 | Hộ nghèo khó khăn | Nha Nang | 30/03/2023 | 28/04/2023 | ||||
| 127 | Lương Phò Xén Bún 1962 | Hộ nghèo khó khăn | Bản Pụng | 30/03/2023 | 02/05/2023 | ||||
| 128 | Moong Phò Nhưn 1976 | Hộ nghèo khó khăn | Xốp Xăng | 30/03/2023 | 01/05/2023 | ||||
| 129 | Lô Bá Can 1990 | Hộ nghèo khó khăn | Xốp Xăng | 30/03/2023 | 01/05/2023 | ||||
| 130 | Lương Văn Khăm 1983 | Hộ nghèo khó khăn | Bản Pụng | 30/03/2023 | 01/05/2023 | ||||
| 131 | Vi Phò Thum 1962 | Hộ nghèo khó khăn | Bản Pụng | 30/03/2023 | 01/05/2023 | ||||
| 132 | Cụt Văn Phâng 1987 | Hộ nghèo | Xốp Lau | 29/03/2023 | 01/05/2023 | ||||
| 133 | Moong Văn Châu 1990 | Hộ nghèo | Xốp Lau | 29/03/2023 | 01/05/2023 | ||||