1
|
Lang Văn Điện - SN: 1982
|
Gia đình có 3 khẩu, 02 lao động, 01 trẻ em. Mái lợp Proxi măng, cột chôn, tường bằng phên
|
Đình Tài - Xiêng My
|
27/03/2023
|
08/04/2023
|
Xem ảnh
|
2
|
Vi Văn Huy - SN: 1998
|
Gia đình có 4 khẩu, 02 lao động, 02 trẻ em Mái lợp Proxi măng, cột chôn, tường bằng phên
|
Piêng Ồ - Xiêng My
|
27/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
3
|
Lương Văn Thưởng - SN: 1982
|
"Gia đình có 3 khẩu, 03 lao động Chưa có nhà ở, đang ở tạm với nhà bố, mẹ
|
Bản Phẩy - Xiêng My
|
27/03/2023
|
23/04/2023
|
Xem ảnh
|
4
|
Lô Quang Minh - SN: 1952
|
Gia đình có 6 khẩu, 3 lao động, 02 người già Mái lợp tranh, cột chôn, tường bằng phên
|
Piêng Ồ - Xiêng My
|
27/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
5
|
Vi Văn Ba - SN: 1981
|
Gia đình có 5 khẩu, có 3 trẻ em, 2 lao động, Chưa có nhà ở, đang ở tạm với bố mẹ, vợ bỏ đi
|
Bản Phẩy - Xiêng My
|
27/03/2023
|
09/04/2023
|
Xem ảnh
|
6
|
Vi Thị Xuân - SN: 1952
|
Gia đình có 2 khẩu, 01 lao động, Mái lợp tranh, cột chôn, tường bằng phên
|
Đình Tài - Xiêng My
|
27/03/2023
|
21/04/2023
|
Xem ảnh
|
7
|
Vi Văn Thơm - SN: 1991
|
Gia đình có 4 khẩu, 2 lao động, 2 trẻ em Nhà bị sập, hiện tại ở với anh trai ruột
|
Noóng Mò - Xiêng My
|
27/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
8
|
Chang Văn Ven - SN: 1991
|
Gia đình có 4 khẩu, 2 lao động, 1 trẻ em, Chưa có nhà ở, đang ở tạm với nhà bố mẹ đẻ
|
Noóng Mò - Xiêng My
|
26/03/2023
|
20/04/2023
|
Xem ảnh
|
9
|
Lữ Thị Hoa - SN: 1968
|
Gia đình có 2 khẩu, 02 lao động, Mái lợp Proxi măng, cột chôn, tường bằng phên
|
Noóng Mò - Xiêng My
|
26/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
10
|
Lương Văn May - SN: 1992
|
Gia đình có 4 khẩu, 2 lao động, 2 trẻ em Mái lợp tranh, cột chôn, tường bằng phên
|
Bản Chon - Xiêng My
|
26/03/2023
|
22/04/2023
|
Xem ảnh
|
11
|
Kêm Văn Thái - SN: 1986
|
Gia đình có 5 khẩu, 02 lao động, 3 trẻ em Mái lợp Proxi măng, cột chôn, tường bằng phên
|
Bản Phẩy - Xiêng My
|
26/03/2023
|
08/04/2023
|
Xem ảnh
|
12
|
Lương Văn May - SN: 1985
|
Gia đình có 5 khẩu, 2 lao động, 3 trẻ em Mái lợp tranh, cột chôn, tường bằng phên
|
Đình Tài - Xiêng My
|
26/03/2023
|
09/04/2023
|
Xem ảnh
|
13
|
Vi Văn Pha - SN: 1993
|
Gia đình có 4 khẩu, 02 lao động, 02 trẻ em Chưa có nhà ở
|
Piêng Ồ - Xiêng My
|
26/03/2023
|
23/04/2023
|
Xem ảnh
|
14
|
Lô Bun Sen - SN: 1991
|
Gia đình có 4 khẩu, 02 lao động, 02 trẻ em Mái lợp tranh, cột chôn, tường bằng ván gỗ tạp
|
Noóng Mò - Xiêng My
|
25/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
15
|
Moong Văn Một - Sn: 1996
|
Gia đình có 4 khẩu, có 2 lao động, 2 trẻ em, Mái lợp tranh, cột chôn, tường bằng phên
|
Bản Chon - Xiêng My
|
25/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
16
|
Vi Văn Hạch - SN: 1985
|
Gia đình có 3 khẩu, 02 lao động, Chưa có nhà ở, đang ở tạm với nhà bố mẹ đẻ
|
Noóng Mò - Xiêng My
|
25/03/2023
|
09/04/2023
|
Xem ảnh
|
17
|
Vi Văn Điệp - SN: 1983
|
Gia đình có 5 khẩu, có 3 trẻ em, 2 lao động, Chưa có nhà ở, đang ở với nhà bố vợ
|
Piêng Ồ - Xiêng My
|
25/03/2023
|
09/04/2023
|
Xem ảnh
|
18
|
Sên Thị Mai - SN: 1958
|
Gia đình có 3 khẩu, 2 lao động, 01 người già, Mái lợp tranh, cột chôn, tường bằng phên
|
Đình Tài - Xiêng My
|
25/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
19
|
Lương Văn Tuấn - SN: 1994
|
Gia đình có 4 khẩu, 2 lao động, 2 trẻ em Mái lợp tranh, cột chôn, tường bằng phên
|
Bản Chon - Xiêng My
|
25/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
20
|
Kha Văn Pòm - SN: 1965
|
Gia đình có 4 khẩu, 03 lao động, 02 người già Mái lợp tranh, cột chôn, tường bằng phên
|
Piêng Ồ - Xiêng My
|
25/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
21
|
Lô Văn Duy - SN: 1995
|
Gia đình có 4 khẩu, 02 lao động, 01 trẻ em Mái lợp tôn, cột chôn, tường bằng phên
|
Noóng Mò - Xiêng My
|
25/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
22
|
Lương Văn Tỳ - SN: 1982
|
Gia đình có 6 khẩu, 2 lao động, 4 con Mái lợp tranh, cột chôn, tường bằng phên
|
Cha Hìa - Xiêng My
|
25/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
23
|
Lương Văn Kiệt - SN: 1990
|
Gia đình có 3 khẩu, 01 lao động Mái lợp Proxi măng, cột chôn, tường bằng phên
|
Bản Chon - Xiêng My
|
24/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
24
|
Lô Phương Nam - SN: 1970
|
Gia đình có 1 khẩu, 01 lao động Mái lợp Proxi măng, cột chôn, tường bằng phên
|
Đình Tài - Xiêng My
|
24/03/2023
|
22/04/2023
|
Xem ảnh
|
25
|
Lô Văn Khòa - SN: 1981
|
Gia đình có 4 khẩu, 2 lao động, 2 trẻ em, Mái lợp Proxi măng, cột chôn, tường bằng phên
|
Cha Hìa - Xiêng My
|
24/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
26
|
Lô Văn Điệp - SN: 1993
|
Gia đình có 4 khẩu, 2 lao động, 2 trẻ em, Mái lợp tranh, cột chôn, tường bằng phên
|
Khe Quỳnh - Xiêng My
|
24/03/2023
|
08/04/2023
|
Xem ảnh
|
27
|
Lương Thị Van - SN: 1994
|
Gia đình có 3 khẩu, 2 trẻ em Mái lợp tranh, cột chôn, tường bằng phên
|
Bản Chon - Xiêng My
|
24/03/2023
|
08/04/2023
|
Xem ảnh
|
28
|
Quang Thị Là - SN: 1969
|
Gia đình có 1 khẩu, người khuyết tật
|
Bản Chon - Xiêng My
|
24/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
29
|
Lô Văn Thoong - SN: 1977
|
Gia đình có 4 khẩu, 2 lao động, 1 trẻ em, Mái lợp tranh, cột chôn, tường bằng ván gỗ tạp
|
Khe Quỳnh - Xiêng My
|
24/03/2023
|
09/04/2023
|
Xem ảnh
|
30
|
Trần Thị Ất - SN: 1976
|
Gia đình có 01 khẩu, 01 lao động Mái lớp proximang đã xuống cấp; cột bằng gỗ tạp, tường thưng phên.
|
Bản Chon - Xiêng My
|
24/03/2023
|
08/04/2023
|
Xem ảnh
|
31
|
Vi Văn Xén - SN: 1983
|
Gia đình có 2 khẩu, 01 lao động Mái lợp tranh, cột chôn, tường bằng phên
|
Piêng Ồ - Xiêng My
|
24/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
32
|
Vi Văn Luyên - SN: 1985
|
Gia đình có 4 khẩu, 02 lao động, 01 trẻ em Mái lợp tranh, cột chôn, tường bằng phên
|
Đình Tài - Xiêng My
|
23/03/2023
|
04/04/2023
|
Xem ảnh
|
33
|
Phang Văn Ninh - SN: 1991
|
Gia đình có 4 khẩu, 2 lao động, 2 trẻ em, Mái lớp proximang đã xuống cấp; cột bằng gỗ tạp, tường bằng ván gỗ tạp.
|
Piêng Ồ - Xiêng My
|
23/03/2023
|
20/04/2023
|
Xem ảnh
|
34
|
Lô Văn Cóng - SN: 1994
|
Gia đình có 4 khẩu, 2 lao động, 2 trẻ em. Mái lợp Proxi măng, cột chôn, tường bằng phên
|
Khe Quỳnh - Xiêng My
|
23/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
35
|
Lô Thị Phiên - SN: 1962
|
Gia đình có 4 khẩu, đơn thân nuôi con, Mái lợp tranh, cột chôn, tường bằng phên
|
Đình Tài - Xiêng My
|
23/03/2023
|
04/04/2023
|
Xem ảnh
|
36
|
Lô Thong Thắt - SN: 1980
|
Gia đình có 4 khẩu, 2 lao động, 2 trẻ em, Mái lợp Proxi măng, cột chôn, tường bằng phên
|
Khe Quỳnh - Xiêng My
|
23/03/2023
|
06/04/2023
|
Xem ảnh
|
37
|
Trần Thị Kiều Oanh - SN: 1990
|
Gia đình có 3 khẩu, đơn thân nuôi con, 2 trẻ em, Chưa có nhà ở, đang ở tạm với nhà bố mẹ đẻ
|
Bản Chon - Xiêng My
|
23/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
38
|
Kha Thị Kim - SN: 1974
|
Gia đình có 2 khẩu, 2 lao động Mái lợp tranh, cột chôn, tường bằng phên
|
Khe Quỳnh - Xiêng My
|
23/03/2023
|
04/04/2023
|
Xem ảnh
|
39
|
Lô Văn Nguyên - SN: 1972
|
Gia đình có 5 khẩu, 04 lao động, 01 trẻ em Mái lợp tôn, cột chôn, tường bằng phên
|
Piêng Ồ - Xiêng My
|
23/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
40
|
Vi Văn Huỳnh - SN: 1994
|
Gia đình có 4 khẩu, 02 lao động, 02 trẻ em Mái lợp tanh, cột chôn, tường bằng phên
|
Noóng Mò - Xiêng My
|
23/03/2023
|
04/04/2023
|
Xem ảnh
|
41
|
Lương Văn Chiến - SN: 1945
|
Gia đình có 8 khẩu, 02 người già, Mái lợp Proxi măng, cột chôn, tường bằng phên
|
Piêng Ồ - Xiêng My
|
23/03/2023
|
04/04/2023
|
Xem ảnh
|
42
|
Lô Thị Phương - SN: 1980
|
Gia đình có 4 khẩu, đơn thân nuôi con, Mái lợp tranh, cột chôn, tường bằng phên
|
Bản Chon - Xiêng My
|
23/03/2023
|
04/04/2023
|
Xem ảnh
|
43
|
Lương Văn Tý - SN: 1996
|
Gia đình có 3 khẩu, 01 trẻ em, Chưa có nhà ở, đang ở với nhà bố mẹ
|
Piêng Ồ - Xiêng My
|
23/03/2023
|
04/04/2023
|
Xem ảnh
|
44
|
Lô Thị Tâm - SN: 1950
|
Gia đình có 1 khẩu, không có lao động Mái lợp tranh, cột chôn, tường bằng phên
|
Chà Hìa - Xiêng My
|
23/03/2023
|
04/04/2023
|
Xem ảnh
|
45
|
Vi Thị Ly - SN: 1989
|
Gia đình có 2 khẩu, 01 lao động, Mái lợp tranh, cột chôn, tường bằng phên
|
Đình Tài - Xiêng My
|
23/03/2023
|
04/04/2023
|
Xem ảnh
|
46
|
Vy Văn Phúc (Vi Văn Đóc) - SN: 1965
|
Gia đình có 4 khẩu, 4 lao động, Mái lớp proximang đã xuống cấp; cột bằng gỗ tạp, tường thưng phên.
|
Piêng Ồ - Xiêng My
|
23/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|