1
|
Ngân Văn Quân - SN: 1987
|
Nhà tạm
|
Tân Sơn
|
|
|
2
|
La Thị Thúy - SN: 1992
|
Nhà tranh
|
Co Phạt
|
|
|
Xem ảnh
|
3
|
Lét May Khùn - SN: 1986
|
Tạm
|
Khe Búng
|
|
|
Xem ảnh
|
4
|
Lê Văn Sơn - SN: 1978
|
Chưa có nhà ở
|
Khe Búng
|
|
|
5
|
La Văn Cang - SN: 1990
|
Nhà tranh
|
Co Phạt
|
|
|
6
|
La Văn Thương - SN: 1988
|
Tạm
|
Khe Búng
|
|
|
Xem ảnh
|
7
|
La Văn Năm - SN: 1990
|
Nhà tranh
|
Co Phạt
|
|
|
8
|
Hoàng Văn Dung - SN: 1995
|
Nhà tạm
|
Thái Hòa
|
|
|
9
|
La Văn Cu - SN: 1994
|
Nhà tranh
|
Co Phạt
|
|
|
Xem ảnh
|
10
|
Vi Văn Lợi - SN: 2002
|
Nhà tranh
|
Co Phạt
|
|
|
11
|
La Văn Sáng - SN: 2001
|
Nhà tranh
|
Co Phạt
|
|
|
Xem ảnh
|
12
|
La Văn Ban - SN: 1984
|
Nhà tranh
|
Co Phạt
|
|
|
Xem ảnh
|
13
|
Lê Văn Bốn - SN: 1993
|
Tạm
|
Khe Búng
|
|
|
Xem ảnh
|
14
|
Vi Văn Khai - SN: 1987
|
Nhà tạm
|
Tân Sơn
|
|
|
Xem ảnh
|
15
|
La Văn Lá - SN: 1983
|
Nhà tranh
|
Co Phạt
|
|
|
Xem ảnh
|
16
|
La Văn Tài - SN: 1971
|
Nhà tranh
|
Co Phạt
|
|
|
Xem ảnh
|
17
|
La Văn Mày - SN: 1990
|
Nhà tranh
|
Co Phạt
|
|
|
18
|
Lê Văn Thành - SN: 1982
|
Nhà tranh
|
Khe Búng
|
|
|
Xem ảnh
|
19
|
Hà Văn Thiết - SN: 1979
|
Nhà tạm
|
Làng Yên
|
|
|
20
|
Vi Văn Nguyễn - SN: 1964
|
Nhà tạm
|
Làng Xiềng
|
|
|
Xem ảnh
|
21
|
Vi Văn Trọng - SN: 1994
|
Nhà tạm
|
Bắc Sơn
|
|
|
Xem ảnh
|
22
|
La Thị Phượng - SN: 1964
|
Nhà tranh
|
Co Phạt
|
|
|
23
|
La Văn Dụng - SN: 1983
|
Nhà tranh
|
Khe Búng
|
|
|
Xem ảnh
|
24
|
Hà Thị Tuất - SN: 1959
|
Nhà tranh
|
Co Phạt
|
|
|
Xem ảnh
|
25
|
Lê Văn Quý - SN: 1957
|
Nhà tranh
|
Co Phạt
|
|
|
Xem ảnh
|
26
|
La Văn Quyết - SN: 1955
|
Chưa có nhà ở
|
Khe Búng
|
|
|
Xem ảnh
|
27
|
La Văn Thìn - SN: 1988
|
Nhà tranh
|
Co Phạt
|
|
|
28
|
Hà Văn Đông - SN: 1989
|
Nhà tạm
|
Làng Yên
|
|
|
29
|
Lương Văn Dần - SN: 1977
|
Nhà tranh
|
Co Phạt
|
|
|
30
|
La Văn Lá - SN: 1972
|
Tạm
|
Khe Búng
|
|
|
Xem ảnh
|
31
|
La Văn Sử - SN: 2001
|
Nhà tranh
|
Co Phạt
|
|
|
32
|
La Văn Bốn - SN: 1992
|
Nhà tranh
|
Co Phạt
|
|
|
Xem ảnh
|
33
|
La Văn Ôn - SN: 1993
|
Tạm
|
Khe Búng
|
|
|
Xem ảnh
|
34
|
Hà Văn Giang - SN: 1981
|
Nhà tạm
|
Bắc Sơn
|
|
|
Xem ảnh
|
35
|
Lê Thị Lan - SN: 1970
|
Nhà tranh
|
Co Phạt
|
|
|
36
|
La Thị Xài - SN: 1989
|
Tạm
|
Khe Búng
|
|
|
37
|
Vi Thị Ngọc - SN: 1973
|
Nhà tạm
|
Thái Hòa
|
|
|
38
|
La Văn Tải - SN: 2001
|
Nhà tranh
|
Co Phạt
|
|
|
Xem ảnh
|
39
|
La Văn Luông - SN: 1996
|
Tạm
|
Khe Búng
|
|
|
Xem ảnh
|
40
|
Lê Văn Hồng - SN: 1996
|
Tạm
|
Khe Búng
|
|
|
Xem ảnh
|
41
|
La Văn Hạnh - SN: 1964
|
Tạm
|
Khe Búng
|
|
|
Xem ảnh
|
42
|
Vi Thị Nghệ - SN: 1984
|
Nhà tranh
|
Co Phạt
|
|
|
43
|
La Văn Dương - SN: 1999
|
Nhà tạm
|
Tân Sơn
|
|
|
Xem ảnh
|
44
|
Lê Thị Bình - SN: 1952
|
Nhà tạm
|
Khe Búng
|
|
|
Xem ảnh
|
45
|
Lê Văn Hoa - SN: 1975
|
Tạm
|
Khe Búng
|
|
|
Xem ảnh
|
46
|
La Thị Đàn - SN: 1962
|
Tạm
|
Khe Búng
|
|
|
Xem ảnh
|
47
|
La Xuân Cảnh - SN: 1984
|
Nhà tranh
|
Co Phạt
|
|
|
Xem ảnh
|
48
|
La Thị Nghi - SN: 1986
|
Nhà tranh
|
Co Phạt
|
|
|
Xem ảnh
|
49
|
La Văn Hải - SN: 1980
|
Nhà tranh
|
Khe Búng
|
|
|
Xem ảnh
|
50
|
La Văn Quân - SN: 1982
|
Nhà tranh
|
Co Phạt
|
|
|
Xem ảnh
|
51
|
Lê Văn Cẩu - SN: 1975
|
Tạm
|
Khe Búng
|
|
|
Xem ảnh
|
52
|
Lương Thị Thiềm - SN: 1948
|
Nhà tạm
|
Bắc Sơn
|
|
|
Xem ảnh
|
53
|
La Văn Luông - SN: 1983
|
Nhà tranh
|
Co Phạt
|
|
|
Xem ảnh
|
54
|
La Văn Anh - SN: 1999
|
Tạm
|
Khe Búng
|
|
|
Xem ảnh
|
55
|
Lô Minh Tiến - SN: 2002
|
Nhà tạm
|
Bắc Sơn
|
|
|
Xem ảnh
|
56
|
Vi Văn Cường - SN: 1985
|
Nhà tạm
|
Thái Hòa
|
|
|
57
|
Lê Văn Dụng - SN: 1972
|
Nhà tranh
|
Co Phạt
|
|
|
58
|
La Văn Út - SN: 1993
|
Nhà tranh
|
Co Phạt
|
|
|
59
|
La Thị Hạnh - SN: 1944
|
Nhà tranh
|
Co Phạt
|
|
|
Xem ảnh
|
60
|
Lê Văn Niệm - SN: 1983
|
Nhà tranh
|
Khe Búng
|
|
|
Xem ảnh
|
61
|
La Thị Hiến - SN: 1963
|
Chưa có nhà ở
|
Khe Búng
|
|
|
Xem ảnh
|
62
|
Lương Văn Sửu - Sn: 1985
|
Nhà tranh
|
Khe Búng
|
|
|
Xem ảnh
|
63
|
La Văn Vinh - SN: 1981
|
Tạm
|
Khe Búng
|
|
|
Xem ảnh
|
64
|
La Thị Hoa - SN: 1987
|
Nhà tranh
|
Khe Búng
|
|
|
Xem ảnh
|
65
|
Vi Văn Sáng - SN: 1986
|
Nhà tạm
|
Bắc Sơn
|
|
|
Xem ảnh
|
66
|
La Văn Đèn - SN: 1987
|
Tạm
|
Khe Búng
|
|
|
Xem ảnh
|
67
|
La Thị Phong - SN: 1948
|
Nhà tranh
|
Co Phạt
|
|
|
68
|
La Văn Kim - SN: 1990
|
Nhà tranh
|
Khe Búng
|
|
|
Xem ảnh
|
69
|
Lô Văn Kiểm - SN: 1978
|
Nhà tạm
|
Tân Hòa
|
|
|
Xem ảnh
|
70
|
La Văn Lôi - SN: 1998
|
Nhà tranh
|
Co Phạt
|
|
|
Xem ảnh
|
71
|
La Thị Hoà - SN: 1990
|
Nhà tranh
|
Co Phạt
|
|
|
72
|
Lê Thị Lương - SN: 1983
|
Nhà tranh
|
Co Phạt
|
|
|
Xem ảnh
|
73
|
Hà Văn Hiên - SN: 1987
|
Nhà tạm
|
Làng Yên
|
|
|
74
|
Lê Văn Cương - SN: 1956
|
Nhà tranh
|
Khe Búng
|
|
|
Xem ảnh
|
75
|
La Văn Phòng - SN: 1943
|
Tạm
|
Khe Búng
|
|
|
Xem ảnh
|
76
|
Lê Văn Nam - SN: 1963
|
Nhà tranh
|
Co Phạt
|
|
|
Xem ảnh
|
77
|
La Văn Hòa - SN: 1987
|
Nhà tranh
|
Co Phạt
|
|
|
78
|
La Văn Mạo - SN: 1988
|
Nhà tạm
|
Thái Sơn 1
|
|
|
Xem ảnh
|
79
|
Lê Thị Thành - SN: 1968
|
Chưa có nhà ở
|
Khe Búng
|
|
|
80
|
Vi Văn Duy - SN: 1981
|
Nhà tạm
|
Bắc Sơn
|
|
|
Xem ảnh
|
81
|
Lê Văn Thi - SN: 1977
|
Nhà tranh
|
Co Phạt
|
|
|
Xem ảnh
|
82
|
La Văn Hường - SN: 1994
|
Nhà tranh
|
Co Phạt
|
|
|
Xem ảnh
|
83
|
La Văn Thái - SN: 1977
|
Nhà tranh
|
Co Phạt
|
|
|
84
|
La Thị Sơn - SN: 1956
|
Chưa có nhà ở
|
Co Phạt
|
|
|
85
|
La Văn Tuy - SN: 1990
|
Tạm
|
Khe Búng
|
|
|
Xem ảnh
|
86
|
Nguyễn Doãn Sơn - SN: 1995
|
Nhà tranh
|
Co Phạt
|
|
|
Xem ảnh
|
87
|
La Văn Hợi - SN: 1998
|
Nhà tranh
|
Co Phạt
|
|
|
88
|
La Văn Vinh - SN: 1988
|
Nhà tranh
|
Khe Búng
|
|
|
Xem ảnh
|
89
|
Lô Văn Thư - SN: 1982
|
Nhà tạm
|
Bắc Sơn
|
|
|
Xem ảnh
|
90
|
La Y Va - SN: 1981
|
Nhà tạm
|
Tân Sơn
|
|
|
Xem ảnh
|
91
|
La Văn Chín - SN: 1997
|
Nhà tranh
|
Co Phạt
|
|
|
Xem ảnh
|
92
|
La Thị Hương - SN: 2001
|
Nhà tranh
|
Co Phạt
|
|
|
Xem ảnh
|