| DANH SÁCH CÁC HỘ Ở: NẬM CÀN | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| STT | Chủ hộ | Mô tả | Địa điểm | Khởi công | Hoàn thành | ||||
| 1 | Lầu Bá Xồng | Hộ nghèo, tạm bợ | Bản Nậm Khiên 1 | 14/11/2023 | 16/11/2023 | ||||
| 2 | Mùa Nhìa Lồng | Hộ cận nghèo, nhà tạm bợ | Bản Huồi Nhao | 13/11/2023 | 16/11/2023 | ||||
| 3 | Lầu Bá Dềnh | Hộ nghèo, tạm bợ | Bản Nậm Khiên 1 | 12/11/2023 | 14/11/2023 | ||||
| 4 | Mùa Giống Thò | Hộ cận nghèo, nhà tạm bợ | Bản Huồi Nhao | 12/11/2023 | 14/11/2023 | ||||
| 5 | Xồng Bá Lầu | Hộ nghèo, tạm bợ | Bản Huồi Nhao | 11/11/2023 | 14/11/2023 | ||||
| 6 | Xồng Bá Chá | Hộ cận nghèo, nhà tạm bợ | Bản Huồi Nhao | 10/11/2023 | 15/11/0202 | ||||
| 7 | Và Bá Dìa | Hộ nghèo, tạm bợ | Bản Nậm Càn | 10/11/2023 | 15/11/2023 | ||||
| 8 | Và Xìa Chớ | Hộ cận nghèo, nhà tạm bợ | Bản Thăm Hín | 10/11/2023 | 20/11/2023 | ||||
| 9 | Lầu Bá Cha, sinh năm 1993 | Hộ nghèo, tạm bợ | Bản Nậm Khiên 1 | 26/04/2023 | 28/04/2023 | Xem ảnh | |||
| 10 | Xồng Gia Pó, Sinh Năm | Hộ gia đình khó khăn, chưa có nhà ở | Bản Huồi Nhao | 26/04/2023 | 28/04/2023 | Xem ảnh | |||
| 11 | Xồng Chia Và, Sinh Năm 1939 | Hộ gia đình khó khăn, nhà tạm bợ | Bản Huồi Nhao | 26/04/2023 | 28/04/2023 | ||||
| 12 | Lầu Bá Lầu, Sinh Năm 1987 | Hộ nghèo, nhà tạm bợ | Bản Nậm Khiên 2 | 25/04/2023 | 27/04/2023 | ||||
| 13 | Xồng Ba Xỷ, Sinh Năm 1949 | Hộ nghèo, tạm bợ | Bản Huồi Nhao | 25/04/2023 | 26/04/2023 | ||||
| 14 | Mùa Bá Giờ, Sinh Năm 1972 | Hộ nghèo, tạm bợ | Bản Huồi Nhao | 24/04/2023 | 26/04/2023 | ||||
| 15 | Và Y Xồng, Sinh Năm 1969 | Hộ nghèo, nhà tạm bợ | Bản Nậm Càn | 24/04/2023 | 27/04/2023 | Xem ảnh | |||
| 16 | Lầu Y Bi, Sinh Năm 1984 | Hộ nghèo, tạm bợ | Bản Huồi Nhao | 24/04/2023 | 28/04/2023 | ||||
| 17 | Và Bá Rê, Sinh Năm 1987 | Hộ nghèo, nhà tạm bợ | Bản Nậm Càn | 24/04/2023 | 28/04/2023 | ||||
| 18 | Xồng Bá Nênh, 1986 | Hộ nghèo, tạm bợ | Bản Huồi Nhao | 24/04/2023 | 28/04/2023 | ||||
| 19 | Và Bá Trồng, Sinh Năm 1990 | Hộ cận nghèo, nhà tạm bợ | Bản Nậm Càn | 24/04/2023 | 28/04/2023 | ||||
| 20 | Mùa Bá Cha, Sinh Năm 2000 | Hộ gia đình khó khăn | Bản Huồi Nhao | 23/04/2023 | 28/04/2023 | ||||
| 21 | Mùa Bá Tồng, Sinh Năm 1980 | Hộ nghèo, tạm bợ | Bản Huồi Nhao | 23/04/2023 | 28/04/2023 | ||||
| 22 | Xồng Bá Pó, Sinh Năm 1992 | Hộ nghèo, tạm bợ | Bản Huồi Nhao | 22/04/2023 | 26/04/2023 | ||||
| 23 | Xồng Bá Pó, Sinh Năm 2002 | Hộ nghèo, tạm bợ | Bản Huồi Nhao | 22/04/2023 | 26/04/2023 | ||||
| 24 | Thò Y Già, Sinh Năm 1964 | Hộ nghèo, nhà tạm bợ | Bản Thăm Hín | 21/04/2023 | 28/04/2023 | Xem ảnh | |||
| 25 | Xồng Y Dở, sinh năm 1965 | Hộ nghèo, nhà tạm bợ | Bản Huồi Nhao | 21/04/2023 | 26/04/2023 | Xem ảnh | |||