1
|
Lương Văn Thôi
|
NHÀ HỘ NGHÈO
|
THẢO ĐI
|
01/06/2203
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
2
|
Vừ Bá Mài
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Phù Khả 1
|
12/04/2026
|
09/06/2023
|
Xem ảnh
|
3
|
Xồng Và Chơ
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Na Cáng
|
22/03/2026
|
05/06/2023
|
Xem ảnh
|
4
|
Già Bá Rê (a)
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Huồi Xai
|
16/03/2026
|
26/06/2023
|
Xem ảnh
|
5
|
Lầu Bá Xồng
|
Hộ nghèo, tạm bợ
|
Bản Nậm Khiên 1
|
14/11/2023
|
16/11/2023
|
6
|
Mùa Nhìa Lồng
|
Hộ cận nghèo, nhà tạm bợ
|
Bản Huồi Nhao
|
13/11/2023
|
16/11/2023
|
7
|
Lầu Bá Dềnh
|
Hộ nghèo, tạm bợ
|
Bản Nậm Khiên 1
|
12/11/2023
|
14/11/2023
|
8
|
Mùa Giống Thò
|
Hộ cận nghèo, nhà tạm bợ
|
Bản Huồi Nhao
|
12/11/2023
|
14/11/2023
|
9
|
Xồng Bá Lầu
|
Hộ nghèo, tạm bợ
|
Bản Huồi Nhao
|
11/11/2023
|
14/11/2023
|
10
|
Xồng Bá Chá
|
Hộ cận nghèo, nhà tạm bợ
|
Bản Huồi Nhao
|
10/11/2023
|
15/11/0202
|
11
|
Và Bá Dìa
|
Hộ nghèo, tạm bợ
|
Bản Nậm Càn
|
10/11/2023
|
15/11/2023
|
12
|
Và Xìa Chớ
|
Hộ cận nghèo, nhà tạm bợ
|
Bản Thăm Hín
|
10/11/2023
|
20/11/2023
|
13
|
Trần Thị Cường - 1930
|
chồng chết, sống một mình - Nhà xuống cấp
|
Xóm 4
|
03/11/2023
|
27/11/2023
|
Xem ảnh
|
14
|
Lê Thị Tân - 1940
|
Già cả, neo đơn - Nhà xuống cấp
|
Xóm 6
|
03/11/2023
|
26/11/2023
|
Xem ảnh
|
15
|
Mai Văn Bùi - 1970
|
Đặc biệt khó khăn, bệnh tật - Nhà xuống cấp
|
Xóm 7
|
03/11/2023
|
27/11/2023
|
Xem ảnh
|
16
|
Trần Thị Thư - 1957
|
Cao tuổi ốm đau - Nhà xuống cấp
|
Xóm 2
|
03/11/2023
|
27/11/2023
|
Xem ảnh
|
17
|
Cụt Văn Lin, 1994
|
Hộ nghèo
|
BẢN HUỒI LÊ
|
15/10/2023
|
15/11/2023
|
18
|
Moong Phò Ka, 1974
|
Hộ nghèo
|
BẢN HUỒI XUI
|
15/10/2023
|
15/11/2023
|
19
|
Moong Mẹ Lịch
|
|
BẢN HUỒI PHUÔN 1
|
15/10/2023
|
15/11/2023
|
20
|
Lương Phò Lâm, 1988
|
Hộ nghèo
|
BẢN KÈO CƠN
|
15/10/2023
|
15/11/2023
|
21
|
Moong Phò Phong, 1960
|
Hộ nghèo
|
BẢN HUỒI XUI
|
15/10/2023
|
15/11/2023
|
22
|
Moong Văn Khăm
|
Hộ nghèo
|
BẢN KHE LINH
|
15/10/2023
|
15/11/2023
|
23
|
Lo Văn Hùng, 1995
|
Hộ nghèo
|
BẢN HUỒI PHUÔN 2
|
15/10/2023
|
15/11/2023
|
24
|
Lương Văn Xi, 1994
|
Hộ nghèo
|
BẢN HẠT TÀ VÉN
|
15/10/2023
|
15/11/2023
|
25
|
Lương Văn May, 1995
|
Hộ nghèo
|
BẢN QUYẾT THẮNG
|
15/10/2023
|
15/11/2023
|
26
|
Lô Văn Thoong, 1997
|
Hộ khó khăn về nhà ở
|
BẢN KÈO CƠN
|
15/10/2023
|
15/11/2023
|
27
|
Lương Phò Dương, 1980
|
Hộ nghèo
|
BẢN HẠT TÀ VÉN
|
15/10/2023
|
15/11/2023
|
28
|
Lo Văn Tình
|
Hộ nghèo
|
BẢN KHE LINH
|
15/10/2023
|
15/11/2023
|
29
|
Xeo Văn Mạnh, 1994
|
Hộ nghèo
|
BẢN HUỒI PHUÔN 1
|
15/10/2023
|
15/11/2023
|
30
|
Lương Văn Lưn, 1997
|
Hộ nghèo
|
BẢN HUỒI CÁNG
|
15/10/2023
|
15/11/2023
|
31
|
Xeo Văn Tính
|
Hộ nghèo
|
BẢN KHE LINH
|
15/10/2023
|
15/11/2023
|
32
|
Lương Văn Lư
|
Hộ nghèo
|
BẢN KHE LINH
|
15/10/2023
|
15/11/2023
|
33
|
Lương Văn Xinh, 1992
|
Hộ nghèo
|
BẢN HUỒI XUI
|
15/10/2023
|
15/11/2023
|
34
|
Moong Văn Hùng, 1996
|
Hộ khó khăn về nhà ở
|
BẢN HUỒI PHUÔN 1
|
15/10/2023
|
15/11/2023
|
35
|
Lương Văn Thoong, 1998
|
Hộ nghèo
|
BẢN HUỒI LÊ
|
15/10/2023
|
15/11/2023
|
36
|
Cụt Văn Bún, 1993
|
Hộ nghèo
|
BẢN HUỒI CÁNG
|
15/10/2023
|
15/11/2023
|
37
|
Xeo Phò Ba, 1982
|
Hộ nghèo
|
BẢN HUỒI LÊ
|
15/10/2023
|
15/11/2023
|
38
|
Xeo Văn Tương, 1993
|
Hộ nghèo
|
BẢN HUỒI LÊ
|
15/10/2023
|
15/11/2023
|
39
|
Moong Văn Thủy, 1988
|
Hộ nghèo
|
BẢN HUỒI PHUÔN 1
|
15/10/2023
|
15/11/2023
|
40
|
Moong Văn Khăm, 1990
|
Hộ nghèo
|
BẢN HẠT TÀ VÉN
|
15/10/2023
|
15/11/2023
|
41
|
Xeo Văn Tuấn, 1993
|
Hộ nghèo
|
BẢN KÈO CƠN
|
15/10/2023
|
15/11/2023
|
42
|
Moong Mẹ Thếp, 1974
|
Hộ nghèo
|
BẢN KÈO CƠN
|
15/10/2023
|
15/11/2023
|
43
|
Lương Văn Xon, 1964
|
Hộ nghèo
|
BẢN HẠT TÀ VÉN
|
15/10/2023
|
15/11/2023
|
44
|
Xeo Văn Xuân, 1990
|
Hộ nghèo
|
BẢN HUỒI PHUÔN 1
|
15/10/2023
|
15/11/2023
|
45
|
Lương Văn Đoàn, 1989
|
Hộ nghèo
|
BẢN HUỒI PHUÔN 2
|
15/10/2023
|
15/11/2023
|
46
|
Xeo Phò Khăm, 1956
|
Hộ nghèo
|
BẢN QUYẾT THẮNG
|
15/10/2023
|
15/11/2023
|
47
|
Lương Thị Lưn, 1993
|
Hộ khó khăn về nhà ở
|
BẢN QUYẾT THẮNG
|
15/10/2023
|
15/11/2023
|
48
|
Lo Văn Von, 1999
|
Hộ khó khăn về nhà ở
|
BẢN KÈO CƠN
|
15/10/2023
|
15/11/2023
|
49
|
Tang Văn Thành, 1988
|
Hộ khó khăn về nhà ở
|
BẢN HẠT TÀ VÉN
|
15/10/2023
|
15/11/2023
|
50
|
Học Văn Viên, 1992
|
Hộ nghèo
|
BẢN HUỒI LÊ
|
15/10/2023
|
15/11/2023
|
51
|
Lương Văn Pheng, 1994
|
Hộ nghèo
|
BẢN QUYẾT THẮNG
|
15/10/2023
|
15/11/2023
|
52
|
Lương Văn Măng, 1965
|
Hộ nghèo
|
BẢN HUỒI LÊ
|
15/10/2023
|
15/11/2023
|
53
|
Lương Văn Lư, 1992
|
Hộ nghèo
|
BẢN HUỒI PHUÔN 2
|
15/10/2023
|
15/11/2023
|
54
|
Pịt Văn Xi, 2001
|
Hộ nghèo
|
BẢN QUYẾT THẮNG
|
15/10/2023
|
15/11/2023
|
55
|
Lương Văn Khánh, 1992
|
Hộ nghèo
|
BẢN HUỒI PHUÔN 2
|
15/10/2023
|
15/11/2023
|
56
|
Lim Văn Bính - 1946
|
Hộ nghèo ĐBKK, 2 vợ chồng già yếu - Nhà xuống cấp
|
Bản Tân Lâm
|
09/10/2023
|
12/11/2023
|
Xem ảnh
|
57
|
Lữ Văn Ồn - 1983
|
Nghèo ĐBKK, nuôi 2 con nhỏ; - Nhà xuống cấp
|
Bản Tân Ngọc
|
09/10/2023
|
12/11/2023
|
Xem ảnh
|
58
|
Vi Văn Xó - 1990
|
Nuôi bà, 2 em và 2 con nhỏ, không có việc làm ổn định - Nhà xuống cấp
|
Bản Tân Hợp
|
09/10/2023
|
17/11/2023
|
Xem ảnh
|
59
|
Vi Văn Panh - 1966
|
Hộ nghèo ĐBKK, đơn thân, không nhanh nhẹn - Nhà tạm bợ
|
Bản Tân Tiến
|
09/10/2023
|
08/11/2023
|
Xem ảnh
|
60
|
Lương Thị Hà (may) -1992
|
Hộ nghèo, ĐBKK, mẹ đơn thân nuôi 2 con nhỏ - Nhà tạm bợ, xuống cấp
|
Bản Tân Lâm
|
09/10/2023
|
12/11/2023
|
Xem ảnh
|
61
|
Vi Thị Khuyên - 1959
|
Chồng thỉnh thoảng bị động kinh, 2 con bỏ đi xa, hiện đang sống 1 mình; - Nhà tạm bợ
|
Bản Tân Ngọc
|
09/10/2023
|
12/11/2023
|
Xem ảnh
|
62
|
Quang Văn Giáp - 1994
|
Nghèo Đặc biệt khó khăn - Nhà tạm bợ
|
Bản Tân Tiến
|
09/10/2023
|
08/11/2023
|
Xem ảnh
|
63
|
Nguyễn Bá Trường - 1979
|
Chủ hộ đặc biệt khó khăn về nhà ở
|
Xóm 4
|
09/10/2023
|
21/10/2023
|
Xem ảnh
|
64
|
Kha Văn Thái - 1996
|
Nuôi 2 con nhỏ, vợ bị tật - Nhà tạm bợ
|
Bản Tân Lâm
|
09/10/2023
|
12/11/2023
|
Xem ảnh
|
65
|
Lương Văn Hiệp - 1996
|
Hộ nghèo ĐBKK, - Nhà tạm bợ
|
Bản Tân Lâm
|
09/10/2023
|
12/11/2023
|
Xem ảnh
|
66
|
Kha Văn Giang - 1976
|
Chủ hộ thỉnh thoảng động kinh, vợ và con cháu không nhanh nhẹn như người bình thường; cháu nhỏ bệnh tật thường xuyên; - Nhà dột nát
|
Bản Tân Hợp
|
09/10/2023
|
17/11/2023
|
Xem ảnh
|
67
|
Ngô Trí Thành - 1988
|
Chủ hộ khó khăn về nhà ở - Nhà xuống cấp
|
Xóm 4
|
09/10/2023
|
21/10/2023
|
Xem ảnh
|
68
|
Vi Văn Phòng (B) - 1976
|
Hộ nghèo ĐBKK - Nhà tạm bợ
|
Bản Tân Ngọc
|
09/10/2023
|
17/11/2023
|
Xem ảnh
|
69
|
Lương Văn Hiếu - 1998
|
Nghèo ĐBKK, nuôi 2 con còn nhỏ; - Nhà tạm bợ
|
Bản Tân Tiến
|
09/10/2023
|
08/11/2023
|
Xem ảnh
|
70
|
Lương Văn Phùng - 1939
|
Hộ nghèo ĐBKK già yếu, ốm đau thường xuyên; - Nhà tạm bợ
|
Bản Tân Ngọc
|
09/10/2023
|
17/11/2023
|
Xem ảnh
|
71
|
Chu Thị Lân - 1942
|
Già cả, sống đơn thân - Nhà xuống cấp
|
Xóm 1
|
04/10/2023
|
15/11/2023
|
Xem ảnh
|
72
|
Lê Thị Huyền - 1978
|
Đơn thân nuôi con ăn học - Nhà xuống cấp
|
Xóm C3 (XNC)
|
04/10/2023
|
15/11/2023
|
Xem ảnh
|
73
|
Bùi Gia Hải - 1984
|
Vợ bị bệnh thần kinh - Nhà xuống cấp
|
Xóm Khe Trảy(XNC)
|
04/10/2023
|
15/11/2023
|
Xem ảnh
|
74
|
Trần Văn Phức - 1960
|
Ốm đau đi viện thường xuyên - Nhà xuống cấp
|
Xóm Đức Thịnh
|
04/10/2023
|
15/11/2023
|
Xem ảnh
|
75
|
Nguyễn Thị Tâm - 1986
|
Chủ hộ tàn tật nặng, khó khăn về nhà ở - Nhà xuống cấp
|
Xóm 4
|
03/10/2023
|
21/10/2023
|
Xem ảnh
|
76
|
Nguyễn Thị Liên - 1971
|
Chủ hộ tàn tật nặng,đơn thân nuôi con - Nhà xuống cấp
|
Xóm 4
|
03/10/2023
|
21/10/2023
|
Xem ảnh
|
77
|
Trần Văn Hùng - 1961
|
Già cả, neo đơn - Nhà tạm bợ
|
Thôn An Phong
|
02/10/2023
|
24/10/2023
|
Xem ảnh
|
78
|
Nguyễn Thị Lý - 1954
|
Già cả, neo đơn - Nhà hư hỏng
|
Thôn An Phú
|
02/10/2023
|
24/10/2023
|
Xem ảnh
|
79
|
Nguyễn Thị Minh - 1946
|
Già cả, neo đơn, ốm đau thường xuyên - Nhà xuống cấp
|
Thôn Mỹ Tiến
|
30/09/2023
|
20/11/2023
|
Xem ảnh
|
80
|
Phạm văn Cương - 1994
|
2 vợ chồng không có việc làm ổn định, nuôi con nhỏ thường xuyên ốm đau - Nhà tạm bợ
|
Thôn Mỹ Hưng
|
30/09/2023
|
20/11/2023
|
Xem ảnh
|
81
|
Lưu Văn Hoàn - 1991
|
2 vợ chồng không có việc làm ổn định, nuôi 3 con ăn học - Nhà tạm bợ
|
Thôn Mỹ Sơn
|
30/09/2023
|
20/11/2023
|
Xem ảnh
|
82
|
Nguyễn Thị Cam - 1958
|
Già cả, neo đơn, tàn tật - Nhà xuống cấp
|
Thôn Mỹ Lâm
|
30/09/2023
|
20/11/2023
|
83
|
Lô Văn Dũng - 1990
|
Dân tộc thiểu số, khó khăn - Nhà tạm bợ
|
Thanh Lâm
|
28/09/2023
|
02/11/2023
|
Xem ảnh
|
84
|
Vi Tuyến Chung - 1947
|
Dân tộc thiểu số, khó khăn - Nhà tạm bợ
|
Bản Thanh Yên
|
28/09/2023
|
31/10/2023
|
Xem ảnh
|
85
|
Hoàng Ngọc Duy - 1994
|
Dân tộc thiểu số, khó khăn - Nhà tạm bợ
|
Bản Thanh Yên
|
28/09/2023
|
31/10/2023
|
Xem ảnh
|
86
|
Tang Văn Tỷ - 1980
|
Dân tộc thiểu số, khó khăn - Nhà tạm bợ
|
Bản Chà Coong
|
28/09/2023
|
02/11/2023
|
Xem ảnh
|
87
|
Vi Văn Hương - 1993
|
Dân tộc thiểu số, khó khăn - Nhà tạm bợ
|
Bản Thanh Yên
|
28/09/2023
|
31/10/2023
|
Xem ảnh
|
88
|
Cụt Văn Thông - 1995
|
Dân tộc thiểu số, khó khăn - Nhà tạm bợ
|
Bản Chà Coong
|
28/09/2023
|
02/11/2023
|
Xem ảnh
|
89
|
Lô Văn Khiêm - 1983
|
Dân tộc thiểu số, khó khăn - Nhà tạm bợ
|
Bản Thanh Tiến
|
28/09/2023
|
02/11/2023
|
Xem ảnh
|
90
|
Kha Văn Lương - 1977
|
Dân tộc thiểu số, khó khăn - Nhà tạm bợ
|
Bản Thanh Yên
|
28/09/2023
|
31/10/2023
|
Xem ảnh
|
91
|
Lương Văn Tần - 1961
|
Dân tộc thiểu số, khó khăn - Nhà tạm bợ
|
Bản Chà Coong
|
28/09/2023
|
03/11/2023
|
Xem ảnh
|
92
|
Xeo Thị Pá - 1930
|
Già cả, neo đơn - Nhà tạm bợ
|
Bản Thanh Lam
|
28/09/2023
|
03/11/2023
|
Xem ảnh
|
93
|
Moong Thị Hoa - 1973
|
Hộ nghèo, dân tộc thiểu số
|
Khe Tang
|
30/08/2023
|
10/06/2023
|
94
|
Vừ Bá Nù - Sn 1991
|
Nhà xuống cấp, thuộc hộ nghèo
|
Bản Huồi Giảng 2
|
18/06/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
95
|
Mùa Hải Hà - Sn 1994
|
Nhà tạm bợ, thuộc hộ nghèo
|
Bản Lữ Thành
|
18/06/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
96
|
Vừ Giống Mà - Sn 1976
|
Nhà xuống cấp, thuộc hộ nghèo
|
Bản Huồi Giảng 3
|
18/06/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
97
|
Vừ Bá Kỷ -sn 1989
|
Nhà xuống cấp, thuộc hộ nghèo
|
Bản Huồi Giảng 2
|
18/06/2023
|
29/06/2023
|
Xem ảnh
|
98
|
Vừ Bá Phia - Sn 1987
|
Nhà xuống cấp, thuộc hộ nghèo
|
Bản Huồi Giảng 2
|
18/06/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
99
|
Xồng Bá Tu -sn 1987
|
Nhà tạm bợ, thuộc hộ nghèo
|
Bản Huồi Giảng 2
|
18/06/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
100
|
Mùa Bá Nênh -sn 1989
|
Nhà tạm bợ, thuộc hộ nghèo
|
Bản Lữ Thành
|
18/06/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
101
|
Mùa Xái Cở - 1981
|
Nhà xuống cấp, thuộc hộ nghèo
|
Bản Lữ Thành
|
18/06/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
102
|
Xồng Bá Chống -sn 1986
|
Nhá xuống cấp, thuộc hộ nghèo
|
Bản Huồi Giảng 2
|
18/06/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
103
|
Moong Văn Ương 1993
|
Hộ nghèo
|
Bản Ta Đo
|
17/06/2023
|
17/07/2023
|
104
|
Loong Phò Điệp 1971
|
Hộ nghèo
|
Bản xốp típ
|
17/06/2023
|
17/07/2023
|
105
|
Hạ Chá Xìa -sn 1975
|
Nhà tạm bợ, thuộc hộ nghèo
|
Bản Đống Dưới
|
17/06/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
106
|
Cụt Phò Thủy 1977
|
Hộ nghèo
|
Bản xốp típ
|
17/06/2023
|
17/07/2023
|
107
|
Lầu Bá Pó 1994
|
Hộ nghèo
|
Bản Phà Nọi
|
17/06/2023
|
17/07/2023
|
108
|
Cụt Bá Danh 1971
|
Hộ nghèo
|
Bản Na Mỳ
|
17/06/2023
|
17/07/2023
|
109
|
Moong Văn Lớt 2002
|
Hộ nghèo
|
Bản Ta Đo
|
17/06/2023
|
17/07/2023
|
110
|
Và Bá Tồng - Sn 2003
|
Hộ nghèo
|
Bản Phà Nọi
|
17/06/2023
|
17/07/2023
|
111
|
Cụt Bá Hồ
|
Hộ nghèo
|
Bản Na Mỳ
|
17/06/2023
|
17/07/2023
|
112
|
Vừ Bá Mạ - Sn 1989
|
Nhà xuống cấp, thuộc hộ nghèo
|
Bản Huồi Giảng 2
|
17/06/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
113
|
Hoa Văn Quy
|
Hộ nghèo
|
Bản Ta Đo
|
17/06/2023
|
17/07/2023
|
114
|
Và Giống Khư - Sn 1950
|
Hộ nghèo
|
Bản Phà Nọi
|
17/06/2023
|
17/07/2023
|
115
|
Hạ Giống Pó - Sn 1984
|
Nhà tạm bợ, thuộc hộ nghèo
|
Bản Đống Dưới
|
17/06/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
116
|
Vừ Bá Bớ -sn 1981
|
Nhà tạm bợ, thuộc hộ nghèo
|
Bản Huồi Giảng 2
|
17/06/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
117
|
Học Văn Khăng 1984
|
Hộ nghèo
|
Bản Ta Đo
|
17/06/2023
|
17/07/2023
|
118
|
Và Bá Pó - Sn 1994
|
Hộ nghèo
|
Bản Phà Nọi
|
17/06/2023
|
17/07/2023
|
119
|
Lầu Bá Giờ - Sn 1985
|
Hộ nghèo
|
Bản Phà Nọi
|
17/06/2023
|
17/07/2023
|
120
|
Cụt Văn Phú 1988
|
Hộ nghèo
|
Bản Na Mỳ
|
17/06/2023
|
17/07/2023
|
121
|
Vừ Bá Nênh -sn 1999
|
Nhà tạm bợ, thuộc hộ nghèo
|
Bản Huồi Giảng 3
|
17/06/2023
|
27/06/2023
|
Xem ảnh
|
122
|
Moong Phò Thảo 1979
|
Hộ nghèo
|
Bản Na Mỳ
|
17/06/2023
|
17/07/2023
|
123
|
Mùa Bá Pó -sn 1987
|
Nhà tạm bợ, thuộc hộ nghèo
|
Bản Lữ Thành
|
17/06/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
124
|
Moong Phò Thủy 1970
|
Hộ nghèo
|
Bản Na Mỳ
|
17/06/2023
|
17/07/2023
|
125
|
Mùa Bá Nênh - Sn 1991
|
Nhà tạm bợ, thuộc hộ nghèo
|
Bản Lữ Thành
|
17/06/2023
|
28/06/2023
|
Xem ảnh
|
126
|
Loong Phò Mun 1979
|
Hộ nghèo
|
Bản Na Mỳ
|
17/06/2023
|
17/07/2023
|
127
|
Vừ Giống Nhìa - Sn 1973
|
Nhà xuống cấp, thuộc hộ nghèo
|
Bản Huồi Giảng 2
|
17/06/2023
|
29/06/2023
|
Xem ảnh
|
128
|
Lữ Văn Giao 1988
|
Hộ nghèo
|
Bản xốp típ
|
17/06/2023
|
17/07/2023
|
129
|
Moong Phò Ủy 1974
|
Hộ nghèo
|
Bản Na Mỳ
|
17/06/2023
|
17/07/2023
|
130
|
Cụt Văn Phòng 1986
|
Hộ nghèo
|
Bản Na Mỳ
|
17/06/2023
|
17/07/2023
|
131
|
Vừ Xái Xử -sn 1969
|
Nhà xuống cấp, thuộc hộ nghèo
|
Bản Huồi Giảng 3
|
17/06/2023
|
27/06/2023
|
Xem ảnh
|
132
|
Mùa Bá Phềnh -sn 1987
|
Nhà xuống cấp, thuộc hộ nghèo
|
Bản Lữ Thành
|
17/06/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
133
|
Moong Phò Lích 1964
|
Hộ nghèo
|
Bản Na Mỳ
|
17/06/2023
|
17/07/2023
|
134
|
Mùa Bá Chư - Sn 1965
|
Nhà xuống cấp, thuộc hộ nghèo
|
Bản Lữ Thành
|
17/06/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
135
|
Loong Văn Chuyên 1982
|
Cận Nghèo
|
Bản xốp típ
|
17/06/2023
|
17/07/2023
|
136
|
Hạ Chỉ Nù - Sn 1984
|
Nhà xuống cấp, thuộc hộ nghèo
|
Bản Đống Dưới
|
17/06/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
137
|
|
|
|
17/06/2023
|
29/06/2023
|
Xem ảnh
|
138
|
Cụt Phò Hằng 1976
|
Hộ nghèo
|
Bản xốp típ
|
17/06/2023
|
17/07/2023
|
139
|
Họoc Văn Bún 1995
|
Hộ nghèo
|
Bản Ta Đo
|
17/06/2023
|
17/07/2023
|
140
|
Moong Văn Bún 1962
|
Hộ nghèo
|
Bản Na Mỳ
|
17/06/2023
|
17/06/2023
|
141
|
Lầu Bá Xử - Sn 1986
|
Hộ nghèo
|
Bản Phà Nọi
|
17/06/2023
|
14/07/2023
|
142
|
Hoa Phò Sen 1966
|
Hộ nghèo
|
Bản Na Mỳ
|
17/06/2023
|
17/07/2023
|
143
|
Lầu Bá Pó 1994
|
Hộ nghèo
|
Bản Phà Nọi
|
17/06/2023
|
17/07/2023
|
144
|
Hạ Chứ Phổng - Sn 1965
|
Nhà xuống cấp, thuộc hộ nghèo
|
Bản Đống Dưới
|
17/06/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
145
|
Cụt Văn Lương 1971
|
Hộ nghèo
|
Bản Na Mỳ
|
17/06/2023
|
17/07/2023
|
146
|
Loong Văn Hợp 1976
|
Hộ nghèo
|
Bản xốp típ
|
17/06/2023
|
17/07/2023
|
147
|
Lô Văn Liêng 1996
|
Cận Nghèo
|
Bản Ta Đo
|
17/06/2023
|
17/07/2023
|
148
|
Loong Phò Phà 1982
|
Hộ nghèo
|
Bản xốp típ
|
17/06/2023
|
17/07/2023
|
149
|
Hoa Văn Hưng 1990
|
Hộ nghèo
|
Bản Ta Đo
|
17/06/2023
|
17/07/2023
|
150
|
Hoa Văn Khun 1995
|
Hộ nghèo
|
Bản Ta Đo
|
17/06/2023
|
17/07/2023
|
151
|
Ốc Văn Phèng, Sinh Năm 2000
|
Nhà hộ nghèo
|
Huồi Hốc
|
16/06/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
152
|
Vừ Xó Chày -sn 1946
|
Nhà xuống cấp, thuộc hộ nghèo
|
Bản Huồi Giảng 1
|
16/06/2023
|
26/06/2023
|
Xem ảnh
|
153
|
Mùa Nỏ Vừ -sn 1979
|
Nhà xuống cấp, thuộc hộ nghèo
|
Bản Lữ Thành
|
16/06/2023
|
29/06/2023
|
Xem ảnh
|
154
|
Mùa Và Xênh - Sn 1970
|
Nhà tạm bợ, thuộc hộ nghèo
|
Bản Lữ Thành
|
16/06/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
155
|
Vừ Bá Bì - Sn 1992
|
Nhà tạm bợ, thuộc hộ nghèo
|
Bản Huồi Giảng 3
|
16/06/2023
|
26/06/2023
|
Xem ảnh
|
156
|
Hạ Rua Và - Sn 1971
|
Nhà xuống cấp, thuộc hộ nghèo
|
Bản Đống Dưới
|
16/06/2023
|
27/06/2023
|
Xem ảnh
|
157
|
Vừ Bá Chơ - Sn 1989
|
Nhà xuống cấp, thuộc hộ nghèo
|
Bản Huồi Giảng 2
|
16/06/2023
|
29/06/2023
|
Xem ảnh
|
158
|
Mùa Pà Nhìa -sn 1985
|
Nhà xuống cấp, thuộc hộ nghèo
|
Bản Lữ Thành
|
16/06/2023
|
29/06/2023
|
Xem ảnh
|
159
|
Hạ Và Xềnh -sn 1964
|
Nhà xuống cấp, thuộc hộ nghèo
|
Bản Đống Trên
|
16/06/2023
|
28/06/2023
|
Xem ảnh
|
160
|
Vừ Bá Vừ - Sn 1976
|
Nhà xuống cấp, thuộc hộ nghèo
|
Bản Huồi Giảng 1
|
16/06/2023
|
27/06/2023
|
Xem ảnh
|
161
|
|
|
|
16/06/2023
|
29/06/2023
|
Xem ảnh
|
162
|
Hạ Bá Cha - Sn 1980
|
Nhà tạm bợ, thuộc hộ nghèo
|
Bản Đống Dưới
|
16/06/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
163
|
Vừ Nõ Xềnh -sn 1982
|
Nhà xuống cấp, thuộc hộ nghèo
|
Bản Huồi Giảng 3
|
16/06/2023
|
27/06/2023
|
Xem ảnh
|
164
|
Vừ Bá Hùa - Sn 1999
|
Nhà xuống cấp, thuộc hộ nghèo
|
Bản Huồi Giảng 3
|
16/06/2023
|
29/06/2023
|
Xem ảnh
|
165
|
Hạ Bá Chia - Sn 1967
|
Nhà xuống cấp, thuộc hộ nghèo
|
Bản Đống Dưới
|
16/06/2023
|
29/06/2023
|
Xem ảnh
|
166
|
Xồng Bá Giờ - Sn 1999
|
Nhà tạm bợ, thuộc hộ nghèo
|
Bản Huồi Giảng 2
|
16/06/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
167
|
Mùa Ga Dê -sn 1948
|
Nhà xuống cấp, thuộc hộ nghèo
|
Bản Lữ Thành
|
16/06/2023
|
29/06/2023
|
Xem ảnh
|
168
|
Xeo Thị Lưu, 1982
|
Hộ nghèo
|
Bản Huồi Phuôn 2
|
15/06/2023
|
29/06/2023
|
Xem ảnh
|
169
|
Vừ Bá Pó - Sn 1970
|
Nhà xuống cấp, thuộc hộ nghèo
|
Bản Huổi Giảng 1
|
15/06/2023
|
25/06/2023
|
Xem ảnh
|
170
|
Hạ Chồng Chơ -sn 1965
|
Nhà xuống cấp, thuộc hộ nghèo
|
Bản Đống Dưới
|
15/06/2023
|
29/06/2023
|
Xem ảnh
|
171
|
Vừ Nhìa Chơ - San 1959
|
Nhà xuống cấp, thuộc hộ nghèo
|
Bản Huồi Giảng 3
|
15/06/2023
|
26/06/2023
|
Xem ảnh
|
172
|
Hạ Bá Lềnh - Sn 1976
|
Nhà xuống cấp, thuộc hộ nghèo
|
Bản Đống Dưới
|
15/06/2023
|
29/06/2023
|
Xem ảnh
|
173
|
Xồng Bá Rê -sn 1990
|
Nhà tạm bợ, thuộc hộ nghèo
|
Bản Huồi Giảng 3
|
15/06/2023
|
25/06/2023
|
Xem ảnh
|
174
|
Hạ Xia Rê - Sn 1978
|
Nhà xuống cấp, thuộc hộ nghèo
|
Bản Đống Dưới
|
15/06/2023
|
29/06/2023
|
Xem ảnh
|
175
|
Vừ Chông Thông -sn 1960
|
Nhà xuống cấp, thuộc hộ nghèo
|
Bản Huồi Giảng 1
|
15/06/2023
|
25/06/2023
|
Xem ảnh
|
176
|
Ốc Văn May, Sinh Năm 1989
|
Nhà hộ nghèo
|
Huồi Hốc
|
15/06/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
177
|
Hạ Bá Xử -sn 1980
|
Nhà xuống cấp, thuộc hộ nghèo
|
Bản Huồi Giảng 3
|
15/06/2023
|
25/06/2023
|
Xem ảnh
|
178
|
|
|
|
15/06/2023
|
29/06/2023
|
Xem ảnh
|
179
|
Lầu Bá Tủa - Sn 1993
|
Hộ nghèo
|
Bản Huồi Khí
|
14/06/2023
|
06/07/2023
|
180
|
Lầu Bá Hùa - Sn 1975
|
Hộ nghèo
|
Bản Huồi Khí
|
14/06/2023
|
17/07/2023
|
181
|
Lầu Bá Lềnh - Sn 1990
|
Hộ nghèo
|
Bản Phà Nọi
|
14/06/2023
|
18/07/2023
|
182
|
Lầu Bá Phia (b) - Sn 1976
|
Hộ nghèo
|
Bản Phà Nọi
|
14/06/2023
|
17/07/2023
|
183
|
Lầu Chồng Pó - Sn 1959
|
Hộ nghèo
|
Bản Huồi Khí
|
14/06/2023
|
06/07/2023
|
184
|
Ốc Phò Thành, Sinh Năm 1996
|
Nhà hộ nghèo
|
Huồi Hốc
|
12/06/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
185
|
Cụt Văn Khút
|
Chưa có nhà ở, nhà thuộc diện chính sách
|
Huồi Hốc
|
11/06/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
186
|
Cụt Văn Lò, Sinh Năm 1999
|
Nhà hộ nghèo
|
Huồi Hốc
|
11/06/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
187
|
Moong Văn May
|
Khó khăn về nhà ở
|
Bản Huồi Thợ
|
10/06/2023
|
28/06/2023
|
Xem ảnh
|
188
|
Vi Thái Nguyên - Sn: 1985
|
Hộ nghèo
|
Bản Khe Tỳ
|
10/06/2023
|
28/06/2023
|
189
|
Cụt Văn Tình - Sn: 1967
|
Khó khăn về nhà ở
|
Bản Huồi Thợ
|
10/06/2023
|
28/06/2023
|
190
|
Nguyễn Thị Thủy
|
Khó khăn về nhà ở
|
Bản Bà
|
10/06/2023
|
28/06/2023
|
191
|
Ốc Văn Phinh
|
Hộ nghèo
|
Bản Khe Tỳ
|
10/06/2023
|
28/06/2023
|
192
|
Lữ Thị Thiêm - Sn: 1984
|
Hộ Cận nghèo
|
Bản Đỉnh Sơn 1
|
10/06/2023
|
28/06/2023
|
193
|
Moong Văn Chinh - Sn: 1995
|
Hộ Cận nghèo
|
Bản Khe Tỳ
|
10/06/2023
|
28/06/2023
|
194
|
Cụt Thị Lành - Sn: 1980
|
Hộ nghèo
|
Bản Khe Tỳ
|
10/06/2023
|
28/06/2023
|
195
|
Xeo Văn Khoa -sn: 1999
|
Hộ nghèo
|
Bản Huồi Thợ
|
10/06/2023
|
28/06/2023
|
Xem ảnh
|
196
|
Moong Văn Phúc
|
Nhà hộ nghèo
|
Lưu Tân
|
10/06/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
197
|
Moong Văn San - Sn: 1984
|
Hộ nghèo
|
Bản Khe Tỳ
|
10/06/2023
|
28/06/2023
|
198
|
Cụt Văn Thủy - Sn: 1988
|
Khó khăn về nhà ở
|
Bản Huồi Thợ
|
10/06/2023
|
28/06/2023
|
Xem ảnh
|
199
|
Lộc Văn Thiện
|
Khó khăn về nhà ở
|
Bản Bà
|
10/06/2023
|
28/06/2023
|
200
|
Moong Văn Oanh -sn: 2005
|
Hộ nghèo
|
Bản Khe Tỳ
|
10/06/2023
|
28/06/2023
|
201
|
Cụt Chai Thân, Sinh Năm 1984
|
Nhà hộ nghèo
|
Huồi Hốc
|
10/06/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
202
|
Moong Văn Tân - Sn: 1979
|
Hộ Cận nghèo
|
Bản Khe Tỳ
|
10/06/2023
|
28/06/2023
|
203
|
Moong Văn San - Sn: 1984
|
Hộ nghèo
|
Bản Khe Tỳ
|
10/06/2023
|
28/06/2023
|
204
|
Moong Văn Hà
|
Hộ nghèo
|
Bản Huồi Thợ
|
10/06/2023
|
28/06/2023
|
Xem ảnh
|
205
|
Cụt Thị Hà - Sn: 1987
|
Khó khăn về nhà ở
|
Bản Na Lượng 1
|
10/06/2023
|
28/06/2023
|
206
|
Moong Văn Lương
|
Khó khăn về nhà ở
|
Bản Huồi Thợ
|
10/06/2023
|
28/06/2023
|
Xem ảnh
|
207
|
Lữ Văn Liệng - Sn: 1991
|
Hộ Cận nghèo
|
Bản Đỉnh Sơn 1
|
10/06/2023
|
28/06/2023
|
208
|
Vi Thị Đức
|
Khó khăn về nhà ở
|
Na Chảo
|
10/06/2023
|
28/06/2023
|
209
|
Lương Văn Khăm - Sn: 1964
|
Hộ Cận nghèo
|
Bản Hòm
|
10/06/2023
|
28/06/2023
|
210
|
Kha Văn Quân -sn: 2000
|
Khó khăn về nhà ở
|
Bản Na Lượng 1
|
10/06/2023
|
28/06/2023
|
211
|
Xeo Văn Học
|
Khó khăn về nhà ở
|
Bản Huồi Thợ
|
10/06/2023
|
28/06/2023
|
Xem ảnh
|
212
|
Moong Thị Yêm - Sn: 1978
|
Khó khăn về nhà ở
|
Bản Huồi Thợ
|
10/06/2023
|
28/06/2023
|
Xem ảnh
|
213
|
Vi Văn Tiến
|
Khó khăn về nhà ở
|
Bản Bà
|
10/06/2023
|
28/06/2023
|
214
|
Lương Thị Châu
|
Khó khăn về nhà ở
|
Na Chảo
|
10/06/2023
|
28/06/2023
|
215
|
Chích Văn Toán, Sinh Năm 1988
|
Nhà hộ nghèo
|
Huồi Hốc
|
08/06/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
216
|
Chích Văn Thái, Sinh Năm 1996
|
Nhà hộ nghèo
|
Huồi Hốc
|
07/06/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
217
|
Chích Văn Phươn
|
Nhà hộ nghèo
|
Huồi Hốc
|
06/06/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
218
|
Chích Văn Linh, Sinh Năm 1990
|
Nhà hộ nghèo
|
Huồi Hốc
|
05/06/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
219
|
Chích Văn Hạnh, Sinh Năm 2000
|
Nhà hộ nghèo
|
Huồi Hốc
|
04/06/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
220
|
Lo Mẹ Đa, Sinh Năm 1987
|
Hộ gồm 08 khẩu, gia đình khó khăn, khả năng hỗ trợ của người thân không có, nhà ở tạm bợ
|
Bản Na Kho
|
04/06/2023
|
01/06/2023
|
Xem ảnh
|
221
|
Moong Phò Búa, Sinh Năm 1971
|
Hộ gồm 04 khẩu, gia đình thuộc hộ nghèo , khả năng hỗ trợ của người thân không có
|
Bản Na Kho
|
04/06/2023
|
01/06/2023
|
Xem ảnh
|
222
|
Chích Văn Bơm, Sinh Năm 1994
|
Nhà hộ nghèo
|
Huồi Hốc
|
03/06/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
223
|
Chích Thị Ló, Sinh Năm 1985
|
Nhà hộ nghèo
|
Huồi Hốc
|
02/06/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
224
|
Hoa Phò Dung 1969
|
Hộ nghèo
|
Xốp Phong
|
02/06/2023
|
30/06/2023
|
225
|
Cụt Phò Hằn 1982
|
Hộ nghèo
|
Nha Nang
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
226
|
Và Bá Nênh 1991
|
Hộ nghèo
|
Huồi Khe
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
227
|
Cụt Phò Diêm 1969
|
Hộ nghèo
|
Xốp Lau
|
01/06/2023
|
28/06/2023
|
228
|
Mùa Chồng Tủa
|
KHÓ KHĂN
|
BẢN SƠN HÀ
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
229
|
Lô Văn Nghi 1992
|
HỘ NGHÈO ĐẶC BIỆT KHÓ KHĂN, KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN KINH TẾ ĐỂ XÂY NHÀ
|
BẢN NHÃN CÙ
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
230
|
Chích Văn Chanh
|
Nhà hộ nghèo
|
Lưu Tân
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
231
|
Lô Văn Hào 1992
|
HỘ NGHÈO ĐẶC BIỆT KHÓ KHĂN, KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN KINH TẾ ĐỂ XÂY NHÀ
|
BẢN NHÃN CÙ
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
232
|
Cụt Mẹ Khuyên
|
Nhà hộ nghèo
|
Lưu Tân
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
233
|
Ven Văn In
|
Nhà hộ nghèo
|
Bản Xà Lồng
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
234
|
Hoa Văn Anh 1995
|
HỘ NGHÈO ĐẶC BIỆT KHÓ KHĂN, KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN KINH TẾ ĐỂ XÂY NHÀ
|
BẢN NHÃN CÙ
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
235
|
Lô Văn Luyến, Sinh Ngày 13/04/1996
|
Nhà tạm bợ
|
Chà Lắn
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
236
|
Cụt Bá Nhân 1990
|
Hộ nghèo
|
Nha Nang
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
237
|
Moong Văn Đoàn 1997
|
KHÓ KHĂN, KHÔNG CÓ ĐIỀU KIỆN LÀM NHÀ
|
BẢN NHÃN LỲ
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
238
|
Vi Phò May 1966
|
Hộ nghèo
|
Xốp Phong
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
239
|
Lương Văn Phong
|
Nhà hộ nghèo
|
Hín Pèn
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
240
|
Cụt Văn Đơn
|
Nhà hộ nghèo
|
Hín Pèn
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
241
|
Cụt Phò Văn 1965
|
Hộ nghèo
|
Nha Nang
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
242
|
Moong Văn Hồng, Sinh Ngày 20/12/1984
|
Nhà tạm bợ
|
Chà Lắn
|
01/06/2023
|
20/06/2023
|
243
|
Và Vả Hùa 1975
|
Hộ nghèo
|
Huồi Khe
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
244
|
Lo Văn Học 1991
|
HỘ NGHÈO ĐẶC BIỆT KHÓ KHĂN, KHÔNG CÓ NHÀ Ở
|
BÌNH SƠN 1
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
245
|
Moong Văn Lâm
|
Nhà hộ nghèo
|
Lưu Tân
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
246
|
Lô Văn Huân 1994
|
HỘ NGHÈO ĐẶC BIỆT KHÓ KHĂN, KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN KINH TẾ ĐỂ XÂY NHÀ
|
BẢN NHÃN CÙ
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
247
|
Xeo Văn Đức 1982
|
HỘ NGHÈO ĐẶC BIỆT KHÓ KHĂN, KHÔNG CÓ NHÀ Ở
|
BÌNH SƠN 1
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
248
|
Lương Văn Xáo Sinh Ngày 01/05/1989
|
Nhà tạm bợ
|
Xốp Thạng
|
01/06/2023
|
19/06/2023
|
249
|
Moong Văn Mạnh
|
Nhà hộ nghèo
|
Nam Tiến 1
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
250
|
Moong Văn Sách
|
Nhà hộ nghèo
|
Lưu Tân
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
251
|
Vi Thị Xoan 1973
|
KHÓ KHĂN, CHỒNG MẤT SỚM
|
HÒA SƠN
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
252
|
Moong Văn Chuyết 1983
|
Hộ nghèo
|
Nha Nang
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
253
|
Xồng Vả Pó 1986
|
Hộ nghèo
|
Huồi Khe
|
01/06/2023
|
01/07/2023
|
Xem ảnh
|
254
|
Moong Văn Sơ 1980
|
HỘ NGHÈO ĐẶC BIỆT KHÓ KHĂN, KHÔNG CÓ NHÀ Ở
|
BÌNH SƠN 1
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
255
|
Lương Phò Nguyên, 1983
|
Nhà hộ nghèo
|
Huồi Hốc
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
256
|
Moong Phò Đa 1974
|
Hộ nghèo
|
Nha Nang
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
257
|
Hoa Phò Doan 1968
|
Hộ nghèo
|
Xốp Phong
|
01/06/2023
|
28/06/2023
|
Xem ảnh
|
258
|
Moong Phò Hiền 1992
|
Hộ nghèo
|
Nha Nang
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
259
|
Lầu Nhìa Pó 1990
|
Hộ nghèo khó khăn
|
Huồi Khe
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
260
|
Moong Phò Nhâm 1983
|
Hộ nghèo
|
Xốp Phong
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
261
|
Chích Văn Hoàng
|
Nhà hộ nghèo
|
Lưu Tân
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
262
|
Moong Trí Hợi, Sinh Ngày 8/9/1987
|
Nhà tạm bợ
|
Chà Lắn
|
01/06/2023
|
27/06/2023
|
263
|
Xeo Văn Châu, Sinh Năm 1955
|
Nhà hộ nghèo
|
Nam Tiến 1
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
264
|
Moong Văn Tư 1991
|
Hộ nghèo
|
Xốp Lau
|
01/06/2023
|
01/07/2023
|
265
|
Lô Thị Tuyết 1964
|
ĐẶC BIỆT KHÓ KHĂN
|
HÒA SƠN
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
266
|
Cốc Văn Cheng
|
Nhà hộ nghèo
|
Phìa Khoáng
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
267
|
Lo Văn Thức, Sinh Ngày 02/03/1964
|
Nhà tạm bợ
|
Chà Lắn
|
01/06/2023
|
18/06/2023
|
268
|
Moong Thị Tuệ, Sinh Ngày 07/10/1985
|
Nhà tạm bợ
|
Chà Lắn
|
01/06/2023
|
24/06/2023
|
269
|
Hoa Phò Khăm 1969
|
Hộ nghèo
|
Xốp Phong
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
270
|
Moong Phò Khoang 1967
|
Hộ nghèo
|
Nha Nang
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
271
|
Xeo Phò Mười
|
Nhà hộ nghèo
|
Lưu Tân
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
272
|
Cụt Văn Nga
|
Nhà hộ nghèo
|
Lưu Tân
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
273
|
Ven Văn Bọc
|
Nhà hộ nghèo
|
Phìa Khoáng
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
274
|
Hoa Phò Xiêng
|
Hộ nghèo
|
Xốp Phong
|
01/06/2023
|
28/06/2023
|
Xem ảnh
|
275
|
Moong Văn Hoành
|
Nhà hộ nghèo
|
Lưu Tân
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
276
|
Lữ Bá Lươn 1992
|
Hộ nghèo
|
Xốp Lau
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
277
|
Ốc Văn Chuẩn 1990
|
KHÓ KHĂN, KHÔNG CÓ ĐIỀU KIỆN LÀM NHÀ
|
BẢN NHÃN LỲ
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
278
|
Khun Văn Quang 1994
|
KHÓ KHĂN, KHÔNG CÓ ĐIỀU KIỆN LÀM NHÀ
|
BẢN NHÃN LỲ
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
279
|
Kha Văn Lương Sinh Ngày 05/02/1975
|
Nhà tạm bợ
|
Xốp Nhị
|
01/06/2023
|
25/06/2023
|
280
|
Tang Văn Sơ
|
NHÀ HỘ NGHÈO
|
THẢO ĐI
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
281
|
Chích Văn Thành
|
Nhà hộ nghèo
|
Khe Nạp
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
282
|
Moong Văn Bình, Sinh Ngày 15/06/1990
|
Nhà tạm bợ
|
Chà Lắn
|
01/06/2023
|
29/06/2023
|
283
|
Lô Thị Xơ 1977
|
KHÓ KHĂN, KHÔNG CÓ ĐIỀU KIỆN LÀM NHÀ
|
BẢN NHÃN LỲ
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
284
|
Hoa Mẹ Đuông 1965
|
Hộ nghèo khó khăn
|
Xốp Lau
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
285
|
Cụt Phò Thoan 1976
|
Hộ nghèo
|
Xốp Lau
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
286
|
Ven Văn Sinh, Sinh Năm 1961
|
Nhà hộ nghèo
|
Nam Tiến 1
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
287
|
Moong Văn Hạnh 1975
|
KHÓ KHĂN, KHÔNG CÓ ĐIỀU KIỆN LÀM NHÀ
|
BẢN NHÃN LỲ
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
288
|
Moong Văn Mươn 1993
|
Hộ nghèo
|
Nha Nang
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
289
|
Moong Phò Thoa 1977
|
Hộ nghèo
|
Xốp Phong
|
01/06/2023
|
01/06/2023
|
290
|
Lương Thị Oanh 1978
|
KHÓ KHĂN
|
CẦU TÁM
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
291
|
Chỉnh Văn Ba Sinh Ngày 02/05/1965
|
Nhà tạm bợ
|
Xốp Nhị
|
01/06/2023
|
17/06/2023
|
292
|
Lầu Bá Cha 1989
|
Hộ nghèo
|
Huồi Khe
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
293
|
Hoa Phò Thoa 1980
|
Hộ nghèo
|
Xốp Phong
|
01/06/2023
|
01/07/2023
|
Xem ảnh
|
294
|
Lữ Văn Xung 1963
|
HỘ NGHÈO ĐẶC BIỆT KHÓ KHĂN, KHÔNG CÓ NHÀ Ở
|
BÌNH SƠN 1
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
295
|
Xeo Văn Thiêm
|
Nhà hộ nghèo
|
Bản Xà Lồng
|
01/06/2023
|
01/06/2023
|
Xem ảnh
|
296
|
Xồng Xái Súa 1954
|
Hộ nghèo
|
Huồi Khe
|
01/06/2023
|
29/06/2023
|
297
|
Hoa Phò Hải 1969
|
Hộ nghèo
|
Xốp Phong
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
298
|
Lương Văn Phó
|
Nhà hộ nghèo
|
Bản Xà Lồng
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
299
|
Vừ Bá Chống
|
KHÓ KHĂN
|
BẢN SƠN HÀ
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
300
|
Hoa Văn Tuấn 1982
|
KHÓ KHĂN, KHÔNG CÓ ĐIỀU KIỆN LÀM NHÀ
|
BẢN NHÃN LỲ
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
301
|
Lương Thị Thành
|
Nhà hộ nghèo
|
Lưu Tân
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
302
|
Vôn Văn Hoạch 1997
|
Hộ nghèo
|
Bản Pụng
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
303
|
Xeo Văn Năm
|
Nhà hộ nghèo
|
Hín Pèn
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
304
|
Lữ Văn Gơ 1992
|
HỘ NGHÈO ĐẶC BIỆT KHÓ KHĂN, KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN KINH TẾ ĐỂ XÂY NHÀ
|
BẢN NHÃN CÙ
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
305
|
Cụt Văn Phiển 1993
|
HỘ NGHÈO ĐẶC BIỆT KHÓ KHĂN, KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN KINH TẾ ĐỂ XÂY NHÀ
|
BẢN NHÃN CÙ
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
306
|
Hoa Phò Nghĩa 1970
|
Hộ nghèo
|
Nha Nang
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
307
|
Lo Văn May 1993
|
ĐẶC BIỆT KHÓ KHĂN, KHÔNG CÓ NHÀ Ở
|
BÌNH SƠN 2
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
308
|
Lương Văn Niệm
|
NHÀ HỘ NGHÈO
|
THẢO ĐI
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
309
|
Moong Văn May 1992
|
HỘ NGHÈO ĐẶC BIỆT KHÓ KHĂN, KHÔNG CÓ NHÀ Ở
|
BÌNH SƠN 1
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
310
|
Lương Văn Nênh
|
Nhà hộ nghèo
|
Lưu Tân
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
311
|
Moong Văn Đăng 1997
|
HỘ NGHÈO ĐẶC BIỆT KHÓ KHĂN, KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN KINH TẾ ĐỂ XÂY NHÀ
|
BẢN NHÃN CÙ
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
312
|
Hoa Phò Tang 1967
|
Hộ nghèo
|
Xốp Phong
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
313
|
Cụt Văn Khăm 1988
|
Hộ nghèo
|
Nha Nang
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
314
|
Lữ Thị Sơn 1947
|
GIÀ YẾU, NHÀ BỊ CHÁY, PHẢI SỐNG TẠM NHÀ BẾP
|
CẦU TÁM
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
315
|
Vi Thúy Nhàn 1986
|
KHÓ KHĂN, KHÔNG CÓ VIỆC LÀM ỔN ĐỊNH
|
HÒA SƠN
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
316
|
Loong Bá Tanh 1988
|
Hộ nghèo
|
Xốp Phong
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
317
|
Cụt Văn Khún 1988
|
Hộ nghèo
|
Nha Nang
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
318
|
Moong Phò Nhơ 1942
|
Hộ nghèo
|
Xốp Xăng
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
319
|
Lô Hồng Sơn 1969
|
KHÓ KHĂN
|
CẦU TÁM
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
320
|
Cụt Văn Thành 1995
|
HỘ NGHÈO ĐẶC BIỆT KHÓ KHĂN, KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN KINH TẾ ĐỂ XÂY NHÀ
|
BẢN NHÃN CÙ
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
321
|
Lữ Thị Phoong 1964
|
Hộ nghèo
|
Nha Nang
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
322
|
Cụt Văn Theng 1985
|
Hộ nghèo
|
Xốp Phong
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
323
|
Cụt Văn Nga
|
Nhà hộ nghèo
|
Lưu Tân
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
324
|
Xeo Văn Tho, Sinh Năm 1993
|
Nhà hộ nghèo
|
Nam Tiến 1
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
325
|
Chích Văn Sắc
|
Nhà hộ nghèo
|
Phìa Khoáng
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
326
|
Cụt Văn Nhơi 1992
|
Hộ nghèo khó khăn
|
Nha Nang
|
01/06/2023
|
01/07/2023
|
327
|
Hoa Văn Tánh
|
Nhà hộ nghèo
|
Phìa Khoáng
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
328
|
Lữ Phò Dậu 1969
|
Hộ nghèo
|
Bản Pụng
|
01/06/2023
|
01/07/2023
|
329
|
Lô Văn Hằng 1990
|
HỘ NGHÈO ĐẶC BIỆT KHÓ KHĂN, KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN KINH TẾ ĐỂ XÂY NHÀ
|
BẢN NHÃN CÙ
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
330
|
Moong Văn Bích 1983
|
HỘ NGHÈO ĐẶC BIỆT KHÓ KHĂN, KHÔNG CÓ NHÀ Ở
|
BÌNH SƠN 1
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
331
|
Lữ Thị Thiên Sinh Ngày 10/05/1939
|
Nhà tạm bợ
|
Xốp Thạng
|
01/06/2023
|
19/06/2023
|
332
|
Ngân Văn Ót 1986
|
VỢ CHỒNG KHÔNG CÓ VIỆC LÀM ỔN ĐỊNH, BỆNH TẬT
|
SƠN THÀNH
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
333
|
Hoa Phò Xâm 1982
|
Hộ nghèo
|
Nha Nang
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
334
|
Cụt Phò Tư 1988
|
Hộ nghèo khó khăn
|
Nha Nang
|
01/06/2023
|
01/07/2023
|
335
|
Cốc Văn Khang
|
Chưa có nhà ở, nhà thuộc diện chính sách
|
Phìa Khoáng
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
336
|
Lữ Phò Ngọc
|
Nhà hộ nghèo
|
Lưu Tân
|
01/06/2023
|
30/05/2023
|
Xem ảnh
|
337
|
Xeo Văn Tuyến
|
NHÀ HỘ NGHÈO
|
THẢO ĐI
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
338
|
Và Pà Của 1971
|
Hộ nghèo
|
Huồi Khe
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
339
|
Xồng Bá Dênh 1986
|
Hộ nghèo khó khăn
|
Huồi Khe
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
340
|
Cụt Văn Vương
|
Nhà hộ nghèo
|
Lưu Tân
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
341
|
Cụt Phò Sang
|
Nhà hộ nghèo
|
Hín Pèn
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
342
|
Cụt Phò Bảy, Sinh Năm 1982
|
Nhà hộ nghèo
|
Khe Nạp
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
343
|
Lô Văn Thánh 1988
|
Hộ nghèo
|
Bản Pụng
|
01/06/2023
|
01/07/2023
|
344
|
Lương Văn Khấn
|
Nhà hộ nghèo
|
Phìa Khoáng
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
345
|
Xồng Rả Hùa 1973
|
Hộ nghèo
|
Huồi Khe
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
346
|
Moong Phò Thuyên 1979
|
Hộ nghèo
|
Xốp Xăng
|
01/06/2023
|
01/07/2023
|
347
|
Lữ Phò Nhưn 1964
|
Hộ nghèo
|
Xốp Lau
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
348
|
Lô Văn Xuân
|
KHÓ KHĂN, GIÀ YẾU, KHÔNG CÓ KHẢ NĂNG LÀM NHÀ
|
BẢN SƠN HÀ
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
349
|
Cụt Văn Quyên 1991
|
HỘ NGHÈO ĐẶC BIỆT KHÓ KHĂN, KHÔNG CÓ NHÀ Ở
|
BÌNH SƠN 1
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
350
|
Lữ Văn Thành Sinh Ngày 10/05/1970
|
Nhà tạm bợ
|
Xốp Thạng
|
01/06/2023
|
19/06/2023
|
351
|
Và Nhìa Chò 1945
|
Hộ nghèo
|
Huồi Khe
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
352
|
Chích Phò Nhâm, Sinh Năm 1985
|
Nhà hộ nghèo
|
Huồi Hốc
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
353
|
Cụt Phò Nọi 1959
|
Hộ nghèo
|
Xốp Lau
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
354
|
Cụt Bá Xắt 1993
|
Hộ nghèo
|
Nha Nang
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
355
|
Moong Văn Tiến, Sinh Ngày 10/10/1981
|
Nhà tạm bợ
|
Chà Lắn
|
01/06/2023
|
20/06/2023
|
356
|
Moong Văn Thảo
|
Nhà hộ nghèo
|
Lưu Tân
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
357
|
Hoa Văn Hợi 1998
|
KHÓ KHĂN, KHÔNG CÓ ĐIỀU KIỆN LÀM NHÀ
|
BẢN NHÃN LỲ
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
358
|
Cụt Phò Nhành 1964
|
Hộ nghèo
|
Nha Nang
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
359
|
Cụt Văn May 1986
|
Hộ nghèo
|
Nha Nang
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
360
|
Lữ Phò Khiên 1984
|
Hộ nghèo
|
Xốp Lau
|
01/06/2023
|
01/07/2023
|
361
|
Hoa Phò Đoan 1972
|
Hộ nghèo
|
Xốp Phong
|
01/06/2023
|
01/07/2023
|
362
|
Lữ Phò Xen 1969
|
Hộ nghèo
|
Xốp Lau
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
363
|
Lữ Bá Đúng 1962
|
Hộ nghèo
|
Xốp Xăng
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
364
|
Hoa Trung Kiên 1977
|
Hộ nghèo
|
Xốp Phong
|
01/06/2023
|
01/07/2023
|
365
|
Cụt Phò Thích 1985
|
Hộ nghèo
|
Xốp Lau
|
01/06/2023
|
01/07/2023
|
366
|
Hoa Văn Bách
|
Nhà hộ nghèo
|
Phìa Khoáng
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
367
|
Chích Văn Vương
|
Nhà hộ nghèo
|
Lưu Tân
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
368
|
Moong Bá Dài 1988
|
Hộ nghèo
|
Xốp Lau
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
369
|
Cụt Văn Huỳnh
|
Nhà hộ nghèo
|
Bản Xà Lồng
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
370
|
Lô Văn Hơi
|
Nhà hộ nghèo
|
Lưu Tân
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
371
|
Lương Văn Bao
|
Nhà hộ nghèo
|
Phìa Khoáng
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
372
|
Khun Văn Phích 1992
|
KHÓ KHĂN, KHÔNG CÓ ĐIỀU KIỆN LÀM NHÀ
|
BẢN NHÃN LỲ
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
373
|
Moong Phò Hiền 1986
|
Hộ nghèo khó khăn
|
Xốp Phong
|
01/06/2023
|
28/08/2023
|
Xem ảnh
|
374
|
Moong Văn Khoang 1993
|
Hộ nghèo khó khăn
|
Nha Nang
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
375
|
Vi Văn Hoàng Sinh Ngày 05/08/1998
|
Nhà tạm bợ
|
Bản Na
|
01/06/2023
|
19/06/2023
|
376
|
Vi Văn Tuấn 1988
|
KHÓ KHĂN, KHÔNG CÓ ĐIỀU KIỆN LÀM NHÀ
|
BẢN NHÃN LỲ
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
377
|
Ven Phò Linh, Sinh Năm 1990
|
Nhà hộ nghèo
|
Khe Nạp
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
378
|
Xeo Văn Phương
|
Nhà hộ nghèo
|
Bản Xà Lồng
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
379
|
Cụt Văn Thôi 1975
|
Hộ nghèo
|
Nha Nang
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
380
|
Cụt Văn Khôi 1990
|
Hộ nghèo
|
Nha Nang
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
381
|
Hoa Bá Ngọc 1995
|
Hộ nghèo khó khăn
|
Nha Nang
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
382
|
Lô Thị Thanh 1960
|
KHÓ KHĂN, KHÔNG CÓ ĐIỀU KIỆN LÀM NHÀ
|
BẢN NHÃN LỲ
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
383
|
Ngân Thị Thanh, Sinh Ngày 10/06/1972
|
Nhà tạm bợ
|
Bản Na
|
01/06/2023
|
20/06/2023
|
384
|
Hoa Phò Nghĩa 1970
|
Hộ nghèo
|
Nha Nang
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
385
|
Lữ Văn Lâm 1986
|
HỘ NGHÈO ĐẶC BIỆT KHÓ KHĂN, KHÔNG CÓ NHÀ Ở
|
BÌNH SƠN 1
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
386
|
Moong Văn Khuôn 1988
|
HỘ NGHÈO ĐẶC BIỆT KHÓ KHĂN, KHÔNG CÓ NHÀ Ở
|
BÌNH SƠN 1
|
01/06/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
387
|
Moong Phò Dương 1969
|
Hộ nghèo
|
Xốp Xăng
|
01/06/2023
|
28/06/2023
|
388
|
Và Pà Xồng - Sn: 1977
|
Nhà tạm bợ xuống cấp
|
Xám Xúm
|
31/05/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
389
|
Vừ Y Xì - Sn: 1991
|
Nhà tạm bợ xuống cấp
|
Trung Tâm
|
31/05/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
390
|
Moong Văn Von - 1992
|
Hộ nghèo, dân tộc thiểu số
|
Bản La Ngan
|
30/05/2023
|
15/06/2023
|
391
|
Vi Văn Phon - 1987
|
Khó khăn về nhà ở
|
Bản Piêng Hòm, xã Phà Đánh, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An
|
30/05/2023
|
14/07/2023
|
Xem ảnh
|
392
|
Lầu Xìa Cô - Sn: 1966
|
Nhà tạm bợ xuống cấp
|
Sà Lầy
|
30/05/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
393
|
Ven Phò Ngọc
|
NHÀ HỘ NGHÈO
|
BẢN HUỒI LAU
|
30/05/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
394
|
Kha Văn Hải - 1986
|
Hộ nghèo, dân tộc thiểu số
|
Bản La Ngan
|
30/05/2023
|
15/06/2023
|
395
|
Lương Văn Xiệng - 1992
|
Hộ Cận nghèo, dân tộc thiểu số
|
Bản La Ngan
|
30/05/2023
|
15/06/2023
|
396
|
Quang Văn Đánh - 1979
|
Hộ nghèo, dân tộc thiểu số
|
Khe Tang
|
30/05/2023
|
10/06/2023
|
397
|
Moong Đức Thọ - 1995
|
Hộ nghèo, dân tộc thiểu số
|
Khe Tang
|
30/05/2023
|
10/06/2023
|
398
|
Xeo Phò Chơ
|
NHÀ HỘ NGHÈO
|
BẢN HUỒI LAU
|
30/05/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
399
|
Ngân Văn May - 1988
|
Hộ nghèo, dân tộc thiểu số, nhà tạm bợ
|
Bản Tạt Thoong
|
30/05/2023
|
15/06/2023
|
400
|
Lương Văn Diện - 1978
|
Hộ nghèo, dân tộc thiểu số
|
Khe Tang
|
30/05/2023
|
10/06/2023
|
401
|
Ốc Văn Thân - 1967
|
Dân tộc thiểu số
|
Bản La Ngan
|
30/05/2023
|
15/06/2023
|
402
|
Lo Văn Sơn - 1959
|
Hộ nghèo, dân tộc thiểu số
|
Bản Cù
|
30/05/2023
|
10/06/2023
|
403
|
Hùng Văn Uyên - 1987
|
Dân tộc thiểu số, nhà tạm bợ
|
Bản Lưu Tiến
|
30/05/2023
|
15/06/2023
|
404
|
Moong Văn Thắng - 1994
|
Dân tộc thiểu số
|
Bản La Ngan
|
30/05/2023
|
15/06/2023
|
405
|
La Văn Phượng - 1964
|
Hộ nghèo, dân tộc thiểu số
|
Bản Xiêng Thù
|
30/05/2023
|
15/06/2023
|
406
|
Cụt Văn Sơn - 1970
|
Hộ nghèo, dân tộc thiểu số, nhà tạm bợ
|
Bản Lưu Tiến
|
30/05/2023
|
15/06/2023
|
407
|
Moong Văn Hà - 1988
|
Hộ nghèo, dân tộc thiểu số, nhà tạm bợ
|
Bản Tạt Thoong
|
30/05/2023
|
15/06/2023
|
408
|
Moong Đức Thọ - 1995
|
Hộ nghèo, dân tộc thiểu số
|
Khe Tang
|
30/05/2023
|
10/06/2023
|
409
|
Cụt Phò Sống
|
NHÀ HỘ NGHÈO
|
BẢN HUỒI LAU
|
30/05/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
410
|
Lương Văn Thên - 1966
|
Hộ nghèo, dân tộc thiểu số
|
Bản Cù
|
30/05/2023
|
10/06/2023
|
411
|
Moong Văn Oanh - 2001
|
Dân tộc thiểu số, nhà tạm bợ
|
Bản Tạt Thoong
|
30/05/2023
|
15/06/2023
|
412
|
Lương Văn Thôn - 1991
|
Hộ nghèo, dân tộc thiểu số, nhà tạm bợ
|
Bản Tạt Thoong
|
30/05/2023
|
15/06/2023
|
413
|
Cụt Văn May - 1994
|
Dân tộc thiểu số, Nhà bị cháy hoàn toàn
|
Bản Lưu Tiến
|
30/05/2023
|
30/06/2023
|
414
|
Mạc Văn Nghệ - 1985
|
Hộ nghèo, dân tộc thiểu số
|
Bản Cù
|
30/05/2023
|
10/06/2023
|
415
|
Xeo Phò Nhân
|
NHÀ HỘ NGHÈO
|
BẢN HUỒI LAU
|
30/05/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
416
|
Vi Văn Thấn - 1990
|
Hộ nghèo, dân tộc thiểu số, nhà tạm bợ
|
Bản Tạt Thoong
|
30/05/2023
|
15/06/2023
|
417
|
Lô Văn Viêng - 1981
|
Hộ nghèo, dân tộc thiểu số
|
Bản Xiêng Thù
|
30/05/2023
|
15/06/2023
|
418
|
Lương May Ma - 1980
|
Khó khăn về nhà ở
|
Bản Piêng Hòm, xã Phà Đánh, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An
|
30/05/2023
|
15/07/2023
|
Xem ảnh
|
419
|
Vi Văn Phòng - 1948
|
Hộ nghèo, dân tộc thiểu số
|
Bản Cù
|
30/05/2023
|
10/06/2023
|
420
|
Lên Văn Thủy - 1982
|
Hộ nghèo, dân tộc thiểu số
|
Khe Tang
|
30/05/2023
|
10/06/2023
|
421
|
Mạc Văn Mười - 1989
|
Hộ nghèo, dân tộc thiểu số
|
Bản Cù
|
30/05/2023
|
10/06/2023
|
422
|
Xeo Phò Nhân
|
NHÀ HỘ NGHÈO
|
BẢN HUỒI LAU
|
30/05/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
423
|
Vi Văn Luyện - 1968
|
Hộ nghèo, dân tộc thiểu số
|
Bản Xiêng Thù
|
30/05/2023
|
15/06/2023
|
424
|
Kha Văn Só - 1987
|
Hộ nghèo, dân tộc thiểu số
|
Bản Tạt Thoong
|
30/05/2023
|
15/06/2023
|
425
|
Lương Phò Cheng
|
NHÀ HỘ NGHÈO
|
THẢO ĐI
|
30/05/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
426
|
Moong Văn Tuấn - 1987
|
Khó khăn về nhà ở
|
Bản Phà Khảo, xã Phà Đánh, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An
|
30/05/2023
|
10/07/2023
|
Xem ảnh
|
427
|
Kha Thị Khuyên - 1992
|
Hộ nghèo, dân tộc thiểu số
|
Bản Xiêng Thù
|
30/05/2023
|
15/06/2023
|
428
|
Lương Thị Khăm Cóong - 1973
|
Hộ nghèo, dân tộc thiểu số
|
Bản Xiêng Thù
|
30/05/2023
|
15/06/2023
|
429
|
Ngân Văn Mằn- 1996
|
Hộ nghèo, dân tộc thiểu số
|
Bản Lăn
|
30/05/2023
|
10/06/2023
|
430
|
Moong Văn Anh - 1995
|
Hộ nghèo, dân tộc thiểu số, nhà tạm bợ
|
Bản Tạt Thoong
|
30/05/2023
|
15/06/2023
|
431
|
Hoa Thị Liên - 1967
|
Hộ nghèo, dân tộc thiểu số
|
Khe Tang
|
30/05/2023
|
10/06/2023
|
432
|
Lương Văn Khoa - 1993
|
Dân tộc thiểu số, nhà tạm bợ
|
Bản Tạt Thoong
|
30/05/2023
|
15/06/2023
|
433
|
Cụt Văn Ngành - 1975
|
Hộ nghèo, dân tộc thiểu số, nhà tạm bợ
|
Bản Lưu Tiến
|
30/05/2023
|
15/06/2023
|
434
|
Moong Văn Mão - 1988
|
Dân tộc thiểu số, nhà tạm bợ
|
Bản Lưu Tiến
|
30/05/2023
|
15/06/2023
|
435
|
Ốc Văn Tư - 1994
|
Dân tộc thiểu số, nhà tạm bợ
|
Bản Tạt Thoong
|
30/05/2023
|
15/06/2023
|
436
|
Vi Thị May ( Ỏn) - 1982
|
Hộ nghèo, dân tộc thiểu số
|
Bản Xiêng Thù
|
30/05/2023
|
15/06/2023
|
437
|
Cụt Thị Dương - 1987
|
Hộ Cận nghèo, dân tộc thiểu số, Nhà tạm bợ
|
Bản Lưu Tiến
|
30/05/2023
|
15/06/2023
|
438
|
Lầu Bá Dua - Sn: 1991
|
Nhà tạm bợ xuống cấp
|
Sà Lầy
|
30/05/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
439
|
Moong Văn Sửu - 1996
|
Dân tộc thiểu số, nhà tạm bợ
|
Bản Lưu Tiến
|
30/05/2023
|
15/06/2023
|
440
|
Lương Văn Quân - 1989
|
Hộ nghèo, dân tộc thiểu số
|
Bản Cù
|
30/05/2023
|
10/06/2023
|
441
|
Lô Ba Vin - 1992
|
Khó khăn về nhà ở
|
Bản Phà Khảo, xã Phà Đánh, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An
|
30/05/2023
|
01/07/2023
|
Xem ảnh
|
442
|
Kha Văn Ma - 1991
|
Khó khăn về nhà ở
|
Bản Piêng Hòm, xã Phà Đánh, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An
|
29/05/2023
|
13/07/2023
|
Xem ảnh
|
443
|
Ven Văn Chơ - 1972
|
Khó khăn về nhà ở
|
Bản Kim Đa, xã Phà Đánh, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An
|
29/05/2023
|
12/07/2023
|
Xem ảnh
|
444
|
Moong Văn Huỳnh - 1997
|
Khó khăn về nhà ở
|
Bản Huồi Nhúc, xã Phà Đánh, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An
|
29/05/2023
|
01/07/2023
|
Xem ảnh
|
445
|
Lương Văn Phon - 1986
|
Khó khăn về nhà ở
|
Bản Piêng Hòm, xã Phà Đánh, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An
|
28/05/2023
|
11/07/2023
|
Xem ảnh
|
446
|
Cụt Văn An - 1978
|
Khó khăn về nhà ở
|
Bản Huồi Nhúc, xã Phà Đánh, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An
|
27/05/2023
|
01/07/2023
|
Xem ảnh
|
447
|
Cụt Văn Hưng - 1994
|
Khó khăn về nhà ở
|
Bản Phà Khảo, xã Phà Đánh, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An
|
27/05/2023
|
03/07/2023
|
Xem ảnh
|
448
|
Ven Thị Nam - 1988
|
Khó khăn về nhà ở
|
Bản Kim Đa, xã Phà Đánh, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An
|
27/05/2023
|
15/07/2023
|
Xem ảnh
|
449
|
Cụt Văn Điệp - 1991
|
Khó khă
|
Bản Phà Khảo, xã Phà Đánh, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An
|
27/05/2023
|
15/07/2023
|
Xem ảnh
|
450
|
Kha Văn Thum
|
Nhà xuống cấp, dột nát, không đảm bảo
|
Bản Kèo Lực 3, xã Phà Đánh, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An
|
27/05/2023
|
12/07/2023
|
Xem ảnh
|
451
|
Kha Văn Thăn
|
Nhà xuống cấp, dột nát, không đảm bảo
|
Bản Kèo Lực 3, xã Phà Đánh, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An
|
27/05/2023
|
12/07/2023
|
Xem ảnh
|
452
|
Kha Thị Minh - 1951
|
Khó khăn về nhà ở
|
Bản Kèo Lực 1, xã Phà Đánh, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An
|
27/05/2023
|
04/07/2023
|
Xem ảnh
|
453
|
Cụt Văn May - 1973
|
Khó khăn về nhà ở
|
Bản Kim Đa, xã Phà Đánh, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An
|
26/05/2023
|
10/07/2023
|
Xem ảnh
|
454
|
Lương Thị Tảnh - 1974
|
Khó khăn về nhà ở
|
Bản Kèo Lực 1, xã Phà Đánh, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An
|
26/05/2023
|
03/07/2023
|
Xem ảnh
|
455
|
Moong Văn Liệu - 1975
|
Khó khăn về nhà ở
|
Bản Xắn, xã Phà Đánh, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An
|
26/05/2023
|
10/07/2023
|
Xem ảnh
|
456
|
Moong Văn Dương
|
NHÀ HỘ NGHÈO
|
BẢN HUỒI LAU
|
26/05/2023
|
25/06/2023
|
Xem ảnh
|
457
|
Ven Văn Xiêng - 1988
|
Khó khăn về nhà ở
|
Bản Phà Khảo, xã Phà Đánh, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An
|
26/05/2023
|
14/07/2023
|
Xem ảnh
|
458
|
Lộc Văn Thuần - SN: 1995
|
2 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Bủng Xát
|
26/05/2023
|
27/06/2023
|
Xem ảnh
|
459
|
Kha Văn Cọn
|
Nhà xuống cấp, dột nát, không đảm bảo
|
Bản Kèo Lực 3, xã Phà Đánh, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An
|
26/05/2023
|
08/07/2023
|
Xem ảnh
|
460
|
Ven Văn Xăn - 1989
|
Khó khăn về nhà ở
|
Bản Phà Khảo, xã Phà Đánh, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An
|
26/05/2023
|
13/07/2023
|
Xem ảnh
|
461
|
Lữ Văn Khỏe - 1973
|
Khó khăn về nhà ở
|
Bản Phà Khảo, xã Phà Đánh, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An
|
26/05/2023
|
02/07/2023
|
Xem ảnh
|
462
|
Kha Văn Thắt
|
Nhà xuống cấp, dột nát, không đảm bảo
|
Bản Kèo Lực 3, xã Phà Đánh, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An
|
26/05/2023
|
09/07/2023
|
Xem ảnh
|
463
|
Lô Thị Hải - 1970
|
Khó khăn về nhà ở
|
Bản Phà Khốm, xã Phà Đánh, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An
|
26/05/2023
|
11/07/2023
|
Xem ảnh
|
464
|
Moong Văn Biên - 1982
|
Khó khăn về nhà ở
|
Bản Phà Khảo, xã Phà Đánh, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An
|
26/05/2023
|
01/07/2023
|
Xem ảnh
|
465
|
Nhang Thị Dân- 1976
|
Khó khăn về nhà ở
|
Bản Kim Đa, xã Phà Đánh, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An
|
25/05/2023
|
02/07/2023
|
Xem ảnh
|
466
|
Chích Phò Bàn
|
NHÀ HỘ NGHÈO
|
THẢO ĐI
|
25/05/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
467
|
Ven Thị Long - 1978
|
Khó khăn về nhà ở
|
Bản Kim Đa, xã Phà Đánh, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An
|
25/05/2023
|
06/07/2023
|
Xem ảnh
|
468
|
Pịt Văn Giáp - 1990
|
Khó khăn về nhà ở
|
Bản Phà Khảo, xã Phà Đánh, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An
|
25/05/2023
|
11/07/2023
|
Xem ảnh
|
469
|
Cụt Văn Bích - 1989
|
Khó khăn về nhà ở
|
Bản Phà Khảo, xã Phà Đánh, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An
|
25/05/2023
|
12/07/2023
|
Xem ảnh
|
470
|
Vi Văn Quyền - SN: 1978
|
4 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Châu Định
|
25/05/2023
|
27/06/2023
|
Xem ảnh
|
471
|
Chích Văn In
|
NHÀ HỘ NGHÈO
|
THẢO ĐI
|
25/05/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
472
|
Chích Văn Chăn
|
NHÀ HỘ NGHÈO
|
THẢO ĐI
|
25/05/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
473
|
Lương Phò Vưng
|
NHÀ HỘ NGHÈO
|
THẢO ĐI
|
25/05/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
474
|
La Văn Bảy - SN: 1989
|
4 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Châu Sơn
|
25/05/2023
|
02/07/2023
|
Xem ảnh
|
475
|
Lương Mẹ Phi
|
NHÀ HỘ NGHÈO
|
THẢO ĐI
|
25/05/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
476
|
Lô Thị Bằng - SN: 1985
|
3 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Bủng Xát
|
25/05/2023
|
28/06/2023
|
Xem ảnh
|
477
|
Cụt Văn Tân
|
Khó khăn về nhà ở
|
Bản Kim Đa, xã Phà Đánh, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An
|
25/05/2023
|
02/07/2023
|
Xem ảnh
|
478
|
Lê Thị Sửu - SN: 1949
|
7 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Thôn 2/9
|
25/05/2023
|
16/06/2023
|
Xem ảnh
|
479
|
La Văn Bình (Mỹ) - SN: 1987
|
4 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Châu Sơn
|
24/05/2023
|
27/06/2023
|
Xem ảnh
|
480
|
Lô Văn Thum
|
Nhà xuống cấp, dột nát, không đảm bảo
|
Bản Kèo Lực 3, xã Phà Đánh, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An
|
24/05/2023
|
11/07/2023
|
Xem ảnh
|
481
|
La Văn Mày - SN: 1975
|
3 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Châu Sơn
|
24/05/2023
|
25/06/2023
|
Xem ảnh
|
482
|
Cụt Thị Ty - 1985
|
Khó khăn về nhà ở
|
Bản Huồi Nhúc, xã Phà Đánh, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An
|
24/05/2023
|
15/07/2023
|
Xem ảnh
|
483
|
La Thị Nội - SN: 1980
|
2 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Châu Sơn
|
24/05/2023
|
26/06/2023
|
Xem ảnh
|
484
|
Kha Thị Hiếm - 1944
|
Khó khăn về nhà ở
|
Bản Piêng Phô, xã Phà Đánh, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An
|
24/05/2023
|
01/07/2023
|
Xem ảnh
|
485
|
Lộc Văn Áo - SN: 1981
|
4 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Châu Định
|
24/05/2023
|
26/06/2023
|
Xem ảnh
|
486
|
Vi Văn Vinh - SN: 1968
|
3 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Châu Định
|
24/05/2023
|
26/06/2023
|
Xem ảnh
|
487
|
Nguyễn Thị Hà - SN: 1966
|
5 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Thôn 2/9
|
24/05/2023
|
26/06/2023
|
Xem ảnh
|
488
|
Moong Văn Chuồn - 1989
|
Khó khăn về nhà ở
|
Bản Phà Khảo, xã Phà Đánh, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An
|
24/05/2023
|
01/07/2023
|
Xem ảnh
|
489
|
Cụt Văn Kèo - 1964
|
Khó khăn về nhà ở
|
Bản Phà Khốm, xã Phà Đánh, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An
|
24/05/2023
|
13/07/2023
|
Xem ảnh
|
490
|
La Văn Hòa (Bưởi ) - SN: 1984
|
39 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Châu Sơn
|
24/05/2023
|
02/07/2023
|
Xem ảnh
|
491
|
Moong Văn Phanh
|
Khó khăn về nhà ở
|
Bản Phà Khảo, xã Phà Đánh, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An
|
24/05/2023
|
07/07/2023
|
Xem ảnh
|
492
|
Xeo Văn Việt - 1989
|
Khó khăn về nhà ở
|
Bản Huồi Nhúc, xã Phà Đánh, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An
|
24/05/2023
|
15/07/2023
|
Xem ảnh
|
493
|
Vi Thị Thương - SN: 1953
|
3 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Châu Định
|
24/05/2023
|
26/06/2023
|
Xem ảnh
|
494
|
Cụt Thị Phương - 1989
|
Khó khăn về nhà ở
|
Bản Kim Đa, xã Phà Đánh, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An
|
24/05/2023
|
13/07/2023
|
Xem ảnh
|
495
|
La Văn Hiệp - SN: 1990
|
6 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Châu Sơn
|
24/05/2023
|
27/06/2023
|
Xem ảnh
|
496
|
Cụt Thị Om - 1954
|
Khó khăn về nhà ở
|
Bản Kim Đa, xã Phà Đánh, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An
|
24/05/2023
|
02/07/2023
|
Xem ảnh
|
497
|
Lô Văn Long - SN: 1980
|
4 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Châu Sơn
|
24/05/2023
|
28/06/2023
|
Xem ảnh
|
498
|
La Văn Vượng- SN: 1995
|
4 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Châu Sơn
|
24/05/2023
|
25/06/2023
|
Xem ảnh
|
499
|
Moong Văn Chương - 1978
|
Khó khăn về nhà ở
|
Bản Huồi Nhúc, xã Phà Đánh, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An
|
24/05/2023
|
05/07/2023
|
Xem ảnh
|
500
|
Cụt Văn Kiểm - 1960
|
Khó khăn về nhà ở
|
Bản Phà Khảo, xã Phà Đánh, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An
|
24/05/2023
|
02/07/2023
|
Xem ảnh
|
501
|
La Văn Chính - SN: 1999
|
3 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Châu Sơn
|
24/05/2023
|
26/06/2023
|
Xem ảnh
|
502
|
Cụt Văn Xuân - 1987
|
Khó khăn về nhà ở
|
Bản Huồi Nhúc, xã Phà Đánh, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An
|
24/05/2023
|
10/07/2023
|
Xem ảnh
|
503
|
Vi Văn Minh - SN: 1945
|
3 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Khe Nà
|
24/05/2023
|
28/06/2023
|
Xem ảnh
|
504
|
Moong Văn Ta - 1990
|
Khó khăn về nhà ở
|
Bản Kim Đa, xã Phà Đánh, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An
|
24/05/2023
|
01/07/2023
|
Xem ảnh
|
505
|
Kha Văn Phanh
|
Nhà xuống cấp, dột nát, không đảm bảo
|
Bản Kèo Lực 3, xã Phà Đánh, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An
|
24/05/2023
|
11/07/2023
|
Xem ảnh
|
506
|
Nhang Văn May - 1976
|
Khó khăn về nhà ở
|
Bản Phà Khốm, xã Phà Đánh, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An
|
24/05/2023
|
09/07/2023
|
Xem ảnh
|
507
|
Lữ Văn Tuyên - 1995
|
Khó khăn về nhà ở
|
Bản Phà Khảo, xã Phà Đánh, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An
|
24/05/2023
|
06/07/2023
|
Xem ảnh
|
508
|
La Thị Lan - SN: 1960
|
7 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Châu Sơn
|
24/05/2023
|
22/06/2023
|
Xem ảnh
|
509
|
La Văn Quế - SN: 1997
|
1 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Châu Sơn
|
23/05/2023
|
26/06/2023
|
Xem ảnh
|
510
|
La Văn Bắc - SN: 1994
|
4 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Châu Sơn
|
23/05/2023
|
25/06/2023
|
Xem ảnh
|
511
|
La Thị Thâm - SN: 1959
|
1 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Châu Sơn
|
23/05/2023
|
25/06/2023
|
Xem ảnh
|
512
|
La Văn Nam - SN: 1983
|
5 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Châu Sơn
|
23/05/2023
|
27/06/2023
|
Xem ảnh
|
513
|
La Văn Đức (Dung) - SN: 1985
|
4 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Châu Sơn
|
23/05/2023
|
26/06/2023
|
Xem ảnh
|
514
|
La Văn Hải - SN: 1989
|
3 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Châu Sơn
|
23/05/2023
|
02/07/2023
|
Xem ảnh
|
515
|
La Văn Tân - SN: 1978
|
4 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Châu Sơn
|
23/05/2023
|
26/06/2023
|
Xem ảnh
|
516
|
La Thị Liên - SN: 1985
|
6 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Châu Sơn
|
23/05/2023
|
26/06/2023
|
Xem ảnh
|
517
|
La Văn Mày - SN: 1978
|
5 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Châu Sơn
|
23/05/2023
|
26/06/2023
|
Xem ảnh
|
518
|
La Văn Liệu - SN: 1971
|
7 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Châu Sơn
|
23/05/2023
|
22/06/2023
|
Xem ảnh
|
519
|
Lô Văn Kim - SN: 1973
|
4 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Khe Nà
|
23/05/2023
|
26/06/2023
|
Xem ảnh
|
520
|
La Văn Thành - SN: 1979
|
7 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Khe Bu
|
23/05/2023
|
28/06/2023
|
Xem ảnh
|
521
|
Hà Văn Coong - SN: 1980
|
6 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Khe Nà
|
23/05/2023
|
28/06/2023
|
Xem ảnh
|
522
|
La Văn Mắn - SN: 1970
|
4 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Châu Sơn
|
23/05/2023
|
28/06/2023
|
Xem ảnh
|
523
|
Hà Văn Tiện - SN: 1977
|
5 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Khe Nà
|
23/05/2023
|
26/06/2023
|
Xem ảnh
|
524
|
La Văn Cảnh - SN: 1994
|
5 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Châu Sơn
|
23/05/2023
|
27/06/2023
|
Xem ảnh
|
525
|
La Thị Hắng - SN: 1976
|
5 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Châu Sơn
|
23/05/2023
|
26/06/2023
|
Xem ảnh
|
526
|
La Thị Tân - SN: 1952
|
2 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Châu Sơn
|
23/05/2023
|
27/06/2023
|
Xem ảnh
|
527
|
La Thị Xa - SN: 1977
|
3 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Châu Định
|
23/05/2023
|
26/06/2023
|
Xem ảnh
|
528
|
La Văn Lộc - SN: 1979
|
2 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Châu Sơn
|
23/05/2023
|
27/06/2023
|
Xem ảnh
|
529
|
Lộc Văn Đồng- SN: 1974
|
4 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Khe Bu
|
23/05/2023
|
28/06/2023
|
Xem ảnh
|
530
|
Vi Thị Vân - SN: 1983
|
5 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Châu Định
|
23/05/2023
|
28/06/2023
|
Xem ảnh
|
531
|
Lê Văn Máy - SN: 1978
|
5 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Khe Bu
|
23/05/2023
|
28/06/2023
|
Xem ảnh
|
532
|
La Văn Tỷ (Mai) - SN: 1989
|
5 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Châu Sơn
|
23/05/2023
|
26/06/2023
|
Xem ảnh
|
533
|
La Văn Sinh - SN: 1981
|
7 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Châu Sơn
|
23/05/2023
|
27/06/2023
|
Xem ảnh
|
534
|
La Văn Nguyên - SN: 1998
|
1 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Châu Sơn
|
23/05/2023
|
03/07/2023
|
Xem ảnh
|
535
|
La Thị Hòe - SN: 1982
|
8 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Châu Sơn
|
22/05/2023
|
27/06/2023
|
Xem ảnh
|
536
|
La Văn Hoạch- SN: 1967
|
5 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Châu Sơn
|
22/05/2023
|
28/06/2023
|
Xem ảnh
|
537
|
Vi Văn Hắng - SN: 1995
|
4 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Châu Sơn
|
22/05/2023
|
28/06/2023
|
Xem ảnh
|
538
|
La Văn Bính - SN: 1972
|
7 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Châu Sơn
|
22/05/2023
|
27/06/2023
|
Xem ảnh
|
539
|
La Thị Tâm - SN: 1956
|
7 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Khe Bu
|
22/05/2023
|
28/06/2023
|
Xem ảnh
|
540
|
La Văn Tuấn - SN: 1972
|
5 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Châu Sơn
|
22/05/2023
|
28/06/2023
|
Xem ảnh
|
541
|
Vy Thị Giang - SN: 1986
|
4 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Châu Sơn
|
22/05/2023
|
27/06/2023
|
Xem ảnh
|
542
|
La Văn Bình (Thái) - SN: 1966
|
3 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Châu Sơn
|
22/05/2023
|
28/06/2023
|
Xem ảnh
|
543
|
La Văn Thắng - SN: 1978
|
2 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Châu Sơn
|
22/05/2023
|
27/06/2023
|
Xem ảnh
|
544
|
La Văn Năm - SN: 1994
|
3 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Khe Bu
|
22/05/2023
|
28/06/2023
|
Xem ảnh
|
545
|
Vi Văn Kim - SN: 1973
|
4 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Khe Bu
|
22/05/2023
|
28/06/2023
|
Xem ảnh
|
546
|
La Văn Vọng - SN: 1983
|
4 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Châu Sơn
|
22/05/2023
|
14/06/2023
|
Xem ảnh
|
547
|
La Văn Mùi - SN: 1990
|
3 người, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Khe Nà
|
22/05/2023
|
28/06/2023
|
Xem ảnh
|
548
|
La Thị Tám - SN: 1956
|
5 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Châu Sơn
|
22/05/2023
|
22/06/2023
|
Xem ảnh
|
549
|
La Văn Thái - SN: 1970
|
5 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Châu Sơn
|
22/05/2023
|
02/07/2023
|
Xem ảnh
|
550
|
La Văn Thìn - SN: 1993
|
4 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Châu Sơn
|
22/05/2023
|
26/06/2023
|
Xem ảnh
|
551
|
La Văn Đức (Hè) - SN: 1983
|
5 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Châu Sơn
|
22/05/2023
|
02/07/2023
|
Xem ảnh
|
552
|
La Thị Thắng - SN: 1992
|
5 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Khe Nà
|
22/05/2023
|
26/06/2023
|
Xem ảnh
|
553
|
La Văn Hiệp- SN: 1967
|
3 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Châu Sơn
|
22/05/2023
|
26/06/2023
|
Xem ảnh
|
554
|
La Văn Phúc - SN: 1994
|
4 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Châu Sơn
|
22/05/2023
|
28/06/2023
|
Xem ảnh
|
555
|
Lương Văn Kỷ - SN: 1975
|
5 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Khe Bu
|
22/05/2023
|
28/06/2023
|
Xem ảnh
|
556
|
La Thị Quyết - SN: 1958
|
2 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Khe Bu
|
22/05/2023
|
28/06/2023
|
Xem ảnh
|
557
|
Vi Văn Nọi - SN: 1979
|
6 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Khe Nà
|
22/05/2023
|
26/06/2023
|
Xem ảnh
|
558
|
La Thị Việt - SN: 1959
|
5 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Châu Sơn
|
22/05/2023
|
28/06/2023
|
Xem ảnh
|
559
|
La Thị Hoa - SN: 1973
|
6 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Châu Sơn
|
22/05/2023
|
26/06/2023
|
Xem ảnh
|
560
|
Vy Văn Khoa - SN: 1990
|
4 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Bản Diềm
|
22/05/2023
|
03/07/2023
|
Xem ảnh
|
561
|
Lê Văn Tỷ - SN: 1963
|
4 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Khe Bu
|
22/05/2023
|
28/06/2023
|
Xem ảnh
|
562
|
La Viết Đào - SN: 1954
|
3 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Khe Bu
|
22/05/2023
|
28/06/2023
|
Xem ảnh
|
563
|
La Văn Thủ - SN: 1973
|
5 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Châu Sơn
|
22/05/2023
|
24/06/2023
|
Xem ảnh
|
564
|
La Văn Nam - SN: 1985
|
4 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Châu Sơn
|
22/05/2023
|
26/06/2023
|
Xem ảnh
|
565
|
Lê Văn Lục - SN: 1989
|
6 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Khe Bu
|
22/05/2023
|
28/06/2023
|
Xem ảnh
|
566
|
La Thị Phương - SN: 1956
|
6 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Châu Sơn
|
22/05/2023
|
25/06/2023
|
Xem ảnh
|
567
|
Lê Văn Chôm - SN: 1992
|
5 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Khe Bu
|
22/05/2023
|
28/06/2023
|
Xem ảnh
|
568
|
La Văn Thế - SN: 1929
|
2 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Châu Sơn
|
22/05/2023
|
27/06/2023
|
Xem ảnh
|
569
|
La Văn Vinh - SN: 1986
|
3 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Châu Sơn
|
22/05/2023
|
17/06/2023
|
Xem ảnh
|
570
|
Lê Văn Huỳnh - SN: 1997
|
4 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Châu Sơn
|
22/05/2023
|
02/07/2023
|
Xem ảnh
|
571
|
La Văn Thân - SN: 1981
|
3 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Châu Định
|
22/05/2023
|
26/06/2023
|
Xem ảnh
|
572
|
La Văn Thảo - SN: 1976
|
6 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Châu Sơn
|
22/05/2023
|
28/06/2023
|
Xem ảnh
|
573
|
La Văn Thành - SN: 1963
|
2 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Châu Định
|
21/05/2023
|
24/06/2023
|
Xem ảnh
|
574
|
La Văn Hợi - SN: 1987
|
4 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Châu Sơn
|
21/05/2023
|
01/07/2023
|
Xem ảnh
|
575
|
Viềng Văn Thái - SN: 1969
|
2 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Châu Sơn
|
21/05/2023
|
24/06/2023
|
Xem ảnh
|
576
|
La Văn Nội - SN: 1978
|
4 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Châu Sơn
|
21/05/2023
|
27/06/2023
|
Xem ảnh
|
577
|
Cụt Văn Hoàng
|
NHÀ HỘ NGHÈO
|
BẢN HUỒI LAU
|
21/05/2023
|
25/06/2023
|
Xem ảnh
|
578
|
La Văn Thởi - SN: 1977
|
3 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Châu Sơn
|
21/05/2023
|
26/06/2023
|
Xem ảnh
|
579
|
Lê Thị Dung - SN: 1980
|
5 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Châu Sơn
|
20/05/2023
|
24/06/2023
|
Xem ảnh
|
580
|
La Thị Năm - SN: 1952
|
1 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Châu Sơn
|
20/05/2023
|
18/06/2023
|
Xem ảnh
|
581
|
Chích Phò Phú
|
NHÀ HỘ NGHÈO
|
THẢO ĐI
|
20/05/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
582
|
Lô Văn Khai - SN: 1990
|
4 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Bãi Gạo
|
20/05/2023
|
15/07/2023
|
Xem ảnh
|
583
|
La Văn Thiệu - SN: 1994
|
4 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Khe Bu
|
20/05/2023
|
26/06/2023
|
Xem ảnh
|
584
|
La Văn May - SN: 1992
|
4 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Châu Định
|
20/05/2023
|
24/06/2023
|
Xem ảnh
|
585
|
La Thị Xuân - SN: 1960
|
1 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Châu Sơn
|
20/05/2023
|
15/06/2023
|
Xem ảnh
|
586
|
Cụt Phò Xo
|
NHÀ HỘ NGHÈO
|
BẢN HUỒI LAU
|
20/05/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
587
|
La Tuấn Anh - SN: 1995
|
5 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Châu Sơn
|
20/05/2023
|
26/06/2023
|
Xem ảnh
|
588
|
La Thị Lan - SN: 1980
|
4 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Châu Sơn
|
20/05/2023
|
25/06/2023
|
Xem ảnh
|
589
|
La Văn Nội (Chiên) - SN: 1973
|
4 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Châu Sơn
|
20/05/2023
|
28/06/2023
|
Xem ảnh
|
590
|
Lô Thị Hường - SN: 1965
|
3 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Bãi Gạo
|
20/05/2023
|
14/07/2023
|
Xem ảnh
|
591
|
La Văn Đường - SN: 1967
|
4 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Châu Sơn
|
20/05/2023
|
24/06/2023
|
Xem ảnh
|
592
|
Xồng Bá Cờ
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Buộc Mú
|
19/05/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
593
|
Già Bá Lỳ
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Huồi Xai
|
18/05/2023
|
01/06/2023
|
Xem ảnh
|
594
|
Chích Phò Pheng
|
NHÀ HỘ NGHÈO
|
BẢN HUỒI LAU
|
15/05/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
595
|
Moong Phò Nghệ, 1971
|
Hộ nghèo
|
BẢN HUỒI CÂNG
|
14/05/2023
|
06/07/2023
|
596
|
Lo Văn Lương, 2001
|
Hộ nghèo
|
BẢN HUỒI PHUÔN 1
|
13/05/2023
|
20/07/2023
|
Xem ảnh
|
597
|
Xeo Văn Lưn, 1982
|
Hộ nghèo
|
BẢN KÈO CƠN
|
13/05/2023
|
15/07/2023
|
Xem ảnh
|
598
|
Lương Văn Khư, 1972
|
Hộ nghèo
|
BẢN HUỒI XUI
|
13/05/2023
|
16/07/2023
|
Xem ảnh
|
599
|
Lương Mẹ Thắng, 1962
|
Hộ nghèo
|
BẢN HUỒI XUI
|
13/05/2023
|
08/07/2023
|
600
|
Lô Văn Quỳnh - SN: 1950
|
4 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Châu Sơn
|
13/05/2023
|
25/06/2023
|
Xem ảnh
|
601
|
Lương Văn Nhom, 1978
|
Hộ nghèo
|
BẢN HUỒI LÊ
|
12/05/2023
|
24/06/2023
|
Xem ảnh
|
602
|
Xeo Văn Thương
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Huồi Thum
|
12/05/2023
|
05/06/2023
|
Xem ảnh
|
603
|
Pịt Phò Mương, 1967
|
Hộ nghèo
|
BẢN HUỒI XUI
|
12/05/2023
|
15/07/2023
|
604
|
Kha Phôm My, Sn 1973
|
Nhân khẩu 3; Tình hình sức khỏe bình thường, Khả năng hỗ trợ kinh tế của người thân không có
|
Bản Xốp Dương
|
11/05/2023
|
01/07/2023
|
Xem ảnh
|
605
|
Lương May Nhưn, 1978
|
Hộ nghèo
|
BẢN KENG ĐU
|
07/05/2023
|
13/07/2023
|
606
|
Lo Văn Thâng, 1984
|
Hộ nghèo
|
BẢN HUỒI PHUÔN 2
|
06/05/2023
|
16/07/2023
|
Xem ảnh
|
607
|
Lương Văn Là, 1989
|
Hộ nghèo
|
BẢN HUỒI PHUÔN 2
|
06/05/2023
|
09/07/2023
|
Xem ảnh
|
608
|
Lô Thanh Bình, 1992
|
Hộ nghèo
|
BẢN KENG ĐU
|
06/05/2023
|
08/07/2023
|
609
|
Xeo Văn Thôn, 1989
|
Hộ nghèo
|
BẢN KÈO CƠN
|
06/05/2023
|
15/07/2023
|
610
|
Lương Văn Thoong, 1992
|
Hộ nghèo
|
BẢN HẠT TÀ VÉN
|
06/05/2023
|
02/07/2023
|
Xem ảnh
|
611
|
Lương Văn Tinh, 1987
|
Hộ nghèo
|
BẢN KÈO CƠN
|
06/05/2023
|
14/07/2023
|
612
|
Lương Khăm Ỏn, 1923
|
Hộ nghèo
|
BẢN HUỒI XUI
|
06/05/2023
|
15/07/2023
|
Xem ảnh
|
613
|
Moong Văn Hùng, 1999
|
Hộ khó khăn về nhà ở
|
BẢN HUỒI PHUÔN 1
|
06/05/2023
|
06/07/2023
|
Xem ảnh
|
614
|
Xeo Văn Bún, 1992
|
Hộ nghèo
|
BẢN HUỒI LÊ
|
06/05/2023
|
08/07/2023
|
Xem ảnh
|
615
|
Lương Phò Von, 1987
|
Hộ nghèo
|
BẢN HUỒI LÊ
|
06/05/2023
|
14/07/2023
|
Xem ảnh
|
616
|
Xeo Văn Lư, 1989
|
Hộ cận nghèo
|
BẢN HUỒI LÊ
|
06/05/2023
|
07/07/2023
|
Xem ảnh
|
617
|
Lương Phò Chay, 1980
|
Hộ nghèo
|
BẢN HẠT TÀ VÉN
|
05/05/2023
|
09/07/2023
|
Xem ảnh
|
618
|
Lo Văn Sơn, 1996
|
Hộ nghèo
|
BẢN HUỒI PHUÔN 1
|
05/05/2023
|
22/07/2023
|
Xem ảnh
|
619
|
Moong Văn Kiên, 1996
|
Hộ nghèo
|
BẢN HUỒI PHUÔN 1
|
05/05/2023
|
09/07/2023
|
Xem ảnh
|
620
|
Lo Văn Hùng, 1996
|
Hộ nghèo
|
BẢN HUỒI PHUÔN 2
|
05/05/2023
|
08/07/2023
|
Xem ảnh
|
621
|
Moong Phò Binh, 1980
|
Hộ nghèo
|
BẢN KÈO CƠN
|
05/05/2023
|
14/07/2023
|
622
|
Cụt Văn Cớt, 1994
|
Hộ nghèo
|
BẢN HUỒI CÂNG
|
05/05/2023
|
09/07/2023
|
623
|
Cụt Phò Bôi, 1965
|
Hộ nghèo
|
BẢN HẠT TÀ VÉN
|
05/05/2023
|
08/07/2023
|
Xem ảnh
|
624
|
Xeo Phò Khăm, 1973
|
Hộ cận nghèo
|
BẢN KHE LINH
|
05/05/2023
|
09/07/2023
|
Xem ảnh
|
625
|
Cụt Phò Hương, 1979
|
Hộ nghèo
|
BẢN HẠT TÀ VÉN
|
05/05/2023
|
09/07/2023
|
626
|
Cụt Văn Thôn, 1987
|
Hộ nghèo
|
BẢN HUỒI PHUÔN 2
|
05/05/2023
|
08/07/2023
|
Xem ảnh
|
627
|
Lo Văn Thắng, 1983
|
Hộ nghèo
|
BẢN HUỒI LÊ
|
04/05/2023
|
17/06/2023
|
Xem ảnh
|
628
|
Lô Văn Chân, 1994
|
Hộ nghèo
|
BẢN HUỒI PHUÔN 2
|
04/05/2023
|
22/07/2023
|
Xem ảnh
|
629
|
Lương Khăm Bán, 1969
|
Hộ nghèo
|
BẢN KENG ĐU
|
04/05/2023
|
14/07/2023
|
630
|
Lê Thị Liên - Sn: 1994
|
Tàn tật, không có nhà để ở
|
Sướn
|
04/05/2023
|
12/06/2023
|
Xem ảnh
|
631
|
Lương Phò Thành, 1984
|
Hộ nghèo
|
BẢN HUỒI XUI
|
04/05/2023
|
08/07/2023
|
632
|
Lương Văn Xi, 1994
|
Hộ nghèo
|
BẢN HUỒI PHUÔN 1
|
03/05/2023
|
15/07/2023
|
Xem ảnh
|
633
|
Voong Bá Lít 1994
|
Hộ nghèo
|
Xốp Xăng
|
01/05/2023
|
28/05/2023
|
634
|
Lương Văn Quang - 1988
|
Hộ nghèo
|
Xốp Phong
|
01/05/2023
|
28/05/2023
|
635
|
Lữ Bá Khun - 1989
|
Hộ nghèo
|
Xốp Lau
|
01/05/2023
|
01/06/2023
|
636
|
Hoa Phò Kiệt 1990
|
Hộ nghèo
|
Xốp Phong
|
01/05/2023
|
01/06/2023
|
637
|
Moong Bá Hợi 1991
|
Hộ nghèo
|
Xốp Xăng
|
01/05/2023
|
01/06/2023
|
638
|
Xeo Văn Phúc
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Huồi Thum
|
30/04/2023
|
15/06/2023
|
Xem ảnh
|
639
|
Xồng Bá Và
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Buộc Mú
|
30/04/2023
|
15/06/2023
|
Xem ảnh
|
640
|
Xồng Giống Và
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Na Cáng
|
30/04/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
641
|
Ven Phò Thiên
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản pà ca
|
29/04/2023
|
12/06/2023
|
Xem ảnh
|
642
|
Hoàng Thế Anh - SN: 1993
|
Gia đình kinh tế khó khăn, nhà chật chội, hư hỏng đang nuôi con nhỏ.
|
Thủy Sơn
|
29/04/2023
|
06/06/2023
|
Xem ảnh
|
643
|
Nguyễn Thế Nguyên - SN: 1990
|
Cả 2 vợ chồng chậm chạp, không biết tính toán làm ăn, nuôi con ăn học, kinh tế gia đình khó khăn.
|
Thủy Chung
|
29/04/2023
|
05/06/2023
|
Xem ảnh
|
644
|
Nguyễn Đình Dũng - SN: 1987
|
Hoàn cảnh khó khăn
|
Đức Thịnh
|
27/04/2023
|
28/05/2023
|
Xem ảnh
|
645
|
Lê Thị Huệ - SN: 1933
|
Hộ nghèo, đơn thân hoàn cảnh khó khăn
|
Xóm 6
|
27/04/2023
|
12/06/2023
|
Xem ảnh
|
646
|
Nguyễn Hữu Thọ - SN: 1986
|
Vợ chồng sức khỏe yếu nuôi con ăn học, kinh tế gia đình khó khăn.
|
TĐTNXP5
|
27/04/2023
|
04/06/2023
|
Xem ảnh
|
647
|
Thiều Quang Hùng - SN: 1987
|
Nhà kinh tế khó khăn vợ bỏ đi đang nuôi con nhỏ
|
Thủy Sơn
|
27/04/2023
|
01/06/2023
|
Xem ảnh
|
648
|
Lầu Bá Cha, sinh năm 1993
|
Hộ nghèo, tạm bợ
|
Bản Nậm Khiên 1
|
26/04/2023
|
28/04/2023
|
Xem ảnh
|
649
|
Xồng Gia Pó, Sinh Năm
|
Hộ gia đình khó khăn, chưa có nhà ở
|
Bản Huồi Nhao
|
26/04/2023
|
28/04/2023
|
Xem ảnh
|
650
|
Xồng Chia Và, Sinh Năm 1939
|
Hộ gia đình khó khăn, nhà tạm bợ
|
Bản Huồi Nhao
|
26/04/2023
|
28/04/2023
|
651
|
Nguyễn Thị Cúc - SN: 1982
|
Hộ nghèo
|
Trà Lân, Phúc Sơn
|
25/04/2023
|
25/06/2023
|
Xem ảnh
|
652
|
Nguyễn Văn Linh - SN: 1987
|
Hộ cận nghèo
|
Bãi lim, Phúc Sơn
|
25/04/2023
|
25/06/2023
|
Xem ảnh
|
653
|
Lê Thị Xuân - SN: 1949
|
Hộ nghèo
|
Vều 1, Phúc Sơn
|
25/04/2023
|
25/06/2023
|
Xem ảnh
|
654
|
Lầu Bá Lầu, Sinh Năm 1987
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Bản Nậm Khiên 2
|
25/04/2023
|
27/04/2023
|
655
|
Trần Văn Lương - SN: 1993
|
Hộ nghèo
|
Bãi Lim, Phúc Sơn
|
25/04/2023
|
25/06/2023
|
Xem ảnh
|
656
|
Lương Văn Lâm - SN: 1980
|
Hộ nghèo
|
Vều 1, Phúc Sơn
|
25/04/2023
|
25/06/2023
|
Xem ảnh
|
657
|
Xồng Ba Xỷ, Sinh Năm 1949
|
Hộ nghèo, tạm bợ
|
Bản Huồi Nhao
|
25/04/2023
|
26/04/2023
|
658
|
Lang Thị Tý - Sn: 1965
|
Hộ nghèo
|
Kim Tiến, Phúc Sơn
|
25/04/2023
|
25/06/2023
|
Xem ảnh
|
659
|
Hà Thị Hương - SN: 1961
|
Hộ nghèo
|
Vều 1, Phúc Sơn
|
25/04/2023
|
25/06/2023
|
Xem ảnh
|
660
|
Hà Văn Chài - SN: 1991
|
Hộ nghèo
|
Vều 1, Phúc Sơn
|
25/04/2023
|
25/06/2023
|
Xem ảnh
|
661
|
Nguyễn Tất Thành - SN: 1959
|
nhà xuống cấp trầm trọng
|
Thanh Dương
|
25/04/2023
|
29/05/2023
|
Xem ảnh
|
662
|
Nguyễn Thị Hoàn - SN: 1972
|
Hộ nghèo
|
Thôn 9, Phúc Sơn
|
25/04/2023
|
25/06/2023
|
Xem ảnh
|
663
|
Lầu Bá Lầu
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản huồi pốc
|
25/04/2023
|
15/06/2023
|
Xem ảnh
|
664
|
Lô Văn Phúc - Sn: 1963
|
Hộ nghèo
|
Vều 4, Phúc Sơn
|
25/04/2023
|
25/06/2023
|
Xem ảnh
|
665
|
Lương Văn Luân - SN: 1989
|
Hộ nghèo
|
Vều 3, Phúc Sơn
|
25/04/2023
|
25/06/2023
|
Xem ảnh
|
666
|
Moong Văn Hồng - SN: 1975
|
Nhà tạm bợ
|
NL1
|
25/04/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
667
|
Nguyễn Thị Oanh - SN: 1972
|
Hộ cận nghèo
|
Thôn 9, Phúc Sơn
|
25/04/2023
|
25/06/2023
|
Xem ảnh
|
668
|
Lương Thị Hiền - SN: 1983
|
Hộ nghèo
|
Vều 3, Phúc Sơn
|
25/04/2023
|
25/06/2023
|
Xem ảnh
|
669
|
Lưu Văn Toàn - SN: 1986
|
Hộ cận nghèo
|
Vều 3, Phúc Sơn
|
25/04/2023
|
25/06/2023
|
Xem ảnh
|
670
|
Lô Thị Tĩnh - Sn: 1956
|
Hộ có HCKK
|
Vều 3, Phúc Sơn
|
25/04/2023
|
25/06/2023
|
Xem ảnh
|
671
|
Hà Văn Thắng - SN: 1993
|
Hộ nghèo
|
Kim Tiến, Phúc Sơn
|
25/04/2023
|
25/06/2023
|
Xem ảnh
|
672
|
Vi Văn Cang - Sn: 1966
|
Hộ nghèo
|
Vều 1, Phúc Sơn
|
25/04/2023
|
25/06/2023
|
Xem ảnh
|
673
|
Lang Văn Thắng - SN: 1983
|
Hộ nghèo
|
Kim Tiến, Phúc Sơn
|
25/04/2023
|
25/06/2023
|
Xem ảnh
|
674
|
NguyễnThị Phượng - SN: 1968
|
Hộ nghèo
|
Thôn 5, Phúc Sơn
|
25/04/2023
|
25/06/2023
|
Xem ảnh
|
675
|
Nguyễn Văn Vĩnh - SN: 1980
|
Hộ nghèo
|
Thôn 8, Phúc Sơn
|
25/04/2023
|
25/06/2023
|
Xem ảnh
|
676
|
Lô Văn Thu - SN: 1984
|
Hộ nghèo đặc biệt khó khăn, nhà tạm bợ
|
Thanh Dương
|
25/04/2023
|
02/06/2023
|
Xem ảnh
|
677
|
Hà Văn Nhật - SN: 1995
|
Hộ nghèo
|
Vều 3, Phúc Sơn
|
25/04/2023
|
25/06/2023
|
Xem ảnh
|
678
|
Nguyễn Thị Thanh - SN: 1964
|
Hộ nghèo
|
Thôn 4, Phúc Sơn
|
25/04/2023
|
25/06/2023
|
Xem ảnh
|
679
|
Trần Văn Lâm - SN: 1977
|
Hộ nghèo
|
Thôn 5, Phúc Sơn
|
25/04/2023
|
25/06/2023
|
Xem ảnh
|
680
|
Lang Văn Vinh - SN: 1993
|
Hộ nghèo
|
Kim Tiến, Phúc Sơn
|
25/04/2023
|
25/06/2023
|
Xem ảnh
|
681
|
Lương Thị Huế - SN: 1982
|
Hộ nghèo
|
Vều 4, Phúc Sơn
|
25/04/2023
|
26/06/2023
|
Xem ảnh
|
682
|
Nguyễn Văn Chín - Sn: 1975
|
Hộ nghèo
|
Thôn 5, Phúc Sơn
|
25/04/2023
|
25/06/2023
|
Xem ảnh
|
683
|
Hà Thị Thanh - SN: 1952
|
Hộ nghèo
|
Vều 1, Phúc Sơn
|
25/04/2023
|
25/06/2023
|
Xem ảnh
|
684
|
Lương Văn Tuấn - SN: 1985
|
Hộ có HCKK
|
Vều 3, Phúc Sơn
|
25/04/2023
|
25/06/2023
|
Xem ảnh
|
685
|
Nguyễn Văn Linh - SN: 1997
|
Hộ nghèo
|
Vều 1, Phúc Sơn
|
24/04/2023
|
25/06/2023
|
Xem ảnh
|
686
|
Mùa Bá Giờ, Sinh Năm 1972
|
Hộ nghèo, tạm bợ
|
Bản Huồi Nhao
|
24/04/2023
|
26/04/2023
|
687
|
Và Y Xồng, Sinh Năm 1969
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Bản Nậm Càn
|
24/04/2023
|
27/04/2023
|
Xem ảnh
|
688
|
Lo Khăm Pha - SN: 1986
|
nuôi mẹ già, Có hoàn cảnh ĐBKK nhà tạm bợ
|
Chà Coong
|
24/04/2023
|
02/06/2023
|
Xem ảnh
|
689
|
Lầu Y Bi, Sinh Năm 1984
|
Hộ nghèo, tạm bợ
|
Bản Huồi Nhao
|
24/04/2023
|
28/04/2023
|
690
|
Và Bá Rê, Sinh Năm 1987
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Bản Nậm Càn
|
24/04/2023
|
28/04/2023
|
691
|
Lữ Văn Út - Sn: 1971
|
Hộ nghèo, có hoàn cảnh ĐBKK
|
Chà Coong
|
24/04/2023
|
02/06/2023
|
Xem ảnh
|
692
|
Cụt Văn Thủy - SN: 1960
|
Già cả, ốm đau, nhà tạm bợ
|
Bình Yên
|
24/04/2023
|
28/05/2023
|
Xem ảnh
|
693
|
Lô Văn Khiêm - Sn: 1984
|
Nhà đặc biệt kk, nhà tạm bợ
|
Thanh Tiến
|
24/04/2023
|
31/05/2023
|
Xem ảnh
|
694
|
Cụt Thị Bôi - Sn: 1968
|
Đơn thân, sống trong nhà tạm bợ
|
Chà Coong
|
24/04/2023
|
02/06/2023
|
Xem ảnh
|
695
|
Xồng Bá Nênh, 1986
|
Hộ nghèo, tạm bợ
|
Bản Huồi Nhao
|
24/04/2023
|
28/04/2023
|
696
|
Và Bá Trồng, Sinh Năm 1990
|
Hộ cận nghèo, nhà tạm bợ
|
Bản Nậm Càn
|
24/04/2023
|
28/04/2023
|
697
|
Moong Văn Sơn - SN: 1975
|
Nhà có 5 khẩu, trong đó có 2 TE
|
Yên Hương - Yên Hòa
|
24/04/2023
|
30/04/2023
|
Xem ảnh
|
698
|
Xeo Văn Một - SN: 1955
|
Nhà có 4 khẩu, trong đó có 2 người già
|
Xốp Kha - Yên Hòa
|
24/04/2023
|
30/04/2023
|
Xem ảnh
|
699
|
Kha Thị Hóa - SN: 1963
|
Hộ nghèo
|
Vều 1, Phúc Sơn
|
24/04/2023
|
25/06/2023
|
Xem ảnh
|
700
|
Dương Phúc Minh - SN: 1957
|
Hoàn cảnh khó khăn, ốm đau bệnh tật
|
Đức Thành
|
24/04/2023
|
30/05/2023
|
Xem ảnh
|
701
|
Xồng Nỏ Súa
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Na Cáng
|
24/04/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
702
|
Hà Thị Khoa - Sn: 1980
|
Hộ cận nghèo
|
Vều 1, Phúc Sơn
|
24/04/2023
|
25/06/2023
|
Xem ảnh
|
703
|
Lương Thị May - Sn: 1982
|
Đơn thân nuôi con nhỏ, Có hoàn cảnh ĐBKK nhà tạm bợ
|
Thanh Yên
|
23/04/2023
|
26/05/2023
|
Xem ảnh
|
704
|
Lô Văn May - Sn: 1993
|
Gia đình đặc biệt khó khăn, thiếu tư liệu sản xuất
|
Thanh Yên
|
23/04/2023
|
30/05/2023
|
Xem ảnh
|
705
|
Cụt Văn Tào - SN: 1986
|
Hộ nghèo đặc biệt khó khăn, 2 vợ chồng thiệu năng trí tuệ, nhà tạm bợ
|
Thanh Yên
|
23/04/2023
|
25/05/2023
|
Xem ảnh
|
706
|
Ốc Văn Dần - SN:
|
Gia đình đặc biệt khó khăn, vợ tâm thần.
|
Thanh Yên
|
23/04/2023
|
25/05/2023
|
Xem ảnh
|
707
|
Vi Thị An - Sn: 1959
|
Tàn tật, hoàn cảnh đb kk, nhà tạm bợ
|
Thanh Lâm
|
23/04/2023
|
28/05/2023
|
Xem ảnh
|
708
|
Mùa Bá Cha, Sinh Năm 2000
|
Hộ gia đình khó khăn
|
Bản Huồi Nhao
|
23/04/2023
|
28/04/2023
|
709
|
Hắp Văn Hợi - SN: 1995
|
Hộ nghèo đặc biệt khó khăn, đông con, nhà tạm bợ
|
Thanh Yên
|
23/04/2023
|
25/05/2023
|
Xem ảnh
|
710
|
Hồ Văn Đường - SN: 1977
|
Bản thân anh ốm đau thường xuyên , thu nhập chủ yếu dựa vào nông nghiệp hiện 2 vợ chồng đang nuôi 4 người con đang tuổi ăn học, nhà xuống cấp nặng
|
TĐTNXP5
|
23/04/2023
|
04/06/2023
|
Xem ảnh
|
711
|
Bùi Văn Có - SN: 1986
|
Nhà có 5 khẩu, trong đó có 3 TE
|
Bản Ngọn - Yên Hòa
|
23/04/2023
|
30/04/2023
|
Xem ảnh
|
712
|
Lô Văn Măng - SN: 1963
|
Nhà có 4 khẩu, đều trong độ tuổi lao động
|
Yên Hợp - Yên Hòa
|
23/04/2023
|
30/04/2023
|
Xem ảnh
|
713
|
Kha Văn An - SN: 1953
|
Hộ có 2 khẩu đều ngoài độ tuổi lao động
|
Đình Yên - Yên Hòa
|
23/04/2023
|
30/04/2023
|
Xem ảnh
|
714
|
Lữ Văn Thuận - SN: 1991
|
Nhà có 4 khẩu, trong đó 2 vợ chồng trẻ nuôi 2 con đang đi học
|
Yên Hương - Yên Hòa
|
23/04/2023
|
30/04/2023
|
Xem ảnh
|
715
|
Xeo Văn Tình (Viên) - SN: 1988
|
Nhà có 3 khẩu, trong đó có 02 TE
|
Yên Hương - Yên Hòa
|
23/04/2023
|
30/04/2023
|
Xem ảnh
|
716
|
Mùa Bá Tồng, Sinh Năm 1980
|
Hộ nghèo, tạm bợ
|
Bản Huồi Nhao
|
23/04/2023
|
28/04/2023
|
717
|
Trần Đình Đồng - SN:
|
2 vợ chồng già cả, ốm đau, nuôi cháu nhỏ ăn học
|
Khe Trảy
|
23/04/2023
|
12/06/2023
|
Xem ảnh
|
718
|
Lầu Y Xài
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản huồi pốc
|
22/04/2023
|
14/06/2023
|
Xem ảnh
|
719
|
Xồng Bá Pó, Sinh Năm 1992
|
Hộ nghèo, tạm bợ
|
Bản Huồi Nhao
|
22/04/2023
|
26/04/2023
|
720
|
Xồng Bá Pó, Sinh Năm 2002
|
Hộ nghèo, tạm bợ
|
Bản Huồi Nhao
|
22/04/2023
|
26/04/2023
|
721
|
Cử Bá Chá
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản huồi pốc
|
22/04/2023
|
12/06/2023
|
Xem ảnh
|
722
|
Lữ Văn Pồn - SN: 1998
|
Nhà có 8 khẩu, trong đó có 3 TE
|
Yên Hương - Yên Hòa
|
22/04/2023
|
28/04/2023
|
Xem ảnh
|
723
|
Lầu Chứ Xò
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản huồi pốc
|
22/04/2023
|
05/06/2023
|
Xem ảnh
|
724
|
Moong Văn Thành - SN: 1984
|
Nhà có 5 khẩu, trong đó có 2 TE
|
Xốp Kha - Yên Hòa
|
22/04/2023
|
28/04/2023
|
Xem ảnh
|
725
|
Lữ Chành Phúc - SN: 1949
|
Nhà có 6 khẩu, trong đó có 01 người khuyết tật, 02 trẻ em.
|
Yên Hương - Yên Hòa
|
22/04/2023
|
28/04/2023
|
Xem ảnh
|
726
|
Lữ Văn Mau - SN: 1993
|
Nhà có 3 khẩu, 1 Trẻ em
|
Xốp Kha - Yên Hòa
|
22/04/2023
|
28/04/2023
|
Xem ảnh
|
727
|
Kha Văn Vinh - SN: 1993
|
Nhà có 4 khẩu 2 trẻ em
|
Yên Hợp - Yên Hòa
|
22/04/2023
|
28/04/2023
|
Xem ảnh
|
728
|
Hà Văn Điệp - SN: 1989
|
Hộ có 4 khẩu, trong đó 2 vợ, chồng trẻ, 2 trẻ em
|
Đình Yên - Yên Hòa
|
22/04/2023
|
28/04/2023
|
Xem ảnh
|
729
|
Kha Văn Da - SN: 1991
|
Nhà có 3 khẩu, trong đó 1 trẻ, có 2 người bị bệnh thận cả năm đều ở viện
|
Yên Hợp - Yên Hòa
|
22/04/2023
|
28/04/2023
|
Xem ảnh
|
730
|
Moong Văn Quang - SN: 1993
|
Nhà có 5 khẩu, trong đó có 01 người già, 2 Trẻ em
|
Yên Hương - Yên Hòa
|
22/04/2023
|
28/04/2023
|
Xem ảnh
|
731
|
Kha Văn Thần - SN: 1995
|
Hộ có 4 khẩu, trong đó 2 vợ, chồng trẻ, 2 trẻ em
|
Đình Yên - Yên Hòa
|
22/04/2023
|
28/04/2023
|
Xem ảnh
|
732
|
Chương Văn Mùi - SN: 1967
|
Nhà có 6 khẩu, CH khuyết tật, có Trẻ em
|
Xiềng Líp - Yên Hòa
|
22/04/2023
|
28/04/2023
|
Xem ảnh
|
733
|
Moong Thị Bảy - SN: 1978
|
Nhà có 7 khẩu, trong đó có 3 Trẻ em
|
Yên Hương - Yên Hòa
|
22/04/2023
|
28/04/2023
|
Xem ảnh
|
734
|
Moong Văn Bình - SN: 1992
|
Nhà có 4 khẩu, trong đó 2 vợ chồng trẻ nuôi 2 con đang đi học
|
Yên Hương - Yên Hòa
|
22/04/2023
|
28/04/2023
|
Xem ảnh
|
735
|
Lữ Văn Sỏi - SN: 1990
|
Nhà có 5 khẩu, trong đó có 2 Trẻ em
|
Xiềng Líp - Yên Hòa
|
22/04/2023
|
28/04/2023
|
Xem ảnh
|
736
|
Lương Thị May Cà - SN: 1947
|
Nhà có 01 khẩu ngoài độ tuổi lao động.
|
Xiềng Líp - Yên Hòa
|
22/04/2023
|
28/04/2023
|
Xem ảnh
|
737
|
Lộc Thị Mằn - SN: 1942
|
Nhà có 4 khẩu trong đó có 01 người già thường xuyên ốm đau
|
Bản Cọoc - Yên Hòa
|
22/04/2023
|
28/04/2023
|
Xem ảnh
|
738
|
Ốc Khăm Hải - SN: 1953
|
Nhà có 4 khẩu, 2 ông bà già và 1 trẻ em
|
Yên Hương - Yên Hòa
|
22/04/2023
|
28/04/2023
|
Xem ảnh
|
739
|
Nguyễn Hữu Khuynh - SN: 1981
|
Vợ yếu, nuôi con nhỏ ăn học, kinh tế khó khăn
|
TĐTNXP 5
|
21/04/2023
|
06/06/2023
|
Xem ảnh
|
740
|
Lương Văn Minh - SN: 1984
|
Nhà tạm bợ, ven khe suối nguy cơ sạt lở mùa lụt; 2 con nhỏ, ĐBKK
|
Tân Hợp
|
21/04/2023
|
23/05/2023
|
Xem ảnh
|
741
|
Xeo Thị Đí - SN: 1983
|
đơn thân, đbkk, nhà tạm bợ
|
Thanh Lam
|
21/04/2023
|
02/06/2023
|
Xem ảnh
|
742
|
Đinh Viết Dớu - SN: 1940
|
Hộ nghèo, tuổi cao, ốm đau
|
Xóm 4
|
21/04/2023
|
12/06/2023
|
Xem ảnh
|
743
|
Lương Trọng Phú - SN: 1997
|
nhà cửa tạm bợ, dột nát, hộ đơn thân, ĐBKK
|
Tân Hợp
|
21/04/2023
|
23/05/2023
|
Xem ảnh
|
744
|
Kha Văn Bảy - SN: 1993
|
Nhà tạm bợ, dột nát; nuôi 2 con nhỏ, ĐBKK
|
Tân Hợp
|
21/04/2023
|
20/05/2023
|
Xem ảnh
|
745
|
Nguyễn Văn Mai - SN: 1984
|
Hoàn cảnh khó khăn, Chồng đang điều trị tại bệnh viện
|
Khe Trảy
|
21/04/2023
|
12/06/2023
|
Xem ảnh
|
746
|
Mạc Văn Chương - SN: 1967
|
Nhà tạm bợ, chồng nghiện rượu, ĐBKK
|
Tân Hợp
|
21/04/2023
|
20/05/2023
|
Xem ảnh
|
747
|
Lương Thị Chanh - SN: 1985
|
Đơn thân nuôi con 1 mình, hộ đặc biệt khó khăn, nhà tạm bợ
|
Thanh Tiến
|
21/04/2023
|
31/05/2023
|
Xem ảnh
|
748
|
Lương Thị Cúc - SN: 1967
|
nhà tạm bợ,dột nát, xuống cấp
|
Tân Sáng
|
21/04/2023
|
19/05/2023
|
Xem ảnh
|
749
|
Cử Bá Pó
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản huồi pốc
|
21/04/2023
|
09/06/2023
|
Xem ảnh
|
750
|
Trương Xuân Vân - SN: 1983
|
Hoàn cảnh khó khăn
|
Sướn
|
21/04/2023
|
08/06/2023
|
Xem ảnh
|
751
|
Vi Văn Phúc - Sn 1987
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Tân Lâm
|
21/04/2023
|
15/05/2023
|
Xem ảnh
|
752
|
Lương Văn Thái - Sn: 1979
|
Nhà tạm bợ, hoàn cảnh khó khăn
|
Tân Sáng
|
21/04/2023
|
21/05/2023
|
Xem ảnh
|
753
|
Chu Văn Lạng - SN: 1991
|
Vợ ốm đau nuôi 3 con nhỏ
|
Thủy Hòa
|
21/04/2023
|
01/06/2023
|
Xem ảnh
|
754
|
Trần Đình Sơn - Sn: 1985
|
Hộ nghèo, nhà tre dột nát
|
Xóm 2
|
21/04/2023
|
17/06/2023
|
Xem ảnh
|
755
|
Nguyễn Đăng Cường - SN: 1988
|
Nhà tạm bợ, dột nát,nuôi 2 con nhỏ, ĐBKK
|
Tân Lâm
|
21/04/2023
|
13/05/2023
|
Xem ảnh
|
756
|
Lương Văn Hùng - Sn: 1978
|
Nhà tạm bợ, hoàn cảnh khó khăn
|
Tân Tiến
|
21/04/2023
|
19/05/2023
|
Xem ảnh
|
757
|
Lương Văn Thơm - SN: 1953
|
Nhà tạm bợ, dột nát, ĐBKK
|
Tân Ngọc
|
21/04/2023
|
17/05/2023
|
Xem ảnh
|
758
|
Nguyễn Xuân Điệp - Sn: 1984
|
Hộ nghèo, gia đình có hoàn cảnh khó khăn
|
Thủy Hòa
|
21/04/2023
|
29/05/2023
|
Xem ảnh
|
759
|
Lê Đình Đại - Sn: 1976
|
Hộ nghèo, chồng ốm đau nuôi 2 con ăn học, nhà xuống cấp hư hỏng
|
Xóm 6
|
21/04/2023
|
12/06/2023
|
Xem ảnh
|
760
|
Kha Văn Huế - SN: 1974
|
Nhà tạm bợ, không có vợ, muôi 2 con nhỏ, ĐBKK.
|
Tân Hợp
|
21/04/2023
|
20/05/2023
|
Xem ảnh
|
761
|
Moong Định Dương - SN: 1978
|
Hộ nghèo đặc biệt khó khăn, gia đình đông con, nhà tạm bợ
|
Thanh Lâm
|
21/04/2023
|
28/05/2023
|
Xem ảnh
|
762
|
Lương Văn Cáng - SN: 1987
|
nhà tạm bợ, xuống cấp, ĐBKK
|
Tân Ngọc
|
21/04/2023
|
15/05/2023
|
Xem ảnh
|
763
|
Lương Văn Hằng - Sn: 1991
|
Đơn thân nuôi con nhỏ, Có hoàn cảnh ĐBKK nhà tạm bợ
|
Thanh Lam
|
21/04/2023
|
28/05/2023
|
Xem ảnh
|
764
|
Vi Thị Cúc - SN: 1982
|
mẹ đơn đơn nuôi con, ĐBKK, nuôi con học, nhà tạm bợ
|
Bản Mà
|
21/04/2023
|
14/05/2023
|
Xem ảnh
|
765
|
Vi Văn Cảnh - Sn: 1992
|
Nhà tạm bợ, hoàn cảnh khó khăn
|
Tân Tiến
|
21/04/2023
|
18/05/2023
|
Xem ảnh
|
766
|
Mạc Văn Nhưn - SN: 1983
|
nhà tạm bợ, xuống cấp, ĐBKK
|
Tân Ngọc
|
21/04/2023
|
17/05/2023
|
Xem ảnh
|
767
|
Lương Thị Hà - SN: 1988
|
nhà tạm bợ, đã sập; con mồ côi bố từ nhỏ, mẹ bỏ đi lấy chồng sống nhờ ông bà nội đã già; ĐBKK
|
Tân Hợp
|
21/04/2023
|
23/05/2023
|
Xem ảnh
|
768
|
Nguyễn Trọng Lương - SN: 1983
|
Hoàn cảnh khó khăn
|
Đức Thịnh
|
21/04/2023
|
18/06/2023
|
Xem ảnh
|
769
|
Lầu Bá Dìa
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản huồi pốc
|
21/04/2023
|
17/06/2023
|
Xem ảnh
|
770
|
Kha Văn Thái - SN: 1964
|
nhà cửa tạm bợ, dột nát, đông con, con đang nhỏ, 2 vợ chồng thiểu năng, ĐBKK
|
Tân Hợp
|
21/04/2023
|
20/05/2023
|
Xem ảnh
|
771
|
Trần Thị Hiền - SN: 1958
|
Hộ nghèo, ở một mình ốm đau
|
Xóm 2
|
21/04/2023
|
12/06/2023
|
Xem ảnh
|
772
|
Hà Hữu Tuất - SN: 1988
|
Hoàn cảnh khó khăn
|
Đức Thịnh
|
21/04/2023
|
30/05/2023
|
Xem ảnh
|
773
|
Lương Văn Nhân - SN: 1979
|
ĐBKK, nhà dột nát, xuống cấp
|
Bản Mà
|
21/04/2023
|
13/05/2023
|
Xem ảnh
|
774
|
Vi Văn May - Sn: 1991
|
Tàn tật, hoàn cảnh đb kk, nhà tạm bợ
|
Thanh Lâm
|
21/04/2023
|
28/05/2023
|
Xem ảnh
|
775
|
Dậu Văn Phú - Sn: 1989
|
Có hoàn cảnh kk, sống trong nhà tạm bợ
|
Thanh Lam
|
21/04/2023
|
31/05/2023
|
Xem ảnh
|
776
|
Quang Văn Nọi - SN: 1985
|
Nhà tạm bợ, dột nát; , ĐBKK
|
Tân Tiến
|
21/04/2023
|
18/05/2023
|
Xem ảnh
|
777
|
Thò Y Già, Sinh Năm 1964
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Bản Thăm Hín
|
21/04/2023
|
28/04/2023
|
Xem ảnh
|
778
|
Vi Văn Búa - SN: 1992
|
Nhà đông con, bố không tỉnh táo, ĐBKK, nhà tạm bợ
|
Thanh Lam
|
21/04/2023
|
28/05/2023
|
Xem ảnh
|
779
|
Lô Văn Thoại - SN: 1984
|
Hộ ĐBKK, chưa có nhà ở, sang ở tạm trong trường học bỏ hoang
|
Bình Yên
|
21/04/2023
|
28/05/2023
|
Xem ảnh
|
780
|
Nông Văn Pá Quân - SN: 1984
|
nhà tạm bợ, xuống cấp, ĐBKK
|
Tân Ngọc
|
21/04/2023
|
15/05/2023
|
Xem ảnh
|
781
|
Lương Văn Thành - SN: 1995
|
Hộ nghèo ĐBKK, chưa có nhà ở, làm lều ở tạm, 3 con đang nhỏ
|
Tân Lâm
|
21/04/2023
|
17/05/2023
|
Xem ảnh
|
782
|
Kha Văn Dần - SN: 1989
|
Nhà tạm bợ, dột nát; nuôi 2 con nhỏ, ĐBKK; vợ chồng không nhanh nhẹn như người bình thường
|
Tân Hợp
|
21/04/2023
|
20/05/2023
|
Xem ảnh
|
783
|
Lê Doãn Nga - SN: 1986
|
Vợ chồng ốm yếu đang nuôi con nhỏ
|
Thủy Sơn
|
21/04/2023
|
29/05/2023
|
Xem ảnh
|
784
|
Lô Xí Von - SN: 1999
|
Nhà tạm bợ, dột nát; nuôi 2 con nhỏ, ĐBKK
|
Tân Tiến
|
21/04/2023
|
17/05/2023
|
Xem ảnh
|
785
|
Vi Văn Huyến - SN: 1975
|
hoàn cảnh đặc biệt khó khăn, chủ hộ hay đau ốm bệnh tật; nhà tạm bợ
|
Bản Mà
|
21/04/2023
|
13/05/2023
|
Xem ảnh
|
786
|
Xồng Y Dở, sinh năm 1965
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Bản Huồi Nhao
|
21/04/2023
|
26/04/2023
|
Xem ảnh
|
787
|
Vi Văn Thái Sơn - SN: 1999
|
Nhà tạm bợ, dột nát; ĐBKK
|
Tân Tiến
|
21/04/2023
|
14/05/2023
|
Xem ảnh
|
788
|
Dậu Văn Tuyệt - SN: 1970
|
Tàn tật, hoàn cảnh đb kk, nhà tạm bợ
|
Thanh Lâm
|
21/04/2023
|
28/05/2023
|
Xem ảnh
|
789
|
Vi Văn Bỉnh - SN: 1947
|
Vợ chồng già yếu, nhà mục, mọt, xuống cấp sắp sập; ĐBKK
|
Tân Lâm
|
21/04/2023
|
15/05/2023
|
Xem ảnh
|
790
|
Nguyễn Thị Hà - SN: 1975
|
Đơn thân nuôi con ăn học
|
C3
|
21/04/2023
|
28/05/2023
|
Xem ảnh
|
791
|
Lương Văn Trọng - SN: 1979
|
Nhà tạm bợ, ĐBKK
|
Tân Sáng
|
21/04/2023
|
19/05/2023
|
Xem ảnh
|
792
|
Lương Văn Mây - SN: 1997
|
Nhà tạm bợ, dột nát, nuôi 2 con nhỏ
|
Tân Tiến
|
21/04/2023
|
22/05/2023
|
Xem ảnh
|
793
|
Mong Văn Hằng - SN: 1936
|
Hộ người già neo đơn, nhà tạm bợ, dột nát; chồng mới mất
|
Tân Ngọc
|
21/04/2023
|
17/05/2023
|
Xem ảnh
|
794
|
Lương Văn Mão - SN: 1999
|
hộ đơn thân, ĐBKK, nhà tạm bợ
|
Tân Hợp
|
21/04/2023
|
23/05/2023
|
Xem ảnh
|
795
|
Xeo Văn Túa - SN: 1989
|
Có hoàn cảnh ĐBKK, thiếu tư liệu sản xuất
|
Thanh Lam
|
21/04/2023
|
29/05/2023
|
Xem ảnh
|
796
|
Vi Thị Môn - SN: 1982
|
Nhà tạm bợ, dột nát, ĐBKK
|
Tân Tiến
|
21/04/2023
|
22/05/2023
|
Xem ảnh
|
797
|
Kha Bính Toại - SN: 1996
|
2 anh em mồ côi bố mẹ từ nhỏ, không có nhà ở, ở nhờ nhà anh em họ hàng, ĐBKK
|
Tân Hợp
|
21/04/2023
|
20/05/2023
|
Xem ảnh
|
798
|
Xồng Bá Xồng
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Na Cáng
|
20/04/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
799
|
Lầu Nỏ Của
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản huồi pốc
|
20/04/2023
|
14/06/2023
|
Xem ảnh
|
800
|
Lầu Bá Cu
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản huồi pốc
|
19/04/2023
|
11/06/2023
|
Xem ảnh
|
801
|
Lương Văn Phòng, Sn 1960
|
Nhân khẩu 3; Tình hình sức khỏe bình thường, Khả năng hỗ trợ kinh tế của người thân không có
|
Bản Xằng Trên
|
19/04/2023
|
12/06/2023
|
Xem ảnh
|
802
|
Lầu Bá Chả
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản huồi pốc
|
19/04/2023
|
10/06/2023
|
Xem ảnh
|
803
|
Moong Văn Đi, Sn 1990
|
Hộ nghèo, hoàn cảnh gia đình khó khăn; hộ có 04 khẩu
|
Bản Huồi Pún
|
19/04/2023
|
16/06/2023
|
Xem ảnh
|
804
|
Xồng Bá Chớ
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Na Cáng
|
19/04/2023
|
04/06/2023
|
Xem ảnh
|
805
|
Moong Văn Xiêng
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản Khánh thành
|
18/04/2023
|
04/06/2023
|
806
|
Lương Văn Quang, Sn 1976
|
Nhân khẩu 5; Tình hình sức khỏe bình thường, Khả năng hỗ trợ kinh tế của người thân không có
|
Bản Xốp Dương
|
18/04/2023
|
01/06/2023
|
Xem ảnh
|
807
|
Quang Văn Thơ - 1967
|
Hộ có 04 khẩu, 03 lao động chính, 01 trẻ em
|
Bản Liên Phương
|
18/04/2023
|
10/05/2023
|
Xem ảnh
|
808
|
Ốc Văn Hiềm - SN: 1997
|
Nhà có 1 khẩu, 01 TE
|
Yên Hương - Yên Hòa
|
18/04/2023
|
25/04/2023
|
Xem ảnh
|
809
|
Quang Văn Nguyền - SN: 1978
|
Nhà có 2 khẩu, trong độ tuổi lao động
|
Xiềng Líp - Yên Hòa
|
18/04/2023
|
25/04/2023
|
Xem ảnh
|
810
|
Ốc Thị Sâm - SN: 1969
|
Nhà có 01 khẩu trong độ tuổi lao động
|
Xốp Kha - Yên Hòa
|
18/04/2023
|
25/04/2023
|
Xem ảnh
|
811
|
Moong Văn Tiến - SN: 1979
|
Nhà có 5 khẩu, trong đó có 2 TE
|
Yên Hương - Yên Hòa
|
18/04/2023
|
25/04/2023
|
Xem ảnh
|
812
|
Lữ Văn Quản - SN: 1983
|
Nhà có 4 khẩu, trong đó có 2 TE
|
Xốp Kha - Yên Hòa
|
18/04/2023
|
25/04/2023
|
Xem ảnh
|
813
|
Vi Thị Phương - SN: 1960
|
Nhà có 2 khẩu, trong đó có 1 khẩu ngoài độ tuổi lao động
|
Bản Cọoc - Yên Hòa
|
18/04/2023
|
25/04/2023
|
Xem ảnh
|
814
|
Lộc Thị Hiền - SN: 1964
|
Nhà có 2 khẩu trong độ tuổi lao động
|
Bản Cọoc - Yên Hòa
|
18/04/2023
|
25/04/2023
|
Xem ảnh
|
815
|
Lương Văn Huỳnh - SN: 1985
|
Nhà có 5 khẩu, 1 mẹ già, 2 con đang đi học
|
Yên Tân - Yên Hòa
|
18/04/2023
|
25/04/2023
|
Xem ảnh
|
816
|
Lương Thị Chói - SN: 1990
|
Nhà có 3 khẩu, trong đó CH đi tù, có 2 TE
|
Bản Hào - Yên Hòa
|
18/04/2023
|
25/04/2023
|
Xem ảnh
|
817
|
Hờ Bá Xừ
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản tiền tiêu
|
17/04/2023
|
04/06/2023
|
818
|
Hoa Khăm Đeng 2000
|
Hộ nghèo
|
Bản Ta Đo
|
17/04/2023
|
17/07/2023
|
819
|
Hờ Nhìa Lỳ
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản tiền tiêu
|
17/04/2023
|
06/06/2023
|
820
|
Lô Thị Lâm - SN: 1949
|
Nhà có 3 khẩu, có 01 người đã ngoài độ tuổi lao động, hai người không có việc làm ổn định Mái lập pro xi măng, từng bằng ván gỗ, nền đất
|
Lưu Phong - Lưu Kiền
|
17/04/2023
|
25/04/2023
|
Xem ảnh
|
821
|
La Thị An - SN: 1972
|
Nhà có 01 khẩu, thường xuyên ốm đau Nhà xuống cấp,mái lập ngói, tường bằng phên.
|
Xoóng Con - Lưu Kiền
|
17/04/2023
|
24/04/2023
|
Xem ảnh
|
822
|
Moong Văn Niên, Sn 1972
|
Hộ nghèo, hoàn cảnh gia đình khó khăn; hộ có 04 khẩu
|
Bản Huồi Pún
|
17/04/2023
|
29/06/2023
|
Xem ảnh
|
823
|
Vi Văn Hoài - SN: 1979
|
Nhà có 5 khẩu, có 2 trẻ em, vợ thường xuyên ốm đau, không có công việc ổn định, chủ yếu làm nông. Nhà lập proxi măng, tường làm bằng phên và gỗ tạp, nền nhà bằng đất
|
Con Mương
|
17/04/2023
|
24/04/2023
|
Xem ảnh
|
824
|
Lương Văn Thắng - SN: 1967
|
Nhà có 4 khẩu, trong đó 01 trẻ em, một người thường xuyên ốm đau Mái lập tranh, cột chôn đất, tường bằng phên
|
Lưu Phong - Lưu Kiền
|
17/04/2023
|
24/04/2023
|
Xem ảnh
|
825
|
Ven Văn Nghệ
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản Khánh thành
|
16/04/2023
|
07/06/2023
|
826
|
Lương Văn Kim - 1996
|
Hộ có 03 khẩu, 02 lao động chính, 01 trẻ em
|
Bản Liên Phương
|
16/04/2023
|
10/05/2023
|
Xem ảnh
|
827
|
Xồng Bá Xìa
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản Trường Sơn
|
16/04/2023
|
07/06/2023
|
828
|
Vi Thị Thải - SN: 1938
|
Nhà có 1 khẩu, ngoài độ tuổi lao động
|
Bản Hào - Yên Hòa
|
16/04/2023
|
23/04/2023
|
Xem ảnh
|
829
|
Cụt Thị Thiết - SN: 1987
|
Nhà có 4 khẩu, trong đó 3 TE
|
Xốp Kha - Yên Hòa
|
16/04/2023
|
23/04/2023
|
Xem ảnh
|
830
|
Lầu Bá Quân
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản huồi pốc
|
16/04/2023
|
10/06/2023
|
Xem ảnh
|
831
|
Lữ Văn Hợi - SN: 1995
|
Nhà có 3 khẩu 1 trẻ em
|
Yên Hợp - Yên Hòa
|
16/04/2023
|
23/04/2023
|
Xem ảnh
|
832
|
Lầu Bá Pó
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản Trường Sơn
|
16/04/2023
|
04/06/2023
|
833
|
Hoàng Thị Tuyến - 1984
|
Hộ có 03 khẩu, 02 lao động chính, 01 trẻ em
|
Bản Cọ Muồng
|
15/04/2023
|
05/05/2023
|
Xem ảnh
|
834
|
Lương Văn Nguyện
|
Hộ có 03 khẩu, 03 lao động chính
|
Bản Liên Phương
|
15/04/2023
|
05/05/2023
|
Xem ảnh
|
835
|
Lương Văn May - SN: 1998
|
Nhà có 4 khẩu, trong đó 2 vợ chồng trẻ nuôi 2 con đang đi học
|
Yên Hương - Yên Hòa
|
15/04/2023
|
21/04/2023
|
Xem ảnh
|
836
|
Hà Văn Luyến - 1988
|
Hộ có 03 khẩu, 01 lao động chính, 02 trẻ em
|
Bản Hữu Văn
|
15/04/2023
|
10/05/2023
|
Xem ảnh
|
837
|
Xồng Bá Nhia
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản Trường Sơn
|
15/04/2023
|
12/06/2023
|
838
|
Hờ Bá Xìa
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản huồi pốc
|
15/04/2023
|
09/06/2023
|
Xem ảnh
|
839
|
Lô Văn Nhị - 1985
|
Hộ có 01 khẩu lao động chính
|
Bản Hữu Văn
|
15/04/2023
|
05/05/2023
|
Xem ảnh
|
840
|
Vi Hải Vân - 1961
|
Hộ có 05 khẩu, 01 lao động chính, 03 quá tuổi lao động, 01 trẻ em
|
Bản Cọ Muồng
|
15/04/2023
|
12/05/2023
|
Xem ảnh
|
841
|
Lương Văn Ỷ - 1978
|
Hộ có 03 khẩu, 02 lao động chính, 01 thi hành án
|
Bản Cọ Muồng
|
15/04/2023
|
12/05/2023
|
Xem ảnh
|
842
|
Lương Văn Hợi - 1983
|
Hộ có 04 khẩu, 02 lao động chính, 02 trẻ em
|
Bản Liên Phương
|
15/04/2023
|
10/05/2023
|
Xem ảnh
|
843
|
Lô Văn Long - 1984
|
Hộ có 05 khẩu, 04 lao động chính, 01 trẻ em
|
Bản Khoẳng Đổ
|
15/04/2023
|
12/05/2023
|
Xem ảnh
|
844
|
Kha Thị Ỏn - SN: 1987
|
Nhà có 03 khẩu, có 02 trẻ em Mái lập tranh, cột chôn, tường bằng phên.
|
Khe Kiền - Lưu Kiền
|
15/04/2023
|
23/04/2023
|
Xem ảnh
|
845
|
Kha Thị Ngoại, Sn 1987
|
Nhân khẩu 02; Tình hình sức khỏe ốm đau thường xuyên. Là mẹ đơn thân .Khả năng hỗ trợ kinh tế của người thân không có
|
Bản Xiềng Tắm
|
14/04/2023
|
19/05/2023
|
Xem ảnh
|
846
|
Lầu Bá Giờ
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản Trường Sơn
|
14/04/2023
|
20/06/2023
|
847
|
Lầu Bá Súa
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản Huồi Pốc
|
14/04/2023
|
11/06/2023
|
848
|
Lầu Bá Của 1992
|
Hộ nghèo khó khăn
|
Huồi Khe
|
14/04/2023
|
30/04/2023
|
849
|
Lô Thái Sơn - 1985
|
Hộ có 02 khẩu, 01 lao động chính, 01 trẻ em
|
Bản Khoẳng Đổ
|
14/04/2023
|
12/05/2023
|
Xem ảnh
|
850
|
Xeo Mẹ Nghĩa 1966
|
HỘ NGHÈO, ĐÔNG NHÂN KHẨU, KHÔNG CÓ VIỆC LÀM ỔN ĐỊNH
|
BẢN NA NHU
|
13/04/2023
|
30/06/2023
|
851
|
Chon Văn Đức 1993
|
HỘ NGHÈO ĐẶC BIỆT KHÓ KHĂN, KHÔNG CÓ NHÀ Ở
|
BẢN SA VANG
|
13/04/2023
|
30/06/2023
|
852
|
Lô Văn No 1983
|
HỘ NGHÈO, ĐÔNG NHÂN KHẨU, KHÔNG CÓ VIỆC LÀM ỔN ĐỊNH
|
BẢN NA NHU
|
13/04/2023
|
30/06/2023
|
853
|
Hùng Văn Thiêng 1990
|
HỘ NGHÈO ĐẶC BIỆT KHÓ KHĂN, KHÔNG CÓ NHÀ Ở
|
BẢN SA VANG
|
13/04/2023
|
30/06/2023
|
854
|
Hùng Văn Dung 1988
|
HỘ NGHÈO ĐẶC BIỆT KHÓ KHĂN, KHÔNG CÓ NHÀ Ở
|
BẢN SA VANG
|
13/04/2023
|
30/06/2023
|
855
|
Cụt Văn Đôi 1996
|
HỘ NGHÈO, ĐÔNG NHÂN KHẨU, KHÔNG CÓ VIỆC LÀM ỔN ĐỊNH
|
BẢN NA NHU
|
13/04/2023
|
30/06/2023
|
856
|
Hoa Văn An
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản Khánh thành
|
13/04/2023
|
10/06/2023
|
857
|
Lữ Văn Quang 1994
|
HỘ NGHÈO, ĐÔNG NHÂN KHẨU, KHÔNG CÓ VIỆC LÀM ỔN ĐỊNH
|
BẢN NA NHU
|
13/04/2023
|
30/06/2023
|
858
|
Lô Văn Tường 1987
|
HỘ NGHÈO, ĐÔNG NHÂN KHẨU, KHÔNG CÓ VIỆC LÀM ỔN ĐỊNH
|
BẢN NA NHU
|
13/04/2023
|
30/06/2023
|
859
|
Moong Văn Phing 1940
|
HỘ NGHÈO ĐẶC BIỆT KHÓ KHĂN, KHÔNG CÓ NHÀ Ở
|
BẢN SA VANG
|
13/04/2023
|
30/06/2023
|
860
|
Lương Thị Lợi
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Tặng Phăn
|
12/04/2023
|
12/06/2023
|
Xem ảnh
|
861
|
Vi Thị Mai
|
Hoàn cảnh gia đình khó khăn; hộ có 06 khẩu
|
Bản Xiềng Tắm
|
12/04/2023
|
15/06/2023
|
Xem ảnh
|
862
|
Hà Thị Tấm - 1981
|
Hộ có 02 khẩu, 02 lao động chính
|
Bản Cọ Muồng
|
12/04/2023
|
05/05/2023
|
Xem ảnh
|
863
|
Lữ Văn Bằng - SN: 1969
|
Nhà có 5 khẩu 02 trẻ em, vợ chồng không có việc làm ổn định Mái lập Pôro xi măng, cột chôn bằng gỗ. Tường thưng gỗ tạp
|
Bản Pủng - Lưu Kiền
|
12/04/2023
|
20/04/2023
|
Xem ảnh
|
864
|
Xồng Bá Tình
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Buộc Mú
|
12/04/2023
|
20/06/2023
|
Xem ảnh
|
865
|
Vi Thị Dai - 1934
|
Hộ có 02 khẩu, 01 khẩu lao động chính, 01 khẩu quá tuổi lao động
|
Bản Cọ Muồng
|
12/04/2023
|
11/05/2023
|
Xem ảnh
|
866
|
Ngân Văn Luận - SN: 1987
|
Nhà có 05 khẩu, có 02 trẻ em, 01 người thường xuyên ốm đau, Mái lập cỏ, cột chôn, tường bằng phên nứa.
|
Xoóng Con - Lưu Kiền
|
12/04/2023
|
20/04/2023
|
Xem ảnh
|
867
|
Vi Văn Xá - SN: 1992
|
Nhà có 04 khẩu, Có 02 trẻ em, hai vợ chồng chủ yếu làm nông nghiệp, thu nhập không ổn định Mái lập tranh, cột chôn đất, tường bằng phên
|
Lưu Phong - Lưu Kiền
|
12/04/2023
|
20/04/2023
|
Xem ảnh
|
868
|
Vi Văn Kím - SN: 1985
|
Nhà có 04 khẩu, có 02 trẻ em, vợ chồng không có việc làm ổn định Mái lập Pôro xi măng, cột kê. Tường thưng gỗ tạp
|
Bản Pủng - Lưu Kiền
|
12/04/2023
|
20/04/2023
|
Xem ảnh
|
869
|
Vang Văn Cẩm - SN: 1981
|
Nhà có 03 khẩu, vợ bỏ đi Trung Quốc Mái lập ngói, cột kê. Tường thưng gỗ tạp đã mối mọt.
|
Bản Pủng - Lưu Kiền
|
12/04/2023
|
20/04/2023
|
Xem ảnh
|
870
|
Vi Thị Hương - SN: 1988
|
Nhà có 4 khẩu, trong đó 2 trẻ em. Mái lập cỏ, cột chôn, tường bằng phên.
|
Xoóng Con - Lưu Kiền
|
12/04/2023
|
20/04/2023
|
Xem ảnh
|
871
|
Lô Văn Ỏn - SN: 1989
|
Nhà có 4 khẩu, trong đó 2 trẻ em, hai vợ chồng chủ yếu làm nông, thu nhập không ổn định Mái lập Prô xi măng, cột chôn, tường bằng phên.
|
Xoóng Con - Lưu Kiền
|
12/04/2023
|
20/04/2023
|
Xem ảnh
|
872
|
Vừ Bá Tếnh
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Phù Khả 1
|
12/04/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
873
|
Lầu Giống Dìa
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản trường Sơn
|
11/04/2023
|
10/06/2023
|
874
|
Lữ Văn Thắng (Chìn) - SN: 1986
|
Nhà có 5 khẩu, trong đó có 2 TE
|
Yên Hương - Yên Hòa
|
11/04/2023
|
18/04/2023
|
Xem ảnh
|
875
|
Lữ Thị Lý - SN: 1980
|
Nhà có 3 khẩu, trong đó có 1 TE
|
Xốp Kha - Yên Hòa
|
11/04/2023
|
18/04/2023
|
Xem ảnh
|
876
|
Lâm Quang Pỉn - SN: 1966
|
Nhà có 3 khẩu, trong đó có 1 TE
|
Bản Hào - Yên Hòa
|
11/04/2023
|
18/04/2023
|
Xem ảnh
|
877
|
La Văn Bông - SN: 1984
|
Nhà có 4 khẩu, trong đó có 2 lao động, 2 TE đi học
|
Yên Tân - Yên Hòa
|
11/04/2023
|
18/04/2023
|
Xem ảnh
|
878
|
Xeo Thị Sinh - SN: 1964
|
Nhà có 3 khẩu, trong đó có 01 người già khuyết tật, 01 TE.
|
Yên Hương - Yên Hòa
|
11/04/2023
|
18/04/2023
|
Xem ảnh
|
879
|
Lữ Thị Liên - SN: 1960
|
Nhà có 6 khẩu, 1 người già, 2 TE
|
Xốp Kha - Yên Hòa
|
11/04/2023
|
18/04/2023
|
Xem ảnh
|
880
|
Vừ Bá Hồng
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Phù Khả 1
|
11/04/2023
|
22/06/2023
|
Xem ảnh
|
881
|
Lương Chắn Thong, Sinh Năm 1976
|
Hộ nghèo, hoàn cảnh gia đình khó khăn; hộ có 05 khẩu
|
Xốp Dương
|
11/04/2023
|
17/06/2023
|
Xem ảnh
|
882
|
Quang Văn Nghĩa - 1997
|
Hộ có 01 lao động chính bị tàn tật
|
Bản Kim Khê
|
10/04/2023
|
05/05/2023
|
Xem ảnh
|
883
|
Lương Văn Nhơn
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản noọng dẻ
|
10/04/2023
|
05/06/2023
|
884
|
Lô Văn Thiết - 1964
|
Hộ có 05 khẩu, 02 lao động chính, 02 quá tuổi lao động, 01 trẻ em
|
Bản Hữu Văn
|
10/04/2023
|
05/05/2023
|
Xem ảnh
|
885
|
La Văn Lun
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản noọng dẻ
|
10/04/2023
|
10/06/2023
|
886
|
Lô Văn May, Sn1988
|
Hộ nghèo, hoàn cảnh gia đình khó khăn; hộ có 04 khẩu
|
Bản Xằng Trên
|
10/04/2023
|
16/06/2023
|
Xem ảnh
|
887
|
Kim Văn Pháp - 1986
|
Hộ có 04 khẩu, 02 khẩu lao động chính, 02 trẻ em
|
Bản Cọ Muồng
|
10/04/2023
|
12/05/2023
|
Xem ảnh
|
888
|
Xồng Y Sùa
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Phù Khả 1
|
09/04/2023
|
02/06/2023
|
Xem ảnh
|
889
|
Xồng Bá Chùa 2000
|
Hộ nghèo khó khăn
|
Huồi Khe
|
09/04/2023
|
06/05/2023
|
890
|
La Văn Ột
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản noọng dẻ
|
09/04/2023
|
10/02/2023
|
891
|
Xồng Bá Đỉnh (b)
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Buộc Mú
|
09/04/2023
|
23/06/2023
|
Xem ảnh
|
892
|
Nguyễn Thành Thuyết - 1938
|
Hộ có 08 khẩu, 02 quá tuổi lao động, 03 trẻ em, 03 lao động chính
|
Bản Liên Phương
|
08/04/2023
|
28/04/2023
|
Xem ảnh
|
893
|
Pay Văn Xẻn - SN: 1962
|
Hộ có 2 khẩu, trong đó 2 ông, bà già neo đơn Mái lớp tranh, cột chôn, tường bằng phên.
|
Bản Cha Lúm - Yên Tĩnh
|
08/04/2023
|
14/04/2023
|
Xem ảnh
|
894
|
Lâm Văn Tíu - SN: 1982
|
Nhà có 8 khẩu, 2 lao động, 2 trẻ em, 1 người già, 2 người khuyết tật Nhà lớp mái, cột chôn, tường bằng phên
|
Bản Cành Toong- Yên Tĩnh
|
08/04/2023
|
14/04/2023
|
Xem ảnh
|
895
|
Vang Văn Tứ - SN: 1992
|
Nhà có 4 khẩu, trong đó 2 lao động, 2 trẻ em Nhà tranh tre nứa lá, mới dỡ xuống ở tạm nhà con trai
|
Bản Cặp Chạng - Yên Tĩnh
|
08/04/2023
|
14/04/2023
|
Xem ảnh
|
896
|
Quang Thị Ếu - Sn: 1974
|
Nhà có 2 khẩu, có 01 lao động, 01 trẻ em Nhà lớp tranh cột chôn, tường bằng phên
|
Bản Văng Cuộm - Yên Tĩnh
|
08/04/2023
|
14/04/2023
|
Xem ảnh
|
897
|
Vi Thị Kiều - SN: 1985
|
Nhà có 2 khẩu, trong đó 1 lao động, 1 trẻ em Mái lớp tranh, cột chôn, tường bằng phên.
|
Bản Cặp Chạng - Yên Tĩnh
|
08/04/2023
|
14/04/2023
|
Xem ảnh
|
898
|
Lương Văn Duẩn - SN: 1989
|
Nhà có 4 khẩu, 2 lao động, 2 trẻ em Nhà lớp mái, cột chôn, tường bằng phên
|
Bản Hạt - Yên Tĩnh
|
08/04/2023
|
14/04/2023
|
Xem ảnh
|
899
|
Lương Văn Kham
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản noọng dẻ
|
07/04/2023
|
09/06/2023
|
900
|
Kha Thị Măng
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản noọng dẻ
|
07/04/2023
|
20/06/2023
|
Xem ảnh
|
901
|
Kha Văn Phênh
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản noọng dẻ
|
07/04/2023
|
02/06/2023
|
Xem ảnh
|
902
|
Lầu Nỏ Vừ 1959
|
Hộ nghèo khó khăn
|
Huồi Khe
|
07/04/2023
|
21/04/2023
|
903
|
Kha Văn Phăn
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản noọng dẻ
|
07/04/2023
|
03/06/2023
|
Xem ảnh
|
904
|
Xồng Chơ Thầy 1979
|
Hộ nghèo khó khăn
|
Huồi Khe
|
07/04/2023
|
30/04/2023
|
905
|
Khàng Văn Phim 1984
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản noọng dẻ
|
07/04/2023
|
04/06/2023
|
Xem ảnh
|
906
|
Xồng Bá Già 1992
|
Hộ nghèo khó khăn
|
Huồi Khe
|
07/04/2023
|
28/04/2023
|
907
|
Cụt Mẹ Hằng
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản Khánh thành
|
06/04/2023
|
06/06/2023
|
908
|
Ven Văn Nghệ
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản Khánh thành
|
06/04/2023
|
09/06/2023
|
909
|
Hà Văn Dựng- 1980
|
Gia đình có 7 khẩu, 3 lao động, 1 già, 3 trẻ em
|
Bản Long Tiến
|
06/04/2023
|
12/05/2023
|
Xem ảnh
|
910
|
Lương Văn Hòa- 1993
|
Gia đình có 3 khẩu, 2 lao động, 1 trẻ em
|
Bản Quang Vinh
|
06/04/2023
|
12/05/2023
|
Xem ảnh
|
911
|
Lô Văn Hùng- 1994
|
Gia đình có 4 khẩu, 2 lao động, 2 trẻ em
|
Bản Chiếng
|
06/04/2023
|
11/05/2023
|
Xem ảnh
|
912
|
Lầu Bá Dìa
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản Trường Sơn
|
06/04/2023
|
08/06/2023
|
913
|
Hờ Chờ Lử
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản tiền tiêu
|
06/04/2023
|
11/06/2023
|
914
|
Tang Văn Thư, Sinh Năm 1998
|
Hộ gồm 07khẩu, gia đình khó khăn, khả năng hỗ trợ của người thân không có, nhà ở tạm bợ
|
Bản Na Kho
|
06/04/2023
|
01/06/2023
|
Xem ảnh
|
915
|
Moong Phò Mẫn, Sinh Năm 1988
|
Hộ gồm 04 khẩu, gia đình thuộc hộ nghèo , khả năng hỗ trợ của người thân không có
|
Bản Na Kho
|
06/04/2023
|
01/06/2023
|
Xem ảnh
|
916
|
Ốc Văn Chung - SN: 1991
|
Nhà có 3 khẩu, trong đó có 1 TE
|
Yên Hương - Yên Hòa
|
06/04/2023
|
13/04/2023
|
Xem ảnh
|
917
|
Lô Khăm My - SN: 1990
|
Hộ có 4 khẩu, trong đó 2 vợ, chồng trẻ, 2 trẻ em
|
Đình Yên - Yên Hòa
|
06/04/2023
|
13/04/2023
|
Xem ảnh
|
918
|
Bùi Văn Mạo - SN: 1963
|
Nhà có 3 khẩu đều tỏng độ tuổi lao động
|
Cành khỉn - Yên Hòa
|
06/04/2023
|
20/04/2023
|
Xem ảnh
|
919
|
Cụt Thị Hòa - SN: 1966
|
Nhà có 2 khẩu trong độ tuổi lao động
|
Xốp Kha - Yên Hòa
|
06/04/2023
|
13/04/2023
|
Xem ảnh
|
920
|
Lữ Thị Thuyên- 1940
|
Gia đình có 1 khẩu, người già neo đơn
|
Bản Chiếng
|
06/04/2023
|
13/05/2023
|
Xem ảnh
|
921
|
Moong Văn Cớt, Sinh Năm 1997
|
Hộ gồm 03 khẩu, gia đình khó khăn, khả năng hỗ trợ của người thân không có, nhà ở tạm bợ
|
Bản Na Kho
|
06/04/2023
|
01/06/2023
|
Xem ảnh
|
922
|
Cử Bá Thông
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản tiền tiêu
|
06/04/2023
|
09/06/2023
|
923
|
Ven Mẹ Hải, Sinh Năm 1968
|
Hộ gồm 05 khẩu, gia đình thuộc hộ cận nghèo , khả năng hỗ trợ của người thân không có, nhà ở tạm bợ
|
Bản Na Kho
|
06/04/2023
|
01/06/2023
|
Xem ảnh
|
924
|
Hùng Mẹ Duyên, Sinh Năm 1987
|
Hộ gồm 05 khẩu, gia đình thuộc hộ nghèo , khả năng hỗ trợ của người thân không có, nhà ở tạm bợ
|
Bản Na Kho
|
06/04/2023
|
01/06/2023
|
Xem ảnh
|
925
|
Hờ Bá Mài - Sn: 1980
|
Hộ nghèo
|
Bản Phà Lếch Phay
|
05/04/2023
|
18/06/2023
|
Xem ảnh
|
926
|
Lô Văn Chót, Sn 1984
|
Hộ nghèo, hoàn cảnh gia đình khó khăn; hộ có 06 khẩu
|
Bản Huồi Pún
|
05/04/2023
|
05/06/2023
|
Xem ảnh
|
927
|
Hờ Bá Phia
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản tiền tiêu
|
05/04/2023
|
05/06/2023
|
928
|
Lữ Văn Việt- 1997
|
Gia đình có 5 khẩu, 2 lao động, 1 già, 2 trẻ em
|
Bản Quang Vinh
|
05/04/2023
|
12/05/2023
|
Xem ảnh
|
929
|
Hờ Bá Vừ
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản tiền tiêu
|
05/04/2023
|
06/06/2023
|
Xem ảnh
|
930
|
Lô Văn Thìn - 1976
|
Hộ có 05 khẩu, 03 lao động chính, 02 trẻ em
|
Bản Hữu Văn
|
05/04/2023
|
25/04/2023
|
Xem ảnh
|
931
|
Lô Văn Tư, Sn 1998
|
Hộ nghèo, hoàn cảnh gia đình khó khăn; hộ có 03 khẩu
|
Bản Xằng Trên
|
05/04/2023
|
06/02/2023
|
Xem ảnh
|
932
|
Lữ Anh Tuấn- 1995
|
Gia đình có 4 khẩu, 2 lao động, 2 trẻ em
|
Bản Chiếng
|
05/04/2023
|
13/05/2023
|
Xem ảnh
|
933
|
Hờ Bá Trừ - Sn: 1983
|
Hộ nghèo
|
Bản Phà Lếch Phay
|
05/04/2023
|
28/06/2023
|
Xem ảnh
|
934
|
Lầu Y Xừ
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản trường Sơn
|
05/04/2023
|
08/06/2023
|
Xem ảnh
|
935
|
Lô Thái Hòa - 1971
|
Hộ có 05 khẩu, 03 đang chấp hành án, 01 khẩu lao động chính, 01 khẩu quá tuổi lao động
|
Bản Đô
|
05/04/2023
|
05/05/2023
|
Xem ảnh
|
936
|
Lô Văn Nam- 1980
|
Gia đình có 3 khẩu, 3 lao động, 0 trẻ em
|
Bản Hạnh Tiến
|
05/04/2023
|
10/05/2023
|
Xem ảnh
|
937
|
Vi Văn Đậu- 1990
|
Gia đình có 4 khẩu, 2 lao động, 2 trẻ em
|
Bản Long Tiến
|
05/04/2023
|
10/05/2023
|
Xem ảnh
|
938
|
Lô Văn Vinh- 1964
|
Gia đình có 3 khẩu, 2 lao động, 1 trẻ em
|
Bản Quang Vinh
|
05/04/2023
|
10/05/2023
|
939
|
Kim Văn Đức- 1989
|
Gia đình có 4 khẩu, 2 lao động, 2 trẻ em
|
Bản Quang Vinh
|
05/04/2023
|
10/05/2023
|
Xem ảnh
|
940
|
Vi Văn Hùng- 1994
|
Gia đình có 3 khẩu, 2 lao động, 1 trẻ em
|
Bản Hạnh Tiến
|
05/04/2023
|
11/05/2023
|
941
|
Già Bá Trừ - Sn: 1994
|
Hộ nghèo
|
Bản Phà Lếch Phay
|
05/04/2023
|
02/07/2023
|
Xem ảnh
|
942
|
Lữ Văn Tình- 1954
|
Gia đình có 6 khẩu, 1 lao động, 2 già, 3 trẻ em
|
Bản Hạnh Tiến
|
05/04/2023
|
11/05/2023
|
943
|
Ngân Văn Sáo
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản noọng dẻ
|
05/04/2023
|
07/06/2023
|
944
|
Và Chồng Hờ
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản tiền tiêu
|
05/04/2023
|
10/06/2023
|
Xem ảnh
|
945
|
Hà Văn Tùng- 1976
|
Gia đình có 4 khẩu, 2 lao động, 2 trẻ em
|
Bản Long Tiến
|
05/04/2023
|
11/05/2023
|
946
|
Lương Văn Bình- 1973
|
Gia đình có 4 khẩu, 2 lao động, 2 trẻ em
|
Bản Hạnh Tiến
|
04/04/2023
|
13/05/2023
|
947
|
Vi Văn Dậu- 1993
|
Gia đình có 3 khẩu, 2 lao động, 1 trẻ em
|
Bản Quang Vinh
|
04/04/2023
|
10/05/2023
|
Xem ảnh
|
948
|
Lữ Văn Hương- 1986
|
Gia đình có 4 khẩu, 3 lao động, 1 trẻ em
|
Bản Hạnh Tiến
|
04/04/2023
|
09/05/2023
|
949
|
Lương Thị Diên- 1978
|
Gia đình có 5 khẩu, 3 lao động, 2 trẻ em
|
Bản Long Tiến
|
04/04/2023
|
09/05/2023
|
950
|
Sầm Văn Dũng- 1966
|
Gia đình có 4 khẩu, 3 lao động, 1 trẻ em
|
Bản Vinh Tiến, xã Hạnh Dịch
|
04/04/2023
|
14/05/2023
|
Xem ảnh
|
951
|
Vừa Y Xía
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản trường Sơn
|
04/04/2023
|
07/06/2023
|
952
|
Lương Văn Đông- 1986
|
Gia đình có 4 khẩu, 2 lao động, 2 trẻ em
|
Bản Quang Vinh
|
04/04/2023
|
08/05/2023
|
Xem ảnh
|
953
|
Xeo Văn Đức
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản Khánh thành
|
04/04/2023
|
11/06/2023
|
Xem ảnh
|
954
|
Lầu Y Mố
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản trường Sơn
|
04/04/2023
|
03/06/2023
|
955
|
Vi Văn Đông- 1980
|
Gia đình có 4 khẩu, 2 lao động, 2 trẻ em
|
Bản Chiếng
|
04/04/2023
|
12/05/2023
|
Xem ảnh
|
956
|
Lô Văn Tỉnh- 1997
|
Gia đình có 4 khẩu, 2 lao động, 2 trẻ em
|
Bản Hạnh Tiến
|
04/04/2023
|
09/05/2023
|
957
|
Lữ Thị Dung- 1982
|
Gia đình có 2 khẩu, 2 lao động
|
Bản Chiếng
|
04/04/2023
|
13/04/2023
|
Xem ảnh
|
958
|
Lô Văn Quế- 1985
|
Gia đình có 5 khẩu, 2 lao động, 3 trẻ em
|
Bản Vinh Tiến, xã Hạnh Dịch
|
04/04/2023
|
10/05/2023
|
959
|
Vi văn Dương- 1968
|
Gia đình có 4 khẩu, 2 lao động, 2 trẻ em
|
Bản Hạnh Tiến
|
04/04/2023
|
15/05/2023
|
Xem ảnh
|
960
|
Lô Văn Tuệ- 1995
|
Gia đình có 3 khẩu, 2 lao động, 1 trẻ em
|
Bản Vinh Tiến, xã Hạnh Dịch
|
04/04/2023
|
11/05/2023
|
961
|
Lương Văn Thành - 1990
|
Gia đình có 5 khẩu, 2 lao động, 2 trẻ em
|
Bản Vinh Tiến, xã Hạnh Dịch
|
04/04/2023
|
10/05/2023
|
962
|
Hà Văn Hùng- 1968
|
Gia đình có 3 khẩu, 1 lao động, 1trẻ em, 1 ốm
|
Bản Long Tiến
|
04/04/2023
|
10/05/2023
|
963
|
Cử Bá Chò
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản tiền tiêu
|
04/04/2023
|
04/06/2023
|
964
|
Quang Văn Minh- 1959
|
Gia đình có 2 khẩu, (người già)
|
Bản Long Tiến
|
04/04/2023
|
10/05/2023
|
965
|
Lô Văn Duyệt- 1973
|
Gia đình có 1 khẩu, mất sức lao động
|
Bản Hạnh Tiến
|
04/04/2023
|
10/05/2023
|
Xem ảnh
|
966
|
Lương Văn Đậu- 1992
|
Gia đình có 4 khẩu, 2 lao động, 2 trẻ em
|
Bản Hạnh Tiến
|
04/04/2023
|
10/05/2023
|
967
|
Xồng Bá Thái
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Na Cáng
|
04/04/2023
|
12/06/2023
|
Xem ảnh
|
968
|
Vi Hải Hưng- 1990
|
Gia đình có 4 khẩu, 2 lao động, 2 trẻ em
|
Bản Chiếng
|
04/04/2023
|
12/04/2023
|
Xem ảnh
|
969
|
Xồng Bá Xò
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Na Cáng
|
04/04/2023
|
06/06/2023
|
Xem ảnh
|
970
|
Lô Văn Huyên- 1980
|
Gia đình có 4 khẩu, 3 lao động, 1 trẻ em
|
Bản Quang Vinh
|
04/04/2023
|
10/05/2023
|
971
|
Lầu Thanh Liêm
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản trường Sơn
|
04/04/2023
|
06/06/2023
|
972
|
Vi Văn Cường- 1993
|
Gia đình có 4 khẩu, 2 lao động, 2 trẻ em
|
Bản Hạnh Tiến
|
04/04/2023
|
09/05/2023
|
973
|
Hờ Bá Sềnh
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản tiền tiêu
|
03/04/2023
|
01/06/2023
|
974
|
Lầu Bá Vừ
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản trường Sơn
|
03/04/2023
|
16/06/2023
|
975
|
La Văn Thọ
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản noọng dẻ
|
03/04/2023
|
15/06/2023
|
976
|
Hờ Y Trử
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản tiền tiêu
|
03/04/2023
|
17/06/2023
|
977
|
Lô Thị Thích- 1986
|
Gia đình có 2 khẩu, 1 lao động, 1 trẻ em
|
Bản Long Thắng
|
03/04/2023
|
12/05/2023
|
978
|
Vi Văn Tuấn- 1977
|
Gia đình có 4 khẩu, 2 lao động, 2 trẻ em
|
Bản Hạnh Tiến
|
03/04/2023
|
11/05/2023
|
979
|
Vy Văn Lâm- 1962
|
Gia đình có 4 khẩu, 0 lao động, 2 già, 1 khuyết tật, 1 trẻ em
|
Bản Quang Vinh
|
03/04/2023
|
11/05/2023
|
Xem ảnh
|
980
|
Lê Văn Chung- 1986
|
Gia đình có 4 khẩu, 2 lao động, 2 trẻ em
|
Bản Quang Vinh
|
03/04/2023
|
07/05/2023
|
Xem ảnh
|
981
|
Lầu Bá Tồng
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản trường Sơn
|
03/04/2023
|
03/06/2023
|
982
|
Lê Văn Nam- 1986
|
Gia đình có 4 khẩu, 2 lao động, 2 trẻ em
|
Bản Vinh Tiến, xã Hạnh Dịch
|
03/04/2023
|
10/05/2023
|
Xem ảnh
|
983
|
Lầu Bá Lỳ
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản trường Sơn
|
03/04/2023
|
03/06/2023
|
984
|
Lầu Bá Chùa
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản trường Sơn
|
03/04/2023
|
16/06/2023
|
985
|
Lầu Y Lầu
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản trường Sơn
|
03/04/2023
|
11/06/2023
|
986
|
Lầu Bá Thái
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản trường Sơn
|
03/04/2023
|
15/06/2023
|
987
|
Phan Khăm Phong - SN: 1986
|
Nhà có 3 khẩu, vợ bỏ đi. Có 1 đứa con bị khuyết tật
|
Yên Tân - Yên Hòa
|
03/04/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
988
|
Lầu Nỏ Pù - Sn 1980
|
Cận Nghèo
|
Bản Chà Lạt
|
03/04/2023
|
15/06/2023
|
989
|
Moong Phò Hoa
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản Khánh thành
|
03/04/2023
|
13/06/2023
|
Xem ảnh
|
990
|
Hờ Bá Lông
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản Trường Sơn
|
03/04/2023
|
10/06/2023
|
Xem ảnh
|
991
|
Cụt Văn Khoa, Sinh Năm 1994
|
Hộ gồm 06 khẩu, gia đình thuộc hộ nghèo , khả năng hỗ trợ của người thân không có
|
Bản Phà Coóng
|
03/04/2023
|
26/05/2023
|
Xem ảnh
|
992
|
Lương Văn My
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản noọng dẻ
|
03/04/2023
|
09/06/2023
|
993
|
Lương Thị Nga - SN: 1960
|
Nhà xây xuống cấp
|
Na Chảo
|
03/04/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
994
|
Hờ Bá Hử
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản tiền tiêu
|
03/04/2023
|
07/06/2023
|
995
|
Lo Văn Pha, Sinh Năm 1999
|
Hộ gồm 04 khẩu, gia đình khó khăn, khả năng hỗ trợ của người thân không có, nhà ở tạm bợ
|
Bản Phia Khăm 1
|
03/04/2023
|
27/05/2023
|
Xem ảnh
|
996
|
Lương Văn Tòng- 1977
|
Gia đình có 3 khẩu, 1 lao động
|
Bản Vinh Tiến, xã Hạnh Dịch
|
03/04/2023
|
10/05/2023
|
Xem ảnh
|
997
|
Moong Văn Xài
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản Khánh thành
|
03/04/2023
|
16/06/2023
|
Xem ảnh
|
998
|
Ven Phò Điêng
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản Khánh thành
|
03/04/2023
|
10/06/2023
|
Xem ảnh
|
999
|
Lương Văn Long- 1974
|
Gia đình có 6 khẩu, 4 lao động, 2 trẻ em
|
Bản Vinh Tiến, xã Hạnh Dịch
|
03/04/2023
|
10/05/2023
|
Xem ảnh
|
1000
|
Lương Phò Hạnh
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản pà ca
|
02/04/2023
|
11/06/2023
|
Xem ảnh
|
1001
|
Cụt Văn Chương
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản pà ca
|
02/04/2023
|
10/06/2023
|
Xem ảnh
|
1002
|
Ven Phò Vương
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản pà ca
|
02/04/2023
|
11/06/2023
|
Xem ảnh
|
1003
|
Lầu Y Dênh
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Xiềng Xí
|
02/04/2023
|
15/06/2023
|
Xem ảnh
|
1004
|
Già Y Xìa
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản trường Sơn
|
02/04/2023
|
07/06/2023
|
1005
|
Bùi Văn Thắng
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Huồi Thum
|
02/04/2023
|
17/06/2023
|
Xem ảnh
|
1006
|
Lỳ Bá Rùa - Sn: 1977
|
Hộ nghèo
|
Noọng Hán
|
02/04/2023
|
29/06/2023
|
Xem ảnh
|
1007
|
Lô Thị Tành - 1949
|
Hộ có 02 khẩu, 01 lao động chính, 01 quá tuổi lao động
|
Bản Liên Phương
|
02/04/2023
|
10/05/2023
|
Xem ảnh
|
1008
|
Moong Bún Ngam, Sinh Năm 1960
|
Hộ gồm 03 khẩu, gia đình thuộc hộ nghèo , khả năng hỗ trợ của người thân không có, nhà ở tạm bợ
|
Bản Kẻo Nam
|
02/04/2023
|
25/05/2023
|
Xem ảnh
|
1009
|
Xồng Bá Xử
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản trường Sơn
|
02/04/2023
|
10/06/2023
|
1010
|
Lương Mẹ Luông, Sinh Năm 1945
|
Hộ gồm 03 khẩu, gia đình thuộc hộ nghèo , khả năng hỗ trợ của người thân không có, nhà ở tạm bợ, thuộc đối tượng BTXH
|
Bản Kẻo Nam
|
02/04/2023
|
25/05/2023
|
Xem ảnh
|
1011
|
Lương Phò Hành, Sinh Năm 1972
|
Hộ gồm 05 khẩu, gia đình thuộc hộ nghèo , khả năng hỗ trợ của người thân không có, nhà ở tạm bợ
|
Bản Kẻo Phà Tú
|
02/04/2023
|
25/05/2023
|
Xem ảnh
|
1012
|
Lầu Y Dở - Sn: 1980
|
Hộ nghèo
|
Bản Phà Tả
|
02/04/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
1013
|
Lầu Bá Lồng
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản trường Sơn
|
02/04/2023
|
08/06/2023
|
1014
|
Vi Xuân Thành - 1953
|
Hộ có 06 khẩu, 02 khẩu quá tuổi lao động, 02 khẩu lao động chính, 02 trẻ em
|
Bản Đô
|
02/04/2023
|
25/04/2023
|
Xem ảnh
|
1015
|
Ven Mẹ Khánh, Sinh Năm 1980
|
Hộ gồm 09 khẩu, gia đình thuộc hộ nghèo , khả năng hỗ trợ của người thân không có, nhà ở tạm bợ
|
Bản Kẻo Phà Tú
|
02/04/2023
|
25/05/2023
|
Xem ảnh
|
1016
|
Ven Văn Bún
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản Khánh thành
|
02/04/2023
|
04/06/2023
|
1017
|
Lương Mẹ Cớt, Sinh Năm 1956
|
Hộ gồm 06 khẩu, gia đình thuộc hộ nghèo , khả năng hỗ trợ của người thân không có, nhà ở tạm bợ
|
Bản Kẻo Nam
|
02/04/2023
|
25/04/2023
|
Xem ảnh
|
1018
|
Moong May Phanh
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Huồi Thum
|
02/04/2023
|
03/06/2023
|
Xem ảnh
|
1019
|
Lương Thị Lan - 1978
|
Hộ 01 khẩu bệnh tật
|
Bản Hữu Văn
|
02/04/2023
|
05/05/2023
|
Xem ảnh
|
1020
|
Và Bá Tu, Sinh Năm 1998
|
Hộ gồm 09 khẩu, gia đình thuộc hộ nghèo , khả năng hỗ trợ của người thân không có, nhà ở tạm bợ,
|
Bản Nhọt Kho
|
02/04/2023
|
25/05/2023
|
Xem ảnh
|
1021
|
Moong Văn Thoong
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Huồi Thum
|
02/04/2023
|
11/06/2023
|
Xem ảnh
|
1022
|
Lỳ Bá Của
|
Hộ nghèo
|
Noọng Hán
|
02/04/2023
|
01/07/2023
|
Xem ảnh
|
1023
|
Mùa Bá Xê
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Phù Quặc 1
|
02/04/2023
|
20/06/2023
|
Xem ảnh
|
1024
|
Xồng Bá Lầu - Sn: 1982
|
Hộ nghèo
|
Bản Phà Tả
|
02/04/2023
|
25/06/2023
|
Xem ảnh
|
1025
|
Xồng Bá Xểnh
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Na Cáng
|
02/04/2023
|
20/06/2023
|
Xem ảnh
|
1026
|
Xồng Bá Xềnh
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Phù Quặc 3
|
02/04/2023
|
20/06/2023
|
Xem ảnh
|
1027
|
Xồng Xái Xử 1976
|
Hộ nghèo
|
Huồi Khe
|
02/04/2023
|
27/04/2023
|
Xem ảnh
|
1028
|
Cụt Văn Việt, Sinh Năm 1994
|
Hộ gồm 04 khẩu, gia đình thuộc hộ nghèo , khả năng hỗ trợ của người thân không có, nhà ở tạm bợ.
|
Bản Phia Khăm 1
|
02/04/2023
|
25/05/2023
|
Xem ảnh
|
1029
|
Vi Văn Lý, Sinh Năm 1975
|
Hộ nghèo, hoàn cảnh gia đình khó khăn; hộ có 05 khẩu
|
Bản Xiềng Tắm
|
02/04/2023
|
11/06/2023
|
Xem ảnh
|
1030
|
Lương Mẹ Khiên, Sinh Năm 1959
|
Hộ gồm 07 khẩu, gia đình thuộc hộ nghèo đặc biệt khó khăn, khả năng hỗ trợ của người thân không có
|
Bản Kẻo Nam
|
02/04/2023
|
25/05/2023
|
Xem ảnh
|
1031
|
Hờ Bá Xử
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản tiền tiêu
|
02/04/2023
|
15/06/2023
|
1032
|
Lương Thị An - SN: 1967
|
Nhà có 2 khẩu, 1 lao động Nhà lớp mái, cột chôn, tường bằng phên
|
Bản Cặp Chạng - Yên Tĩnh
|
01/04/2023
|
07/04/2023
|
Xem ảnh
|
1033
|
Xồng Chớ Tồng 1965
|
Hộ nghèo khó khăn
|
Huồi Khe
|
01/04/2023
|
02/05/2023
|
Xem ảnh
|
1034
|
Xồng Bá Khùa
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Phù Quặc 3
|
01/04/2023
|
03/06/2023
|
Xem ảnh
|
1035
|
Lữ Khăm Chắn 1954
|
Hộ nghèo
|
Bản Pụng
|
01/04/2023
|
06/05/2023
|
1036
|
Lầu Xùa Đà 1967
|
Hộ nghèo
|
Huồi Khe
|
01/04/2023
|
28/04/2023
|
1037
|
Pịt Văn Sơn 1990
|
Hộ nghèo khó khăn
|
Xốp Phong
|
01/04/2023
|
30/04/2023
|
Xem ảnh
|
1038
|
Cụt Văn Oi 1992
|
Hộ nghèo khó khăn
|
Xốp Phong
|
01/04/2023
|
04/05/2023
|
Xem ảnh
|
1039
|
Xồng Bá Lồng
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Na Cáng
|
01/04/2023
|
11/06/2023
|
Xem ảnh
|
1040
|
Moong Văn Chỉnh 1992
|
Hộ nghèo
|
Xốp Xăng
|
01/04/2023
|
30/04/2023
|
1041
|
Mộng Đình Thi - SN: 1994
|
Nhà có 6 khẩu, 2 lao động, 2 trẻ em Nhà lớp tranh cột chôn, tường bằng phên
|
Bản Cành Toong- Yên Tĩnh
|
01/04/2023
|
07/04/2023
|
Xem ảnh
|
1042
|
Kha Văn Mằn - SN: 1992
|
Nhà có 5 khẩu, trong đó 3 lao động, 02 tre em Nhà tranh tre nứa lá, tường bằng phên
|
Bản Cặp Chạng - Yên Tĩnh
|
01/04/2023
|
07/04/2023
|
Xem ảnh
|
1043
|
Vi Văn Là - SN: 1981
|
Nhà có 2 khẩu, 1 lao động Nhà tranh tre nứa lá, tường bằng phên
|
Bản Cặp Chạng - Yên Tĩnh
|
01/04/2023
|
07/04/2023
|
Xem ảnh
|
1044
|
Lô Văn Bún 1986
|
Hộ nghèo
|
Bản Pụng
|
01/04/2023
|
22/04/2023
|
1045
|
Lương Văn Tân (A) - SN: 1960
|
Hộ có 3 khẩu,trong đó 1 lao động, 2 ông, bà già neo đơn, Mái lớp tranh, cột chôn, tường bằng phên.
|
Bản Cha Lúm - Yên Tĩnh
|
01/04/2023
|
07/04/2023
|
Xem ảnh
|
1046
|
Hờ Bá Sở
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản tiền tiêu
|
01/04/2023
|
17/06/2023
|
1047
|
Và Bá Vừ 1990
|
Hộ nghèo khó khăn
|
Huồi Khe
|
01/04/2023
|
01/05/2023
|
1048
|
Hoa Mẹ Anh 1982
|
Hộ nghèo khó khăn
|
Nha Nang
|
01/04/2023
|
01/05/2023
|
1049
|
Lương Văn Tường - SN: 1992
|
Nhà có 4 khẩu, 2 lao động, 2 trẻ em Nhà lớp mái, cột chôn, tường bằng phên
|
Bản Hạt - Yên Tĩnh
|
01/04/2023
|
07/04/2023
|
Xem ảnh
|
1050
|
Hoa Bá Quang 1988
|
Hộ nghèo
|
Xốp Phong
|
01/04/2023
|
01/05/2023
|
1051
|
Moong Phò Bún 1972
|
Hộ nghèo khó khăn
|
Xốp Xăng
|
01/04/2023
|
01/05/2023
|
1052
|
Lo Văn Phỏng - SN: 1969
|
Nhà có 4 khẩu, trong đó có 2 Trẻ em
|
Bản Hào - Yên Hòa
|
01/04/2023
|
08/04/2023
|
Xem ảnh
|
1053
|
Vang Văn Tình - SN: 1945
|
Nhà có 3 khẩu, trong đó có 2 ông bà già ngoài độ tuổi lao động
|
Yên Tân - Yên Hòa
|
01/04/2023
|
08/04/2023
|
Xem ảnh
|
1054
|
Xồng Chống Lầu 1969
|
Hộ nghèo khó khăn
|
Huồi Khe
|
01/04/2023
|
28/04/2023
|
1055
|
Vi Văn Nghiệp - SN: 1956
|
Nhà có 2 khẩu, không có lao động Nhà lớp mái, cột chôn, tường bằng phên
|
Bản Na Cáng - Yên Tĩnh
|
01/04/2023
|
07/04/2023
|
Xem ảnh
|
1056
|
Lữ Phò Phắc 1972
|
Hộ nghèo
|
Xốp Lau
|
01/04/2023
|
01/05/2023
|
1057
|
Lương Phò Oanh 1981
|
Hộ nghèo
|
Bản Pụng
|
01/04/2023
|
01/05/2023
|
1058
|
Xồng Bá Ê
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản trường Sơn
|
01/04/2023
|
07/06/2023
|
1059
|
Hoa Y Đươn 1986
|
Hộ nghèo khó khăn
|
Nha Nang
|
01/04/2023
|
01/05/2023
|
1060
|
Lữ Mẹ Kết 1965
|
Hộ nghèo
|
Xốp Lau
|
01/04/2023
|
01/05/2023
|
1061
|
Lữ Phò Hữu 1970
|
Hộ nghèo
|
Xốp Xăng
|
01/04/2023
|
01/05/2023
|
1062
|
Lương Văn Bảo - SN: 1923
|
Nhà có 2 khẩu, đều ngoài độ tuổi lao động
|
Yên Hợp - Yên Hòa
|
01/04/2023
|
08/04/2023
|
Xem ảnh
|
1063
|
Cụt Thị Lâm - SN: 1970
|
Nhà có 3 khẩu, trong độ tuổi lao động
|
Xốp Kha - Yên Hòa
|
01/04/2023
|
08/04/2023
|
Xem ảnh
|
1064
|
Vy Văn Chiểu - SN: 1979
|
Nhà có 6 khẩu, 1 mẹ già
|
Yên Tân - Yên Hòa
|
01/04/2023
|
08/04/2023
|
Xem ảnh
|
1065
|
Moong Văn La - SN: 1986
|
Nhà có 7 khẩu, trong đó có 5 TE
|
Yên Hương - Yên Hòa
|
01/04/2023
|
08/04/2023
|
Xem ảnh
|
1066
|
Cụt Thị Phương - SN: 1976
|
Nhà có 3 khẩu, 2 TE
|
Xốp Kha - Yên Hòa
|
01/04/2023
|
08/04/2023
|
Xem ảnh
|
1067
|
Vi Văn Huệ 1960
|
Hộ nghèo
|
Bản Pụng
|
01/04/2023
|
01/05/2023
|
1068
|
Cụt Văn Sang 1983
|
Hộ nghèo khó khăn
|
Nha Nang
|
01/04/2023
|
01/05/2023
|
1069
|
Chương Văn Cáng - SN: 1987
|
Nhà có 4 khẩu, 2 vợ chồng trẻ nuôi 02 con đang đi học
|
Cành khỉn - Yên Hòa
|
01/04/2023
|
08/04/2023
|
Xem ảnh
|
1070
|
Lô Văn Đại - SN: 1992
|
Nhà có 7 khẩu, có 01 mẹ già và 2 trẻ em (1 Trẻ bị bệnh tan máu bẩm sinh).
|
Cành khỉn - Yên Hòa
|
01/04/2023
|
08/04/2023
|
Xem ảnh
|
1071
|
Kha Văn Năm - SN: 1996
|
Nhà có 4 khẩu 2 trẻ em
|
Yên Hợp - Yên Hòa
|
01/04/2023
|
08/04/2023
|
Xem ảnh
|
1072
|
Lầu Giống Xênh 1976
|
Hộ nghèo khó khăn
|
Huồi Khe
|
01/04/2023
|
27/04/2023
|
1073
|
Vi Văn Kỳ - SN: 1974
|
Nhà có 3 khẩu, trong đó 3 lao động, Nhà lớp mái, cột chôn, tường bằng phên
|
Bản Cặp Chạng - Yên Tĩnh
|
01/04/2023
|
07/04/2023
|
Xem ảnh
|
1074
|
Moong Văn Tuấn
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản Khánh thành
|
01/04/2023
|
11/06/2023
|
Xem ảnh
|
1075
|
Lầu Nhìa Bì 1965
|
Hộ nghèo khó khăn
|
Huồi Khe
|
01/04/2023
|
28/04/2023
|
1076
|
Kha Thị Chịp - SN: 1989
|
Hộ có 5 khẩu, trong đó 2 lao động, 3 trẻ em Mái lớp tranh, cột chôn, tường bằng phên.
|
Bản Cha Lúm - Yên Tĩnh
|
01/04/2023
|
07/04/2023
|
Xem ảnh
|
1077
|
Ngân Văn Mão - 1975
|
Hộ có 04 khẩu, 02 lao động chính, 01 đang thi hành án
|
Bản Cọ Muồng
|
01/04/2023
|
02/05/2023
|
Xem ảnh
|
1078
|
Vi Văn Kẻn - SN: 1992
|
Nhà có 4 khẩu, 2 lao động, 2 trẻ em Nhà lớp mái, cột chôn, tường bằng phên
|
Bản Hạt - Yên Tĩnh
|
01/04/2023
|
07/04/2023
|
Xem ảnh
|
1079
|
Cụt Phò Đươn 1979
|
Hộ nghèo
|
Xốp Lau
|
01/04/2023
|
30/04/2023
|
1080
|
Cụt Bá Lăm, 1990
|
Hộ nghèo
|
Xốp Lau
|
01/04/2023
|
30/04/2023
|
1081
|
Hờ Xó Chia
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản tiền tiêu
|
01/04/2023
|
15/06/2023
|
1082
|
Vi Văn Dũng - Sn: 1962
|
Nhà có 02 khẩu; ông bà đã ngoài độ tuổi lao động Mái lập Pôro xi măng, cột chôn bằng gỗ. Tường thưng gỗ tạp
|
Bản Pủng - Lưu Kiền
|
01/04/2023
|
08/04/2023
|
Xem ảnh
|
1083
|
Và Và Dềnh
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản trường Sơn
|
01/04/2023
|
16/06/2023
|
1084
|
Vi Khăm Ma - SN: 1988
|
Nhà có 04 khẩu; có 02 trẻ em, vợ bỏ đi Trung Quốc Mái lập Pôro xi măng, cột chôn bằng gỗ. Tường thưng gỗ tạp
|
Bản Pủng - Lưu Kiền
|
01/04/2023
|
08/04/2023
|
Xem ảnh
|
1085
|
Xồng Chá Và 1991
|
Hộ nghèo khó khăn
|
Huồi Khe
|
01/04/2023
|
20/04/2023
|
1086
|
Hoa Phò Phen 1969
|
Hộ nghèo
|
Xốp Phong
|
01/04/2023
|
01/05/2023
|
1087
|
Moong Mẹ Xửu 1986
|
Hộ nghèo khó khăn
|
Nha Nang
|
01/04/2023
|
01/05/2023
|
1088
|
Và Bá Giờ
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản trường Sơn
|
01/04/2023
|
08/06/2023
|
1089
|
Vi Văn Thấn - SN: 1981
|
Nhà có 05 khẩu, có 02 trẻ em, hai vợ chồng không có công việc ổn định, chủ yếu làm nông.
|
Con Mương - Lưu Kiền
|
01/04/2023
|
01/04/2023
|
Xem ảnh
|
1090
|
Và Bá Lầu 1979
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản trường Sơn
|
01/04/2023
|
13/06/2023
|
1091
|
Lô Thái Hoàn - SN: 1945
|
Nhà có 06 khẩu, có 02 trẻ em, hai người đã ngoài độ tuổi lao động, thường xuyên ốm đau Nhà cột chôn, mái lập proxi măng, tường bằng phên
|
Con Mương
|
01/04/2023
|
01/04/2023
|
Xem ảnh
|
1092
|
Xồng Chứ Xò 1974
|
Hộ nghèo khó khăn
|
Huồi Khe
|
01/04/2023
|
28/04/2023
|
1093
|
Lô Dương Hữu - SN: 1977
|
Nhà có 03 khẩu, không có việc làm ổn định, chủ yếu làm nông, Chưa có nhà ở
|
Khe Kiền - Lưu Kiền
|
01/04/2023
|
08/04/2023
|
Xem ảnh
|
1094
|
Xồng Nỏ Chò 1977
|
Hộ nghèo khó khăn
|
Huồi Khe
|
01/04/2023
|
27/04/2023
|
Xem ảnh
|
1095
|
Moong Phò Xăng 1974
|
Hộ nghèo khó khăn
|
Xốp Xăng
|
01/04/2023
|
28/04/2023
|
1096
|
Xồng Bá Trỉa
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản trường Sơn
|
01/04/2023
|
10/06/2023
|
1097
|
Moong Phò Khai 1966
|
Hộ nghèo khó khăn
|
Nha Nang
|
01/04/2023
|
01/05/2023
|
1098
|
Xồng Cái Phùa
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản trường Sơn
|
01/04/2023
|
10/06/2023
|
1099
|
Pịt Văn Sao 1992
|
Hộ nghèo khó khăn
|
Xốp Phong
|
01/04/2023
|
01/05/2023
|
Xem ảnh
|
1100
|
Lữ Thị Phong, Sinh Năm 1982
|
Hộ nghèo, hoàn cảnh gia đình khó khăn; hộ có 03 khẩu
|
Bản Yên Hòa
|
31/03/2023
|
06/06/2023
|
Xem ảnh
|
1101
|
Lầu Pà Cu - Sn 1962
|
Hộ nghèo
|
Bản Chà Lạt
|
31/03/2023
|
15/06/2023
|
1102
|
Lương Phò Chung 1982
|
Hộ nghèo khó khăn
|
Bản Pụng
|
31/03/2023
|
01/05/2023
|
1103
|
Lương Văn Bún
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản noọng dẻ
|
31/03/2023
|
11/06/2023
|
Xem ảnh
|
1104
|
Lô Thị Pí
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản Khánh thành
|
31/03/2023
|
20/06/2023
|
Xem ảnh
|
1105
|
Lin Văn Long, Sn 1985
|
Hộ nghèo, hoàn cảnh gia đình khó khăn; hộ có 05 khẩu
|
Bản Huồi Pún
|
31/03/2023
|
15/05/2023
|
Xem ảnh
|
1106
|
Can Văn Phương - SN: 1973
|
Nhà có 6 khẩu, 6 lao động Nhà lợp bằng pro, cột gỗ tạp, thưng phên
|
Bản Xốp Pu, xã Yên Na
|
31/03/2023
|
08/04/2023
|
Xem ảnh
|
1107
|
Lô Phò Xốm 1964
|
Hộ nghèo
|
Bản Pụng
|
31/03/2023
|
01/05/2023
|
1108
|
Lầu Bá Và - Sn 1997
|
Hộ nghèo
|
Bản Huồi Khí
|
31/03/2023
|
15/06/2023
|
1109
|
Hoa Phò Quen 1984
|
Hộ nghèo khó khăn
|
Nha Nang
|
31/03/2023
|
01/05/2023
|
1110
|
Loong Văn Sết - Sn 1995
|
Hộ nghèo
|
Bản Na Mỳ
|
31/03/2023
|
15/06/2023
|
1111
|
Lương Phò Tuân 1972
|
Hộ nghèo
|
Bản Pụng
|
31/03/2023
|
01/05/2023
|
1112
|
Lầu Y Va
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản tiền tiêu
|
31/03/2023
|
11/06/2023
|
1113
|
Lo Phò Hương 1985
|
Hộ nghèo khó khăn
|
Bản Pụng
|
31/03/2023
|
01/05/2023
|
1114
|
Và Bá Lầu 1996
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản trường Sơn
|
31/03/2023
|
12/06/2023
|
1115
|
Lầu Giống Hùa - Sn 1936
|
Hộ nghèo
|
Bản Phà Nọi
|
31/03/2023
|
15/06/2023
|
1116
|
Lương Văn Hóa, Sinh Năm 1993
|
Hộ nghèo, hoàn cảnh gia đình khó khăn; hộ có 02 khẩu
|
Bản Yên Hòa
|
31/03/2023
|
06/07/2023
|
Xem ảnh
|
1117
|
Lầu Bá Thà - Sn1993
|
Hộ nghèo
|
Bản Chà Lạt
|
31/03/2023
|
15/06/2023
|
1118
|
Lao Văn Mằn, Sn 1989
|
Hộ nghèo, hoàn cảnh gia đình khó khăn; hộ có 04 khẩu
|
Bản Yên Hòa
|
31/03/2023
|
29/05/2023
|
Xem ảnh
|
1119
|
Xồng Bá Trỉa - Sn 1988
|
Hộ nghèo
|
Bản Huồi Khói
|
31/03/2023
|
15/06/2023
|
1120
|
Lương Thị My
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản noọng dẻ
|
31/03/2023
|
05/06/2023
|
Xem ảnh
|
1121
|
Loong Văn Mai - Sn 1989
|
Hộ nghèo
|
Bản Na Mỳ
|
31/03/2023
|
15/06/2023
|
1122
|
Hoa Văn Đung - Sn 1987
|
Cận Nghèo
|
Bản Ta Đo
|
31/03/2023
|
15/06/2023
|
1123
|
Hoa Phò Thuyên _ Sn 1974
|
Hộ nghèo
|
Bản Na Mỳ
|
31/03/2023
|
15/06/2023
|
1124
|
Ven Văn Quang
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản Khánh thành
|
31/03/2023
|
15/06/2023
|
1125
|
Lầu Bá Cu - Sn 1992
|
Cận Nghèo
|
Bản Phà Nọi
|
31/03/2023
|
15/06/2023
|
1126
|
Lương Phò Xốm Phon 1960
|
Hộ nghèo khó khăn
|
Bản Pụng
|
31/03/2023
|
01/05/2023
|
1127
|
Lương Văn Môn
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản noọng dẻ
|
31/03/2023
|
11/06/2023
|
1128
|
Lầu Bùa Hử - Sn 1975
|
Hộ nghèo
|
Bản Huồi Khói
|
31/03/2023
|
15/06/2023
|
1129
|
Loong Văn May - Sn 1979
|
Hộ nghèo
|
Bản Huồi Khói
|
31/03/2023
|
15/06/2023
|
1130
|
Moong Văn Xen - Sn 1993
|
Hộ nghèo
|
Bản Ta Đo
|
31/03/2023
|
15/06/2023
|
1131
|
Xồng Bá Chà - Sn 1992
|
Hộ nghèo
|
Bản Huồi Khói
|
31/03/2023
|
15/06/2023
|
1132
|
Và Bá Chùa - Sn 1990
|
Hộ nghèo
|
Bản Phà Nọi
|
31/03/2023
|
15/06/2023
|
1133
|
Cụt Văn Tây - Sn 1992
|
Hộ nghèo
|
Bản Ta Đo
|
31/03/2023
|
15/06/2023
|
1134
|
Lầu Giống Nênh - Sn 1975
|
Hộ nghèo
|
Bản Huồi Khí
|
31/03/2023
|
15/06/2023
|
1135
|
Lương Khon Xĩ 1948
|
Hộ nghèo
|
Bản Pụng
|
31/03/2023
|
01/05/2023
|
1136
|
Và Bá Nênh - Sn 1996
|
Hộ nghèo
|
Bản Phà Nọi
|
31/03/2023
|
16/06/2023
|
1137
|
Cụt Văn Bún
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản noọng dẻ
|
31/03/2023
|
11/06/2023
|
Xem ảnh
|
1138
|
Lầu Bá Tổng - Sn 1986
|
Hộ nghèo
|
Bản Phà Nọi
|
31/03/2023
|
15/06/2023
|
1139
|
Hoa Văn Hùng - Sn 1988
|
Hộ nghèo
|
Bản Na Mỳ
|
31/03/2023
|
17/06/2023
|
1140
|
Vừ Bá Chùa
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản huồi pốc
|
31/03/2023
|
30/05/2023
|
Xem ảnh
|
1141
|
Moong Bá Văn - Sn 1992
|
Hộ nghèo
|
Bản Na Mỳ
|
31/03/2023
|
17/06/2023
|
1142
|
Học Văn Theng - Sn 1973
|
Hộ nghèo
|
Bản Ta Đo
|
31/03/2023
|
17/06/2023
|
1143
|
Lương Văn Anh
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản noọng dẻ
|
31/03/2023
|
14/06/2023
|
1144
|
Xồng Bá Giờ - Sn 1992
|
Hộ nghèo
|
Bản Huồi Khói
|
31/03/2023
|
17/06/2023
|
1145
|
Hạ Bá Chơ - Sn 1991
|
Hộ nghèo
|
Bản Huồi Khí
|
31/03/2023
|
17/06/2023
|
1146
|
Lương Văn Mun
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản noọng dẻ
|
31/03/2023
|
01/06/2023
|
Xem ảnh
|
1147
|
Vọng Văn Môn, Sinh Năm 1981
|
Hộ nghèo, hoàn cảnh gia đình khó khăn; hộ có 04 khẩu
|
Bản Yên Hòa
|
31/03/2023
|
06/06/2023
|
Xem ảnh
|
1148
|
Hoa Văn Nam
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản Khánh thành
|
31/03/2023
|
15/06/2023
|
1149
|
Vi Văn Bún 1981
|
Hộ nghèo
|
Bản Pụng
|
31/03/2023
|
01/05/2023
|
1150
|
Họoc Văn Hường - Sn 1990
|
Hộ nghèo
|
Bản Ta Đo
|
31/03/2023
|
17/06/2023
|
1151
|
Lo Mẹ Loan 1984
|
Hộ nghèo khó khăn
|
Bản Pụng
|
31/03/2023
|
01/05/2023
|
1152
|
Vi Phò Chắn 1963
|
Hộ nghèo khó khăn
|
Bản Pụng
|
31/03/2023
|
01/05/2023
|
1153
|
Lo Thị Pết
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản Khánh thành
|
31/03/2023
|
14/06/2023
|
1154
|
Lầu Nềnh Chư - Sn 1943
|
Hộ nghèo
|
Bản Chà Lạt
|
31/03/2023
|
17/06/2023
|
1155
|
Xồng Bá Vừ - Sn 1989
|
Hộ nghèo
|
Bản Huồi Khói
|
31/03/2023
|
17/06/2023
|
1156
|
Lô Văn Phênh, Sn 1987
|
Hộ nghèo, hoàn cảnh gia đình khó khăn; hộ có 04 khẩu
|
Bản Yên Hòa
|
31/03/2023
|
15/06/2023
|
Xem ảnh
|
1157
|
Xeo Văn Mằn, Sinh Năm 1994
|
Hộ nghèo, hoàn cảnh gia đình khó khăn; hộ có 04 khẩu
|
Bản Yên Hòa
|
31/03/2023
|
10/06/2023
|
Xem ảnh
|
1158
|
Cử Bá Xênh
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản tiền tiêu
|
31/03/2023
|
05/06/2023
|
1159
|
Vi May Ngân 1970
|
Hộ nghèo khó khăn
|
Bản Pụng
|
31/03/2023
|
01/05/2023
|
1160
|
Quang Văn Cùi
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Huồi Thum
|
31/03/2023
|
25/06/2023
|
Xem ảnh
|
1161
|
Lầu Bá Phia - Sn 1972
|
Hộ nghèo
|
Bản Phà Nọi
|
30/03/2023
|
17/06/2023
|
1162
|
Lô Văn Hân - 1983
|
Hộ có 03 khẩu, 01 lao động chính, 02 trẻ em
|
Bản Khoẳng Đổ
|
30/03/2023
|
12/04/2023
|
Xem ảnh
|
1163
|
Quang Văn Nga - 1986
|
Hộ có 03 khẩu, 01 lao động chính, 01 đang cai nghiện, 01 trẻ em
|
Bản Liên Phương
|
30/03/2023
|
20/04/2023
|
Xem ảnh
|
1164
|
Lữ Phò Kha 1969
|
Hộ nghèo khó khăn
|
Xốp Xăng
|
30/03/2023
|
01/05/2023
|
1165
|
Lữ Văn Lân 1992
|
Hộ nghèo
|
Xốp Lau
|
30/03/2023
|
01/05/2023
|
1166
|
Lầu Bá Nênh
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản huồi pốc
|
30/03/2023
|
02/06/2023
|
Xem ảnh
|
1167
|
Moong Y Đa 1987
|
Hộ nghèo khó khăn
|
Nha Nang
|
30/03/2023
|
01/05/2023
|
1168
|
Lương Xái Khăm
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản noọng dẻ
|
30/03/2023
|
12/06/2023
|
Xem ảnh
|
1169
|
Lương Văn Đậu - 1997
|
Hộ có 04 khẩu, 02 lao động chính, 02 trẻ em
|
Bản Liên Phương
|
30/03/2023
|
15/04/2023
|
Xem ảnh
|
1170
|
Lầu Bá Chá - Sn 1981
|
Hộ nghèo
|
Bản Huồi Khí
|
30/03/2023
|
18/06/2023
|
1171
|
Lương Văn Phăn
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản noọng dẻ
|
30/03/2023
|
15/06/2023
|
Xem ảnh
|
1172
|
Và Bá Sao - Sn 1986
|
Hộ nghèo
|
Bản Phà Nọi
|
30/03/2023
|
17/06/2023
|
1173
|
Lương Phò Bay 1950
|
Hộ nghèo khó khăn
|
Bản Pụng
|
30/03/2023
|
01/05/2023
|
1174
|
Lữ Văn Lượt 1990
|
Hộ nghèo
|
Xốp Lau
|
30/03/2023
|
01/05/2023
|
1175
|
Hoa Văn Chắn
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản Khánh thành
|
30/03/2023
|
12/06/2023
|
Xem ảnh
|
1176
|
Lầu Bá Nênh - Sn 1965
|
Hộ nghèo
|
Bản Huồi Khí
|
30/03/2023
|
17/06/2023
|
1177
|
Cụt Văn Thốn 1995
|
Hộ nghèo khó khăn
|
Nha Nang
|
30/03/2023
|
01/05/2023
|
1178
|
Hờ Bá Thái
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản tiền tiêu
|
30/03/2023
|
07/06/2023
|
1179
|
Lầu Bá Xềnh
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản huồi pốc
|
30/03/2023
|
15/06/2023
|
Xem ảnh
|
1180
|
Lầu Giống Thò - Sn 1969
|
Hộ nghèo
|
Bản Huồi Khí
|
30/03/2023
|
17/06/2023
|
1181
|
Lầu Bá Chò 1992
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản huồi pốc
|
30/03/2023
|
19/06/2023
|
Xem ảnh
|
1182
|
Lầu Tồng Lồ - Sn 1982
|
Hộ nghèo
|
Bản Huồi Khí
|
30/03/2023
|
17/06/2023
|
1183
|
Ốc Khăm Môn 1984
|
Hộ nghèo khó khăn
|
Nha Nang
|
30/03/2023
|
28/04/2023
|
1184
|
Lầu Tồng Rê- Sn 1963
|
Hộ nghèo
|
Bản Huồi Khí
|
30/03/2023
|
18/06/2023
|
1185
|
Quang Văn Truyền - 1986
|
Hộ có 04 khẩu, 01 lao động chính, 03 trẻ em
|
Bản Khoẳng Đổ
|
30/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1186
|
Moong Văn Thạch
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản pà ca
|
30/03/2023
|
09/06/2023
|
Xem ảnh
|
1187
|
Lương Phò Xén Bún 1962
|
Hộ nghèo khó khăn
|
Bản Pụng
|
30/03/2023
|
02/05/2023
|
1188
|
Moong Phò Nhưn 1976
|
Hộ nghèo khó khăn
|
Xốp Xăng
|
30/03/2023
|
01/05/2023
|
1189
|
Lương Văn Tiến - 1990
|
Hộ có 02 khẩu, 02 lao động chính
|
Bản Đô
|
30/03/2023
|
12/04/2023
|
Xem ảnh
|
1190
|
Và Y Mái - Sn 1994
|
Hộ nghèo
|
Bản Huồi Khí
|
30/03/2023
|
17/06/2023
|
1191
|
Và Bá Xia - Sn 1983
|
Hộ nghèo
|
Bản Phà Nọi
|
30/03/2023
|
18/06/2023
|
1192
|
Vy Văn Phong - 1972
|
Hộ có 03 khẩu, 03 lao động chính
|
Bản Liên Phương
|
30/03/2023
|
15/04/2023
|
Xem ảnh
|
1193
|
Xồng Bá Nênh
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Thăm Hón
|
30/03/2023
|
06/05/2023
|
Xem ảnh
|
1194
|
Xồng Bá Gô
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Buộc Mú
|
30/03/2023
|
09/06/2023
|
Xem ảnh
|
1195
|
Cụt Mẹ Mun
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản Khánh thành
|
30/03/2023
|
12/06/2023
|
Xem ảnh
|
1196
|
Lữ Văn Đèng - Sn 1965
|
Hộ nghèo
|
Bản xốp típ
|
30/03/2023
|
18/06/2023
|
1197
|
Hờ Bá Trừ
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản tiền tiêu
|
30/03/2023
|
12/06/2023
|
1198
|
Lầu Bá Hùa - Sn 1989
|
Hộ nghèo
|
Bản Phà Nọi
|
30/03/2023
|
18/06/2023
|
1199
|
Moong Văn Hợp
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản pà ca
|
30/03/2023
|
12/06/2023
|
Xem ảnh
|
1200
|
Lô Bá Can 1990
|
Hộ nghèo khó khăn
|
Xốp Xăng
|
30/03/2023
|
01/05/2023
|
1201
|
Xồng Bá Lỉa
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Na Cáng
|
30/03/2023
|
24/06/2023
|
Xem ảnh
|
1202
|
Lầu Bá Xềnh - Sn 1989
|
Hộ nghèo
|
Bản Phà Nọi
|
30/03/2023
|
18/06/2023
|
1203
|
Và Nhìa Nù - Sn 1965
|
Hộ nghèo
|
Bản Phà Nọi
|
30/03/2023
|
18/06/2023
|
1204
|
Vi Thị Thịnh, Sn 1940
|
Nhân khẩu 4; Tình hình sức khỏe bình thường, Khả năng hỗ trợ kinh tế của người thân không có
|
Bản Xằng Trên
|
30/03/2023
|
04/05/2023
|
Xem ảnh
|
1205
|
Lương Văn Lâm - 1973
|
Hộ có 03 khẩu, 02 lao động chính, 01 trẻ em
|
Bản Liên Phương
|
30/03/2023
|
15/04/2023
|
Xem ảnh
|
1206
|
Lương Văn Khăm 1983
|
Hộ nghèo khó khăn
|
Bản Pụng
|
30/03/2023
|
01/05/2023
|
1207
|
Lầu Y Xì
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Buộc Mú
|
30/03/2023
|
21/06/2023
|
Xem ảnh
|
1208
|
Xồng Bá Chò
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Xiềng Xí
|
30/03/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
1209
|
Vừ Bá Cồ
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Phù Khả 1
|
30/03/2023
|
23/06/2023
|
Xem ảnh
|
1210
|
Và Bá Xử - Sn 1993
|
Hộ nghèo
|
Bản Phà Nọi
|
30/03/2023
|
18/06/2023
|
1211
|
Moong Văn Lương
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản Khánh thành
|
30/03/2023
|
15/06/2023
|
1212
|
Cụt Văn Lư - Sn 1967
|
Hộ nghèo
|
Bản xốp típ
|
30/03/2023
|
18/06/2023
|
1213
|
Vi Phò Thum 1962
|
Hộ nghèo khó khăn
|
Bản Pụng
|
30/03/2023
|
01/05/2023
|
1214
|
Họoc Văn Dong - Sn 2003
|
Hộ nghèo
|
Bản Ta Đo
|
29/03/2023
|
18/06/2023
|
1215
|
Lầu Bá Rống - Sn 1991
|
Hộ nghèo
|
Bản Huồi Khí
|
29/03/2023
|
18/06/2023
|
1216
|
Ninh Văn Trọng - SN: 1981
|
Nhà có 3 khẩu, 1TE Mái lớp proximang đã xuống cấp; cột bằng gỗ tạp, tường thưng ván ghép
|
Bản Na Khốm, Xã Yên Na
|
29/03/2023
|
28/04/2023
|
Xem ảnh
|
1217
|
Lô Văn Đức - SN: 1994
|
Nhà có 3 khẩu, trong đó có 1 TE Nhà lớp tranh, cột chôn, thưng phên
|
Bản Xiêng Nứa, xã Yên Na
|
29/03/2023
|
28/04/2023
|
Xem ảnh
|
1218
|
Moong Phò Duôn
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản pà ca
|
29/03/2023
|
12/06/2023
|
Xem ảnh
|
1219
|
Pịt Văn Dương - SN: 1962
|
Nhà có 8 khẩu, Nhà lợp mái, cột chôn, tường bằng phên
|
Bản Xốp Pu - xã Yên Na
|
29/03/2023
|
24/04/2023
|
Xem ảnh
|
1220
|
Xồng Phái Đà
|
Hộ nghèo
|
Bản Phà Tả
|
29/03/2023
|
16/06/2023
|
Xem ảnh
|
1221
|
Lô Văn Tuyên - SN: 1973
|
Nhà có 6 khẩu, trong đó có 2 TE Nhà lợp bằng pro, cột gỗ tạp, thưng phên
|
Bản Có Phảo, Xã Yên Na
|
29/03/2023
|
28/04/2023
|
Xem ảnh
|
1222
|
Lầu Giống Chài - Sn 1980
|
Hộ nghèo
|
Bản Phà Nọi
|
29/03/2023
|
18/06/2023
|
1223
|
Lầu Pà Rê - Sn 1981
|
Hộ nghèo
|
Bản Chà Lạt
|
29/03/2023
|
18/06/2023
|
1224
|
Già Bá Tổng
|
Hộ nghèo
|
Bản Phà Lếch Phay
|
29/03/2023
|
05/07/2023
|
Xem ảnh
|
1225
|
Và Bá Súa - Sn 2000
|
Cận Nghèo
|
Bản Phà Nọi
|
29/03/2023
|
18/06/2023
|
1226
|
Lầu Nhìa Dênh - Sn 1962
|
Hộ nghèo
|
Bản Phà Nọi
|
29/03/2023
|
18/06/2023
|
1227
|
Moong Mẹ Ngành, Sinh Năm 1976
|
Hộ gồm 08 khẩu, gia đình thuộc hộ nghèo , khả năng hỗ trợ của người thân không có
|
Bản Kẻo Phà Tú
|
29/03/2023
|
20/05/2023
|
Xem ảnh
|
1228
|
Lầu Tồng Xò - Sn 1962
|
Hộ nghèo
|
Bản Chà Lạt
|
29/03/2023
|
18/06/2023
|
1229
|
Xồng Bá Thông - Sn 1988
|
Hộ Cận Nghèo
|
Bản huồi khói
|
29/03/2023
|
18/06/2023
|
1230
|
Cụt Văn Nghi - Sn 1995
|
Hộ nghèo
|
Bản Ta Đo
|
29/03/2023
|
18/06/2023
|
1231
|
Lương Văn Khăm, Sinh Năm 1986
|
Hoàn cảnh gia đình khó khăn; hộ có 04 khẩu
|
Bản Hòa Lý
|
29/03/2023
|
10/06/2023
|
Xem ảnh
|
1232
|
Lầu Bá Vừ - Sn 1995
|
Hộ nghèo
|
Bản Chà Lạt
|
29/03/2023
|
19/06/2023
|
1233
|
Xeo Phò Chanh, Sinh Năm 1979
|
Hộ gồm 04 khẩu, gia đình thuộc hộ nghèo , khả năng hỗ trợ của người thân không có
|
Bản Phia Khăm 1
|
29/03/2023
|
20/05/2023
|
Xem ảnh
|
1234
|
Lầu Pà Lịa - Sn 1966
|
Hộ nghèo
|
Bản Phà Nọi
|
29/03/2023
|
19/06/2023
|
1235
|
Lo Phò Sơ, Sinh Năm 1966
|
Hộ gồm 08 khẩu, gia đình thuộc hộ nghèo , khả năng hỗ trợ của người thân không có
|
Bản Xám Thang
|
29/03/2023
|
21/05/2023
|
Xem ảnh
|
1236
|
Và Giống Khư - Sn 1950
|
Cận Nghèo
|
Bản Phà Nọi
|
29/03/2023
|
19/06/2023
|
1237
|
Moong Phò Nhi - Sn 1978
|
Hộ nghèo
|
Bản Na Mỳ
|
29/03/2023
|
18/06/2023
|
1238
|
Ốc Văn Chắn - SN: 1964
|
Nhà có 3 khẩu 1 người ngoài độ tuổi lao động Nhà lớp tranh, cột chôn, thưng phên
|
Bản Yên Sơn, xã Yên Na
|
29/03/2023
|
22/04/2023
|
Xem ảnh
|
1239
|
Khun Văn Phèng
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản pà ca
|
29/03/2023
|
09/06/2023
|
Xem ảnh
|
1240
|
Moong Mẹ Hiệu
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản pà ca
|
29/03/2023
|
10/06/2023
|
Xem ảnh
|
1241
|
Xồng Vả Cu - Sn 1974
|
Hộ nghèo
|
Bản huồi khói
|
29/03/2023
|
19/06/2023
|
1242
|
Xeo Văn Bảy - Sn 1997
|
Hộ nghèo
|
Bản Na Mỳ
|
29/03/2023
|
19/06/2023
|
1243
|
Và Bá Pó - Sn 1986
|
Hộ nghèo
|
Bản Phà Nọi
|
29/03/2023
|
19/06/2023
|
1244
|
Lữ Văn Khánh, Sn 1971
|
Hoàn cảnh gia đình khó khăn; hộ có 03 khẩu
|
Bản Xốp Tụ
|
29/03/2023
|
02/06/2023
|
Xem ảnh
|
1245
|
Cụt Văn Phâng 1987
|
Hộ nghèo
|
Xốp Lau
|
29/03/2023
|
01/05/2023
|
1246
|
Cốc Văn Lâm
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản pà ca
|
29/03/2023
|
12/06/2023
|
Xem ảnh
|
1247
|
Moong Văn Châu 1990
|
Hộ nghèo
|
Xốp Lau
|
29/03/2023
|
01/05/2023
|
1248
|
Moong Hồng Tâm - SN: 1946
|
Nhà có 2 khẩu, Ngoài độ tuổi lao động Nhà lớp mái, cột chôn, tường bằng phên
|
Bản Xốp Pu - xã Yên Na
|
29/03/2023
|
22/04/2023
|
Xem ảnh
|
1249
|
Cụt Văn Dung - Sn 1962
|
Hộ nghèo
|
Bản Na Mỳ
|
29/03/2023
|
19/06/2023
|
1250
|
Lương Khăm On, Sinh Năm 1981
|
07 khẩu, gia đình khó khăn, khả năng hỗ trợ của người thân không có
|
Bản Huồi Bắc
|
29/03/2023
|
21/05/2023
|
Xem ảnh
|
1251
|
Moong Văn Liệu - Sn 1979
|
Hộ nghèo
|
Bản Na Mỳ
|
29/03/2023
|
19/06/2023
|
1252
|
Cụt Văn Đê - Sn 1994
|
Hộ nghèo
|
Bản Na Mỳ
|
29/03/2023
|
18/06/2023
|
1253
|
Cụt Văn Huệ - SN: 1982
|
Nhà có 6 khẩu, 4 TE Lợp pro xuống cấp, thưng phên.
|
Bản Yên Sơn, xã Yên Na
|
29/03/2023
|
24/04/2023
|
Xem ảnh
|
1254
|
Lin Phò Cớt, Sinh Năm 1985
|
8 khẩu, gia đình thuộc hộ nghèo khó khăn, khả năng hỗ trợ của người thân không có
|
Bản Huồi Bắc
|
29/03/2023
|
21/05/2023
|
Xem ảnh
|
1255
|
Hoa Văn Tha - Sn 1989
|
Hộ nghèo
|
Bản Na Mỳ
|
29/03/2023
|
19/06/2023
|
1256
|
Cụt Thị Hỏi- Sn 1984
|
Hộ nghèo
|
Bản Na Mỳ
|
29/03/2023
|
19/06/2023
|
1257
|
Xồng Bá Công
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Ka Dưới
|
29/03/2023
|
19/05/2023
|
Xem ảnh
|
1258
|
Loong Văn May - Sn 1976
|
Hộ nghèo
|
Bản Na Mỳ
|
29/03/2023
|
19/06/2023
|
1259
|
Moong Văn Tường
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản Khánh thành
|
29/03/2023
|
04/06/2023
|
1260
|
Vi Văn Tùng - SN: 1976
|
Nhà có 7 khẩu, 1 trẻ em, Mái lợp tranh, cột chôn, tường bằng phên.
|
Bản Na Bón, Xã Yên Na
|
29/03/2023
|
20/04/2023
|
Xem ảnh
|
1261
|
Lầu Chống Vả - Sn 1985
|
Hộ nghèo
|
Bản Phà Nọi
|
29/03/2023
|
19/06/2023
|
1262
|
Lầu Bá Lỳ - Sn 1999
|
Hộ nghèo
|
Bản Phà Nọi
|
29/03/2023
|
19/06/2023
|
1263
|
Loong Văn Tý - Sn 1981
|
Hộ nghèo
|
Bản Na Mỳ
|
29/03/2023
|
19/06/2023
|
1264
|
Xồng Nềnh Thông - Sn1977
|
Hộ nghèo
|
Bản huồi khói
|
29/03/2023
|
19/06/2023
|
1265
|
Loong Phò Duy - Sn 1981
|
Hộ nghèo
|
Bản Xốp Típ
|
29/03/2023
|
18/06/2023
|
1266
|
Cụt Phò Hợi, Sinh Năm 1980
|
Hộ gồm 6 khẩu, gia đình thuộc hộ nghèo , khả năng hỗ trợ của người thân không có, nhà ở tạm bợ,
|
Bản Huồi Bắc
|
29/03/2023
|
21/05/2023
|
Xem ảnh
|
1267
|
Moong Văn Đồi - SN: 1974
|
Nhà có 5 khẩu 1 trẻ em, Mái lớp tranh, cột chôn, tường bằng phên.
|
Bản Yên Sơn, xã Yên Na
|
29/03/2023
|
24/04/2023
|
Xem ảnh
|
1268
|
Lô Văn Mun - SN: 1986
|
Nhà có 4 khẩu, trong đó có 1 TE Nhà lớp tranh, cột chôn, thưng phên
|
Bản Na Khốm, Xã Yên Na
|
29/03/2023
|
27/04/2023
|
Xem ảnh
|
1269
|
Dềnh Y Noong, Sinh Năm 1996
|
Hộ gồm 03 khẩu, gia đình thuộc hộ cận nghèo , khả năng hỗ trợ của người thân không có, nhà ở tạm bợ,
|
Bản Nhọt Kho
|
29/03/2023
|
21/05/2023
|
Xem ảnh
|
1270
|
Hoa Văn May - Sn 1979
|
Hộ nghèo
|
Bản Ta Đo
|
29/03/2023
|
19/06/2023
|
1271
|
Cụt Văn Tình - SN: 1970
|
Nhà có 5 khẩu, 1 TE Nhà lớp tranh, cột chôn, thưng phên
|
Bản Yên Sơn, xã Yên Na
|
29/03/2023
|
22/04/2023
|
Xem ảnh
|
1272
|
Kha Thị Nga, Sn 1994
|
Hộ nghèo, hoàn cảnh gia đình khó khăn; hộ có 08 khẩu
|
Bản Xốp Tụ
|
29/03/2023
|
17/06/2023
|
Xem ảnh
|
1273
|
Và Bá Lồng - Sn 1998
|
Hộ nghèo
|
Bản Phà Nọi
|
29/03/2023
|
19/06/2023
|
1274
|
Xeo Văn May (Đức) - SN: 1991
|
Nhà có 3 khẩu, trong đó có 1 TE Nhà lớp tranh, cột gỗ tạp, thưng ván gỗ tạp
|
Bản Yên Sơn, xã Yên Na
|
29/03/2023
|
24/04/2023
|
Xem ảnh
|
1275
|
Moong Văn Bay
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản Khánh thành
|
29/03/2023
|
12/06/2023
|
Xem ảnh
|
1276
|
Hoa Văn Hải - Sn 1987
|
Hộ nghèo
|
Bản Na Mỳ
|
29/03/2023
|
19/06/2023
|
1277
|
Xeo Văn Tuyết - Sn 1990
|
Hộ nghèo
|
Bản Ta Đo
|
28/03/2023
|
19/06/2023
|
1278
|
Vi Văn Huy - SN: 1990
|
Nhà có 4 khẩu, trong đó có 2TE Nhà lớp tranh, cột chôn, thưng phên
|
Bản Na Bón, Xã Yên Na
|
28/03/2023
|
24/04/2023
|
Xem ảnh
|
1279
|
Lương Khăm Tinh - SN: 1994
|
Nhà có 4 khẩu, trong đó có 2 TE Nhà lớp pro, cột gỗ tạp, thưng ván + phên
|
Bản Na Khốm, Xã Yên Na
|
28/03/2023
|
17/04/2023
|
Xem ảnh
|
1280
|
Moong Phò Xiu, Sinh Năm 1980
|
Hộ gồm 04 khẩu, gia đình thuộc hộ nghèo , khả năng hỗ trợ của người thân không có
|
Bản Huồi Bắc
|
28/03/2023
|
15/05/2023
|
Xem ảnh
|
1281
|
Dềnh Bá Và, Sinh Năm 2000
|
Hộ gồm 06 khẩu, gia đình thuộc hộ nghèo , khả năng hỗ trợ của người thân không có
|
Bản Nhọt Kho
|
28/03/2023
|
15/05/2023
|
Xem ảnh
|
1282
|
Lương Xã Viên Thoong, Sinh Năm 1962
|
Hộ gồm 04 khẩu, gia đình thuộc hộ nghèo , khả năng hỗ trợ của người thân không có
|
Bản Phia Khăm 1
|
28/03/2023
|
15/05/2023
|
Xem ảnh
|
1283
|
Họoc Văn Thâm - Sn 1990
|
Hộ nghèo
|
Bản Ta Đo
|
28/03/2023
|
19/06/2023
|
1284
|
Xeo Phò Hương, Sinh Năm 1992
|
Hộ gồm 04 khẩu, gia đình thuộc hộ nghèo , khả năng hỗ trợ của người thân không có
|
Bản Huồi Cáng 2
|
28/03/2023
|
15/05/2023
|
Xem ảnh
|
1285
|
Moong Mẹ Khăm, Sinh Năm 1946
|
Hộ gồm 03 khẩu, gia đình thuộc hộ nghèo , khả năng hỗ trợ của người thân không có, nhà ở tạm bợ, thuộc đối tượng BTXH
|
Bản Phà Coóng
|
28/03/2023
|
15/05/2023
|
Xem ảnh
|
1286
|
Khàng Văn Ngọc
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản noọng dẻ
|
28/03/2023
|
11/06/2023
|
Xem ảnh
|
1287
|
Lương May Thén
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản noọng dẻ
|
28/03/2023
|
05/06/2023
|
Xem ảnh
|
1288
|
Lương Thị Xoan - SN: 1992
|
Nhà có 4 khẩu, trong đó có 3 TE Nhà lớp tranh, cột chôn, thưng phên
|
Bản Na Khốm, Xã Yên Na
|
28/03/2023
|
17/04/2023
|
Xem ảnh
|
1289
|
Già Bá Trỉa - Sn: 1988
|
Hộ nghèo
|
Bản Huồi Viêng
|
28/03/2023
|
22/05/2023
|
Xem ảnh
|
1290
|
Lo Phò Tang, Sinh Năm 1965
|
06 khẩu, gia đình thuộc hộ nghèo đặc biệt khó khăn, khả năng hỗ trợ của người thân không có
|
Bản Phia Khăm 2
|
28/03/2023
|
17/05/2023
|
Xem ảnh
|
1291
|
Cụt Phò Đương - Sn 1949
|
Hộ nghèo
|
Bản Xốp Típ
|
28/03/2023
|
19/06/2023
|
1292
|
Xeo văn Săn - SN: 1992
|
Nhà có 6 khẩu, trong đó có 3 TE Nhà lợp tranh, cột chôn, thưng phên
|
Bản Yên Sơn, xã Yên Na
|
28/03/2023
|
15/04/2023
|
Xem ảnh
|
1293
|
Moong Văn Biên - Sn 1994
|
Hộ nghèo
|
Bản Ta Đo
|
28/03/2023
|
19/06/2023
|
1294
|
Hùng Văn Cheng, Sinh Năm 1994
|
Hộ gồm 04 khẩu, gia đình thuộc hộ nghèo , khả năng hỗ trợ của người thân không có
|
Bản Phia Khăm 2
|
28/03/2023
|
17/05/2023
|
Xem ảnh
|
1295
|
Kha Văn Son
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Tặng Phăn
|
28/03/2023
|
22/05/2023
|
Xem ảnh
|
1296
|
Mạc Văn Chôm - SN: 1992
|
Nhà có 8 khẩu, trong đó có 3 TE Nhà lớp bằng pro, cột gỗ tạp, thưng phên
|
Bản Na Bón, Xã Yên Na
|
28/03/2023
|
18/04/2023
|
Xem ảnh
|
1297
|
Lữ Văn Phong - SN: 1985
|
Nhà có 8 khẩu, trong đó có 3 TE Nhà ở xuống cấp đã tháo dỡ, hiện đang ở tạm nhà bếp
|
Bản Na Khốm, Xã Yên Na
|
28/03/2023
|
17/04/2023
|
Xem ảnh
|
1298
|
Lữ Thị Thành - SN: 1979
|
Nhà có 5 khẩu, 2 TE Mái lập pro, cột chôn,từơng thưng phen
|
Bản Yên Sơn, xã Yên Na
|
28/03/2023
|
18/04/2023
|
Xem ảnh
|
1299
|
Học Văn Xơ- Sn 1993
|
Hộ nghèo
|
Bản Ta Đo
|
28/03/2023
|
19/06/2023
|
1300
|
Lương Văn Tuyên - SN: 1969
|
Nhà có 3 khẩu, trong đó có 1 TE Nhà lớp tranh, cột chôn, thưng phên
|
Bản Na Bón, Xã Yên Na
|
28/03/2023
|
25/04/2023
|
Xem ảnh
|
1301
|
Xồng Bá Cô
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Phù Quặc 3
|
28/03/2023
|
11/06/2023
|
Xem ảnh
|
1302
|
Vừ Bá Dềnh
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Kẻo Bắc
|
28/03/2023
|
02/06/2023
|
Xem ảnh
|
1303
|
Hùng Văn Điêu, Sinh Năm 2000
|
Hộ gồm 04 khẩu, gia đình thuộc hộ cận nghèo , khả năng hỗ trợ của người thân không có, nhà ở tạm bợ
|
Bản Phia Khăm 2
|
28/03/2023
|
17/05/2023
|
Xem ảnh
|
1304
|
Cử Xái Và
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản tiền tiêu
|
28/03/2023
|
01/06/2023
|
Xem ảnh
|
1305
|
Kha Phu Văn 1985
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản noọng dẻ
|
28/03/2023
|
11/06/2023
|
1306
|
Lương Phò Hợp, Sinh Năm 1994
|
Hộ gồm 06 khẩu, gia đình thuộc hộ nghèo , khả năng hỗ trợ của người thân không có
|
Bản Phia Khăm 2
|
28/03/2023
|
17/05/2023
|
Xem ảnh
|
1307
|
Loong Văn Nghiệp - Sn 1988
|
Hộ nghèo
|
Bản Xốp Típ
|
28/03/2023
|
19/06/2023
|
1308
|
La Thị Khăm - SN: 1966
|
Nhà có 2 khẩu, trong đó có 1 người ngoài độ tuổi lao động Nhà lớp tranh, cột chôn, thưng phên
|
Bản Yên Sơn, xã Yên Na
|
28/03/2023
|
17/04/2023
|
Xem ảnh
|
1309
|
Lô Văn Ái - SN: 1996
|
Nhà có 5 khẩu, trong đó có 3 Trẻ em Nhà lợp tranh, cột chôn, thưng phên
|
Bản Có Phảo, Xã Yên Na
|
28/03/2023
|
15/04/2023
|
Xem ảnh
|
1310
|
Cụt Thị Hoa - SN: 1959
|
Nhà có 2 khẩu, Nhà lớp mái, cột chôn, tường bằng phên
|
Bản Xốp Pu- xã Yên Na
|
28/03/2023
|
20/04/2023
|
Xem ảnh
|
1311
|
Lang Văn Điện - SN: 1982
|
Gia đình có 3 khẩu, 02 lao động, 01 trẻ em. Mái lợp Proxi măng, cột chôn, tường bằng phên
|
Đình Tài - Xiêng My
|
27/03/2023
|
08/04/2023
|
Xem ảnh
|
1312
|
Xồng Xái Pó - Sn 1956
|
Hộ nghèo
|
Bản huồi khói
|
27/03/2023
|
18/06/2023
|
1313
|
Cụt Văn Tiến - SN: 1970
|
Nhà có 5 khẩu, 5 lao động Nhà lớp pro, cột gỗ
|
Bản Xốp Pu, xã Yên Na
|
27/03/2023
|
25/04/2023
|
Xem ảnh
|
1314
|
Ốc Văn Ét - SN: 1991
|
Nhà có 4 khẩu, trong đó có 2 TE Nhà lớp tranh, cột chôn, thưng phên
|
Bản Xốp Pu, xã Yên Na
|
27/03/2023
|
20/04/2023
|
Xem ảnh
|
1315
|
Moong Văn Quỳnh - Sn: 1992
|
Nhà tạm bợ
|
Bản Đồn Bọong
|
27/03/2023
|
15/06/2023
|
Xem ảnh
|
1316
|
Lo Thị Linh - Sn: 1986
|
Nhà tạm bợ
|
Bản Na Loi
|
27/03/2023
|
29/06/2023
|
1317
|
Chích Văn Tuấn - Sn: 1997
|
Nhà tạm bợ
|
Bản Huồi Xàn
|
27/03/2023
|
28/06/2023
|
1318
|
Moong Phò Tho - Sn: 1953
|
Nhà tạm bợ
|
Bản Huồi Xàn
|
27/03/2023
|
25/06/2023
|
1319
|
Xồng Bá Xềnh - Sn 1995
|
Hộ nghèo
|
Bản huồi khói
|
27/03/2023
|
18/06/2023
|
Xem ảnh
|
1320
|
Lô Văn Sơn - SN: 1969
|
Nhà có 3 khẩu, trong đó có 1 TE Nhà lợp tranh, cột gỗ tạp, thưng ván gỗ tạp
|
Bản Có Phảo, Xã Yên Na
|
27/03/2023
|
16/04/2023
|
Xem ảnh
|
1321
|
Ốc Nhật Tiến - SN: 1984
|
Nhà có 4 khẩu, Mái lớp tranh, cột chôn, tường bằng phên.
|
Bản Yên Sơn, xã Yên Na
|
27/03/2023
|
19/04/2023
|
Xem ảnh
|
1322
|
Vi Văn Huy - SN: 1998
|
Gia đình có 4 khẩu, 02 lao động, 02 trẻ em Mái lợp Proxi măng, cột chôn, tường bằng phên
|
Piêng Ồ - Xiêng My
|
27/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1323
|
Xeo Văn Liên - SN: 1973
|
Nhà có 4 khẩu, 4 lao động, Mái lớp tranh, cột chôn, tường bằng phên.
|
Bản Yên Sơn, xã Yên Na
|
27/03/2023
|
20/04/2023
|
Xem ảnh
|
1324
|
Xồng Lìa Xa - Sn 1979
|
Hộ nghèo
|
Bản huồi khói
|
27/03/2023
|
17/06/2023
|
1325
|
Kha Văn Kháy, Sinh Năm 1984
|
Gia đình hộ nghèo không có nhà ở
|
Bản Xốp Tụ, xã Mỹ Lý, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An
|
27/03/2023
|
31/05/2023
|
Xem ảnh
|
1326
|
Lữ Danh Tiến - SN: 1960
|
Nhà có 4 khẩu, 1 người ngoài độ tuổi lao động Nhà lợp mái, cột chôn, tường bằng phên
|
Bản Xốp Pu - xã Yên Na
|
27/03/2023
|
17/04/2023
|
Xem ảnh
|
1327
|
Già Bá Mùa
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Huồi Xai
|
27/03/2023
|
19/06/2023
|
Xem ảnh
|
1328
|
Moong Mẹ Bích - Sn 1988
|
Nhà tạm bợ
|
Bản Đồn Bọong
|
27/03/2023
|
14/06/2023
|
1329
|
Chích Văn Dũng - Sn: 1986
|
Nhà tạm bợ
|
Bản Huồi Xàn
|
27/03/2023
|
27/06/2023
|
1330
|
Ốc Văn Khăm - SN: 1941
|
Nhà có 2 khẩu, Ngoài độ tuổi lao động Nhà tranh tre nứa lá, mới dỡ xuống ở tạm nhà con trai
|
Bản Yên Sơn - xã Yên Na
|
27/03/2023
|
18/04/2023
|
Xem ảnh
|
1331
|
Lô Văn Xắn - Sn: 1988
|
Nhà tạm bợ
|
Bản Na Loi
|
27/03/2023
|
16/06/2023
|
1332
|
Moong Thị Phuôn - Sn:1982
|
Nhà tạm bợ
|
Bản Huồi Xàn
|
27/03/2023
|
28/06/2023
|
1333
|
Lữ Văn May - SN: 1994
|
Nhà có 6 khẩu, trong đó có 4 TE Mái lớp pro, cột chôn, thưng ván
|
Bản Xốp Pu, xã Yên Na
|
27/03/2023
|
19/04/2023
|
Xem ảnh
|
1334
|
Lương Văn Thưởng - SN: 1982
|
"Gia đình có 3 khẩu, 03 lao động Chưa có nhà ở, đang ở tạm với nhà bố, mẹ
|
Bản Phẩy - Xiêng My
|
27/03/2023
|
23/04/2023
|
Xem ảnh
|
1335
|
Già Tồng Cu - Sn: 1995
|
Hộ nghèo
|
Bản Huồi Viêng
|
27/03/2023
|
23/05/2023
|
Xem ảnh
|
1336
|
Pịt Phò Xi - Sn 1945
|
Nhà tạm bợ
|
Bản Đồn Bọong
|
27/03/2023
|
27/06/2023
|
1337
|
Lô Quang Minh - SN: 1952
|
Gia đình có 6 khẩu, 3 lao động, 02 người già Mái lợp tranh, cột chôn, tường bằng phên
|
Piêng Ồ - Xiêng My
|
27/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1338
|
Kha Văn Đơn - SN: 1985
|
Nhà có 4 khẩu, 2 TE Mái lớp tranh, cột chôn, tường bằng phên.
|
Bản Na Bón, Xã Yên Na
|
27/03/2023
|
18/04/2023
|
Xem ảnh
|
1339
|
Lương Văn Thăn - Sn: 1978
|
Nhà tạm bợ
|
Bản Na Loi
|
27/03/2023
|
26/06/2023
|
1340
|
Ốc Văn Tuyến - SN: 1991
|
Nhà có 5 khẩu, trong đó có 3 TE Nhà lớp pro, cột gỗ tạp, thưng ván + phên
|
Bản Xốp Pu, xã Yên Na
|
27/03/2023
|
15/04/2023
|
Xem ảnh
|
1341
|
Vọng Văn Lý - Sn:1957
|
Nhà tạm bợ
|
Bản Na Loi
|
27/03/2023
|
14/06/2023
|
1342
|
Vi Thị Minh - SN: 1978
|
Nhà có 2 khẩu, 2 lao động. Mái lớp tranh, cột chôn, tường thưng gỗ tạp
|
Bản Xốp Pu, xã Yên Na
|
27/03/2023
|
17/04/2023
|
Xem ảnh
|
1343
|
Vi Văn Ba - SN: 1981
|
Gia đình có 5 khẩu, có 3 trẻ em, 2 lao động, Chưa có nhà ở, đang ở tạm với bố mẹ, vợ bỏ đi
|
Bản Phẩy - Xiêng My
|
27/03/2023
|
09/04/2023
|
Xem ảnh
|
1344
|
Lương Văn Hong - SN: 1976
|
Nhà tạm bợ
|
H.Thợ
|
27/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1345
|
Vi Thị Xuân - SN: 1952
|
Gia đình có 2 khẩu, 01 lao động, Mái lợp tranh, cột chôn, tường bằng phên
|
Đình Tài - Xiêng My
|
27/03/2023
|
21/04/2023
|
Xem ảnh
|
1346
|
Vi Văn Thưởng - Sn: 1969
|
Nhà tạm bợ
|
Bản Na Khướng
|
27/03/2023
|
13/06/2023
|
1347
|
Quang Văn Tuyến - SN: 1865
|
Nhà có 8 khẩu, 1 người ngoài độ tuổi lao động 3 TE Nhà lớp bằng pro, cột gỗ tạp, thưng phên
|
Bản Vẽ - Xã Yên Na
|
27/03/2023
|
19/04/2023
|
Xem ảnh
|
1348
|
Xồng Dã Tếnh - Sn 1975
|
Hộ nghèo
|
Bản huồi khói
|
27/03/2023
|
15/06/2023
|
Xem ảnh
|
1349
|
Xeo Văn Quý - Sn:1984
|
Nhà tạm bợ
|
Bản Đồn Bọong
|
27/03/2023
|
17/06/2023
|
1350
|
Lương Thị Duyên - SN: 1961
|
Nhà có 3 khẩu, 1 người ngoài độ tuổi lao động Nhà lớp mái, cột chôn, tường bằng phên
|
Bản Có Phảo, Xã Yên Na
|
27/03/2023
|
19/04/2023
|
Xem ảnh
|
1351
|
Vi Văn Thân - SN: 1980
|
Nhà có 04 khẩu đều trong độ tuổi lao động. Mái lớp tranh, cột chôn
|
Bản Xốp Pu, xã Yên Na
|
27/03/2023
|
16/04/2023
|
Xem ảnh
|
1352
|
Vi Văn Thơm - SN: 1991
|
Gia đình có 4 khẩu, 2 lao động, 2 trẻ em Nhà bị sập, hiện tại ở với anh trai ruột
|
Noóng Mò - Xiêng My
|
27/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1353
|
Lô Thị Phùng Nhi - SN: 1999
|
Nhà có 5 khẩu, trong đó có 2 TE Nhà lớp pro, cột gỗ tạp, thưng phên
|
Bản Na Khốm, Xã Yên Na
|
27/03/2023
|
19/04/2023
|
Xem ảnh
|
1354
|
Kha Văn May - Sn: 1988
|
Nhà tạm bợ
|
Bản Piêng Lau
|
27/03/2023
|
13/06/2023
|
1355
|
Moong Văn May - Sn: 1990
|
Nhà tạm bợ
|
Bản Huồi Xàn
|
27/03/2023
|
24/06/2023
|
1356
|
Pịt Phò May - Sn: 1969
|
Nhà tạm bợ
|
Bản Đồn Bọong
|
27/03/2023
|
22/06/2023
|
1357
|
Xeo Thị Lợi - SN: 1979
|
Nhà có 3 khẩu, 3 Lao động Mái lớp tranh, cột chôn
|
Bản Yên Sơn, xã Yên Na
|
27/03/2023
|
16/04/2023
|
Xem ảnh
|
1358
|
Chang Văn Ven - SN: 1991
|
Gia đình có 4 khẩu, 2 lao động, 1 trẻ em, Chưa có nhà ở, đang ở tạm với nhà bố mẹ đẻ
|
Noóng Mò - Xiêng My
|
26/03/2023
|
20/04/2023
|
Xem ảnh
|
1359
|
Kha Văn Mùi, Sn 1991
|
Hộ nghèo, hoàn cảnh gia đình khó khăn; hộ có 04 khẩu
|
Bản Xằng Trên
|
26/03/2023
|
14/05/2023
|
Xem ảnh
|
1360
|
Vi Sĩ Viện - SN: 1993
|
Nhà có 4 khẩu, trong đó có 2 TE Nhà lợp tranh, cột chôn, thưng phên
|
Bản Có Phảo, Xã Yên Na
|
26/03/2023
|
17/04/2023
|
Xem ảnh
|
1361
|
Lô Văn Hiếu - SN: 1983
|
Nhà có 7 khẩu, Bố, mẹ già ốm yếu Nhà lợp pro, cột gỗ tạp, thưng ván + phên
|
Bản Có Phảo, Xã Yên Na
|
26/03/2023
|
18/04/2023
|
Xem ảnh
|
1362
|
Cụt Văn Dần - SN: 1986
|
Nhà tạm bợ
|
Khe tỳ
|
26/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1363
|
Lương Văn Tiến - SN: 1977
|
Nhà có 4 khẩu, 4 lao động Mái lợp proximang, cột chôn, tường thưng gỗ tạp
|
Bản Xiêng Nứa, xã Yên Na
|
26/03/2023
|
05/04/2023
|
Xem ảnh
|
1364
|
Cụt Văn Hồng - SN: 1979
|
Nhà có 4khẩu, 4 lao động Mái lớp tranh, cột chôn, tường thưng gỗ tạp
|
Bản Yên Sơn, xã Yên Na, huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An
|
26/03/2023
|
12/04/2023
|
Xem ảnh
|
1365
|
Moong Văn Thành - SN: 1972
|
Nhà có 4 khẩu, trong đó 1 trẻ, Mái lớp tranh, cột chôn, tường bằng phên.
|
Bản Xốp Pu, xã Yên Na
|
26/03/2023
|
05/04/2023
|
Xem ảnh
|
1366
|
Lữ Thị Hoa - SN: 1968
|
Gia đình có 2 khẩu, 02 lao động, Mái lợp Proxi măng, cột chôn, tường bằng phên
|
Noóng Mò - Xiêng My
|
26/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1367
|
Can Văn Dung - SN: 1958
|
Nhà có 8 khẩu, có một người già 04 TE Nhà lợp mái, cột chôn, tường bằng phên
|
Bản Xốp Pu- xã Yên Na
|
26/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1368
|
Xồng Bá Lỳ
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Buộc Mú
|
26/03/2023
|
08/06/2023
|
Xem ảnh
|
1369
|
Lương Văn May - SN: 1992
|
Gia đình có 4 khẩu, 2 lao động, 2 trẻ em Mái lợp tranh, cột chôn, tường bằng phên
|
Bản Chon - Xiêng My
|
26/03/2023
|
22/04/2023
|
Xem ảnh
|
1370
|
Ốc Văn Đa - Sn: 1991
|
Nhà có 4 khẩu, trong đó có 2 TE Nhà lớp tranh, cột chôn, thưng phên
|
Bản Yên Sơn, xã Yên Na
|
26/03/2023
|
16/04/2023
|
Xem ảnh
|
1371
|
Lương Thị Xoan - SN: 1976
|
Hộ có 1 khẩu Mái lợp tranh, cột chôn, tường bằng phên.
|
Bản Xiêng Nứa - xã Yên Na
|
26/03/2023
|
11/04/2023
|
Xem ảnh
|
1372
|
Kha Văn Ma
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Tặng Phăn
|
26/03/2023
|
12/05/2023
|
Xem ảnh
|
1373
|
Lương Văn Duy - SN: 1994
|
Nhà có 3 khẩu, 3 Lao động Nhà lớp tranh, cột chôn, thưng phên
|
Bản Na Bón, Xã Yên Na
|
26/03/2023
|
16/04/2023
|
Xem ảnh
|
1374
|
Hờ Bá Rùa
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản tiền tiêu
|
26/03/2023
|
05/06/2023
|
1375
|
Kêm Văn Thái - SN: 1986
|
Gia đình có 5 khẩu, 02 lao động, 3 trẻ em Mái lợp Proxi măng, cột chôn, tường bằng phên
|
Bản Phẩy - Xiêng My
|
26/03/2023
|
08/04/2023
|
Xem ảnh
|
1376
|
Vi Văn Vương - SN: 1990
|
Nhà có 7 khẩu, trong đó có 3 TE Nhà lớp pro, cột gỗ tạp, thưng phên
|
Bản Xốp Pu, xã Yên Na
|
26/03/2023
|
05/04/2023
|
Xem ảnh
|
1377
|
Lương Văn May - SN: 1985
|
Gia đình có 5 khẩu, 2 lao động, 3 trẻ em Mái lợp tranh, cột chôn, tường bằng phên
|
Đình Tài - Xiêng My
|
26/03/2023
|
09/04/2023
|
Xem ảnh
|
1378
|
Vi Thị Kim - SN: 1981
|
Nhà có 2 khẩu, 2 lao động Mái lớp proximang đã xuống cấp; cột bằng gỗ tạp, tường thưng phên.
|
Bản Vẽ - Xã Yên Na
|
26/03/2023
|
15/04/2023
|
Xem ảnh
|
1379
|
Xồng Bá Rê
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Buộc Mú 1
|
26/03/2023
|
24/06/2023
|
Xem ảnh
|
1380
|
Vi Văn Tuyn - SN: 1985
|
Nhà có 4 khẩu, trong đó có 2 TE Mái lớp pro, cột gỗ xuống cấp, tường bằng ván gỗ, gia đình phải làm cột chống
|
Bản Vẽ - Xã Yên Na
|
26/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1381
|
Lô Hoài Quynh - SN: 1982
|
Nhà có 4 khẩu, 2TE Mái lựop pro, cột chôn, thưng phên
|
Bản Vẽ - Xã Yên Na
|
26/03/2023
|
15/04/2023
|
Xem ảnh
|
1382
|
Lô Văn Mằn - SN: 1981
|
Nhà tạm bợ
|
Bản Bà
|
26/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1383
|
Xeo Văn Khăm - SN: 1984
|
Nhà tạm bợ
|
Khe Tỳ
|
26/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1384
|
Lữ Văn Khom - SN: 1992
|
Nhà tạm bợ
|
ĐS1
|
26/03/2023
|
28/03/2023
|
Xem ảnh
|
1385
|
Moong Văn Tư - SN: 1994
|
Nhà có 4 khẩu, trong đó có 2 Trẻ em Nhà lớp bằng pro, cột gỗ tạp, thưng phên
|
Bản Yên Sơn, xã Yên Na
|
26/03/2023
|
05/04/2023
|
Xem ảnh
|
1386
|
Vi Văn Pha - SN: 1993
|
Gia đình có 4 khẩu, 02 lao động, 02 trẻ em Chưa có nhà ở
|
Piêng Ồ - Xiêng My
|
26/03/2023
|
23/04/2023
|
Xem ảnh
|
1387
|
Lương Văn Thông - SN: 1981
|
Nhà có 3 khẩu, 3 Lao động Mái lớp proximang đã xuống cấp; cột bằng gỗ tạp, tường thưng phên.
|
Bản Vẽ - Xã Yên Na
|
26/03/2023
|
15/04/2023
|
Xem ảnh
|
1388
|
Xeo Văn Chau - SN: 1946
|
Nhà có 6 khẩu, trong đó có 1TE Nhà lớp mái, cột chôn, tường bằng phên
|
Bản Yên Sơn - xã Yên Na
|
25/03/2023
|
05/04/2023
|
Xem ảnh
|
1389
|
Lô Bun Sen - SN: 1991
|
Gia đình có 4 khẩu, 02 lao động, 02 trẻ em Mái lợp tranh, cột chôn, tường bằng ván gỗ tạp
|
Noóng Mò - Xiêng My
|
25/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1390
|
Lô Thị Miển - 1948
|
Hộ có 02 khẩu, 01 khẩu lao động chính, 01 khẩu quá tuổi lao động
|
Bản Cọ Muồng
|
25/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1391
|
Ốc Văn Nhuận - SN: 1978
|
Nhà có 10 khẩu, 4 TE, Mái lập prô, cột chôn,từng thưng phên.
|
Bản Xốp Pu, xã Yên Na
|
25/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1392
|
Vi Thị Hương - SN: 1963
|
Nhà tạm bợ
|
NL1
|
25/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1393
|
Moong Văn Một - Sn: 1996
|
Gia đình có 4 khẩu, có 2 lao động, 2 trẻ em, Mái lợp tranh, cột chôn, tường bằng phên
|
Bản Chon - Xiêng My
|
25/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1394
|
Kha văn Nắm - SN: 1985
|
Nhà có 3 khẩu 1 học sinh
|
Yên Hợp - Yên Hòa
|
25/03/2023
|
31/03/2023
|
Xem ảnh
|
1395
|
Lữ Thị Thanh - SN: 1973
|
Nhà có 6 khẩu, trong đó có 02 TE
|
Xốp Kha - Yên Hòa
|
25/03/2023
|
31/03/2023
|
Xem ảnh
|
1396
|
Lương Văn Su - SN: 1970
|
Nhà có 3 khẩu 3 lao động
|
Yên Hợp - Yên Hòa
|
25/03/2023
|
31/03/2023
|
Xem ảnh
|
1397
|
Xeo Văn Mi - SN: 1986
|
Nhà có 4 khẩu, trong đó 2 vợ chồng trẻ nuôi 2 con đang đi học
|
Yên Hương - Yên Hòa
|
25/03/2023
|
31/03/2023
|
Xem ảnh
|
1398
|
Lương Văn Dương - SN: 1984
|
Nhà có 4 khẩu, 2 vợ chồng trẻ nuôi 2 đứa con
|
Cành khỉn - Yên Hòa
|
25/03/2023
|
31/03/2023
|
Xem ảnh
|
1399
|
Lô Văn Thịnh - SN: 1989
|
Nhà có 2 khẩu trong độ tuổi lao động
|
Bản Cọoc - Yên Hòa
|
25/03/2023
|
25/03/2023
|
Xem ảnh
|
1400
|
Moong Văn Nam - SN: 1987
|
Nhà có 5 khẩu, trong đó có 2 TE
|
Yên Hương - Yên Hòa
|
25/03/2023
|
31/03/2023
|
Xem ảnh
|
1401
|
Lương Thái Ly - SN: 1994
|
Nhà có 4 khẩu, trong đó có 2 TE Nhà lớp tranh, cột chôn, thưng phên
|
Bản Na Bón, Xã Yên Na
|
25/03/2023
|
08/04/2023
|
Xem ảnh
|
1402
|
Lô Thị Dần - SN: 1998
|
Nhà có 3 khẩu, trong đó có 1 TE
|
Xốp Kha - Yên Hòa
|
25/03/2023
|
31/03/2023
|
Xem ảnh
|
1403
|
Tang Văn Hải - SN: 1995
|
Nhà có 4 khẩu, trong đó 1 TE
|
Xốp Kha - Yên Hòa
|
25/03/2023
|
31/03/2023
|
Xem ảnh
|
1404
|
Lương Văn Ngân - SN: 1990
|
Nhà có 4 khẩu, trong đó 2 TE
|
Xốp Kha - Yên Hòa
|
25/03/2023
|
31/03/2023
|
Xem ảnh
|
1405
|
Lim Văn Hai - SN: 1994
|
Nhà có 4 khẩu, trong đó 2 vợ chồng trẻ nuôi 2 con đang đi học
|
Xốp Kha - Yên Hòa
|
25/03/2023
|
31/03/2023
|
Xem ảnh
|
1406
|
Mạc Thị Thay - SN: 1984
|
Nhà có 2 khẩu, CH ốm đau, con đang đi học
|
Xiềng Líp - Yên Hòa
|
25/03/2023
|
31/03/2023
|
Xem ảnh
|
1407
|
Lữ Thị An - SN: 1968
|
Nhà có 2 khẩu đều trong độ tuổi lao động
|
Cành khỉn - Yên Hòa
|
25/03/2023
|
31/03/2023
|
Xem ảnh
|
1408
|
Cụt Mẹ Thoong, Sinh Năm 1964
|
Hộ gồm 07khẩu, gia đình khó khăn, khả năng hỗ trợ của người thân không có, nhà ở tạm bợ
|
Bản Huồi Cáng 1
|
25/03/2023
|
15/05/2023
|
Xem ảnh
|
1409
|
Cụt Thị Biên - SN: 1986
|
Nhà có 5 khẩu, trong đó có 1 TE Nhà lớp tranh, cột chôn, thưng phên
|
Bản Xốp Pu, xã Yên Na
|
25/03/2023
|
08/04/2023
|
Xem ảnh
|
1410
|
Ốc Văn Liệng - SN: 1984
|
Nhà có 6 khẩu, 4 TE Nhà lớp mái tranh, cột chôn, thưng ván gỗ tạp
|
Bản Yên Sơn, xã Yên Na
|
25/03/2023
|
07/04/2023
|
Xem ảnh
|
1411
|
Vi Thị Hồng - 1985
|
Hộ có 05 khẩu, 03 khẩu lao động chính, 02 trẻ em
|
Bản Đô
|
25/03/2023
|
12/04/2023
|
Xem ảnh
|
1412
|
Hờ Bá Xài
|
Đặc biệt khó khăn
|
Bản tiền tiêu
|
25/03/2023
|
04/06/2023
|
1413
|
Ốc Thị Hà (kỳ) - SN: 1967
|
Nhà có 5 khẩu, trong đó có 2 TE, 3 lao động Nhà lớp pro, cột gỗ tạp, thưng phên
|
Bản Yên Sơn, xã Yên Na
|
25/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1414
|
Mạc Văn Hốn - SN: 1971
|
Nhà có 5 khẩu, trong đó có 1 TE Nhà lớp tranh, cột chôn, thưng ván + phên
|
Bản Na Bón, Xã Yên Na
|
25/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1415
|
Già Bá Lỉa
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Huồi Xai
|
25/03/2023
|
02/06/2023
|
Xem ảnh
|
1416
|
Can Văn Tiến - SN: 1977
|
Nhà có 5 khẩu, 2 TE Mái lựop tranh, cột chôn, tường bằng phên.
|
Bản Yên Sơn, xã Yên Na
|
25/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1417
|
Vi Văn Hạch - SN: 1985
|
Gia đình có 3 khẩu, 02 lao động, Chưa có nhà ở, đang ở tạm với nhà bố mẹ đẻ
|
Noóng Mò - Xiêng My
|
25/03/2023
|
09/04/2023
|
Xem ảnh
|
1418
|
Moong Phò Lan, Sinh Năm 1970
|
Hộ gồm 08 khẩu, gia đình khó khăn, khả năng hỗ trợ của người thân không có, nhà ở tạm bợ
|
Bản Huồi Cáng 1
|
25/03/2023
|
15/05/2023
|
Xem ảnh
|
1419
|
Vi Văn Điệp - SN: 1983
|
Gia đình có 5 khẩu, có 3 trẻ em, 2 lao động, Chưa có nhà ở, đang ở với nhà bố vợ
|
Piêng Ồ - Xiêng My
|
25/03/2023
|
09/04/2023
|
Xem ảnh
|
1420
|
Cụt Văn Ngọc, Sinh Năm 1998
|
Hộ gồm 06 khẩu, gia đình thuộc hộ nghèo , khả năng hỗ trợ của người thân không có, nhà ở tạm bợ
|
Bản Huồi Cáng 1
|
25/03/2023
|
15/05/2023
|
Xem ảnh
|
1421
|
Vi Thị Ô - SN: 1971
|
Hộ có 1 khẩu Mái lợp tranh, cột chôn, tường bằng phên.
|
Bản Na Bón - Yên Na
|
25/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1422
|
Moong Phò Khay - SN: 1980
|
Nhà có 5 khẩu, có 01 TE Mái lớp proximang đã xuống cấp; cột bằng gỗ tạp, tường thưng phên.
|
Bản Yên Sơn, xã Yên Na
|
25/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1423
|
Lữ Tuyến E - SN: 1980
|
Nhà có 5 khẩu, 5 lao động Mái lớp tranh, cột chôn, tường thưng gỗ tạp
|
Bản Xốp Pu, xã Yên Na
|
25/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1424
|
Cự Y Mỷ
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Phù Khả 1
|
25/03/2023
|
26/05/2023
|
Xem ảnh
|
1425
|
Moong Văn Thoong, Sinh Năm 1996
|
Hộ gồm 06 khẩu, gia đình khó khăn, khả năng hỗ trợ của người thân không có, nhà ở tạm bợ
|
Bản Huồi Cáng 1
|
25/03/2023
|
15/05/2023
|
Xem ảnh
|
1426
|
Cụt Phò Giáp, Sinh Năm 1988
|
Hộ gồm 04 khẩu, gia đình thuộc hộ nghèo , khả năng hỗ trợ của người thân không có, nhà ở tạm bợ
|
Bản Huồi Cáng 1
|
25/03/2023
|
15/05/2023
|
Xem ảnh
|
1427
|
Lữ Văn Ngọc - SN: 1983
|
Nhà có 2 khẩu, 2 Lao động Mái lớp pro, cột chôn, thưng phên
|
Bản Yên Sơn, xã Yên Na
|
25/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1428
|
Sên Thị Mai - SN: 1958
|
Gia đình có 3 khẩu, 2 lao động, 01 người già, Mái lợp tranh, cột chôn, tường bằng phên
|
Đình Tài - Xiêng My
|
25/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1429
|
Moong Văn Thương
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Huồi Thum
|
25/03/2023
|
11/05/2023
|
Xem ảnh
|
1430
|
Moong Văn Ngọc, Sinh Năm 2000
|
Hộ gồm 05 khẩu, gia đình thuộc hộ nghèo , khả năng hỗ trợ của người thân không có
|
Bản Huồi Cáng 1
|
25/03/2023
|
15/05/2023
|
Xem ảnh
|
1431
|
Moong Mẹ Lê, Sinh Năm 1991
|
Hộ gồm 04 khẩu, gia đình khó khăn, khả năng hỗ trợ của người thân không có, nhà ở tạm bợ
|
Bản Huồi Cáng 1
|
25/03/2023
|
15/05/2023
|
Xem ảnh
|
1432
|
Lương Văn Tuấn - SN: 1994
|
Gia đình có 4 khẩu, 2 lao động, 2 trẻ em Mái lợp tranh, cột chôn, tường bằng phên
|
Bản Chon - Xiêng My
|
25/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1433
|
Vi Văn Chúc - SN: 1987
|
Nhà có 4 khẩu, trong đó có 2 TE Nhà lớp pro, cột gỗ tạp, thưng ván + phên
|
Bản Na Khốm, Xã Yên Na
|
25/03/2023
|
11/04/2023
|
Xem ảnh
|
1434
|
Cụt Văn Thương - SN: 1965
|
Nhà có 3 khẩu, 2 người ngoài độ tuổi lao động Nhà lớp tranh, cột chôn, thưng phên
|
Bản Xốp Pu, xã Yên Na
|
25/03/2023
|
09/04/2023
|
Xem ảnh
|
1435
|
Moong Văn Tương, Sinh Năm 1996
|
Hộ gồm 04 khẩu, gia đình khó khăn, khả năng hỗ trợ của người thân không có, nhà ở tạm bợ
|
Bản Huồi Cáng 1
|
25/03/2023
|
15/05/2023
|
Xem ảnh
|
1436
|
Mạc Văn Điệp - SN: 1989
|
Nhà tạm bợ
|
ĐS 1
|
25/03/2023
|
28/03/2023
|
Xem ảnh
|
1437
|
Lương Thanh Huyền - SN: 1960
|
Nhà có 4 khẩu, có 1 người già Nhà lợp mái, cột chôn, tường bằng phên
|
Bản Na Khốm, Xã Yên Na
|
25/03/2023
|
09/04/2023
|
Xem ảnh
|
1438
|
Vi Thị Lâm - SN: 1949
|
Nhà gỗ tạm bợ
|
Bản Bà
|
25/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1439
|
Kha Văn Pòm - SN: 1965
|
Gia đình có 4 khẩu, 03 lao động, 02 người già Mái lợp tranh, cột chôn, tường bằng phên
|
Piêng Ồ - Xiêng My
|
25/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1440
|
Lữ Văn Mốt - SN: 1991
|
Nhà tạm bợ
|
ĐS1
|
25/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1441
|
Xeo Thị Luyện - SN: 1983
|
Nhà có 4 khẩu, 4 lao động Nhà làm bằng tôn, dựng tạm đất họ
|
Bản Xốp Pu, xã Yên Na, huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An
|
25/03/2023
|
05/04/2023
|
Xem ảnh
|
1442
|
Moong Văn Dung, Sinh Năm 1986
|
Hộ gồm 04 khẩu, gia đình khó khăn, khả năng hỗ trợ của người thân không có, nhà ở tạm bợ
|
Bản Huồi Cáng 1
|
25/03/2023
|
15/05/2023
|
Xem ảnh
|
1443
|
Cụt Thị Nga - SN: 1994
|
Nhà có 4 khẩu, trong đó có 2 TE Nhà lớp tranh, cột chôn, thưng phên
|
Bản Yên Sơn, xã Yên Na
|
25/03/2023
|
07/04/2023
|
Xem ảnh
|
1444
|
Ven Văn Quyết, Sinh Năm 1964
|
Hộ gồm 03 khẩu, gia đình thuộc hộ cận nghèo , khả năng hỗ trợ của người thân không có, gia đình có người thường xuyên bị ốm đau
|
Bản Huồi Cáng 1
|
25/03/2023
|
15/05/2023
|
Xem ảnh
|
1445
|
Lin Phò Dương, Sinh Năm 1979
|
Hộ gồm 09 khẩu, gia đình khó khăn, khả năng hỗ trợ của người thân không có, nhà ở tạm bợ
|
Bản Huồi Cáng 1
|
25/03/2023
|
15/05/2023
|
Xem ảnh
|
1446
|
Xồng Vả Dềnh
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Na Cáng
|
25/03/2023
|
20/06/2023
|
Xem ảnh
|
1447
|
Lương Thị Hương, Sinh Năm 1982
|
02 khẩu, gia đình khó khăn, khả năng hỗ trợ của người thân không có,
|
Bản Huồi Cáng 1
|
25/03/2023
|
15/05/2023
|
Xem ảnh
|
1448
|
Cụt Mẹ Tâm, Sinh Năm 1975
|
Hộ gồm 05 khẩu, gia đình thuộc hộ nghèo , khả năng hỗ trợ của người thân không có, nhà ở tạm bợ
|
Bản Huồi Cáng 1
|
25/03/2023
|
15/05/2023
|
Xem ảnh
|
1449
|
Ốc Thị Quế - SN: 1961
|
Nhà có 5 khẩu, 2 người ngoài độ tuổi lao động Nhà lớp mái, cột chôn, tường bằng phên
|
Bản Xốp Pu, xã Yên Na
|
25/03/2023
|
09/04/2023
|
Xem ảnh
|
1450
|
Lô Văn Duy - SN: 1995
|
Gia đình có 4 khẩu, 02 lao động, 01 trẻ em Mái lợp tôn, cột chôn, tường bằng phên
|
Noóng Mò - Xiêng My
|
25/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1451
|
Lương Văn Tỳ - SN: 1982
|
Gia đình có 6 khẩu, 2 lao động, 4 con Mái lợp tranh, cột chôn, tường bằng phên
|
Cha Hìa - Xiêng My
|
25/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1452
|
Pay Văn Khém - SN: 1957
|
Nhà có 5 khẩu, trong đó có 2 khẩu ngoài độ tuổi lao động.
|
Xiềng Líp - Yên Hòa
|
24/03/2023
|
29/03/2023
|
Xem ảnh
|
1453
|
Ốc Văn Tú - SN: 1984
|
Nhà có 4 khẩu, trong đó có 2 TE Mái lớp Tranh, cột chôn, tường thưng bằng ván gỗ
|
Bản Yên Sơn, xã Yên Na
|
24/03/2023
|
07/04/2023
|
Xem ảnh
|
1454
|
Pịt Xuân Hải - SN: 1964
|
Nhà có 7 khẩu, 1 người ngoài độ tuổi lao động, 1 TE Nhà lớp tranh, cột chôn, thưng phên
|
Bản Xốp Pu, xã Yên Na
|
24/03/2023
|
06/04/2023
|
Xem ảnh
|
1455
|
Vừ Bá Ma
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Phù Khả 1
|
24/03/2023
|
02/05/2023
|
Xem ảnh
|
1456
|
Lô Văn Dư - SN: 1994
|
Nhà có 4 khẩu, trong đó có 2 TE Nhà lớp bằng pro, cột gỗ tạp, thưng phên
|
Bản Yên Sơn, xã Yên Na
|
24/03/2023
|
08/04/2023
|
Xem ảnh
|
1457
|
Lương Thị Pòm - SN: 1963
|
Nhà có 5 khẩu, trong đó có 01 khẩu ngoài độ tuổi lao động
|
Yên Tân - Yên Hòa
|
24/03/2023
|
30/03/2023
|
Xem ảnh
|
1458
|
Cụt Thị Mai - SN: 1972
|
Nhà có 3 khẩu, trong đó có 1 TE
|
Xốp Kha - Yên Hòa
|
24/03/2023
|
31/03/2023
|
Xem ảnh
|
1459
|
Moong Văn Tình - SN: 1984
|
Nhà có 5 khẩu, trong đó có 2 TE
|
Yên Hương - Yên Hòa
|
24/03/2023
|
29/03/2023
|
Xem ảnh
|
1460
|
Lương May Hằng - SN: 1983
|
Nhà có 04 khẩu đều trong độ tuổi lao động.
|
Cành khỉn - Yên Hòa
|
24/03/2023
|
30/03/2023
|
Xem ảnh
|
1461
|
Vi Văn Phúc - SN: 1987
|
vợ bỏ đi, nuôi con nhỏ, nhà mục nát, xuống cấp, sắp sập, ĐBKK
|
Tân Lâm
|
24/03/2023
|
21/04/2023
|
Xem ảnh
|
1462
|
Lô Thị Xuyên - SN: 1964
|
Nhà có 4 khẩu, trong đó có 1 TE Nhà lớp pro, cột gỗ tạp, thưng ván + phên
|
Bản Yên Sơn, xã Yên Na
|
24/03/2023
|
09/04/2023
|
Xem ảnh
|
1463
|
Pay Thị Phương - SN: 1988
|
Nhà có 2 khẩu, trong đó có 1 TE Nhà lớp tranh, cột chôn, thưng phên
|
Bản Xiêng Nứa, xã Yên Na
|
24/03/2023
|
04/04/2023
|
Xem ảnh
|
1464
|
Mạc Văn Viên - SN: 1957
|
Nhà có 6 khẩu, 01 người già, có 2 TE Nhà lựop mái, cột chôn, tường bằng phên
|
Bản Xiêng Nứa - xã Yên Na
|
24/03/2023
|
04/04/2023
|
Xem ảnh
|
1465
|
Moong Thị Nguyên - SN: 1964
|
Nhà tạm bợ
|
Khe tỳ
|
24/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1466
|
Lương Văn Kiệt - SN: 1990
|
Gia đình có 3 khẩu, 01 lao động Mái lợp Proxi măng, cột chôn, tường bằng phên
|
Bản Chon - Xiêng My
|
24/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1467
|
Ốc Quốc Sâm - SN: 1945
|
Nhà có 2 khẩu, Ngoài độ tuổi lao động Nhà tranh tre nứa lá, mới dỡ xuống ở tạm nhà con trai
|
Bản Na Bón - Xã Yên Na
|
24/03/2023
|
07/04/2023
|
Xem ảnh
|
1468
|
Lô Phương Nam - SN: 1970
|
Gia đình có 1 khẩu, 01 lao động Mái lợp Proxi măng, cột chôn, tường bằng phên
|
Đình Tài - Xiêng My
|
24/03/2023
|
22/04/2023
|
Xem ảnh
|
1469
|
Lô Văn Khòa - SN: 1981
|
Gia đình có 4 khẩu, 2 lao động, 2 trẻ em, Mái lợp Proxi măng, cột chôn, tường bằng phên
|
Cha Hìa - Xiêng My
|
24/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1470
|
Lữ Thị Dung - SN: 1985
|
Nhà có 4 khẩu, 4 lao động Nhà lợp pro, cột gỗ tạp, thưng phên
|
Bản Xốp Pu, xã Yên Na
|
24/03/2023
|
07/04/2023
|
Xem ảnh
|
1471
|
Moong Văn Thắng - SN: 1991
|
Nhà có 5 khẩu, trong đó có 2 TE Mái lớp pro, cột chôn, thưng ván
|
Bản Yên Sơn, xã Yên Na
|
24/03/2023
|
07/04/2023
|
Xem ảnh
|
1472
|
Lô Văn Điệp - SN: 1993
|
Gia đình có 4 khẩu, 2 lao động, 2 trẻ em, Mái lợp tranh, cột chôn, tường bằng phên
|
Khe Quỳnh - Xiêng My
|
24/03/2023
|
08/04/2023
|
Xem ảnh
|
1473
|
Lương Thị Mùi - SN: 1972
|
Nhà có 4 khẩu, 4 lao động Nhà lớp tranh, cột chôn, thưng phên
|
Bản Vẽ - Xã Yên Na
|
24/03/2023
|
09/04/2023
|
Xem ảnh
|
1474
|
Kha Thị May - SN: 1993
|
Nhà có 04 khẩu, có 02 trẻ em, hai vợ chồng không có việc làm ổn định Mái lập tranh, cột chôn đất, tường bằng phên
|
Lưu Phong - Lưu Kiền
|
24/03/2023
|
31/03/2023
|
Xem ảnh
|
1475
|
Lô Thị Suối Nga - SN: 1978
|
Nhà có 03 khẩu. Trong đó có 01 trẻ em. Chủ hộ thường xuyên ốm đau Mái lập Pôro xi măng, cột kê. Tường thưng gỗ tạp
|
Bản Pủng - Lưu Kiền
|
24/03/2023
|
31/03/2023
|
Xem ảnh
|
1476
|
Lô Văn May - SN: 1991
|
Nhà có 4 khẩu, trong đó có 2 TE Nhà lớp bằng pro, cột gỗ tạp, thưng phên
|
Bản Na Bón, Xã Yên Na
|
24/03/2023
|
08/04/2023
|
Xem ảnh
|
1477
|
Kha Thị Tuyết - SN: 1993
|
Nhà có 8 khẩu, trong đó có 3 TE Nhà lợp pro, cột gỗ tạp, thưng phên
|
Bản Na Bón, Xã Yên Na
|
24/03/2023
|
06/04/2023
|
Xem ảnh
|
1478
|
Vi Văn Tuần - SN: 1985
|
Nhà có 02 khẩu, con bị câm điếc thuộc đối tượng BTXH. Mái lập cỏ, cột chôn, tường bằng phên nứa.
|
Xoóng Con - Lưu Kiền
|
24/03/2023
|
31/03/2023
|
Xem ảnh
|
1479
|
Cụt Văn Quang - SN: 1976
|
Nhà có 7 khẩu2 trẻ em, Mái lợp tranh, cột chôn, tường bằng phên.
|
Bản Xốp Pu, xã Yên Na
|
24/03/2023
|
06/04/2023
|
Xem ảnh
|
1480
|
Tang Văn My - SN: 1991
|
Nhà có 5 khẩu, trong đó 2 vợ chồng trẻ nuôi 2 con đang đi học
|
Yên Hương - Yên Hòa
|
24/03/2023
|
29/03/2023
|
Xem ảnh
|
1481
|
Lương Thị Van - SN: 1994
|
Gia đình có 3 khẩu, 2 trẻ em Mái lợp tranh, cột chôn, tường bằng phên
|
Bản Chon - Xiêng My
|
24/03/2023
|
08/04/2023
|
Xem ảnh
|
1482
|
Quang Thị Là - SN: 1969
|
Gia đình có 1 khẩu, người khuyết tật
|
Bản Chon - Xiêng My
|
24/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1483
|
Vi Bà Nẩu - SN: 1940
|
Nhà có 2 khẩu, thuộc đối tượng BTXH Mái lập Prô xi măng, cột chôn, tường bằng phên.
|
Xoóng Con - Lưu Kiền
|
24/03/2023
|
31/03/2023
|
Xem ảnh
|
1484
|
Ốc Văn Minh - SN: 1963
|
Nhà có 2 khẩu, Ngoài độ tuổi lao động Nhà lớp mái, cột chôn, tường bằng phên
|
Bản Xốp Pu, xã Yên Na
|
24/03/2023
|
09/04/2023
|
Xem ảnh
|
1485
|
Lo Thị Kháy - SN: 1960
|
Nhà có 03 khẩu, bà đã ngoài độ tuổi lao động, con gái và cháu không có việc làm ổn định, chủ yếu làm nông.
|
Con Mương - Lưu Kiền
|
24/03/2023
|
31/03/2023
|
Xem ảnh
|
1486
|
Lương Văn An - SN: 1970
|
Nhà có 3 khẩu; Vợ chồng không có việc làm ổn định Mái lập Pôro xi măng, cột chôn bằng gỗ. Tường làm bằng phên
|
Bản Pủng - Lưu Kiền
|
24/03/2023
|
31/03/2023
|
Xem ảnh
|
1487
|
Lô Văn Thoong - SN: 1977
|
Gia đình có 4 khẩu, 2 lao động, 1 trẻ em, Mái lợp tranh, cột chôn, tường bằng ván gỗ tạp
|
Khe Quỳnh - Xiêng My
|
24/03/2023
|
09/04/2023
|
Xem ảnh
|
1488
|
Vi Văn Phán - SN: 1975
|
Nhà có 05 khẩu. Có 02 trẻ em. Không có việc làm, vợ thường xuyên ốm đau Mái lập Pôro, cột chôn bàng gỗ.
|
Bản Pủng - Lưu Kiền
|
24/03/2023
|
31/03/2023
|
Xem ảnh
|
1489
|
La Thị Nhọt - SN: 1984
|
Nhà có 04 khẩu, trong đó 02 trẻ em, hai vợ chồng không có việc làm ổn định Mái lập Prô xi măng, cột chôn, tường bằng phên.
|
Xoóng Con - Lưu Kiền
|
24/03/2023
|
24/03/2023
|
Xem ảnh
|
1490
|
Lương Văn Xán - SN: 1934
|
Chưa có nhà
|
Bản Bà
|
24/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1491
|
Vi Văn Phong - SN: 1977
|
Nhà tạm bợ
|
Bản Bà
|
24/03/2023
|
27/03/2023
|
Xem ảnh
|
1492
|
Cụt Văn Chiến (Hảo) - SN: 1981
|
Nhà có 5 khẩu, 1 TE, Mái lớp tôn đã xuống cấp; cột bằng gỗ tạp, tường thưng phên.
|
Bản Yên Sơn, xã Yên Na
|
24/03/2023
|
04/04/2023
|
Xem ảnh
|
1493
|
Trần Thị Ất - SN: 1976
|
Gia đình có 01 khẩu, 01 lao động Mái lớp proximang đã xuống cấp; cột bằng gỗ tạp, tường thưng phên.
|
Bản Chon - Xiêng My
|
24/03/2023
|
08/04/2023
|
Xem ảnh
|
1494
|
Vi Văn Xén - SN: 1983
|
Gia đình có 2 khẩu, 01 lao động Mái lợp tranh, cột chôn, tường bằng phên
|
Piêng Ồ - Xiêng My
|
24/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1495
|
Lương Văn Thìn - SN: 1988
|
Nhà có 4 khẩu, trong đó có 2 TE Nhà lớp bằng pro, cột gỗ tạp, thưng phên
|
Bản Na Bón, Xã Yên Na
|
24/03/2023
|
06/04/2023
|
Xem ảnh
|
1496
|
Moong Văn Cả
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Huồi Thum
|
24/03/2023
|
26/05/2023
|
Xem ảnh
|
1497
|
Lữ Văn Cày - SN: 1978
|
Nhà có 4 khẩu, trong đó có 4 lao động Mái lớp tranh, cột chôn, tường thưng gỗ tạp
|
Bản Na Khốm, Xã Yên Na, huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An
|
24/03/2023
|
07/04/2023
|
Xem ảnh
|
1498
|
Lương Văn Quyền - SN: 1970
|
Nhà có 4 khẩu, 4 lao động Nhà lớp tranh, cột chôn, thưng ván + phên
|
Bản Xiêng Nứa, xã Yên Na
|
24/03/2023
|
09/04/2023
|
Xem ảnh
|
1499
|
Xeo Thị Liên - SN: 1968
|
Nhà có 6 khẩu, trong đó 1 TE, 1 người ngoài độ tuổi lao động, Mái lớp pro, cột chôn, thưng ván
|
Bản Yên Sơn, xã Yên Na
|
24/03/2023
|
07/04/2023
|
Xem ảnh
|
1500
|
Ốc Văn Nghệ - SN: 1944
|
Chưa có nhà
|
Bản Hòm
|
24/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1501
|
Lương Văn Khấy - SN: 1940
|
Hộ có 2 khẩu đều ngoài độ tuổi lao động Mái lợp tranh, cột chôn, tường bằng phên.
|
Bản Na Bón - Xã Yên Na
|
24/03/2023
|
06/04/2023
|
Xem ảnh
|
1502
|
Vi Hải Liên - SN: 1962
|
Nhà có 4 khẩu, 2 Trẻ em, 1 người ngoài độ lao động Nhà lớp mái, cột chôn, tường bằng phên
|
Bản Xốp Pu, xã Yên Na
|
24/03/2023
|
04/04/2023
|
Xem ảnh
|
1503
|
Vi Văn Luyên - SN: 1985
|
Gia đình có 4 khẩu, 02 lao động, 01 trẻ em Mái lợp tranh, cột chôn, tường bằng phên
|
Đình Tài - Xiêng My
|
23/03/2023
|
04/04/2023
|
Xem ảnh
|
1504
|
Phang Văn Ninh - SN: 1991
|
Gia đình có 4 khẩu, 2 lao động, 2 trẻ em, Mái lớp proximang đã xuống cấp; cột bằng gỗ tạp, tường bằng ván gỗ tạp.
|
Piêng Ồ - Xiêng My
|
23/03/2023
|
20/04/2023
|
Xem ảnh
|
1505
|
Vy Văn Lành - SN: 1993
|
Nhà có 5 khẩu, trong đó có 3 TE Nhà lợp pro, cột gỗ tạp, thưng phên
|
Bản Xốp Pu, xã Yên Na
|
23/03/2023
|
08/04/2023
|
Xem ảnh
|
1506
|
Lô Văn Cóng - SN: 1994
|
Gia đình có 4 khẩu, 2 lao động, 2 trẻ em. Mái lợp Proxi măng, cột chôn, tường bằng phên
|
Khe Quỳnh - Xiêng My
|
23/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1507
|
Vừ Bá Pó
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Phù Khả 1
|
23/03/2023
|
10/06/2023
|
Xem ảnh
|
1508
|
Pay Thị Màm - SN: 1951
|
Nhà có 4 khẩu, 1 TE Nhà lớp mái, cột chôn, tường bằng phên
|
Bản Na Khốm - Xã Yên Na
|
23/03/2023
|
07/04/2023
|
Xem ảnh
|
1509
|
Moong Mẹ Phương
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
XÀ LỒNG
|
23/03/2023
|
21/04/2023
|
Xem ảnh
|
1510
|
Kha Văn Mằn
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Huồi Thum
|
23/03/2023
|
11/05/2023
|
Xem ảnh
|
1511
|
Lô Ngọc Tần - SN: 1979
|
Nhà có 4 khẩu, 1 TE Mái lớp tranh, cột chôn, tường thưng gỗ tạp
|
Bản Vẽ Xã Yên Na, Huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An
|
23/03/2023
|
09/04/2023
|
Xem ảnh
|
1512
|
Lương Văn Thanh - SN: 1966
|
Nhà có 4 khẩu, trong đó có 1 TE Mái lợp pro, cột chôn, thưng ván
|
Bản Có Phảo, Xã Yên Na
|
23/03/2023
|
07/04/2023
|
Xem ảnh
|
1513
|
Lô Thị Phiên - SN: 1962
|
Gia đình có 4 khẩu, đơn thân nuôi con, Mái lợp tranh, cột chôn, tường bằng phên
|
Đình Tài - Xiêng My
|
23/03/2023
|
04/04/2023
|
Xem ảnh
|
1514
|
Lô Thong Thắt - SN: 1980
|
Gia đình có 4 khẩu, 2 lao động, 2 trẻ em, Mái lợp Proxi măng, cột chôn, tường bằng phên
|
Khe Quỳnh - Xiêng My
|
23/03/2023
|
06/04/2023
|
Xem ảnh
|
1515
|
Già Bá Chừ
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Huồi Xai
|
23/03/2023
|
14/06/2023
|
Xem ảnh
|
1516
|
Xồng Bá Cô
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Buộc Mú 1
|
23/03/2023
|
05/06/2023
|
Xem ảnh
|
1517
|
Lương Văn Quang - SN: 1962
|
Nhà có 2 khẩu, Ngoài độ tuổi lao động Nhà lớp mái, cột chôn, tường bằng phên
|
Bản Xiêng Nứa, xã Yên Na
|
23/03/2023
|
07/04/2023
|
Xem ảnh
|
1518
|
Trần Thị Kiều Oanh - SN: 1990
|
Gia đình có 3 khẩu, đơn thân nuôi con, 2 trẻ em, Chưa có nhà ở, đang ở tạm với nhà bố mẹ đẻ
|
Bản Chon - Xiêng My
|
23/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1519
|
Mùa Bá Tu
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Phù Quặc 1
|
23/03/2023
|
19/05/2023
|
Xem ảnh
|
1520
|
Kha Thị Kim - SN: 1974
|
Gia đình có 2 khẩu, 2 lao động Mái lợp tranh, cột chôn, tường bằng phên
|
Khe Quỳnh - Xiêng My
|
23/03/2023
|
04/04/2023
|
Xem ảnh
|
1521
|
Moong Văn Sằn - SN: 1984
|
Nhà tạm bợ
|
H.Thợ
|
23/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1522
|
Moong Thị Xuyên - SN: 1969
|
Nhà tạm bợ
|
H.Thợ
|
23/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1523
|
Vừ Bá Vừ - SN: 1999
|
Nhà có 04 khẩu, trong đó 02 trẻ em, hai vợ chồng chủ yếu làm nông nghiệp, thu nhập không ổn định Mái lập pro xi măng, cột kê 2 gian, nền đất, tường bằng ván gỗ.
|
Lưu Thông - Lưu Kiền
|
23/03/2023
|
31/03/2023
|
Xem ảnh
|
1524
|
Lương Văn Thiên - SN: 1979
|
Nhà có 04 khẩu, 02 trẻ em, 02 vợ chồng không có việc làm ổn định, chủ yếu làm nông nghiệp Nhà xuống cấp, mái lập Prô xi măng, tường bằng phên.
|
Xoóng Con - Lưu Kiền
|
23/03/2023
|
31/03/2023
|
Xem ảnh
|
1525
|
Lô Văn Nguyên - SN: 1972
|
Gia đình có 5 khẩu, 04 lao động, 01 trẻ em Mái lợp tôn, cột chôn, tường bằng phên
|
Piêng Ồ - Xiêng My
|
23/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1526
|
Kha Thị Thúy - SN: 1974
|
Nhà có 2 khẩu1 trẻ em, Mái lớp tranh, cột chôn, tường bằng phên.
|
Bản Na Bón, Xã Yên Na
|
23/03/2023
|
07/04/2023
|
Xem ảnh
|
1527
|
Lầu Bá Thái
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Ka Nọi
|
23/03/2023
|
15/05/2023
|
Xem ảnh
|
1528
|
Vi Văn Huỳnh - SN: 1994
|
Gia đình có 4 khẩu, 02 lao động, 02 trẻ em Mái lợp tanh, cột chôn, tường bằng phên
|
Noóng Mò - Xiêng My
|
23/03/2023
|
04/04/2023
|
Xem ảnh
|
1529
|
Lương Văn Chiến - SN: 1945
|
Gia đình có 8 khẩu, 02 người già, Mái lợp Proxi măng, cột chôn, tường bằng phên
|
Piêng Ồ - Xiêng My
|
23/03/2023
|
04/04/2023
|
Xem ảnh
|
1530
|
Nộc Văn Khoa - SN: 1963
|
Nhà có 3 khẩu,1 người ngoài độ tuổi lao động 1 TE Nhà lớp mái, cột chôn, tường bằng phên
|
Bản Yên Sơn, xã Yên Na
|
23/03/2023
|
08/04/2023
|
Xem ảnh
|
1531
|
Lô Thị Phương - SN: 1980
|
Gia đình có 4 khẩu, đơn thân nuôi con, Mái lợp tranh, cột chôn, tường bằng phên
|
Bản Chon - Xiêng My
|
23/03/2023
|
04/04/2023
|
Xem ảnh
|
1532
|
Lô Văn Tiến - SN: 1943
|
Nhà có 5 khẩu, trong đó có 02 người già, 1 TE Nhà lợp mái, cột chôn, tường bằng phên
|
Bản Yên Sơn - xã Yên Na
|
23/03/2023
|
06/04/2023
|
Xem ảnh
|
1533
|
Lương Văn Tý - SN: 1996
|
Gia đình có 3 khẩu, 01 trẻ em, Chưa có nhà ở, đang ở với nhà bố mẹ
|
Piêng Ồ - Xiêng My
|
23/03/2023
|
04/04/2023
|
Xem ảnh
|
1534
|
Lữ Hoài Nam - SN: 1966
|
Nhà có 03 khẩu, 1 người độ tuổi lao động 1 TE Nhà lớp pro, cột gỗ tạp, thưng phên
|
Bản Vẽ - Xã Yên Na
|
23/03/2023
|
06/04/2023
|
Xem ảnh
|
1535
|
Lô Thị Tâm - SN: 1950
|
Gia đình có 1 khẩu, không có lao động Mái lợp tranh, cột chôn, tường bằng phên
|
Chà Hìa - Xiêng My
|
23/03/2023
|
04/04/2023
|
Xem ảnh
|
1536
|
Xồng Nềnh Và
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Buộc Mú
|
23/03/2023
|
19/05/2023
|
Xem ảnh
|
1537
|
Lương Văn Nui - SN: 1981
|
Nhà có 2khẩu, 1Trẻ em Mái lớp proximang đã xuống cấp; cột bằng gỗ tạp, tường thưng phên.
|
Bản Vẽ - Xã Yên Na
|
23/03/2023
|
08/04/2023
|
Xem ảnh
|
1538
|
Vi Thị Ly - SN: 1989
|
Gia đình có 2 khẩu, 01 lao động, Mái lợp tranh, cột chôn, tường bằng phên
|
Đình Tài - Xiêng My
|
23/03/2023
|
04/04/2023
|
Xem ảnh
|
1539
|
Ốc Văn Tân - SN: 1971
|
Nhà có 6 khẩu, trong đó có 02 Trẻ em, 1 người ngoài độ tuổi lao động Nhà lớp pro, cột gỗ tạp, thưng ván + phên
|
Bản Yên Sơn, xã Yên Na
|
23/03/2023
|
06/04/2023
|
Xem ảnh
|
1540
|
Lộc Văn Thái - SN: 1968
|
Nhà tạm bợ
|
Bản Bà
|
23/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1541
|
Vy Văn Phúc (Vi Văn Đóc) - SN: 1965
|
Gia đình có 4 khẩu, 4 lao động, Mái lớp proximang đã xuống cấp; cột bằng gỗ tạp, tường thưng phên.
|
Piêng Ồ - Xiêng My
|
23/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1542
|
Lương Công Thoả - SN: 1983
|
Nhà có 04 khẩu 2TE Mái lớp tranh, cột chôn, thưng phên
|
Bản Vẽ - Xã Yên Na
|
22/03/2023
|
08/04/2023
|
Xem ảnh
|
1543
|
Lầu Rua Rống
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Tổng Khư
|
22/03/2023
|
05/06/2023
|
Xem ảnh
|
1544
|
Mùa Vả Chùa - SN: 1975
|
Nhà gỗ xuống cấp, Hộ nghèo
|
Bản Lữ Thành
|
22/03/2023
|
01/05/2023
|
Xem ảnh
|
1545
|
Moong Phò Dơi
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Huồi Lau
|
22/03/2023
|
25/04/2023
|
Xem ảnh
|
1546
|
Xeo văn Long - SN: 1982
|
Nhà có 6 khẩu, 1 TE Mái lợp tranh, cột chôn, thưng phên
|
Bản Yên Sơn, xã Yên Na
|
22/03/2023
|
06/04/2023
|
Xem ảnh
|
1547
|
Khăm Văn An - SN: 1949
|
Nhà có 5 khẩu, có 1 người già Nhà lợp mái, cột chôn, tường bằng phên
|
Bản Xốp Pu - xã Yên Na
|
22/03/2023
|
09/04/2023
|
Xem ảnh
|
1548
|
Lữ Thị Châu - SN: 1970
|
Nhà có 08 khẩu; có 04 trẻ em, các thành viên còn lại không có việc làm ổn định Mái lập Pôro xi măng, cột chôn bằng gỗ. Tường thưng gỗ tạp
|
Bản Pủng - Lưu Kiền
|
22/03/2023
|
29/03/2023
|
Xem ảnh
|
1549
|
Chích Phò Linh
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Lưu Tân
|
22/03/2023
|
28/04/2023
|
Xem ảnh
|
1550
|
Lữ Văn Huỳnh - SN: 1994
|
Nhà có 4 khẩu, trong đó có 2 TE Nhà lớp tranh, cột gỗ tạp, thưng ván gỗ tạp
|
Bản Xốp Pu, xã Yên Na
|
22/03/2023
|
06/04/2023
|
Xem ảnh
|
1551
|
Ven May Sắc
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Huồi Huốc
|
22/03/2023
|
05/05/2023
|
Xem ảnh
|
1552
|
Vi Thị Mê - SN: 1983
|
Nhà có 03 khẩu trong đó 01 trẻ em, hai mẹ con không có việc làm ổn định Mái lập tranh, cột chôn đất, tường bằng phên
|
Lưu Phong - Lưu Kiền
|
22/03/2023
|
28/03/2023
|
Xem ảnh
|
1553
|
Vừ Bá Kỷ (Lầu) - SN: 1994
|
Nhà có 05 khẩu, trong đó 03 trẻ em, hai vợ chồng chủ yếu làm nông, thu nhập không ổn định Mái lập pro xi măng, cột kê, 2 gian, nền đất, tường thưng ván gỗ.
|
Lưu Thông - Lưu Kiền
|
22/03/2023
|
28/03/2023
|
Xem ảnh
|
1554
|
Lữ Văn Dung - SN: 1978
|
Nhà tạm bợ
|
ĐS2
|
22/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1555
|
Vi Văn Thành - SN: 1975
|
Nhà có 05 khẩu, có 01 trẻ em, 01 người thường xuyên ốm đau Chưa có nhà ở
|
Xoóng Con - Lưu Kiền
|
22/03/2023
|
28/03/2023
|
Xem ảnh
|
1556
|
Vi Văn Bình - SN: 1980
|
Nhà tạm bợ
|
Bản Bà
|
22/03/2023
|
10/04/2023
|
1557
|
Mùa Bá Tu
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Kẻo Bắc
|
22/03/2023
|
23/06/2023
|
Xem ảnh
|
1558
|
Moong Phò May
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Huồi Huốc
|
22/03/2023
|
05/05/2023
|
Xem ảnh
|
1559
|
Lương Văn Tý - SN: 1975
|
Nhà có 7 khẩu2 TE, Mái lớp tranh, cột chôn, tường bằng phên.
|
Bản Na Bón, Xã Yên Na
|
22/03/2023
|
09/04/2023
|
Xem ảnh
|
1560
|
Lữ Thị Xoan - SN: 1990
|
Nhà có 5 khẩu, trong đó có 2 TE Nhà lớp pro, cột gỗ tạp, thưng phên
|
Bản Yên Sơn, xã Yên Na
|
22/03/2023
|
04/04/2023
|
Xem ảnh
|
1561
|
Lầu Bá Xử
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Ka Trên
|
22/03/2023
|
25/05/2023
|
Xem ảnh
|
1562
|
Xên Văn Thắng - SN: 1972
|
Nhà có 2 khẩu, hai vợ chồng chủ yếu làm nông thu nhập thấp, không ổn định Mái lập rô xi măng, cột chôn, tường bằng phên.
|
Xoóng Con - Lưu Kiền
|
22/03/2023
|
28/03/2023
|
Xem ảnh
|
1563
|
Lương Thị Ngân - SN: 1975
|
Nhà có 04 khẩu trong đó 01 trẻ em, hai vợ chồng chủ yếu làm nông nghiệp, thu nhập không ổn định Mái lập tranh, cột chôn đất, tường bằng phên
|
Lưu Phong - Lưu Kiền
|
22/03/2023
|
28/03/2023
|
Xem ảnh
|
1564
|
Lô Thị Mai - SN: 1963
|
Nhà có 4 khẩu, 1 người ngoài độ tuổi lao động 1 TE Nhà lớp mái, cột chôn, tường bằng phên
|
Bản Yên Sơn, xã Yên Na
|
22/03/2023
|
06/04/2023
|
Xem ảnh
|
1565
|
Kha Văn Ứng - SN: 1983
|
Nhà có 03 khẩu, có 01 trẻ em, hai vợ chồng không có việc làm ổn định Nhà cột chôn, mái lập proxi măng, tường thưng gỗ tạp
|
Con Mương
|
22/03/2023
|
28/03/2023
|
Xem ảnh
|
1566
|
Xồng Bá Lù
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Buộc Mú
|
22/03/2023
|
19/05/2023
|
Xem ảnh
|
1567
|
Mùa Bá Hùa
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Phù Khả 2
|
22/03/2023
|
26/05/2023
|
Xem ảnh
|
1568
|
Vy Thị Xuồi - SN: 1968
|
Nhà có 2 khẩu, 2 lao động Nhà lớp bằng pro, cột gỗ tạp, thưng phên
|
Bản Vẽ - Xã Yên Na
|
22/03/2023
|
04/04/2023
|
Xem ảnh
|
1569
|
Vi Thị Thao - SN: 1968
|
Nhà xây xuống cấp
|
Na Chảo
|
22/03/2023
|
28/03/2023
|
Xem ảnh
|
1570
|
Moong Văn Hoàng - SN: 1968
|
Nhà tạm bợ
|
H.Thợ
|
22/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1571
|
Xồng Bá Chù
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Phù Quặc 3
|
22/03/2023
|
11/05/2023
|
Xem ảnh
|
1572
|
Xồng Bá Trỉa
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Phù Quặc 3
|
22/03/2023
|
23/05/2023
|
Xem ảnh
|
1573
|
Mùa Bá Xò - SN: 1997
|
Nhà gỗ xuống cấp, Hộ nghèo
|
Bản Lữ Thành
|
22/03/2023
|
01/05/2023
|
Xem ảnh
|
1574
|
Xồng Bá Nhìa
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Na Cáng
|
22/03/2023
|
19/05/2023
|
Xem ảnh
|
1575
|
Moong Văn Xá
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Huồi Thum
|
22/03/2023
|
20/05/2023
|
Xem ảnh
|
1576
|
Chích Văn Dao
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Lưu Tân
|
22/03/2023
|
28/04/2023
|
Xem ảnh
|
1577
|
Ven Văn Hưng
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Huồi Lau
|
22/03/2023
|
25/04/2023
|
Xem ảnh
|
1578
|
Cụt Văn Diên
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Huồi Huốc
|
22/03/2023
|
05/05/2023
|
Xem ảnh
|
1579
|
Xồng Bá Của
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Na Cáng
|
22/03/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
1580
|
Lầu Bá Pó
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Ka Nọi
|
22/03/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
1581
|
Vi Văn Nghĩa - SN: 1938
|
Hộ có 1 khẩu Mái lợp tranh, cột chôn, tường bằng phên, lập tranh cọ
|
Bản Na Bón - Yên Na,
|
22/03/2023
|
04/04/2023
|
Xem ảnh
|
1582
|
Lữ Văn Tiến - SN: 1969
|
Nhà có 7 khẩu, trong đó có 1 Trẻ em, 1 người ngoài độ tuổi lao động Nhà lớp tranh, cột gỗ tạp, thưng ván gỗ tạp
|
Bản Xốp Pu, xã Yên Na
|
22/03/2023
|
07/04/2023
|
Xem ảnh
|
1583
|
Vừ Bá Mùa - SN: 1997
|
Nhà có 05 khẩu, trong đó 03 trẻ em, hai vợ chồng không có việc làm ổn định, mái lập proximăng, cột kê 2 gian, nền đất, tường thưng gỗ tạp
|
Lưu Thông - Lưu Kiền
|
21/03/2023
|
27/03/2023
|
Xem ảnh
|
1584
|
Lương Văn Lý
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Tặng Phăn
|
21/03/2023
|
12/05/2023
|
Xem ảnh
|
1585
|
Hạ Bá Lềnh - SN: 1994
|
Nhà có 03 khẩu, có 01 trẻ em bị suy dinh dưỡng, hai vợ chồng không có việc làm, chủ yếu làm nông nghiệp, Chưa có nhà ở
|
Lưu Thông - Lưu Kiền
|
21/03/2023
|
27/03/2023
|
Xem ảnh
|
1586
|
Ngân Đại Hội - SN: 1959
|
Nhà có 04 khẩu, có 01 trẻ em, hai người đã ngoài độ tuổi lao động Nhà cột chôn, tường làm bằng phên, mái lập proxi măng
|
Con Mương
|
21/03/2023
|
27/03/2023
|
Xem ảnh
|
1587
|
Vi Cả Nguyên - SN: 1971
|
Nhà có 03 khẩu, có 01 trẻ em, hai vợ chồng không có việc làm ổn định Mái lập tranh, cột chôn đất, tường bằng phên
|
Lưu Phong - Lưu Kiền
|
21/03/2023
|
27/03/2023
|
Xem ảnh
|
1588
|
Quang Thị Phương - SN: 1969
|
Nhà có 05 khẩu, có 01 trẻ em, các con không có công việc ổn định, chủ yếu làm nông. Nhà cột chôn, tường làm bằng phên, và gỗ tạp mái lập proxi măng
|
Con Mương - Lưu Kiền
|
21/03/2023
|
27/03/2023
|
Xem ảnh
|
1589
|
Lô Thị Lê - SN: 1978
|
Nhà có 02 khẩu, hai mẹ con không có việc làm ổn định Mái lập tranh, cột chôn, tường bằng phên.
|
Khe Kiền - Lưu Kiền
|
21/03/2023
|
27/03/2023
|
Xem ảnh
|
1590
|
Vi Văn Tuần - SN: 1985
|
Nhà có 2 khẩu. Mái lớp Prô xi măng, cột chôn, tường bằng phên.
|
Xoóng Con - Lưu Kiền
|
21/03/2023
|
27/03/2023
|
Xem ảnh
|
1591
|
Vừ Y Chia
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Ka Dưới
|
21/03/2023
|
11/06/2023
|
Xem ảnh
|
1592
|
Vi Văn Thiên - SN: 1976
|
Nhà có 6 khẩu, trong đó có 01 trẻ em, các thành viên còn lại không có việc làm ổn định Mái lập tranh, cột chôn đất, tường bằng phên
|
Lưu Phong - Lưu Kiền
|
21/03/2023
|
27/03/2023
|
Xem ảnh
|
1593
|
Vi Văn Thải - SN: 1991
|
Nhà có 05 khẩu. Có 03 trẻ em, vợ chồng không có việc làm ổn định, chủ yếu làm nông. Mái lập Pôro xi măng, cột kê. Tường thưng gỗ tạp
|
Bản Pủng - Lưu Kiền
|
21/03/2023
|
27/03/2023
|
Xem ảnh
|
1594
|
Lương Thị Hoa - SN: 1971
|
"Nhà có 03 khẩu, không có việc làm, Mái lập Pôro xi măng, cột chôn bằng gỗ.Tường thưng gỗ tạp
|
Bản Pủng - Lưu Kiền
|
21/03/2023
|
27/03/2023
|
Xem ảnh
|
1595
|
Lộc Thị Nguyên - SN: 1969
|
Nhà gỗ tạm bợ
|
Bản Bà
|
21/03/2023
|
29/03/2023
|
Xem ảnh
|
1596
|
Vi Văn Tha - SN: 1970
|
Nhà tạm bợ
|
ĐS2
|
21/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1597
|
Cụt Văn Xuân - SN: 1972
|
Nhà tạm bợ
|
ĐS 2
|
21/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1598
|
Vừ Bá Mai
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Kẻo Bắc
|
21/03/2023
|
15/06/2023
|
Xem ảnh
|
1599
|
Lương Thị Coóng - SN: 1937
|
Nhà có 01 khẩu, già cả neo đơn Mái lập Prô xi măng, tường bằng phên.
|
Xoóng Con - Lưu Kiền
|
21/03/2023
|
27/03/2023
|
Xem ảnh
|
1600
|
Mùa Bá Ma - SN: 1975
|
Nhà tạm bợ, Hộ nghèo
|
Bản Lữ Thành
|
21/03/2023
|
25/04/2023
|
Xem ảnh
|
1601
|
Xồng Bá Tếnh
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Ka Dưới
|
21/03/2023
|
04/05/2023
|
Xem ảnh
|
1602
|
Mùa Bá Nênh - SN: 1995
|
Nhà gỗ xuống cấp, Hộ nghèo
|
Bản Lữ Thành
|
21/03/2023
|
25/04/2023
|
Xem ảnh
|
1603
|
Lô Văn Hà
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Tặng Phăn
|
21/03/2023
|
07/06/2023
|
Xem ảnh
|
1604
|
Xồng Bá Đỉnh
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Buộc Mú
|
21/03/2023
|
06/06/2023
|
Xem ảnh
|
1605
|
Cụt Văn Thương
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Huồi Lau
|
20/03/2023
|
25/04/2023
|
Xem ảnh
|
1606
|
Cụt Phò Banh
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
XÀ LỒNG
|
20/03/2023
|
21/04/2023
|
Xem ảnh
|
1607
|
Lương Văn Hoàng - 1984
|
Hộ có 03 khẩu, 01 lao động chính, 01 quá tuổi lao động, 01 trẻ em
|
Bản Liên Phương
|
20/03/2023
|
18/04/2023
|
Xem ảnh
|
1608
|
Chích Văn Hồng
|
Nhà tạm bợ, hộ nghèo.
|
Huồi Hốc
|
20/03/2023
|
06/05/2023
|
Xem ảnh
|
1609
|
Xeo Phò Sơn
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
XÀ LỒNG
|
20/03/2023
|
28/04/2023
|
Xem ảnh
|
1610
|
Moong Văn Ta - SN: 1969
|
Nhà tạm bợ
|
H. Thợ
|
20/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1611
|
Cụt Văn Mạnh
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Khe Nạp
|
20/03/2023
|
28/04/2023
|
Xem ảnh
|
1612
|
Chích Phò Dươn
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Huồi Huốc
|
20/03/2023
|
05/05/2023
|
Xem ảnh
|
1613
|
Xeo Văn Toàn
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
XÀ LỒNG
|
20/03/2023
|
21/04/2023
|
Xem ảnh
|
1614
|
Chích Phò May Khăm
|
Nhà tạm bợ, hộ nghèo.
|
Huồi Hốc
|
20/03/2023
|
05/05/2023
|
Xem ảnh
|
1615
|
Cụt Văn Tinh
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Thảo Đi
|
20/03/2023
|
28/04/2023
|
Xem ảnh
|
1616
|
Xeo Văn Thanh
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Huồi Lau
|
20/03/2023
|
25/04/2023
|
Xem ảnh
|
1617
|
Chích Văn Ban
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Huồi Huốc
|
20/03/2023
|
06/05/2023
|
Xem ảnh
|
1618
|
Cụt Phò Khăm
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
XÀ LỒNG
|
20/03/2023
|
25/04/2023
|
Xem ảnh
|
1619
|
Vi Văn Lịch - SN: 1986
|
Nhà gỗ tạm bợ
|
Bản Bà
|
20/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1620
|
Cụt Mẹ Quyên
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Khe Nạp
|
20/03/2023
|
26/04/2023
|
Xem ảnh
|
1621
|
Vừ Bá Phà - Sn: 1987
|
Nhà tạm bợ, Hộ nghèo
|
Bản Huồi Giảng 1
|
20/03/2023
|
21/04/2023
|
Xem ảnh
|
1622
|
Chích Văn Hanh
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Huồi Lau
|
20/03/2023
|
25/04/2023
|
Xem ảnh
|
1623
|
Hạ Bá Lỳ
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Phù Quặc 2
|
20/03/2023
|
02/06/2023
|
Xem ảnh
|
1624
|
Lương Mẹ Châu
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Thảo Đi
|
20/03/2023
|
04/05/2023
|
Xem ảnh
|
1625
|
Chích Văn Chuẩn
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Huồi Lau
|
20/03/2023
|
25/04/2023
|
Xem ảnh
|
1626
|
Mùa Bá Câu
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Phù Khả 2
|
20/03/2023
|
19/05/2023
|
Xem ảnh
|
1627
|
Lầu Bá Xử
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Ka Trên
|
20/03/2023
|
05/06/2023
|
Xem ảnh
|
1628
|
Hạ Bá Rống
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Phù Quặc 2
|
20/03/2023
|
01/06/2023
|
Xem ảnh
|
1629
|
Lin Văn Phục
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Khe Nạp
|
20/03/2023
|
26/04/2023
|
Xem ảnh
|
1630
|
Chích Văn Peng
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Phìa Khoáng
|
20/03/2023
|
28/04/2023
|
Xem ảnh
|
1631
|
Lữ Thị Xoan - 1973
|
Hộ có 03 lao động chính, 01 trẻ em
|
Bản Kim Khê
|
20/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1632
|
Xồng Bá Thống
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Buộc Mú
|
20/03/2023
|
02/06/2023
|
Xem ảnh
|
1633
|
Cụt Phò Sơn
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Khe Nạp
|
20/03/2023
|
26/04/2023
|
Xem ảnh
|
1634
|
Hoa Văn Công
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Phìa Khoáng
|
20/03/2023
|
28/04/2023
|
Xem ảnh
|
1635
|
Cụt Phò Hành
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Khe Nạp
|
20/03/2023
|
26/04/2023
|
Xem ảnh
|
1636
|
Chích Văn Tân
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Huồi Lau
|
20/03/2023
|
25/04/2023
|
Xem ảnh
|
1637
|
Xeo Văn Tung
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Lưu Tân
|
20/03/2023
|
28/04/2023
|
Xem ảnh
|
1638
|
Vừ Gà Lỳ - Sn: 1952
|
Nhà tạm bợ, Hộ nghèo
|
Bản Huồi Giảng 2
|
20/03/2023
|
21/04/2023
|
Xem ảnh
|
1639
|
Lin Văn Phương, Sn 1981
|
Hộ nghèo, hoàn cảnh gia đình khó khăn; hộ có 06 khẩu
|
Bản Huồi Pún
|
20/03/2023
|
14/05/2023
|
Xem ảnh
|
1640
|
Vũ Văn Dũng - SN: 1959
|
Nhà tạm bợ
|
Bản Bà
|
20/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1641
|
Cụt Thị Nhi
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Thảo Đi
|
20/03/2023
|
04/05/2023
|
Xem ảnh
|
1642
|
Xồng Bá Mai
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Thăm Hón
|
20/03/2023
|
30/05/2023
|
Xem ảnh
|
1643
|
Vi Văn Mạt - SN: 1983
|
Nhà Tạm bợ
|
Na chảo
|
20/03/2023
|
28/03/2023
|
Xem ảnh
|
1644
|
Cụt Văn Thông - SN: 1979
|
Nhà tạm bợ
|
H.Thợ
|
19/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1645
|
Xồng Vả Rê
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Na Cáng
|
19/03/2023
|
08/06/2023
|
Xem ảnh
|
1646
|
Lô Mẹ Nhật
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Lưu Tân
|
19/03/2023
|
28/04/2023
|
Xem ảnh
|
1647
|
Xồng Bá Chày
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Tham Hón
|
19/03/2023
|
22/05/2023
|
Xem ảnh
|
1648
|
Xồng Bá Bì
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Xiềng Xí
|
19/03/2023
|
10/05/2023
|
Xem ảnh
|
1649
|
Vi Văn Bún - SN: 1990
|
Nhà tạm bợ
|
Bản Bà
|
19/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1650
|
Moong Phò Tuất
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Lưu Tân
|
19/03/2023
|
28/04/2023
|
Xem ảnh
|
1651
|
Cốc Mẹ Nhuôn
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Phìa Khoáng
|
19/03/2023
|
28/04/2023
|
Xem ảnh
|
1652
|
Xeo Văn Tuấn
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Huồi Thum
|
19/03/2023
|
25/05/2023
|
Xem ảnh
|
1653
|
Muà Bá Chư
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Phù Quặc 1
|
19/03/2023
|
30/05/2023
|
Xem ảnh
|
1654
|
Xeo Phò Hoành
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Huồi Lau
|
19/03/2023
|
25/04/2023
|
Xem ảnh
|
1655
|
Chích Phò Khương
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Lưu Tân
|
19/03/2023
|
28/04/2023
|
Xem ảnh
|
1656
|
Chích Phò Yêm
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Lưu Tân
|
19/03/2023
|
28/04/2023
|
Xem ảnh
|
1657
|
Lương Thị Thoong
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Huồi Lau
|
19/03/2023
|
25/04/2023
|
Xem ảnh
|
1658
|
Moong Phò Xưa
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Huồi Lau
|
19/03/2023
|
18/04/2023
|
Xem ảnh
|
1659
|
Cốc Phò My
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Phìa Khoáng
|
19/03/2023
|
28/04/2023
|
Xem ảnh
|
1660
|
Xồng Bá Cải - SN: 1986
|
Nhà tạm bợ, Hộ nghèo
|
Bản Huồi Giảng 2
|
19/03/2023
|
21/04/2023
|
Xem ảnh
|
1661
|
Lầu Pà Xồng
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Tổng Khư
|
19/03/2023
|
06/06/2023
|
Xem ảnh
|
1662
|
Chích Phò Thân
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Huồi Lau
|
19/03/2023
|
25/04/2023
|
Xem ảnh
|
1663
|
Xồng Bá Cô
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Na Cáng
|
19/03/2023
|
26/05/2023
|
Xem ảnh
|
1664
|
Lầu Giống Mà
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Kẻo Bắc
|
19/03/2023
|
25/05/2023
|
Xem ảnh
|
1665
|
Lô Văn Vương - SN: 1969
|
Chưa có nhà
|
Bản Bà
|
18/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1666
|
Kha Văn Thành 1976
|
Nhà xuống cấp, dột nát, không đảm bảo
|
Bản Piêng Phô, xã Phà Đánh, huyện Kỳ Sơn, tỉn Nghệ An
|
18/03/2023
|
13/04/2023
|
Xem ảnh
|
1667
|
Vừ Rua Xỉ - Sn: 1973
|
Nhà tạm bợ, Hộ nghèo
|
Bản Huồi Giảng 3
|
18/03/2023
|
07/04/2023
|
Xem ảnh
|
1668
|
Vừ Bá Cha - Sn: 1995
|
Nhà tạm bợ, Hộ nghèo
|
Bản Huồi Giảng 1
|
18/03/2023
|
21/04/2023
|
Xem ảnh
|
1669
|
Lô Văn Mến - 1985
|
Hộ có 01 lao động chính, 02 trẻ em, 01 đang thi hành án
|
Bản Kim Khê
|
18/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1670
|
Vừ Bá Cha - SN: 1997
|
Nhà tạm bợ, Hộ nghèo
|
Bản Huồi Giảng 3
|
18/03/2023
|
07/04/2023
|
Xem ảnh
|
1671
|
Ven Văn Biên - SN: 1977
|
Nhà tạm bợ
|
ĐS2
|
17/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1672
|
Lộc Thị En - SN: 1962
|
Nhà gỗ tạm bợ
|
Bản Bà
|
17/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1673
|
Vi Văn Quỳnh - SN: 1942
|
Nhà gỗ tạm bợ
|
Bản Bà
|
17/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1674
|
Vừ Bá Đà - Sn: 1995
|
Nhà gỗ xuống cấp, Hộ nghèo
|
Bản Huồi Giảng 3
|
17/03/2023
|
07/04/2023
|
Xem ảnh
|
1675
|
Vừ Bá Chơ - SN: 1991
|
Nhà tạm bợ, Hộ nghèo
|
Bản Huồi Giảng 1
|
17/03/2023
|
21/04/2023
|
Xem ảnh
|
1676
|
Vừ Tồng Và - Sn: 1956
|
Nhà tạm bợ, Hộ nghèo
|
Bản Huồi Giảng 2
|
16/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1677
|
Ven Mẹ Phiên 1975
|
Nhà xuống cấp, dột nát, không đảm bảo
|
Bản Huồi Nhúc, xã Phà Đánh, huyện Kỳ Sơn, Nghệ An
|
16/03/2023
|
13/04/2023
|
Xem ảnh
|
1678
|
Kha Phia Phăn 1947
|
Nhà xuống cấp, dột nát, không đảm bảo
|
Bản Kèo Lực 2, xã Phà Đánh, huyện Kỳ Sơn, Nghệ An
|
16/03/2023
|
12/04/2023
|
Xem ảnh
|
1679
|
Kha Văn Thén 1975
|
Nhà xuống cấp, dột nát, không đảm bảo
|
Bản Piêng Hòm, xã Phà Đánh, huyện Kỳ Sơn, tỉn Nghệ An
|
16/03/2023
|
12/04/2023
|
Xem ảnh
|
1680
|
Vừ Bá Già - SN: 1998
|
Nhà tạm bợ, Hộ nghèo
|
Bản Huồi Giảng 3
|
16/03/2023
|
11/04/2023
|
Xem ảnh
|
1681
|
Lương Văn Cán 1964
|
Nhà xuống cấp, dột nát, không đảm bảo
|
Bản Piêng Hòm, xã Phà Đánh, huyện Kỳ Sơn, tỉn Nghệ An
|
16/03/2023
|
12/04/2023
|
Xem ảnh
|
1682
|
Vừ Bá Pó - Sn: 1986
|
Nhà tạm bợ, Hộ nghèo
|
Bản Huồi Giảng 1
|
16/03/2023
|
20/04/2023
|
Xem ảnh
|
1683
|
Xồng Nhìa Chò
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Ka Dưới
|
16/03/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
1684
|
Xeo Thị Viên 1974
|
Nhà xuống cấp, dột nát, không đảm bảo
|
Bản Huồi Nhúc, xã Phà Đánh, huyện Kỳ Sơn, Nghệ An
|
16/03/2023
|
13/04/2023
|
Xem ảnh
|
1685
|
Lao Văn May 1977
|
Hộ nghèo
|
Bản Cù
|
15/03/2023
|
22/03/2023
|
Xem ảnh
|
1686
|
Lữ Thị Mằn 1981
|
Nhà xuống cấp, dột nát, không đảm bảo
|
Bản Kèo Lực 1, xã Phà Đánh, huyện Kỳ Sơn, tỉn Nghệ An
|
15/03/2023
|
13/04/2023
|
Xem ảnh
|
1687
|
Nguyễn Văn Khoa - SN: 1961
|
Gia đình có 4 khẩu 1 lao động chưa có nhà ở
|
Bản Tạ
|
15/03/2023
|
30/05/2023
|
Xem ảnh
|
1688
|
Vừ Bá Xểnh - SN: 1973
|
Nhà tạm bợ, Hộ nghèo
|
Bản Huồi Giảng 1
|
15/03/2023
|
09/04/2023
|
Xem ảnh
|
1689
|
Mạc Văn Phượng 1934
|
Hộ nghèo
|
Bản Cù
|
15/03/2023
|
22/03/2023
|
1690
|
Vi Văn Lọc - SN: 1984
|
Gia đình có 4 khẩu, 2 lao động, chưa có nhà ở
|
Bản Cu
|
15/03/2023
|
30/05/2023
|
Xem ảnh
|
1691
|
Sầm Văn Diễn - SN: 1984
|
Gia đình có 4 khẩu, 2 lao động, chưa có nhà ở
|
Bản Pảo
|
15/03/2023
|
30/05/2023
|
Xem ảnh
|
1692
|
Mạc Văn Tuyến - SN: 1973
|
Gia đình có 4 khẩu, 1 lao động chưa có nhà ở
|
Bản Cu
|
15/03/2023
|
30/05/2023
|
Xem ảnh
|
1693
|
Vừ Bá Pó - SN: 1987
|
Nhà tạm bợ, Hộ nghèo
|
Bản Huồi Giảng 2
|
15/03/2023
|
20/04/2023
|
Xem ảnh
|
1694
|
Lo Thị Dung 1949
|
Hộ nghèo
|
Bản Cù
|
15/03/2023
|
22/03/2023
|
1695
|
La Thị Thút 1946
|
Hộ nghèo
|
Bản Cù
|
15/03/2023
|
22/03/2023
|
Xem ảnh
|
1696
|
Vừ Bá Lầu - Sn: 1970
|
Nhà tạm bợ, Hộ nghèo
|
Bản Huồi Giảng 3
|
15/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1697
|
Vi Minh Tuấn 1997
|
Hộ nghèo
|
Bản Cù
|
15/03/2023
|
22/03/2023
|
1698
|
Vi Văn Hà - SN: 1983
|
Gia đình có 4 khẩu, 2 lao động, chưa có nhà ở
|
Bản Quyn
|
15/03/2023
|
30/05/2023
|
Xem ảnh
|
1699
|
Cụt Văn Thoong 1988
|
Nhà xuống cấp, dột nát, không đảm bảo
|
Bản Xắn, xã Phà Đánh, huyện Kỳ Sơn, Nghệ An
|
15/03/2023
|
13/04/2023
|
Xem ảnh
|
1700
|
Moong Thị Lợi, Sn 1960
|
Hộ nghèo, hoàn cảnh gia đình khó khăn; hộ có 02 khẩu
|
Bản Huồi Pún
|
15/03/2023
|
18/06/2023
|
Xem ảnh
|
1701
|
Lao Ngọc Hiếu 1986
|
Hộ nghèo
|
Bản Cù
|
15/03/2023
|
22/03/2023
|
Xem ảnh
|
1702
|
Lương Văn Mon - SN: 1988
|
Gia đình có 4 khẩu, 2 lao động, chưa có nhà ở
|
Bản Tỉn Pú
|
15/03/2023
|
30/05/2023
|
Xem ảnh
|
1703
|
Sầm Văn Dậu - 1981
|
Hộ có 02 lao động chính, 02 trẻ em
|
Bản Kim Khê
|
15/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1704
|
Xeo Mẹ Huynh
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Hín Pèn
|
15/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1705
|
Ven Văn Lợi 1982
|
Nhà xuống cấp, dột nát, không đảm bảo
|
Bản Kim Đa, xã Phà Đánh, huyện Kỳ Sơn, tỉn Nghệ An
|
15/03/2023
|
12/04/2023
|
Xem ảnh
|
1706
|
Cụt Văn Hợi 1972
|
Hộ nghèo
|
Bản Lưu Thắng
|
15/03/2023
|
24/03/2023
|
1707
|
Cụt Văn Thắng 1983
|
Nhà xuống cấp, dột nát, không đảm bảo
|
Bản Phà Khốm, xã Phà Đánh, huyện Kỳ Sơn, tỉn Nghệ An
|
15/03/2023
|
12/04/2023
|
Xem ảnh
|
1708
|
Vi Văn Pá - SN: 1996
|
Gia đình có 4 khẩu, 2 lao động, chưa có nhà ở
|
Bản Cu
|
15/03/2023
|
30/05/2023
|
Xem ảnh
|
1709
|
Vi Thị Lan 1947
|
Hộ nghèo
|
Bản Cù
|
15/03/2023
|
22/03/2023
|
1710
|
Vi Văn Th - Sn: 1992
|
Gia đình có 4 khẩu, 2 lao động, chưa có nhà ở
|
Bản Cào
|
15/03/2023
|
30/05/2023
|
Xem ảnh
|
1711
|
Vi Thanh Hoàn, Sinh Năm 1951
|
Hộ nghèo, hoàn cảnh gia đình khó khăn; hộ có 03 khẩu
|
Bản Xằng Trên
|
15/03/2023
|
10/05/2023
|
Xem ảnh
|
1712
|
Hà Thị Tiến - 1941
|
Hộ có 02 khẩu, 01 hết tuổi lao động, 01 tâm thần
|
Bản Kim Khê
|
15/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1713
|
Chon Văn Vân
|
Nhà xuống cấp, dột nát, không đảm bảo
|
Bản Kim Đa, xã Phà Đánh, huyện Kỳ Sơn, tỉn Nghệ An
|
15/03/2023
|
12/04/2023
|
Xem ảnh
|
1714
|
Lô Thị Liên - 1955
|
Hộ có 01 khẩu hết tuổi lao động
|
Bản Kim Khê
|
15/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1715
|
Lữ Khăm Xúc 1964
|
Nhà xuống cấp, dột nát, không đảm bảo
|
Bản Kèo Lực 2, xã Phà Đánh, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An
|
15/03/2023
|
12/04/2023
|
Xem ảnh
|
1716
|
Kha Tạnh Mun 1976
|
Nhà xuống cấp, dột nát, không đảm bảo
|
Bản Piêng Hòm, xã Phà Đánh, huyện Kỳ Sơn, tỉn Nghệ An
|
15/03/2023
|
12/04/2023
|
Xem ảnh
|
1717
|
Vi Văn Tuấn - SN: 1985
|
Gia đình có 4 khẩu, 1 lao động chưa có nhà ở
|
Bản Quyn
|
15/03/2023
|
30/05/2023
|
Xem ảnh
|
1718
|
Lo Thị May 1988
|
Hộ nghèo
|
Bản Cù
|
15/03/2023
|
22/03/2023
|
1719
|
Vi Thị Chấu 1932
|
Hộ nghèo
|
Bản Cù
|
15/03/2023
|
22/03/2023
|
1720
|
Cụt Văn Thân 1987
|
Nhà xuống cấp, dột nát, không đảm bảo
|
Bản Kim Đa, xã Phà Đánh, huyện Kỳ Sơn, tỉn Nghệ An
|
15/03/2023
|
12/04/2023
|
Xem ảnh
|
1721
|
Vi Thị Duyên - SN: 1992
|
Gia đình có 3 khẩu, 1 lao động, chưa có nhà ở
|
Bản Nậm Xái
|
15/03/2023
|
30/05/2023
|
Xem ảnh
|
1722
|
Kha Thị Ngọ 1967
|
Nhà xuống cấp, dột nát, không đảm bảo
|
Bản Piêng Hòm, xã Phà Đánh, huyện Kỳ Sơn, tỉn Nghệ An
|
15/03/2023
|
12/04/2023
|
Xem ảnh
|
1723
|
Lương Thị Khuốc 1977
|
Nhà xuống cấp, dột nát, không đảm bảo
|
Bản Piêng Hòm, xã Phà Đánh, huyện Kỳ Sơn, tỉn Nghệ An
|
15/03/2023
|
13/04/2023
|
Xem ảnh
|
1724
|
Vi Văn Huấn - SN: 1994
|
Gia đình có 4 khẩu, 2 lao động, chưa có nhà ở
|
Bản Cào
|
15/03/2023
|
30/05/2023
|
Xem ảnh
|
1725
|
Già Bá Chùa (a)
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Huồi Xai
|
15/03/2023
|
30/06/2023
|
Xem ảnh
|
1726
|
Ven Thị Xâm 1984
|
Nhà xuống cấp, dột nát, không đảm bảo
|
Bản Phà Khốm, xã Phà Đánh, huyện Kỳ Sơn, tỉn Nghệ An
|
15/03/2023
|
13/04/2023
|
Xem ảnh
|
1727
|
Lang Văn Dần - SN: 1986
|
Gia đình có 4 khẩu, 2 lao động, chưa có nhà ở
|
Bản Chiếng Huổng
|
15/03/2023
|
30/05/2023
|
Xem ảnh
|
1728
|
Quang Thị Út - SN: 1988
|
Gia đình có 3 khẩu, 1 lao động chưa có nhà ở
|
Bản Quyn
|
15/03/2023
|
30/05/2023
|
Xem ảnh
|
1729
|
Và Y Mò - SN: 1984
|
Nhà tạm bợ xuống cấp
|
Thà Lạng
|
14/03/2023
|
15/05/2023
|
Xem ảnh
|
1730
|
Và Y Xía - SN: 1978
|
Nhà tạm bợ xuống cấp
|
Thà Lạng
|
14/03/2023
|
15/05/2023
|
Xem ảnh
|
1731
|
Cụt Phò Hưng 1964
|
Hộ nghèo
|
Bản Lưu Thắng
|
14/03/2023
|
22/03/2023
|
1732
|
Lầu Bá Pó - Sn: 1993
|
Nhà tạm bợ, Hộ nghèo
|
Bản Huồi Giảng 3
|
14/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1733
|
Lô Văn Được 1990
|
Hộ nghèo
|
Bản Xiêng Thù
|
14/03/2023
|
22/03/2023
|
1734
|
Lầu Bá Dở - SN: 1999
|
Nhà tạm bợ xuống cấp
|
Tham Pạng
|
14/03/2023
|
15/05/2023
|
Xem ảnh
|
1735
|
Dềnh Y Xì - SN: 1992
|
Nhà tạm bợ xuống cấp
|
Mường Lống 2
|
14/03/2023
|
15/05/2023
|
Xem ảnh
|
1736
|
Ốc Văn Giang 1987
|
Hộ nghèo
|
Bản Lưu Thắng
|
14/03/2023
|
20/03/2023
|
1737
|
Moong Văn Diệu 1986
|
Hộ nghèo
|
Bản Lưu Thắng
|
14/03/2023
|
23/03/2023
|
1738
|
Cự Bá Rống - SN: 1975
|
Nhà tạm bợ xuống cấp
|
Sà Lầy
|
14/03/2023
|
15/05/2023
|
Xem ảnh
|
1739
|
Và Bá Du - SN: 1982
|
Nhà tạm bợ xuống cấp
|
Long Kèo
|
14/03/2023
|
15/05/2023
|
Xem ảnh
|
1740
|
Và Xái Mùa - SN: 1986
|
Nhà tạm bợ xuống cấp
|
Long Kèo
|
14/03/2023
|
15/05/2023
|
Xem ảnh
|
1741
|
Và Xó Tểnh - SN: 1969
|
Nhà tạm bợ xuống cấp
|
Xám Xúm
|
14/03/2023
|
15/05/2023
|
Xem ảnh
|
1742
|
Chon Văn Ngành 1987
|
Hộ nghèo
|
Bản Lưu Thắng
|
14/03/2023
|
24/03/2023
|
1743
|
Và Bá Ca - SN: 1995
|
Nhà tạm bợ xuống cấp
|
Thà Lạng
|
14/03/2023
|
15/05/2023
|
Xem ảnh
|
1744
|
Ốc Phò Quân 1973
|
Hộ nghèo
|
Bản Lưu Thắng
|
14/03/2023
|
24/03/2023
|
1745
|
Lầu Bá Hùa - SN: 1982
|
Nhà tạm bợ xuống cấp
|
Tham Hang
|
14/03/2023
|
15/05/2023
|
Xem ảnh
|
1746
|
Moong Phò Nghiệp 1978
|
Hộ nghèo
|
Bản Lưu Thắng
|
14/03/2023
|
22/03/2023
|
1747
|
Lô Văn Ín 1977
|
Nhà xuống cấp, dột nát, không đảm bảo
|
Bản Kèo Lực 3, xã Phà Đánh, huyện Kỳ Sơn, tỉn Nghệ An
|
14/03/2023
|
12/04/2023
|
Xem ảnh
|
1748
|
Cụt Phò Thìn 1968
|
Hộ nghèo
|
Bản Lưu Thắng
|
14/03/2023
|
24/03/2023
|
1749
|
Cự Bá Dìa - SN: 2002
|
Nhà tạm bợ xuống cấp
|
Sà Lầy
|
14/03/2023
|
15/05/2023
|
Xem ảnh
|
1750
|
Và Y Giầu - SN: 1985
|
Nhà tạm bợ xuống cấp
|
Xám Xúm
|
14/03/2023
|
15/05/2023
|
Xem ảnh
|
1751
|
Vừ Bá Má - SN: 1990
|
Nhà tạm bợ xuống cấp
|
Mường Lống 1
|
14/03/2023
|
15/05/2023
|
Xem ảnh
|
1752
|
Vừ Bá Kỷ - Sn: 1970
|
Nhà tạm bợ, Hộ nghèo
|
Bản Huồi Giảng 3
|
14/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1753
|
Vừ Y Dở - SN: 1984
|
Nhà tạm bợ xuống cấp
|
Mường Lống 1
|
14/03/2023
|
15/05/2023
|
Xem ảnh
|
1754
|
Cốc Văn Tình 1973
|
Hộ nghèo
|
Bản Lưu Thắng
|
14/03/2023
|
22/03/2023
|
1755
|
Và Bá Lầu - SN: 1996
|
Nhà tạm bợ xuống cấp
|
Tham Hang
|
14/03/2023
|
15/05/2023
|
Xem ảnh
|
1756
|
Lô Thị Thu 1996
|
Hộ nghèo
|
Bản Xiêng Thù
|
14/03/2023
|
22/03/2023
|
1757
|
Và Bá Pù - SN: 1994
|
Nhà tạm bợ xuống cấp
|
Thà Lạng
|
14/03/2023
|
15/05/2023
|
Xem ảnh
|
1758
|
Và Nình Lỳ - SN: 1967
|
Nhà tạm bợ xuống cấp
|
Xám Xúm
|
14/03/2023
|
15/05/2023
|
Xem ảnh
|
1759
|
Ven Văn Sáo, Sn 2001
|
Hộ nghèo, hoàn cảnh gia đình khó khăn; hộ có 04 khẩu
|
Bản Huồi Pún
|
14/03/2023
|
17/06/2023
|
Xem ảnh
|
1760
|
Cụt Văn Đào 1970
|
Hộ nghèo
|
Bản La Ngan
|
13/03/2023
|
21/03/2023
|
1761
|
Lo Văn Tâm - SN: 1993
|
Nhà tạm bợ
|
ĐS1
|
13/03/2023
|
28/03/2023
|
Xem ảnh
|
1762
|
Cốc Văn Lợi 1984
|
Nhà xuống cấp, dột nát, không đảm bảo
|
Bản Phà Khốm, xã Phà Đánh, huyện Kỳ Sơn, tỉn Nghệ An
|
13/03/2023
|
13/04/2023
|
Xem ảnh
|
1763
|
La Văn Ngoạn 1996
|
Hộ nghèo
|
Bản Xiêng Thù
|
13/03/2023
|
21/03/2023
|
1764
|
Moong Văn Thương 1969
|
Hộ nghèo
|
Bản La Ngan
|
13/03/2023
|
21/03/2023
|
1765
|
Vừ Bá Ma
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Phù Khả 1
|
12/03/2023
|
02/06/2023
|
Xem ảnh
|
1766
|
Cụt Văn Iêng 1989
|
Hộ nghèo
|
Bản Lưu Thắng
|
12/03/2023
|
20/03/2023
|
1767
|
Vi Văn Thắng 1998
|
Hộ nghèo
|
Bản Khe Nằn
|
12/03/2023
|
20/03/2023
|
1768
|
Vi Văn Bình 1956
|
Hộ nghèo
|
Bản Khe Nằn
|
12/03/2023
|
20/03/2023
|
Xem ảnh
|
1769
|
Cụt Thị Thể 1984
|
Hộ nghèo
|
Bản Lưu Hòa
|
12/03/2023
|
20/03/2023
|
1770
|
Lo Văn Hiến 1963
|
Hộ nghèo
|
Bản Khe Nằn
|
12/03/2023
|
20/03/2023
|
Xem ảnh
|
1771
|
Xồng Bá Cu
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Phù Quặc 3
|
12/03/2023
|
19/05/2023
|
Xem ảnh
|
1772
|
La Thị Phơi 1979
|
Hộ nghèo
|
Bản Lưu Hòa
|
12/03/2023
|
20/03/2023
|
1773
|
Lương Văn Toàn 1968
|
Hộ nghèo
|
Bản Lưu Hòa
|
12/03/2023
|
20/03/2023
|
1774
|
Vi Thị Hồng 1956
|
Hộ nghèo
|
Bản Khe Nằn
|
12/03/2023
|
20/03/2023
|
Xem ảnh
|
1775
|
Moong Văn Liên 1986
|
Hộ nghèo
|
Bản La Ngan
|
12/03/2023
|
22/03/2023
|
1776
|
Lương Văn Biên 1984
|
Hộ nghèo
|
Bản Lưu Hòa
|
12/03/2023
|
20/03/2023
|
1777
|
Pịt Văn Dương 1958
|
Nhà xuống cấp, dột nát, không đảm bảo
|
Bản Phà Khảo, xã Phà Đánh, huyện Kỳ Sơn, tỉn Nghệ An
|
12/03/2023
|
12/04/2023
|
Xem ảnh
|
1778
|
Lo Văn Hiến (ỏn) 1963
|
Hộ nghèo
|
Bản Khe Nằn
|
12/03/2023
|
20/03/2023
|
Xem ảnh
|
1779
|
Già Bá Chùa (b)
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Huồi Xai
|
12/03/2023
|
15/05/2023
|
Xem ảnh
|
1780
|
Cụt Thị Quế 1968
|
Hộ nghèo
|
Bản La Ngan
|
12/03/2023
|
22/03/2023
|
1781
|
Nguyễn Văn Phanh 1977
|
Hộ nghèo
|
Bản Lăn
|
12/03/2023
|
20/03/2023
|
1782
|
Ven Văn Long (tuấn) 1974
|
Hộ nghèo
|
Bản La Ngan
|
12/03/2023
|
24/03/2023
|
1783
|
Lo Thị Hương 1939
|
Hộ nghèo
|
Bản Khe Nằn
|
12/03/2023
|
20/03/2023
|
Xem ảnh
|
1784
|
Lo Thị Hoàn 1943
|
Hộ nghèo
|
Bản Khe Nằn
|
12/03/2023
|
20/03/2023
|
Xem ảnh
|
1785
|
Kha Thị Vân 1982
|
Hộ nghèo
|
Nhà trên đất
|
12/03/2023
|
19/03/2023
|
1786
|
Lương Văn Phiển 1988
|
Hộ nghèo
|
Bản Lăn
|
12/03/2023
|
18/03/2023
|
1787
|
Ngân Trọng An 1960
|
Hộ nghèo
|
Bản Tạt Thoong
|
12/03/2023
|
20/03/2023
|
1788
|
Chích Văn Xáo 1996
|
Hộ nghèo
|
Bản La Ngan
|
12/03/2023
|
24/03/2023
|
1789
|
Quang Văn Chi 1978
|
Hộ nghèo
|
Bản Hồng Tiến
|
12/03/2023
|
18/03/2023
|
Xem ảnh
|
1790
|
Lê Thị Mai 1969
|
Hộ nghèo
|
Bản Khe Nằn
|
12/03/2023
|
20/03/2023
|
Xem ảnh
|
1791
|
Xồng Bá Chù
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Buộc Mú
|
12/03/2023
|
20/05/2023
|
Xem ảnh
|
1792
|
Mùa Bá Rê
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Kẻo Bắc
|
12/03/2023
|
20/05/2023
|
Xem ảnh
|
1793
|
Lim Xu Na 1990
|
Hộ nghèo
|
Bản Xiêng Thù
|
12/03/2023
|
20/03/2023
|
1794
|
Lầu Bá Xử
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Ka Trên
|
12/03/2023
|
20/05/2023
|
Xem ảnh
|
1795
|
Lương Thị Băng 1937
|
Hộ nghèo
|
Bản Xiêng Thù
|
12/03/2023
|
20/03/2023
|
1796
|
Cụt Văn Chiến 1972
|
Hộ nghèo
|
Bản Lưu Thắng
|
12/03/2023
|
22/03/2023
|
1797
|
Ốc Văn Hùng 1994
|
Hộ nghèo
|
Bản La Ngan
|
12/03/2023
|
23/03/2023
|
1798
|
Lo Văn Xúm 1974
|
Hộ nghèo
|
Bản Khe Nằn
|
12/03/2023
|
20/03/2023
|
Xem ảnh
|
1799
|
Moong Văn Cảnh 1962
|
Hộ nghèo
|
Bản La Ngan
|
12/03/2023
|
20/03/2023
|
1800
|
Hoa Thị Ly 1972
|
Hộ nghèo
|
Bản Khe Nằn
|
12/03/2023
|
20/03/2023
|
Xem ảnh
|
1801
|
Vi Văn Dung 1966
|
Hộ nghèo
|
Bản Khe Nằn
|
12/03/2023
|
20/03/2023
|
Xem ảnh
|
1802
|
Chích Văn Hiền 1986
|
Hộ cận nghèo
|
Bản Lưu Thắng
|
12/03/2023
|
20/03/2023
|
1803
|
Vi Văn Tùng 1992
|
Hộ nghèo
|
Bản Xiêng Thù
|
12/03/2023
|
20/03/2023
|
1804
|
Lữ Văn Nhân 1981
|
Nhà xuống cấp, dột nát, không đảm bảo
|
Bản Phà Khảo, xã Phà Đánh, huyện Kỳ Sơn, tỉn Nghệ An
|
12/03/2023
|
13/04/2023
|
Xem ảnh
|
1805
|
Moong Văn Tám 1998
|
Hộ nghèo
|
Bản Lưu Thắng
|
12/03/2023
|
20/03/2023
|
1806
|
Moong Văn Học 1988
|
Hộ nghèo
|
Bản Lưu Thắng
|
12/03/2023
|
20/03/2023
|
1807
|
Xồng Chìa Và
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Thăm Hón
|
12/03/2023
|
15/05/2023
|
Xem ảnh
|
1808
|
Lương Thị Lan 1959
|
Hộ nghèo
|
Bản Lưu Hòa
|
12/03/2023
|
20/03/2023
|
1809
|
Moong Phò Hiên 1946
|
Hộ nghèo
|
Bản Lưu Thắng
|
12/03/2023
|
20/03/2023
|
1810
|
Lương Văn Thành 1975
|
Hộ nghèo
|
Bản Lưu Thắng
|
12/03/2023
|
20/03/2023
|
1811
|
Moong Xã Viên 1942
|
Hộ nghèo
|
Bản La Ngan
|
12/03/2023
|
20/03/2023
|
1812
|
Lầu Chồng Rê
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Tổng Khư
|
11/03/2023
|
25/05/2023
|
Xem ảnh
|
1813
|
La Thảo Huyền 1988
|
Hộ nghèo
|
Bản Lưu Hòa
|
11/03/2023
|
19/03/2023
|
1814
|
Xồng Bá Giờ
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Buộc Mú 1
|
11/03/2023
|
28/05/2023
|
Xem ảnh
|
1815
|
Vừ Bá Khùa
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Kẻo Bắc
|
11/03/2023
|
22/05/2023
|
Xem ảnh
|
1816
|
Lương Văn Danh 1984
|
Hộ nghèo
|
Bản La Ngan
|
11/03/2023
|
20/03/2023
|
1817
|
Mạc Văn Phiển 1990
|
Hộ nghèo
|
Bản Lưu Hòa
|
11/03/2023
|
19/03/2023
|
1818
|
Xồng Bá Cò
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Na Cáng
|
11/03/2023
|
17/06/2023
|
Xem ảnh
|
1819
|
Lầu Bá Xò
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Ka Nọi
|
11/03/2023
|
18/05/2023
|
Xem ảnh
|
1820
|
Lầu Bá Xử
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Ka Trên
|
11/03/2023
|
19/05/2023
|
Xem ảnh
|
1821
|
Lữ Văn Ỏn 1980
|
Hộ nghèo
|
Bản Lưu Hòa
|
11/03/2023
|
20/03/2023
|
1822
|
Vi Văn Là
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Huồi Thum
|
11/03/2023
|
13/05/2023
|
Xem ảnh
|
1823
|
Già Tồng Chùa
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Buộc Mú 2
|
11/03/2023
|
05/06/2023
|
Xem ảnh
|
1824
|
Xồng Thò Pó
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Phù Quặc 3
|
11/03/2023
|
22/05/2023
|
Xem ảnh
|
1825
|
Lương Thị Phôm 1945
|
Hộ nghèo
|
Bản Lăn
|
10/03/2023
|
18/03/2023
|
1826
|
Lương Phò Hưng
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Hín Pèn
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1827
|
Vi Văn Mão - 1999
|
Cần hỗ trợ tài chính để đối ứng hoàn thiện phần móng nhà
|
Bản Thanh Phong 1, xã Mường Nọc
|
10/03/2023
|
10/05/2023
|
Xem ảnh
|
1828
|
Moong Văn Khánh
|
Hộ nghèo
|
Bản Cha Ca 1
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1829
|
Moong Văn Khươn
|
Hộ nghèo
|
Bản Cha Ca 1
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
1830
|
Lương Văn Hiền 1985
|
Hộ nghèo
|
Bản La Ngan
|
10/03/2023
|
20/03/2023
|
1831
|
Moong Văn Quân
|
Hộ nghèo
|
Bản Ca Da
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
1832
|
Kha Văn Tuấn
|
Hộ nghèo
|
Bản Cha Ca 2
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1833
|
Mong Thị Kim - 1986
|
Có khả năng tài chính để đối ứng hoàn thiện phần móng nhà
|
Bản Hạ Sơn, xã Mường Nọc
|
10/03/2023
|
10/05/2023
|
Xem ảnh
|
1834
|
Lô Văn Nghệ
|
Hộ nghèo
|
Bản Thà Lạng
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1835
|
Xeo Văn Hiệu
|
Hộ nghèo
|
Bản Thà Lạng
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
1836
|
Lo Văn Thuận 1987
|
Hộ nghèo
|
Bản Lăn
|
10/03/2023
|
18/03/2023
|
1837
|
Moong Phò Cúc
|
Hộ nghèo
|
Bản Ca Da
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
1838
|
Lương Văn Hùng 1986
|
Hộ nghèo
|
Bản Tạt Thoong
|
10/03/2023
|
20/03/2023
|
1839
|
Vi Văn Hợi
|
Có khả năng tài chính để đối ứng hoàn thiện phần móng nhà
|
Bản Thanh Phong 1, xã Mường Nọc
|
10/03/2023
|
10/05/2023
|
Xem ảnh
|
1840
|
Lô Xén Luông
|
Hộ nghèo
|
Bản Thà Lạng
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1841
|
Moong Văn Quỳnh
|
Hộ nghèo
|
Bản Cha Ca 2
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1842
|
Moong Thảo Bún
|
Hộ nghèo
|
Bản Thà Lạng
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
1843
|
Moong Phò Cảnh
|
Hộ nghèo
|
Bản Cha Ca 2
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1844
|
Cụt Văn Đức 1985
|
Hộ nghèo
|
Bản Lưu Tiến
|
10/03/2023
|
18/03/2023
|
Xem ảnh
|
1845
|
Vũ Thị Phong - 1957
|
Có khả năng tài chính để đối ứng hoàn thiện phần móng nhà
|
Bản Thanh Phong 1, xã Mường Nọc
|
10/03/2023
|
10/05/2025
|
Xem ảnh
|
1846
|
Lương Văn Hoạch
|
Hộ nghèo
|
Bản Ca Da
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
1847
|
Lô Thị Hương
|
Hộ nghèo
|
Bản Thà Lạng
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
1848
|
Ốc Văn May
|
Hộ nghèo
|
Bản Cha Ca 2
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1849
|
Lữ Văn Thuyết 1976
|
Hộ nghèo
|
Bản Lưu Tiến
|
10/03/2023
|
18/03/2023
|
Xem ảnh
|
1850
|
Cụt Văn Ngành 1985
|
Hộ nghèo
|
Bản La Ngan
|
10/03/2023
|
21/03/2023
|
1851
|
Vi Văn Pắn 1973
|
Hộ nghèo
|
Bản Xiêng Thù
|
10/03/2023
|
21/03/2023
|
1852
|
Lương Thị Xuân
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Hín Pèn
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1853
|
Cụt Phò Ty
|
Hộ nghèo
|
Bản Xao Va
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
1854
|
Lô Văn Lư
|
Hộ nghèo
|
Bản Thà Lạng
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1855
|
La Văn Toàn 1986
|
Hộ nghèo
|
Bản Cù
|
10/03/2023
|
19/03/2023
|
1856
|
Lương Văn Ma 1985
|
Hộ nghèo
|
Bản Khe Nằn
|
10/03/2023
|
22/03/2023
|
1857
|
Lương Văn Vắt
|
Hộ nghèo
|
Bản Cha Ca 1
|
10/03/2023
|
30/03/2023
|
Xem ảnh
|
1858
|
Lô Văn Đức
|
Hộ cận nghèo
|
Bản Thà Lạng
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1859
|
Vi Văn Luyên - 1981
|
Có khả năng tài chính để đối ứng hoàn thiện phần móng nhà
|
Bản Thanh Phong 1, xã Mường Nọc
|
10/03/2023
|
10/05/2023
|
Xem ảnh
|
1860
|
Lô Văn Sắc
|
Hộ nghèo
|
Bản Thà Lạng
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
1861
|
Vũ Thị Minh - 1971
|
Có khả năng tài chính để đối ứng hoàn thiện phần móng nhà
|
Bản Thanh Phong 1, xã Mường Nọc
|
10/03/2023
|
10/05/2023
|
Xem ảnh
|
1862
|
Lương Văn Lý
|
Hộ nghèo
|
Bản Ca Da
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
1863
|
Moong Văn Chí
|
Hộ nghèo
|
Bản Cha Ca 1
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1864
|
Vi Văn Phượng - 1965
|
Hộ có 3 khẩu, 01 lao động, 01 Người cao tuổi, 01 người già bệnh tật, Có khả năng tài chính để đối ứng hoàn thiện phần móng nhà
|
Bản Thanh Phong 1, xã Mường Nọc
|
10/03/2023
|
10/05/2023
|
Xem ảnh
|
1865
|
Ngân Văn Huyền - 1986
|
Có khả năng tài chính để đối ứng hoàn thiện phần móng nhà
|
Bản Hạ Sơn, xã Mường Nọc
|
10/03/2023
|
10/05/2023
|
Xem ảnh
|
1866
|
Moong Phò Vông
|
Hộ nghèo
|
Bản Cha Ca 1
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1867
|
Cụt Văn Hoàng
|
Hộ nghèo
|
Bản Cha Ca 2
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1868
|
Lương Văn Phường 1932
|
Hộ nghèo
|
Bản Tạt Thoong
|
10/03/2023
|
20/03/2023
|
1869
|
Lô Văn Định 1990
|
Hộ nghèo
|
Bản Khe Nằn
|
10/03/2023
|
22/03/2023
|
1870
|
Cụt Văn Bình
|
Hộ nghèo
|
Bản Cha Ca 2
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1871
|
Moong Văn Hải
|
Hộ nghèo
|
Bản Xao Va
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
1872
|
Vi Văn Liêng
|
Hộ nghèo
|
Bản Thà Lạng
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1873
|
Moong Phò Hiền
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Nam Tiến 1
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1874
|
Cụt Phò Bún
|
Hộ nghèo
|
Bản Cha Ca 2
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
1875
|
Moong Thị Bích
|
Hộ nghèo
|
Bản Cha Ca 1
|
10/03/2023
|
30/03/2023
|
Xem ảnh
|
1876
|
Vi Văn Trung - 1961
|
Có 5 khẩu, 1 lao động chính. Có khả năng tự đối ứng làm móng nhà 10 triệu
|
Bản Ná Công, xã Mường Nọc
|
10/03/2023
|
10/05/2023
|
Xem ảnh
|
1877
|
Xeo Văn Tuấn
|
Hộ nghèo
|
Bản Cha Ca 1
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
1878
|
Lô Văn Xen
|
Hộ nghèo
|
Bản Thà Lạng
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
1879
|
Lương Phò Muôn
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Hín Pèn
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1880
|
Nguyễn Văn Hoàng
|
Hộ nghèo
|
Bản Thà Lạng
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
1881
|
Xeo Phò Vinh
|
Hộ nghèo
|
Bản Thà Lạng
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
1882
|
Trần Văn Lương - 1990
|
2 lao động chính 3 đứa con nhỏ. Có khả năng tài chính để đối ứng hoàn chỉnh phần móng nhà
|
Xóm Phong Quang, xã Mường Nọc
|
10/03/2023
|
10/05/2023
|
Xem ảnh
|
1883
|
Cụt Phò Thoong
|
Hộ nghèo
|
Bản Xao Va
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
1884
|
Lô Văn Chấn
|
Hộ nghèo
|
Bản Thà Lạng
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1885
|
Moong Mẹ Liên
|
Hộ nghèo
|
Bản Xao Va
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
1886
|
Mong Văn Tòa - 1971
|
Có khả năng tài chính để đối ứng hoàn thiện phần móng nhà
|
Bản Hạ Sơn, xã Mường Nọc
|
10/03/2023
|
10/05/2023
|
Xem ảnh
|
1887
|
Lô Văn Hòa - 1970
|
Có 1 khẩu. Tự đối ứng làm móng
|
Bản Ná Phày, xã Mường Nọc
|
10/03/2023
|
10/05/2023
|
Xem ảnh
|
1888
|
Nguyễn Văn Bảy
|
Hộ nghèo
|
Bản Cha Ca 1
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
1889
|
Moong Văn Câu
|
Hộ nghèo
|
Bản Ca Da
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
1890
|
Moong Văn Ngọc
|
Hộ nghèo
|
Bản Ca Da
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
1891
|
Moong Văn Phòng 1989
|
Hộ nghèo
|
Bản Tạt Thoong
|
10/03/2023
|
20/03/2023
|
1892
|
Xeo Văn Kiên
|
Hộ nghèo
|
Bản Cha Ca 1
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1893
|
Cụt Phò Xưu
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Hín Pèn
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1894
|
Ốc Văn Hợi
|
Hộ nghèo
|
Bản Xao Va
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
1895
|
Moong Văn Tung
|
Hộ nghèo
|
Bản Thà Lạng
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
1896
|
Cụt Văn Kéo
|
Hộ nghèo
|
Bản Xao Va
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
1897
|
Trương Văn Đình - 1947
|
Có khả năng tài chính để đối ứng hoàn thiện phần móng nhà
|
Bản Hạ Sơn, xã Mường Nọc
|
10/03/2023
|
10/05/2023
|
Xem ảnh
|
1898
|
Lương Văn Lay
|
Hộ nghèo
|
Bản Ca Da
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
1899
|
Moong Phò Lạng
|
Hộ nghèo
|
Bản Cha Ca 1
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1900
|
Lương Thị Diếp 1970
|
Hộ nghèo
|
Bản Tạt Thoong
|
10/03/2023
|
20/03/2023
|
1901
|
Xeo Văn Bình
|
Hộ nghèo
|
Bản Thà Lạng
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
1902
|
Moong Văn Bính
|
Hộ nghèo
|
Bản Cha Ca 1
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
1903
|
Lữ Văn Hải - 1990
|
Có khả năng tài chính để đối ứng hoàn thiện phần móng nhà
|
Bản Thanh Phong 1, xã Mường Nọc
|
10/03/2023
|
10/05/2023
|
Xem ảnh
|
1904
|
Cụt Văn Nhật
|
Hộ nghèo
|
Bản Thà Lạng
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1905
|
Cụt Văn Đoàn
|
Hộ nghèo
|
Bản Xao Va
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
1906
|
Cốc Phò Lợi
|
Hộ nghèo
|
Bản Cha Ca 2
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1907
|
Lương Phò Liên
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Hín Pèn
|
10/03/2023
|
10/03/2023
|
Xem ảnh
|
1908
|
Lương Khăm My
|
Hộ nghèo
|
Bản Thà Lạng
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
1909
|
Moong Văn Duyên 1983
|
Hộ nghèo
|
Bản La Ngan
|
10/03/2023
|
21/03/2023
|
1910
|
Xeo Văn Xiêng
|
Hộ nghèo
|
Bản Cha Ca 2
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
1911
|
Xeo Văn Kiều
|
Hộ nghèo
|
Bản Thà Lạng
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
1912
|
Cụt Văn Tuyên
|
Hộ nghèo
|
Bản Cha Ca 2
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
1913
|
Cụt Văn Thông
|
Hộ nghèo
|
Bản Ca Da
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
1914
|
Lương Văn Ngành
|
Hộ nghèo
|
Bản Ca Da
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
1915
|
Cụt Văn Khiên
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Nam Tiến 1
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1916
|
Mong Văn Điền - 1988
|
Có khả năng tài chính để đối ứng hoàn thiện phần móng nhà
|
Bản Hạ Sơn, xã Mường Nọc
|
10/03/2023
|
10/05/2023
|
Xem ảnh
|
1917
|
Vi Văn Quyệt - 1933
|
Có khả năng tài chính để đối ứng hoàn thiện phần móng nhà, cần hỗ trợ san nền
|
Bản Thanh Phong 1, xã Mường Nọc
|
10/03/2023
|
10/05/2023
|
Xem ảnh
|
1918
|
Lê Văn Nhân 1944
|
Hộ nghèo
|
Bản Khe Nằn
|
10/03/2023
|
22/03/2023
|
1919
|
Bùi Thị Gương - 1963
|
Có 2 khẩu không có khả năng lao động và tài chín, cần hỗ trợ
|
Bản Ná Phày, xã Mường Nọc
|
10/03/2023
|
10/05/2023
|
Xem ảnh
|
1920
|
Moong Văn Đại
|
Hộ nghèo
|
Bản Xao Va
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
1921
|
Lo Văn Phôm
|
Hộ nghèo
|
Bản Xao Va
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
1922
|
Ốc Phò Khoong
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Hín Pèn
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1923
|
Moong Văn Là
|
Hộ nghèo
|
Bản Cha Ca 1
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1924
|
Lô Xí Thôn 1989
|
Hộ nghèo
|
Bản Hồng Tiến
|
10/03/2023
|
16/03/2023
|
Xem ảnh
|
1925
|
Moong Văn Dậu 1983
|
Hộ nghèo
|
Bản La Ngan
|
10/03/2023
|
21/03/2023
|
1926
|
Mong Văn Quyền - 1959
|
Người cao tuổi, Có khả năng tài chính để đối ứng hoàn thiện phần móng nhà
|
Bản Hạ Sơn, xã Mường Nọc
|
10/03/2023
|
10/05/2023
|
Xem ảnh
|
1927
|
Xeo Văn Nam
|
Hộ nghèo
|
Bản Thà Lạng
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
1928
|
Lô Văn Dần 1977
|
Hộ nghèo
|
Bản Tạt Thoong
|
10/03/2023
|
20/03/2023
|
1929
|
Moong Văn Bình 1985
|
Nhà xuống cấp, dột nát, không đảm bảo
|
Bản Phà Khảo, xã Phà Đánh, huyện Kỳ Sơn, tỉn Nghệ An
|
10/03/2023
|
13/04/2023
|
Xem ảnh
|
1930
|
Moong Phò Thò
|
Hộ cận nghèo
|
Bản Cha Ca 2
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1931
|
Vi Văn Hậu - 1986
|
Có khả năng tài chính để đối ứng hoàn thiện phần móng nhà
|
Bản Thanh Phong 1, xã Mường Nọc
|
10/03/2023
|
10/05/2023
|
Xem ảnh
|
1932
|
Moong Mẹ May Tý
|
Hộ nghèo
|
Bản Cha Ca 1
|
10/03/2023
|
30/03/2023
|
Xem ảnh
|
1933
|
Xeo Văn Nghĩa
|
Hộ nghèo
|
Bản Cha Ca 1
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1934
|
Cụt Văn Khút
|
Hộ nghèo
|
Bản Cha Ca 2
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1935
|
Cụt Văn Thoong
|
Hộ nghèo
|
Bản Ca Da
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
1936
|
Moong Văn Uyên
|
Hộ nghèo
|
Bản Cha Ca 1
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1937
|
Moong Văn Tuyên 1950
|
Hộ nghèo
|
Bản La Ngan
|
10/03/2023
|
22/03/2023
|
1938
|
Mong Văn Hà - 1982
|
Có khả năng tài chính để đối ứng hoàn thiện phần móng nhà
|
Bản Hạ Sơn, xã Mường Nọc
|
10/03/2023
|
10/05/2023
|
Xem ảnh
|
1939
|
Xồng Bá Đơ
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Buộc Mú
|
10/03/2023
|
19/05/2023
|
Xem ảnh
|
1940
|
Lương Văn Niệm
|
Hộ nghèo
|
Bản Thà Lạng
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1941
|
Moong Phò Khoong
|
Hộ nghèo
|
Bản Ca Da
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
1942
|
Moong Văn Hợi
|
Hộ nghèo
|
Bản Cha Ca 1
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1943
|
Lô Văn Phương
|
Hộ nghèo
|
Bản Thà Lạng
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
1944
|
Lê Văn Luận - 1983
|
Có khả năng tài chính để đối ứng hoàn thiện phần móng nhà
|
Bản Thanh Phong 1, xã Mường Nọc
|
10/03/2023
|
10/05/2023
|
Xem ảnh
|
1945
|
Lú Văn Hải - 1988
|
Có 3 khẩu, 2 lao động chính. Có khả năng tự đối ứng làm móng 10 triệu
|
Bản Ná Công, xã Mường Nọc
|
10/03/2023
|
10/05/2023
|
Xem ảnh
|
1946
|
Cụt Văn Sơn
|
Hộ nghèo
|
Bản Cha Ca 2
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
1947
|
Ốc Văn Tuất
|
Hộ nghèo
|
Bản Xao Va
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
1948
|
Moong Văn Đình
|
Hộ nghèo
|
Bản Cha Ca 1
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
1949
|
Moong Văn Hoành
|
Hộ nghèo
|
Bản Cha Ca 1
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
1950
|
Moong Phò Niệm
|
Hộ nghèo
|
Bản Thà Lạng
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1951
|
Xeo Văn Thắng
|
Hộ cận nghèo
|
Bản Thà Lạng
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
1952
|
Moong Văn Xuân
|
Hộ nghèo
|
Bản Cha Ca 1
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
1953
|
Moong Phò Thìn
|
Hộ nghèo
|
Bản Xao Va
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
1954
|
Xeo Văn Viên
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Hín Pèn
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1955
|
Moong Văn Đưng
|
Hộ nghèo
|
Bản Cha Ca 1
|
10/03/2023
|
10/04/2024
|
Xem ảnh
|
1956
|
Lữ Thị Hiền 1979
|
Hộ nghèo
|
Bản Lưu Tiến
|
10/03/2023
|
16/03/2023
|
Xem ảnh
|
1957
|
Lương Văn Mai
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Hín Pèn
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1958
|
Xeo Văn Cường
|
Hộ nghèo
|
Bản Thà Lạng
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
1959
|
Lô Mẹ Đi
|
Hộ nghèo
|
Bản Thà Lạng
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
1960
|
Trương Văn Thủy - 1986
|
Có khả năng tài chính để đối ứng hoàn thiện phần móng nhà
|
Bản Hạ Sơn, xã Mường Nọc
|
10/03/2023
|
10/05/2023
|
Xem ảnh
|
1961
|
Lữ Vinh Quang
|
Hộ nghèo
|
Bản Ca Da
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
1962
|
Cụt Mẹ Pheng
|
Hộ nghèo
|
Bản Xao Va
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
1963
|
Moong Mẹ Khoong
|
Hộ nghèo
|
Bản Cha Ca 1
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1964
|
Moong Phò Bích
|
Hộ nghèo
|
Bản Ca Da
|
10/03/2023
|
30/03/2023
|
1965
|
Lô Thị Thơm
|
Hộ cận nghèo
|
Bản Cha Ca 1
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
1966
|
Cụt Phò Xúc
|
Hộ nghèo
|
Bản Cha Ca 2
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
1967
|
Ốc Phò Hợp
|
Hộ nghèo
|
Bản Xao Va
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
1968
|
Nguyễn Văn May 1972
|
Hộ nghèo
|
Bản Lăn
|
10/03/2023
|
20/03/2023
|
1969
|
Vi Văn Thanh - 1981
|
có khả năng tài chính để đối ứng hoàn thiện phần móng nhà
|
Bản Thanh Phong 1, xã Mường Nọc
|
10/03/2023
|
10/05/2023
|
Xem ảnh
|
1970
|
Moong Phò Hom
|
Hộ nghèo
|
Bản Ca Da
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
1971
|
Cụt Văn Xanh
|
Hộ nghèo
|
Bản Cha Ca 2
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1972
|
Hà Thị Hương - 1953
|
Có khả năng tài chính để đối ứng hoàn thiện phần móng nhà
|
Bản Thanh Phong 1, xã Mường Nọc
|
10/03/2023
|
10/05/2023
|
Xem ảnh
|
1973
|
Lương Văn Hiền
|
Hộ nghèo
|
Bản Cha Ca 2
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1974
|
Xeo Văn Nha
|
Hộ nghèo
|
Bản Ca Da
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
1975
|
Moong Văn Hạnh
|
Hộ nghèo
|
Bản Cha Ca 1
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
1976
|
Nguyễn Văn Tình 1953
|
Hộ nghèo
|
Bản Lăn
|
10/03/2023
|
18/03/2023
|
1977
|
Lữ Phò Khánh
|
Hộ nghèo
|
Bản Ca Da
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
1978
|
Lương Phò Hồng
|
Hộ nghèo
|
Bản Thà Lạng
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1979
|
Nguyễn Thị Tám - 1941
|
Người cao tuổi, thuộc đối tượng bảo trợ xã hội. Có khả năng tài chính để đối ứng hoàn thiện phần móng nhà
|
Xóm Phong Quang, xã Mường Nọc
|
10/03/2023
|
10/05/2023
|
Xem ảnh
|
1980
|
Vi Thị Xanh - 1987
|
Có 3 khẩu. 1 lao động chính, đơn thân nuôi con. Đã làm xong phần móng nhà
|
Bản Ná Phày, xã Mường Nọc
|
10/03/2023
|
10/05/2023
|
Xem ảnh
|
1981
|
Ốc Thị Thành
|
Hộ nghèo
|
Bản Cha Ca 2
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
1982
|
Moong Phò Ty
|
Hộ nghèo
|
Bản Cha Ca 1
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1983
|
Cụt Văn Nguyên - 1966
|
Có khả năng tài chính để đối ứng hoàn thiện phần móng nhà
|
Bản Hạ Sơn, xã Mường Nọc
|
10/03/2023
|
10/05/2023
|
Xem ảnh
|
1984
|
Lương Thị Hà
|
Có khả năng tài chính để đối ứng hoàn thiện phần móng nhà
|
Bản Thanh Phong 1, xã Mường Nọc
|
10/03/2023
|
10/05/2025
|
Xem ảnh
|
1985
|
Ven Văn Đoan 1984
|
Nhà xuống cấp, dột nát, không đảm bảo
|
Bản Phà Khảo, xã Phà Đánh, huyện Kỳ Sơn, tỉn Nghệ An
|
10/03/2023
|
12/04/2023
|
Xem ảnh
|
1986
|
Cụt Phò Dậu
|
Hộ nghèo
|
Bản Xao Va
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
1987
|
Cụt Mẹ May
|
Hộ nghèo
|
Bản Cha Ca 1
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1988
|
Vi Văn Tọi 1982
|
Hộ nghèo
|
Bản Tạt Thoong
|
10/03/2023
|
21/03/2023
|
1989
|
Lương Thị Luôn - 1953
|
Có 2 lao động chính. Có khả năng tự đối ứng làm móng
|
Bản Ná Phày, xã Mường Nọc
|
10/03/2023
|
10/05/2023
|
Xem ảnh
|
1990
|
Cụt Bà Khưn
|
Hộ nghèo
|
Bản Ca Da
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
1991
|
Lương Văn Long - 1977
|
Có 4 khẩu, 3 lao động chính. Có khả năng tự đối ứng làm móng 10 triệu
|
Bản Ná Công, xã Mường Nọc
|
10/03/2023
|
10/05/2023
|
Xem ảnh
|
1992
|
Moong Văn Cảnh
|
Hộ nghèo
|
Bản Xao Va
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
1993
|
Vi Văn Long
|
Hộ nghèo
|
Bản Cha Ca 1
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1994
|
Cụt Mẹ Vinh
|
Hộ nghèo
|
Bản Ca Da
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
1995
|
Ốc Phò Bay
|
Hộ nghèo
|
Bản Cha Ca 1
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1996
|
Ngân Thị Duyên - 1984
|
Có khả năng tài chính để đối ứng hoàn thiện phần móng nhà
|
Bản Hạ Sơn, xã Mường Nọc
|
10/03/2023
|
10/05/2023
|
Xem ảnh
|
1997
|
Lương Văn Ván
|
Hộ nghèo
|
Bản Cha Ca 2
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1998
|
Moong Văn Vũ
|
Hộ nghèo
|
Bản Cha Ca 1
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
1999
|
Moong Thị Khun
|
Hộ nghèo
|
Bản Cha Ca 2
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
2000
|
Lương Văn Tọi 1977
|
Hộ nghèo
|
Bản Tạt Thoong
|
10/03/2023
|
21/03/2023
|
2001
|
Xeo Văn Cảnh
|
Hộ nghèo
|
Bản Cha Ca 2
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
2002
|
Lô Văn Tam
|
Hộ nghèo
|
Bản Xao Va
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
2003
|
Moong Hải Nam
|
Hộ nghèo
|
Bản Thà Lạng
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
2004
|
Ngô Thị Nga - 1958
|
Có 5 khẩu, không có khả năng lao động, có khả năng dối ứng làm móng nhà. Cần hỗ trợ công thợ
|
Xóm Trung Sơn, xã Mường Nọc
|
10/03/2023
|
10/05/2023
|
Xem ảnh
|
2005
|
Vi Thị Đào - 1946
|
Có khả năng tài chính để đối ứng hoàn thiện phần móng nhà
|
Bản Hạ Sơn, xã Mường Nọc
|
10/03/2023
|
10/05/2023
|
Xem ảnh
|
2006
|
Moong Thị Lợi 1963
|
Hộ nghèo
|
Bản La Ngan
|
10/03/2023
|
20/03/2023
|
2007
|
Lữ Thị Cương - 1957
|
Có khả năng tài chính để đối ứng hoàn thiện phần móng nhà
|
Bản Thanh Phong 1, xã Mường Nọc
|
10/03/2023
|
10/05/2023
|
Xem ảnh
|
2008
|
Cụt Thị Hiêm - 1932
|
Người cao tuổi, có khả năng tài chính để đối ứng hoàn thiện phần móng nhà
|
Bản Hạ Sơn, xã Mường Nọc
|
10/03/2023
|
10/05/2023
|
Xem ảnh
|
2009
|
Ốc Văn Lợi
|
Hộ nghèo
|
Bản Cha Ca 2
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
2010
|
Ốc Phò Hiêm
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Hín Pèn
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
2011
|
Lương Văn Sinh - 1964
|
01 khẩu Không tự lao động và không có tài chính đối ứng, cần hỗ trợ
|
Bản Thanh Phong 1, xã Mường Nọc
|
10/03/2023
|
10/05/2023
|
Xem ảnh
|
2012
|
Lương Văn Ngành
|
Hộ nghèo
|
Bản Cha Ca 2
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
2013
|
Nguyễn Thị Con - ( Lương Văn Thân ) - 1992
|
Có 6 khẩu, 2 lao động chính. Có khả năng tự đối ứng làm móng, tài chính 10 triệu đồng
|
Xóm Hải Lâm, xã Mường Nọc
|
10/03/2023
|
10/05/2023
|
Xem ảnh
|
2014
|
Cụt Phò Khoong
|
Hộ nghèo
|
Bản Xao Va
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
2015
|
Hà Thị Miết - 1958
|
Người cao tuổi, không có tiền đối ứng không cố la động, cần hỗ trợ thực hiện
|
Bản Hạ Sơn, xã Mường Nọc
|
10/03/2023
|
10/05/2023
|
Xem ảnh
|
2016
|
Xeo Văn Mão
|
Hộ nghèo
|
Bản Thà Lạng
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
2017
|
Hắp Phò Thành
|
Hộ nghèo
|
Bản Ca Da
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
2018
|
Lương Thị Đồng - 1932
|
01 người già cao tuổi không có tài chính để đối ứng hoàn thiện phần móng nhà
|
Bản Thanh Phong 1, xã Mường Nọc
|
10/03/2023
|
10/05/2023
|
Xem ảnh
|
2019
|
Chích Bảo Nam 1950
|
Hộ nghèo
|
Bản La Ngan
|
10/03/2023
|
22/03/2023
|
2020
|
Vừ Y Sùa
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Na Cáng
|
10/03/2023
|
30/05/2023
|
Xem ảnh
|
2021
|
Nguyễn Thị Nhung - 1952
|
Có 1 khẩu cao tuổi, có cháu hỗ trợ lao động. Có khả năng tự đối ứng tài chính làm móng
|
Xóm Hải Lâm, xã Mường Nọc
|
10/03/2023
|
10/05/2023
|
Xem ảnh
|
2022
|
Lữ Văn Tuấn - 1986
|
Có khả năng tài chính để đối ứng hoàn thiện phần móng nhà
|
Bản Thanh Phong 1, xã Mường Nọc
|
10/03/2023
|
10/05/2023
|
Xem ảnh
|
2023
|
Moong Phò Hồng
|
Hộ nghèo
|
Bản Cha Ca 2
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
2024
|
La Văn Ỏn 1990
|
Hộ nghèo
|
Bản Lưu Hòa
|
10/03/2023
|
19/03/2023
|
2025
|
Cụt Phò Nhưn
|
Hộ nghèo
|
Bản Xao Va
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
2026
|
Vi Văn Mai
|
Hộ nghèo
|
Bản Cha Ca 1
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
2027
|
Xeo Mẹ Hoàng
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Nam Tiến 1
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
Xem ảnh
|
2028
|
Xeo Văn Tao
|
Hộ nghèo
|
Bản Thà Lạng
|
10/03/2023
|
10/04/2023
|
2029
|
Xồng Bá Dênh
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Na Cáng
|
09/03/2023
|
02/06/2023
|
Xem ảnh
|
2030
|
Moong Văn Hiệu
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Huồi Thum
|
09/03/2023
|
02/06/2023
|
Xem ảnh
|
2031
|
Già Bá Rê (b)
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Huồi Xai
|
09/03/2023
|
17/06/2023
|
Xem ảnh
|
2032
|
Cụt Văn Định 1976
|
Nhà xuống cấp, dột nát, không đảm bảo
|
Bản Phà Khảo, xã Phà Đánh, huyện Kỳ Sơn, tỉn Nghệ An
|
09/03/2023
|
12/04/2023
|
Xem ảnh
|
2033
|
Pịt Văn Khách 1977
|
Nhà xuống cấp, dột nát, không đảm bảo
|
Bản Phà Khảo, xã Phà Đánh, huyện Kỳ Sơn, tỉn Nghệ An
|
09/03/2023
|
12/04/2023
|
Xem ảnh
|
2034
|
Hùng Văn Quang 1980
|
Hộ nghèo
|
Bản La Ngan
|
09/03/2023
|
10/03/2023
|
2035
|
Vi Văn Phóng 1954
|
Hộ nghèo
|
Bản Tạt Thoong
|
09/03/2023
|
19/03/2023
|
2036
|
Moong Thị Hải 2000
|
Hộ nghèo
|
Bản Khe Tang
|
09/03/2023
|
19/03/2023
|
Xem ảnh
|
2037
|
Lô Văn Sơn 1949
|
Hộ nghèo
|
Bản Hồng Tiến
|
09/03/2023
|
20/03/2023
|
2038
|
Lo Văn Chức 1940
|
Hộ nghèo
|
Bản Khe Tang
|
09/03/2023
|
19/03/2023
|
Xem ảnh
|
2039
|
Lương Văn Thu - 1987
|
Gia đình có 05 khẩu, 02 lao động, gia đình ở riêng, đang ở nhà tạm bợ
|
Khối Bản Bon, Thị trấn Kim Sơn
|
08/03/2023
|
27/03/2023
|
Xem ảnh
|
2040
|
Lô Văn Xúm 1982
|
Hộ nghèo
|
Bản Tạt Thoong
|
08/03/2023
|
20/03/2023
|
2041
|
Vi Văn Lượng - 1983
|
Gia đình có 05 khẩu, 02 lao động, gia đình ở riêng, đang ở nhà tạm bợ
|
Khối Bản Bon, Thị trấn Kim Sơn
|
08/03/2023
|
27/03/2023
|
Xem ảnh
|
2042
|
Học Văn Hùng 1984
|
Hộ nghèo
|
Bản Khe Tang
|
08/03/2023
|
18/03/2023
|
Xem ảnh
|
2043
|
Lương Văn Thanh - 1974
|
Gia đình có 06 khẩu, 03 lao động, gia đình ở riêng, đang ở nhà tạm bợ
|
Khối Bản Bon, Thị trấn Kim Sơn
|
08/03/2023
|
27/03/2023
|
Xem ảnh
|
2044
|
Lương Văn Hiệu - 1957
|
Gia đình có 02 khẩu, 02 lao động, gia đình ở riêng, đang ở nhà tạm bợ
|
Khối Bản Bon, Thị trấn Kim Sơn
|
08/03/2023
|
27/03/2023
|
Xem ảnh
|
2045
|
Vi Văn Hà - 1986
|
Gia đình có 04 khẩu, 02 lao động, gia đình ở riêng, đang ở nhà tạm bợ
|
Khối Bản Bon, Thị trấn Kim Sơn
|
08/03/2023
|
27/03/2023
|
Xem ảnh
|
2046
|
Cụt Văn Phùng 1979
|
Hộ nghèo
|
Bản Lưu Tiến
|
08/03/2023
|
14/03/2023
|
Xem ảnh
|
2047
|
Ngân Văn Ngành 1983
|
Hộ nghèo
|
Bản Lưu Tiến
|
08/03/2023
|
14/03/2023
|
Xem ảnh
|
2048
|
Cụt Văn Hợi 1976
|
Hộ nghèo
|
Bản Lưu Tiến
|
08/03/2023
|
14/03/2023
|
Xem ảnh
|
2049
|
Hà Thị Ngóm - 1939
|
Gia đình có 01 khẩu, 0 lao động, đang ở nhà tạm bợ
|
Khối Bản Bon, Thị trấn Kim Sơn
|
08/03/2023
|
27/03/2023
|
Xem ảnh
|
2050
|
Moong Văn Chuyên 1988
|
Hộ nghèo
|
Bản Khe Tang
|
08/03/2023
|
16/03/2023
|
Xem ảnh
|
2051
|
Moong Văn Nam 1979
|
Hộ nghèo
|
Bản Lưu Tiến
|
08/03/2023
|
14/03/2023
|
Xem ảnh
|
2052
|
Lương Thị Xiên - 1996
|
Gia đình có 04 khẩu, 01 lao động, gia đình ở riêng, đang ở nhà tạm bợ
|
Khối Bản Bon, Thị trấn Kim Sơn
|
08/03/2023
|
27/03/2023
|
Xem ảnh
|
2053
|
Lữ Văn Mâng 1983
|
Hộ nghèo
|
Bản Khe Tang
|
08/03/2023
|
16/03/2023
|
Xem ảnh
|
2054
|
Vi Văn Lâm - 1988
|
Gia đình có 04 khẩu, 02 lao động, gia đình ở riêng, đang ở nhà tạm bợ
|
Khối Bản Bon, Thị trấn Kim Sơn
|
08/03/2023
|
27/03/2023
|
Xem ảnh
|
2055
|
Vi Văn Thơm 1930
|
Hộ nghèo
|
Bản Hồng Tiến
|
08/03/2023
|
14/03/2023
|
Xem ảnh
|
2056
|
Moong Thị Viên 1987
|
Hộ nghèo
|
Bản Khe Tang
|
08/03/2023
|
18/03/2023
|
Xem ảnh
|
2057
|
Lo Thị Tuyết 1959
|
Hộ nghèo
|
Bản Lưu Tiến
|
08/03/2023
|
15/03/2023
|
Xem ảnh
|
2058
|
Lữ Thị Duyên 1983
|
Hộ nghèo
|
Bản Lưu Tiến
|
08/03/2023
|
15/03/2023
|
Xem ảnh
|
2059
|
Lương Văn Hành 1984
|
Hộ nghèo
|
Bản Lưu Tiến
|
08/03/2023
|
14/03/2023
|
Xem ảnh
|
2060
|
Xeo Văn Đôi 1993
|
Hộ nghèo
|
Bản Lưu Tiến
|
08/03/2023
|
20/03/2023
|
Xem ảnh
|
2061
|
Cụt Văn Ân 1987
|
Hộ nghèo
|
Bản Lưu Tiến
|
08/03/2023
|
14/03/2023
|
Xem ảnh
|
2062
|
Moong Hải Hương 1974
|
Hộ nghèo
|
Bản Lưu Tiến
|
08/03/2023
|
14/03/2023
|
Xem ảnh
|
2063
|
Nguyễn Thị Lý Sinh Ngày 20/10/1963
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Bản Na
|
07/03/2023
|
26/03/2023
|
Xem ảnh
|
2064
|
Lô Văn Long - 1960
|
Gia đình có 03 khẩu, 01 lao động, gia đình ở riêng, đang ở nhà tạm bợ
|
Khối Hồng Phong, Thị trấn Kim Sơn
|
07/03/2023
|
27/03/2023
|
Xem ảnh
|
2065
|
Hà Văn Lân - 1984
|
Gia đình có 03 khẩu, 01 lao động, gia đình ở riêng, đang ở nhà tạm bợ
|
Khối Hồng Phong, Thị trấn Kim Sơn
|
07/03/2023
|
27/03/2023
|
Xem ảnh
|
2066
|
Vi Văn Thái Sinh Ngày 06/02/195
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Xốp Nhị
|
07/03/2023
|
01/04/2023
|
Xem ảnh
|
2067
|
Sầm Văn Loan - 1962
|
Gia đình có 03 khẩu, 02 lao động, gia đình ở riêng, đang ở nhà tạm bợ
|
Khối Cỏ Nong, Thị trấn Kim Sơn
|
07/03/2023
|
27/03/2023
|
Xem ảnh
|
2068
|
Lương Văn Cẩm 1964
|
Hộ nghèo
|
Bản Hồng Tiến
|
07/03/2023
|
10/03/2023
|
Xem ảnh
|
2069
|
Nguyễn Văn Thiện - 1977
|
Gia đình có 05 khẩu, 03 lao động, gia đình ở riêng, đang ở nhà tạm bợ
|
Khối Hồng Phong, Thị trấn Kim Sơn
|
07/03/2023
|
27/03/2023
|
Xem ảnh
|
2070
|
Vi Thị Biên - 1957
|
Gia đình có 02 khẩu, 01 lao động, ở với con, đang ở nhà tạm bợ
|
Khối Thái Phong, Thị trấn Kim Sơn
|
07/03/2023
|
27/03/2023
|
Xem ảnh
|
2071
|
Vi Văn Ngộn 1969
|
Hộ nghèo
|
Bản Lưu Tiến
|
07/03/2023
|
18/03/2023
|
Xem ảnh
|
2072
|
La Văn Thân - 1983
|
Gia đình có 01 khẩu, 01 lao động, ở riêng, đang ở nhà tạm bợ
|
Khối Hồng Phong, Thị trấn Kim Sơn
|
07/03/2023
|
27/03/2023
|
Xem ảnh
|
2073
|
Quang Văn Hải - 1982
|
Gia đình có 04 khẩu, 01 lao động, ở riêng, đang ở nhà tạm bợ (Quang Văn Hải đang đi cơ sở giáo dục)
|
Khối Thái Phong, Thị trấn Kim Sơn
|
07/03/2023
|
27/03/2023
|
Xem ảnh
|
2074
|
Ven Văn My 1983
|
Hộ nghèo
|
Bản Khe Tang
|
07/03/2023
|
15/03/2023
|
Xem ảnh
|
2075
|
Hà Thủy Thu - 1986
|
Gia đình có 05 khẩu, 01 lao động, gia đình ở riêng, đang ở nhà tạm bợ
|
Khối Bản Bon, Thị trấn Kim Sơn
|
07/03/2023
|
28/03/2023
|
Xem ảnh
|
2076
|
Lê Văn Hoà - 1972
|
Gia đình có 01 khẩu, 01 lao động, ở riêng, đang ở nhà tạm bợ
|
Khối Hồng Phong, Thị trấn Kim Sơn
|
07/03/2023
|
27/03/2023
|
Xem ảnh
|
2077
|
Vi Thị Hằng - 1981
|
Gia đình có 04 khẩu, 01 lao động, gia đình ở riêng, đang ở nhà tạm bợ
|
Khối Cỏ Nong, Thị trấn Kim Sơn
|
07/03/2023
|
28/03/2023
|
Xem ảnh
|
2078
|
Vi Văn Tuấn - 1983
|
Gia đình có 04 khẩu, 02 lao động, gia đình ở riêng, đang ở nhà tạm bợ
|
Khối Hồng Phong, Thị trấn Kim Sơn
|
07/03/2023
|
27/03/2023
|
Xem ảnh
|
2079
|
Vi Văn Điệp - 1971
|
Gia đình có 07 khẩu, 03 lao động, đang ở riêng, đang ở nhà tạm bợ
|
Khối Thái Phong, Thị trấn Kim Sơn
|
07/03/2023
|
27/03/2023
|
Xem ảnh
|
2080
|
Vi Văn Chung - 1980
|
Gia đình có 05 khẩu, 02 lao động, gia đình ở riêng, đang ở nhà tạm bợ
|
Khối Hồng Phong, Thị trấn Kim Sơn
|
07/03/2023
|
27/03/2023
|
Xem ảnh
|
2081
|
Vi Thị Trung - 1958
|
Gia đình có 03 khẩu, 01 lao động, ở với con, đang ở nhà tạm bợ
|
Khối Thái Phong, Thị trấn Kim Sơn
|
07/03/2023
|
27/03/2023
|
Xem ảnh
|
2082
|
Vi Văn Dân - 1958
|
Gia đình có 03 khẩu, 01 lao động, gia đình ở riêng, đang ở nhà tạm bợ
|
Khối Hồng Phong, Thị trấn Kim Sơn
|
07/03/2023
|
27/03/2023
|
Xem ảnh
|
2083
|
Quáng Thị Quang - 1960
|
Gia đình có 08 khẩu, 04 lao động, gia đình ở riêng, đang ở nhà tạm bợ
|
Khối Hồng Phong, Thị trấn Kim Sơn
|
07/03/2023
|
27/03/2023
|
Xem ảnh
|
2084
|
Vi Hải Truyền - 1983
|
Gia đình có 03 khẩu, 01 lao động, gia đình ở riêng, đang ở nhà tạm bợ
|
Khối Hồng Phong, Thị trấn Kim Sơn
|
07/03/2023
|
27/03/2023
|
Xem ảnh
|
2085
|
Vi Văn Ngày - 1953
|
Gia đình có 05 khẩu, 03 lao động, gia đình ở riêng, đang ở nhà tạm bợ
|
Khối Hồng Phong, Thị trấn Kim Sơn
|
07/03/2023
|
27/03/2023
|
Xem ảnh
|
2086
|
Hà Văn Duân - 1973
|
Gia đình có 05 khẩu, 02 lao động, gia đình ở riêng, đang ở nhà tạm bợ
|
Khối Hồng Phong, Thị trấn Kim Sơn
|
07/03/2023
|
27/03/2023
|
Xem ảnh
|
2087
|
Lữ Thị Minh Huệ - 1986
|
Gia đình có 04 khẩu, 01 lao động, gia đình ở riêng, đang ở nhà tạm bợ
|
Khối Bắc Sơn, Thị trấn Kim Sơn
|
07/03/2023
|
27/03/2023
|
Xem ảnh
|
2088
|
Vi Văn Thương - 1993
|
Gia đình có 03 khẩu, 02 lao động, gia đình ở riêng, đang ở nhà tạm bợ
|
Khối Hồng Phong, Thị trấn Kim Sơn
|
07/03/2023
|
27/03/2023
|
Xem ảnh
|
2089
|
Lương Văn Dần - 1974
|
Gia đình có 03 khẩu, 02 lao động, gia đình ở riêng, đang ở nhà tạm bợ
|
Khối Bản Bon, Thị trấn Kim Sơn
|
07/03/2023
|
27/03/2023
|
Xem ảnh
|
2090
|
Nguyễn Thị Mai 1957
|
Hộ nghèo
|
Bản Hồng Tiến
|
06/03/2023
|
10/03/2023
|
Xem ảnh
|
2091
|
Lô Thị Nguyên Sinh Ngày 05/7/1960
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Chà Lắn
|
06/03/2023
|
02/04/2023
|
Xem ảnh
|
2092
|
Kha Văn Thắng 1960
|
Hộ nghèo
|
Bản Hồng Tiến
|
06/03/2023
|
10/03/2023
|
Xem ảnh
|
2093
|
Moong Văn Xúc Sinh Ngày 05/6/1970
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Chà Lắn
|
06/03/2023
|
02/04/2023
|
Xem ảnh
|
2094
|
Nguyễn Văn Nam 1980
|
Hộ nghèo
|
Bản Hồng Tiến
|
06/03/2023
|
12/03/2023
|
Xem ảnh
|
2095
|
Kha Văn Dụ 1983
|
Hộ nghèo
|
Bản Hồng Tiến
|
06/03/2023
|
12/03/2023
|
Xem ảnh
|
2096
|
Hạ Bá Thông
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Phù Quặc 2
|
05/03/2023
|
21/05/2023
|
Xem ảnh
|
2097
|
Lương Văn Phanh
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Tặng Phăn
|
05/03/2023
|
01/06/2023
|
Xem ảnh
|
2098
|
Moong Văn Tình Sinh Ngày 03/12/1989
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Chà Lắn
|
05/03/2023
|
27/03/2023
|
Xem ảnh
|
2099
|
Cụt Văn Chương Sinh Ngày 08/8/1984
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Chà Lắn
|
05/03/2023
|
01/04/2023
|
Xem ảnh
|
2100
|
Lo Văn Dâu Sinh Ngày 11/9/1996
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Chà Lắn
|
05/03/2023
|
01/04/2023
|
Xem ảnh
|
2101
|
Vi Văn Tuyền Sinh Ngày 17/02/1980
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Xốp Nhị
|
05/03/2023
|
29/03/2023
|
2102
|
Chỉnh Văn Vinh Sinh Ngày 01/01/1973
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Xốp Nhị
|
04/03/2023
|
28/03/2023
|
Xem ảnh
|
2103
|
Lô Văn Núi Sinh Ngày 19/4/1989
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Chà Lắn
|
04/03/2023
|
29/03/2023
|
Xem ảnh
|
2104
|
Lương Văn Dậu Sinh Ngày 15/6/1969
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Chà Lắn
|
04/03/2023
|
01/04/2023
|
Xem ảnh
|
2105
|
Kha Thị Mun Sinh Ngày 06/4/1970
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Xốp Thặp
|
04/03/2023
|
28/03/2023
|
Xem ảnh
|
2106
|
Cụt Văn Mun Sinh Ngày 29/10/1990
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Chà Lắn
|
04/03/2023
|
02/04/2023
|
Xem ảnh
|
2107
|
Kha Ó Kèo Sinh Ngày 07/5/1969
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Noọng Ó
|
04/03/2023
|
30/04/2023
|
2108
|
Lương May Ma Sinh Ngày 15/9/1982
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Xốp Thặp
|
04/03/2023
|
28/03/2023
|
2109
|
Lo Xén Phôm Sinh Ngày 03/6/1930
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Noọng Ó
|
04/03/2023
|
27/03/2023
|
2110
|
Cụt Văn Phú Sinh Ngày 03/7/1998
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Chà Lắn
|
04/03/2023
|
28/03/2023
|
Xem ảnh
|
2111
|
Lo Văn Òn Sinh Ngày 13/8/1991
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Noọng Ó
|
04/03/2023
|
01/04/2023
|
2112
|
Lương Thị Khóng Sinh Ngày 01/5/1964
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Chà Lắn
|
04/03/2023
|
04/04/2023
|
Xem ảnh
|
2113
|
Lương Văn Hợi Sinh Ngày 19/08/1986
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Bản Na
|
04/03/2023
|
27/03/2023
|
Xem ảnh
|
2114
|
Lữ Văn Bán Sinh Ngày 17/10/1989
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Chà Lắn
|
04/03/2023
|
02/04/2023
|
Xem ảnh
|
2115
|
Kha Văn Thum Sinh Ngày 06/8/1982
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Noọng Ó
|
04/03/2023
|
27/03/2023
|
2116
|
Pịt Văn Xen Sinh Ngày 20/11/1983
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Chà Lắn
|
04/03/2023
|
26/03/2023
|
Xem ảnh
|
2117
|
Kha Văn Dung
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Tặng Phăn
|
04/03/2023
|
30/05/2023
|
Xem ảnh
|
2118
|
Lô Thị Thum Sinh Ngày 10/12/1932
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Chà Lắn
|
04/03/2023
|
04/04/2023
|
Xem ảnh
|
2119
|
Lương Văn Nam, Sinh Năm 1988
|
Hộ nghèo, hoàn cảnh gia đình khó khăn; hộ có 04 khẩu
|
Bản Yên Hòa
|
04/03/2023
|
10/07/2023
|
Xem ảnh
|
2120
|
Lương Văn Thắng Sinh Ngày 07/02/1988
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Xốp Nhị
|
04/03/2023
|
28/03/2023
|
Xem ảnh
|
2121
|
Lô Văn Chuôn Sinh Ngày 12/3/1994
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Chà Lắn
|
04/03/2023
|
04/04/2023
|
Xem ảnh
|
2122
|
Cụt Văn Đường Sinh Ngày 04/6/1993
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Chà Lắn
|
04/03/2023
|
02/04/2023
|
Xem ảnh
|
2123
|
Xồng Súa Tủa
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Na Cáng
|
03/03/2023
|
24/05/2023
|
Xem ảnh
|
2124
|
Lo Văn May Sinh Ngày 02/6/1991
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
|
03/03/2023
|
30/03/2023
|
Xem ảnh
|
2125
|
Vi Văn Phanh Sinh Ngày 06/07/1986
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Xốp Nhị
|
03/03/2023
|
30/03/2023
|
Xem ảnh
|
2126
|
Vi Văn Khăm Sinh Ngày 20/5/1973
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Xốp Thặp
|
03/03/2023
|
29/03/2023
|
Xem ảnh
|
2127
|
Vèn Văn Xiêng Sinh Ngày 12/11/1986
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Chà Lắn
|
03/03/2023
|
04/04/2023
|
Xem ảnh
|
2128
|
Moong Văn Hùng Sinh Ngày 05/3/1975
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Chà Lắn
|
03/03/2023
|
04/04/2023
|
Xem ảnh
|
2129
|
Cụt Văn Dung Sinh Ngày 06/3/1978
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Chà Lắn
|
03/03/2023
|
04/04/2023
|
Xem ảnh
|
2130
|
Kha Văn Nang Sinh Ngày 03/3/1986
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Xốp Thạng
|
03/03/2023
|
28/03/2023
|
2131
|
Già Xái Chò
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Huồi Xai
|
03/03/2023
|
15/05/2023
|
Xem ảnh
|
2132
|
Kha Thị Ma Sinh Ngày 29/12/1970
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Xốp Thặp
|
03/03/2023
|
28/03/2023
|
2133
|
Kha Văn Đánh Sinh Ngày 13/8/1988
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Xốp Thạng
|
03/03/2023
|
27/03/2023
|
2134
|
Lữ Văn Xắn Sinh Ngày 14/10/1969
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Noọng Ó
|
03/03/2023
|
29/03/2023
|
2135
|
Lương Văn Ôm Sinh Ngày 16/12/1983
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Noọng Ó
|
03/03/2023
|
30/03/2023
|
2136
|
Lô Văn Sằn Sinh Ngày 08/10/1986
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Chà Lắn
|
03/03/2023
|
04/04/2023
|
Xem ảnh
|
2137
|
Lữ Văn Trọng Sinh Ngày 05/7/1980
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Xốp Thạng
|
03/03/2023
|
28/03/2023
|
2138
|
Lương Văn Phanh Sinh Ngày 20/5/1981
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
|
03/03/2023
|
25/03/2023
|
2139
|
Kha Văn Thoong Sinh Ngày 09/09/1986
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Xốp Thặp
|
03/03/2023
|
27/03/2023
|
2140
|
Kha Thị Thoong Sinh Ngày 01/3/1970
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Noọng Ó
|
03/03/2023
|
29/03/2023
|
2141
|
Lô Văn Khăm Sinh Ngày 16/2/1988
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Noọng Ó
|
03/03/2023
|
30/03/2023
|
2142
|
Lô Thị Thùy Sinh Ngày 12/09/1981
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Bản Na
|
03/03/2023
|
24/03/2023
|
Xem ảnh
|
2143
|
Lương Văn Thu Sinh Ngày 05/3/1980
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Chà Lắn
|
03/03/2023
|
01/04/2023
|
Xem ảnh
|
2144
|
Lương Văn Mạo Sinh Ngày 06/3/1996
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Chà Lắn
|
03/03/2023
|
29/03/2023
|
Xem ảnh
|
2145
|
Lô Văn Tuấn Sinh Ngày 06/9/1989
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Chà Lắn
|
03/03/2023
|
03/04/2023
|
Xem ảnh
|
2146
|
Kha Văn Đánh Sinh Ngày 13/8/1988
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Xốp Thạng
|
03/03/2023
|
27/03/2023
|
2147
|
Lo Thị Quế Sinh Ngày 11/9/1931
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Chà Lắn
|
03/03/2023
|
01/04/2023
|
Xem ảnh
|
2148
|
Lương Thị Bảo Sinh Ngày 24/10/1989
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Noọng Ó
|
03/03/2023
|
30/03/2023
|
2149
|
Lô Văn Long Sinh Ngày 03/9/1976
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Chà Lắn
|
03/03/2023
|
29/03/2023
|
Xem ảnh
|
2150
|
Lương Văn Thu Sinh Ngày 05/3/1980
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Chà Lắn
|
03/03/2023
|
04/04/2023
|
Xem ảnh
|
2151
|
Lữ Văn Trọng Sinh Ngày 05/7/1980
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Xốp Thạng
|
03/03/2023
|
28/03/2023
|
2152
|
Cụt Văn Xiêng Sinh Ngày 08/9/1993
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Chà Lắn
|
03/03/2023
|
26/03/2023
|
Xem ảnh
|
2153
|
Kha Bún Xí Sinh Ngày 15/7/1992
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Xốp Thặp
|
02/03/2023
|
27/03/2023
|
2154
|
Xồng Gà Lầu
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Na Cáng
|
02/03/2023
|
11/05/2023
|
Xem ảnh
|
2155
|
Moong Văn Khuyến Sinh Ngày 10/2/1977
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Chà Lắn
|
02/03/2023
|
24/03/2023
|
2156
|
Lương Văn Trung Sinh Ngày 15/10/1965
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Chà Lắn
|
02/03/2023
|
25/03/2023
|
Xem ảnh
|
2157
|
Kha Văn Phanh Sinh Năm 1981
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Xốp Nhị
|
02/03/2023
|
24/03/2023
|
Xem ảnh
|
2158
|
Lương Văn Khươn Sinh Ngày 07/9/1985
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Chà Lắn
|
02/03/2023
|
05/04/2023
|
Xem ảnh
|
2159
|
Lô Văn Bảnh Sinh Ngày 15/7/1987
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Chà Lắn
|
02/03/2023
|
29/03/2023
|
2160
|
Vi May Chắn Sinh Ngày 10/2/1979
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Xốp Thặp
|
02/03/2023
|
28/02/2023
|
2161
|
La Văn Ai Sinh Ngày 01/7/1977
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Xốp Thạng
|
02/03/2023
|
27/03/2023
|
Xem ảnh
|
2162
|
Kha Văn Xí Sinh Ngày 15/7/1992
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Xốp Thặp
|
02/03/2023
|
27/03/2023
|
Xem ảnh
|
2163
|
Vừ Bá Mài. B
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Phù Khả 1
|
02/03/2023
|
18/05/2023
|
Xem ảnh
|
2164
|
Vừ Bá Giờ
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Kẻo Bắc
|
02/03/2023
|
05/06/2023
|
Xem ảnh
|
2165
|
Lầu Bá Chùa
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Ka Trên
|
02/03/2023
|
06/05/2023
|
Xem ảnh
|
2166
|
Lô Thị Thum Sinh Ngày 10/12/1932
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Chà Lắn
|
02/03/2023
|
02/04/2023
|
2167
|
Lương Văn Khươn Sinh Ngày 07/9/1985
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Chà Lắn
|
02/03/2023
|
26/03/2023
|
2168
|
Lo Văn May Sinh Ngày 02/6/1991
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Chà Lắn
|
02/03/2023
|
30/03/2023
|
Xem ảnh
|
2169
|
Lô Văn Khai Sinh Ngày 02/02/1960
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Bản Na
|
02/03/2023
|
20/03/2023
|
Xem ảnh
|
2170
|
Kha Văn Xáo Sinh Ngày 06/1/1988
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Xốp Thặp
|
02/03/2023
|
27/03/2023
|
2171
|
Moong Văn Dung Sinh Ngày 20/2/1981
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Chà Lắn
|
02/03/2023
|
27/03/2023
|
Xem ảnh
|
2172
|
Lo May Ỏn Sinh Ngày 16/2/1978
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Noọng Ó
|
02/03/2023
|
30/03/2023
|
2173
|
Kha Văn Nghệ Sinh Ngày 25/4/1961
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Xốp Thạng
|
02/03/2023
|
25/03/2023
|
2174
|
Lô Văn Búa Sinh Ngày 10/5/1970
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Chà Lắn
|
02/03/2023
|
29/03/2023
|
Xem ảnh
|
2175
|
Kha Văn Dương Sinh Ngày 27/01/1971
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Bản Na
|
02/03/2023
|
19/03/2023
|
Xem ảnh
|
2176
|
Lữ Thị Hoa Sinh Năm 1979
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Xốp Nhị
|
02/03/2023
|
23/03/2023
|
Xem ảnh
|
2177
|
Vy Văn Bún Sinh Ngày 07/10/1987
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Xốp Nhị
|
02/03/2023
|
25/03/2023
|
2178
|
Lo Văn Bun Sinh Ngày 26/3/1976
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Chà Lắn
|
02/03/2023
|
07/03/2023
|
Xem ảnh
|
2179
|
Vi Thị Chuyên Sinh Ngày 04/12/1983
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Xốp Thạng
|
02/03/2023
|
05/03/2023
|
Xem ảnh
|
2180
|
Lương Văn Tiểu Sinh Ngày 15-05-1985
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Xốp Thạng
|
02/03/2023
|
27/03/2023
|
Xem ảnh
|
2181
|
Lữ Văn Thuỷ Sinh Ngày 20/3/1986
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Xốp Thạng
|
02/03/2023
|
26/03/2023
|
2182
|
Lương Văn Sằm Sinh Ngày 28/10/1988
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Xốp Thạng
|
02/03/2023
|
26/03/2023
|
2183
|
Kha Văn Súng Sinh Ngày 20/4/1967
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Noọng Ó
|
02/03/2023
|
01/04/2023
|
2184
|
Lô Hoa Nghệ Sinh Ngày 15/3/1984
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Chà Lắn
|
02/03/2023
|
29/03/2023
|
Xem ảnh
|
2185
|
Vy Thị Đào Sinh Ngày 29-09-1964
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Xốp Nhị
|
01/03/2023
|
27/03/2023
|
Xem ảnh
|
2186
|
Moong Văn Pha
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Tặng Phăn
|
01/03/2023
|
15/05/2023
|
Xem ảnh
|
2187
|
Lữ Văn Trọng Sinh Ngày 05/7/1980
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Xốp Thạng
|
01/03/2023
|
29/03/2023
|
2188
|
Lô Văn Xiêng Sinh Ngày 01/10/1996
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Chà Lắn
|
01/03/2023
|
02/04/2023
|
Xem ảnh
|
2189
|
Lương Văn Toàn Sinh Ngày 06-07-1986
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Xốp Nhị
|
01/03/2023
|
25/03/2023
|
Xem ảnh
|
2190
|
Xồng Bá Đảnh
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Buộc Mú
|
01/03/2023
|
25/05/2023
|
Xem ảnh
|
2191
|
Lô May Pịt Sinh Ngày 01/1/1977
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Noọng Ó
|
01/03/2023
|
29/03/2023
|
2192
|
Lô Thị Hương Sinh Ngày 01-01-1960
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Xốp Thạng
|
01/03/2023
|
28/03/2023
|
Xem ảnh
|
2193
|
Xồng Bá Hùa
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Thăm Hón
|
01/03/2023
|
11/05/2023
|
Xem ảnh
|
2194
|
Lương Văn Đức Sinh Ngày 09/9/1994
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Noọng Ó
|
01/03/2023
|
10/04/2023
|
2195
|
Lương Văn Hoòng Sinh Ngày 18/6/1989
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Chà Lắn
|
01/03/2023
|
03/04/2023
|
Xem ảnh
|
2196
|
Lương Văn Xáo Sinh Ngày 15/6/1988
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Xốp Thạng
|
01/03/2023
|
25/03/2023
|
2197
|
Cụt Văn Truyên Sinh Ngày 05/5/1997
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Chà Lắn
|
01/03/2023
|
05/04/2023
|
Xem ảnh
|
2198
|
Moong Văn Uỷ Sinh Ngày 12/6/1987
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Chà Lắn
|
01/03/2023
|
29/03/2023
|
Xem ảnh
|
2199
|
Đinh Văn Huệ Sinh Ngày 15-05-1968
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Xốp Nhị
|
28/02/2023
|
27/03/2023
|
Xem ảnh
|
2200
|
Lương Văn Ngọc Sinh Ngày 12-08-1985
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Xốp Nhị
|
28/02/2023
|
27/03/2023
|
Xem ảnh
|
2201
|
Kha Văn My sinh Ngày 26-03-1982
|
Hộ nghèo, nhà tạm bợ
|
Xốp Nhị
|
26/02/2023
|
27/03/2023
|
Xem ảnh
|
2202
|
La Thị Báo - SN: 1975
|
3 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Châu Sơn
|
22/02/2023
|
02/07/2023
|
Xem ảnh
|
2203
|
Cốc Phò Phương, Sn 1957, Bản Xắn
|
Nhà xuống cấp, dột nát, không đảm bảo
|
Bản Xắn, xã Phà Đánh, huyện Kỳ Sơn, tỉn Nghệ An
|
21/02/2023
|
13/04/2023
|
Xem ảnh
|
2204
|
Kha Thị Xuyên - SN: 1960
|
Nhà có 3 khẩu, chủ hộ ngoài tuổi lao động.
|
Yên Tân - Yên Hòa
|
25/01/2023
|
31/03/2023
|
Xem ảnh
|
2205
|
Lô Văn Mắn - SN: 1990
|
6 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Khe Nà
|
22/01/2023
|
25/06/2023
|
Xem ảnh
|
2206
|
Hoa Văn Kinh 1982
|
Hộ nghèo
|
Bản Ta Đo
|
17/06/2022
|
17/07/2023
|
2207
|
Lo Phò Hào, Sinh Năm 1989
|
Hộ gồm 07 khẩu, gia đình thuộc hộ nghèo , khả năng hỗ trợ của người thân không có
|
Bản Na Kho
|
06/04/2022
|
01/06/2023
|
Xem ảnh
|
2208
|
Vi Văn Đinh - SN: 1990
|
Nhà có 2 khẩu 1 trẻ em
|
Yên Hợp - Yên Hòa
|
24/03/2021
|
30/03/2025
|
Xem ảnh
|
2209
|
Lô Thị Thắm
|
Khó khăn về nhà ở
|
Bản Na Lượng 1
|
10/06/0203
|
28/06/2023
|
2210
|
Xồng Bá Xênh
|
Gia đình hộ nghèo, cận nghèo
|
Bản Thăm Hón
|
20/03/0023
|
06/05/2023
|
Xem ảnh
|
2211
|
Lỳ Tồng Ca - SN: 1972
|
Nhà xuống cấp, dột nát, không đảm bảo
|
Huồi Đun
|
|
25/03/2023
|
2212
|
La Văn Sinh- SN: 1968
|
4 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Châu Sơn
|
|
|
Xem ảnh
|
2213
|
|
|
|
|
|
2214
|
Ngân Văn Quân - SN: 1987
|
Nhà tạm
|
Tân Sơn
|
|
|
2215
|
Moong Văn Thạch
|
Hộ nghèo
|
Bản Thà Lạng
|
|
10/04/2023
|
2216
|
Lộc Văn Minh - 1991
|
Gia đình có 4 khẩu, 2 lao động, có nhà ở tạm bợ
|
Bản Na Hốc, xã Nậm Nhoóng
|
|
|
2217
|
Cụt Văn Tôn - 1988
|
Gia đình có 5 khẩu, 2 lao động, có nhà ở tạm bợ
|
Bản Huồi Cam, xã Nậm Nhoóng
|
|
|
2218
|
La Thị Thúy - SN: 1992
|
Nhà tranh
|
Co Phạt
|
|
|
Xem ảnh
|
2219
|
Lét May Khùn - SN: 1986
|
Tạm
|
Khe Búng
|
|
|
Xem ảnh
|
2220
|
Lê Văn Sơn - SN: 1978
|
Chưa có nhà ở
|
Khe Búng
|
|
|
2221
|
Moong Văn Thiêm
|
Hộ nghèo
|
Bản Xao Va
|
|
10/04/2023
|
2222
|
La Văn Cang - SN: 1990
|
Nhà tranh
|
Co Phạt
|
|
|
2223
|
La Văn Thương - SN: 1988
|
Tạm
|
Khe Búng
|
|
|
Xem ảnh
|
2224
|
La Văn Năm - SN: 1990
|
Nhà tranh
|
Co Phạt
|
|
|
2225
|
Hoàng Văn Dung - SN: 1995
|
Nhà tạm
|
Thái Hòa
|
|
|
2226
|
La Văn Cu - SN: 1994
|
Nhà tranh
|
Co Phạt
|
|
|
Xem ảnh
|
2227
|
Vi Văn Lợi - SN: 2002
|
Nhà tranh
|
Co Phạt
|
|
|
2228
|
La Văn Sáng - SN: 2001
|
Nhà tranh
|
Co Phạt
|
|
|
Xem ảnh
|
2229
|
Vừ Bá Ni - SN: 1997
|
Nhà xuống cấp, dột nát, không đảm bảo
|
Huồi Thăng
|
|
25/03/2023
|
2230
|
La Văn Ban - SN: 1984
|
Nhà tranh
|
Co Phạt
|
|
|
Xem ảnh
|
2231
|
Lương Văn Mói - SN: 1940
|
Nhà xuống cấp, dột nát, không đảm bảo
|
Trung Tâm
|
|
26/03/2023
|
2232
|
Mong Văn Yên - 1990
|
Gia đình có 4 khẩu, 2 lao động, có nhà ở tạm bợ
|
Bản Huồi Cam, xã Nậm Nhoóng
|
|
|
2233
|
Lê Văn Bốn - SN: 1993
|
Tạm
|
Khe Búng
|
|
|
Xem ảnh
|
2234
|
Vi Văn Khai - SN: 1987
|
Nhà tạm
|
Tân Sơn
|
|
|
Xem ảnh
|
2235
|
|
|
|
|
|
2236
|
Hà Thị Cân - SN: 1992
|
4 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Khe Nà
|
|
|
2237
|
La Văn Lá - SN: 1983
|
Nhà tranh
|
Co Phạt
|
|
|
Xem ảnh
|
2238
|
Viềng Thị Đoàn - SN: 1986
|
3 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Khe Bu
|
|
|
Xem ảnh
|
2239
|
La Văn Tài - SN: 1971
|
Nhà tranh
|
Co Phạt
|
|
|
Xem ảnh
|
2240
|
La Văn Mày - SN: 1990
|
Nhà tranh
|
Co Phạt
|
|
|
2241
|
Vi Văn Bảy - SN: 1988
|
3 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Châu Sơn
|
|
|
Xem ảnh
|
2242
|
Moong Văn Chế - 1998
|
Gia đình có 4 khẩu, 2 lao động, có nhà ở tạm bợ
|
Bản Nhọt Nhóng, xã Nậm Nhoóng
|
|
|
2243
|
Lê Văn Thành - SN: 1982
|
Nhà tranh
|
Khe Búng
|
|
|
Xem ảnh
|
2244
|
La Thị Kim- SN: 1977
|
3 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Châu Sơn
|
|
|
2245
|
Hà Văn Thiết - SN: 1979
|
Nhà tạm
|
Làng Yên
|
|
|
2246
|
Vi Văn Nguyễn - SN: 1964
|
Nhà tạm
|
Làng Xiềng
|
|
|
Xem ảnh
|
2247
|
Vi Văn Trọng - SN: 1994
|
Nhà tạm
|
Bắc Sơn
|
|
|
Xem ảnh
|
2248
|
La Thị Phượng - SN: 1964
|
Nhà tranh
|
Co Phạt
|
|
|
2249
|
La Văn Dụng - SN: 1983
|
Nhà tranh
|
Khe Búng
|
|
|
Xem ảnh
|
2250
|
Hà Thị Tuất - SN: 1959
|
Nhà tranh
|
Co Phạt
|
|
|
Xem ảnh
|
2251
|
Lê Văn Quý - SN: 1957
|
Nhà tranh
|
Co Phạt
|
|
|
Xem ảnh
|
2252
|
Lương Văn Hợi - 1971
|
Có khả năng tài chính để đối ứng hoàn thiện phần móng nhà
|
Bản Thanh Phong 1, xã Mường Nọc
|
|
|
2253
|
Xeo Mẹ Bún Tha
|
Hộ nghèo
|
Bản Thà Lạng
|
|
10/04/2023
|
2254
|
La Văn Quyết - SN: 1955
|
Chưa có nhà ở
|
Khe Búng
|
|
|
Xem ảnh
|
2255
|
La Văn Thìn - SN: 1988
|
Nhà tranh
|
Co Phạt
|
|
|
2256
|
Hà Văn Đông - SN: 1989
|
Nhà tạm
|
Làng Yên
|
|
|
2257
|
Lô Văn Bốn - SN: 1982
|
4 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Châu Sơn
|
|
|
Xem ảnh
|
2258
|
Lữ Văn Cáng -
|
Hộ có 3 khẩu, 2 lao động chính, có đủ vốn xây dựng móng
|
Bản Piếng Cắm
|
|
|
Xem ảnh
|
2259
|
La Văn Năm - SN: 1990
|
5 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Châu Sơn
|
|
|
2260
|
Lương Văn Dần - SN: 1977
|
Nhà tranh
|
Co Phạt
|
|
|
2261
|
La Văn Lá - SN: 1972
|
Tạm
|
Khe Búng
|
|
|
Xem ảnh
|
2262
|
Lang Văn Hoàng - 1978
|
Hộ có 3 khẩu, có 2 lao động chính, có đủ vốn xây dựng móng
|
Bản Mòng 2
|
|
|
Xem ảnh
|
2263
|
Lữ Tiến Lợi - 1984
|
Hộ có 4 khẩu, 2 lao động chính, có đủ vốn xây dựng móng
|
Bản Phả Pạt
|
|
|
Xem ảnh
|
2264
|
Lô Văn Xuân - 1960
|
Hộ có 4 khẩu, không có lao động chính, gia đình quá khó khăn cần sự giúp đỡ của cộng đồng dân cư
|
Bản Bố
|
|
|
Xem ảnh
|
2265
|
Trần Văn Năm - SN: 1977
|
4 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Bản Diềm
|
|
|
Xem ảnh
|
2266
|
La Văn Sử - SN: 2001
|
Nhà tranh
|
Co Phạt
|
|
|
2267
|
Vừ Chứ Mà - SN: 1968
|
Nhà xuống cấp, dột nát, không đảm bảo
|
Na Ni
|
|
23/03/2023
|
2268
|
|
|
|
|
|
2269
|
Lầu Y Lỳ - SN: 1980
|
Nhà xuống cấp, dột nát, không đảm bảo
|
Huồi Ức 2
|
|
21/03/2023
|
2270
|
La Thị Lợi- SN: 1961
|
5 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Châu Sơn
|
|
|
Xem ảnh
|
2271
|
Và Bá Xồng - SN: 1985
|
Nhà xuống cấp, dột nát, không đảm bảo
|
Huồi Lê
|
|
28/03/2023
|
2272
|
Vi Thị Hiền - 1980
|
Có 5 khẩu 2 lao động chính có khả năng tự đối ứng làm móng tài chính 10 triệu
|
Bản Thanh Phong 2, xã Mường Nọc
|
|
|
2273
|
Gia Thị Cân - SN: 1987
|
4 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Khe Bu
|
|
|
Xem ảnh
|
2274
|
La Văn Bốn - SN: 1992
|
Nhà tranh
|
Co Phạt
|
|
|
Xem ảnh
|
2275
|
La Văn Ôn - SN: 1993
|
Tạm
|
Khe Búng
|
|
|
Xem ảnh
|
2276
|
Hà Văn Giang - SN: 1981
|
Nhà tạm
|
Bắc Sơn
|
|
|
Xem ảnh
|
2277
|
Lê Thị Lan - SN: 1970
|
Nhà tranh
|
Co Phạt
|
|
|
2278
|
La Văn Minh - SN: 1978
|
2 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Châu Sơn
|
|
|
Xem ảnh
|
2279
|
Trương Văn Thành - 1990
|
Gia đình có 4 khẩu, 2 lao động, có nhà ở tạm bợ
|
Bản Huồi Cam, xã Nậm Nhoóng
|
|
|
2280
|
La Thị Xài - SN: 1989
|
Tạm
|
Khe Búng
|
|
|
2281
|
Hờ Bá Của - SN: 1980
|
Nhà xuống cấp, dột nát, không đảm bảo
|
Trung Tâm
|
|
26/03/2023
|
2282
|
Vi Thị Ngọc - SN: 1973
|
Nhà tạm
|
Thái Hòa
|
|
|
2283
|
La Văn Tải - SN: 2001
|
Nhà tranh
|
Co Phạt
|
|
|
Xem ảnh
|
2284
|
La Văn Luông - SN: 1996
|
Tạm
|
Khe Búng
|
|
|
Xem ảnh
|
2285
|
Lê Văn Hồng - SN: 1996
|
Tạm
|
Khe Búng
|
|
|
Xem ảnh
|
2286
|
Lang Văn Tiến - 1968
|
Hộ có 4 khẩu, có 2 lao động chính, có đủ vốn xây dựng móng
|
Bản Mòng 2
|
|
|
Xem ảnh
|
2287
|
La Văn Hạnh - SN: 1964
|
Tạm
|
Khe Búng
|
|
|
Xem ảnh
|
2288
|
Vi Thị Nghệ - SN: 1984
|
Nhà tranh
|
Co Phạt
|
|
|
2289
|
La Văn Dương - SN: 1999
|
Nhà tạm
|
Tân Sơn
|
|
|
Xem ảnh
|
2290
|
Quang Văn Thủy - 1994
|
Hộ có 3 khẩu, 2 lao động chính, có đủ vốn xây dựng móng
|
Bản Piếng Cắm
|
|
|
Xem ảnh
|
2291
|
Lê Thị Bình - SN: 1952
|
Nhà tạm
|
Khe Búng
|
|
|
Xem ảnh
|
2292
|
Vi Văn Nắm - 1972
|
Hộ có 4 khẩu, 1 lao động chính chồng mắc bệnh thần kinh, cần sự hỗ trợ của cộng đồng dân cư
|
Bản Mòng 2
|
|
|
Xem ảnh
|
2293
|
Lê Văn Hoa - SN: 1975
|
Tạm
|
Khe Búng
|
|
|
Xem ảnh
|
2294
|
La Thị Đàn - SN: 1962
|
Tạm
|
Khe Búng
|
|
|
Xem ảnh
|
2295
|
Lô Văn Thuận - 1984
|
Hộ có 4 khẩu, 2 lao động chính, có đủ vốn xây dựng móng
|
Bản Phả Pạt
|
|
|
Xem ảnh
|
2296
|
Lô Xuân Điệp - SN: 1974
|
7 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Khe Bu
|
|
|
2297
|
La Xuân Cảnh - SN: 1984
|
Nhà tranh
|
Co Phạt
|
|
|
Xem ảnh
|
2298
|
La Thị Nghi - SN: 1986
|
Nhà tranh
|
Co Phạt
|
|
|
Xem ảnh
|
2299
|
Lộc Thị Phòng - SN: 1952
|
3 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Khe Nà
|
|
|
2300
|
La Văn Hải - SN: 1980
|
Nhà tranh
|
Khe Búng
|
|
|
Xem ảnh
|
2301
|
La Văn Hào- SN: 1963
|
4 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Châu Sơn
|
|
|
Xem ảnh
|
2302
|
La Văn Quân - SN: 1982
|
Nhà tranh
|
Co Phạt
|
|
|
Xem ảnh
|
2303
|
Vi Thị Duyên - 1961
|
Có 6 khẩu, 3 lao động chính. Có khả năng tự đối ứng làm móng 10 triệu
|
Bản Ná Công, xã Mường Nọc
|
|
|
2304
|
Lê Văn Cẩu - SN: 1975
|
Tạm
|
Khe Búng
|
|
|
Xem ảnh
|
2305
|
Lang Thị Phong - 1971
|
Hộ có 2 khẩu, 1 lao động chính không có chồng gia đình khó khăn, cần sự giúp đỡ của cộng đồng dân cư
|
Bản Mòng 1
|
|
|
Xem ảnh
|
2306
|
Lương Thị Thiềm - SN: 1948
|
Nhà tạm
|
Bắc Sơn
|
|
|
Xem ảnh
|
2307
|
Vi Văn Chồm - SN: 1986
|
2 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Bản Diềm
|
|
|
Xem ảnh
|
2308
|
La Văn Luông - SN: 1983
|
Nhà tranh
|
Co Phạt
|
|
|
Xem ảnh
|
2309
|
Lô Văn Nga - SN: 1985
|
5 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Khe Nà
|
|
|
2310
|
La Văn Anh - SN: 1999
|
Tạm
|
Khe Búng
|
|
|
Xem ảnh
|
2311
|
Vi Văn Biện - 1971
|
Có 5 khẩu 2 lao động chính có khả năng tự đối ứng làm móng tài chính 10 triệu
|
Bản Thanh Phong 2, xã Mường Nọc
|
|
|
2312
|
Lô Minh Tiến - SN: 2002
|
Nhà tạm
|
Bắc Sơn
|
|
|
Xem ảnh
|
2313
|
Vi Văn Cường - SN: 1985
|
Nhà tạm
|
Thái Hòa
|
|
|
2314
|
Lang Văn Chuyền - 1989
|
Hộ có 4 khẩu, có 2 lao động chính, có đủ vốn xây dựng móng
|
Bản Mòng 2
|
|
|
Xem ảnh
|
2315
|
Vi Văn Tùng - 1980
|
Hộ có 3 khẩu, 2 lao động chính, có đủ vốn xây dựng móng
|
Bản Cắm Pỏm
|
|
|
Xem ảnh
|
2316
|
Vi Văn Việt - SN: 1983
|
2 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Bủng Xát
|
|
|
Xem ảnh
|
2317
|
Lê Văn Phương - SN: 1985
|
5 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Khe Bu
|
|
|
Xem ảnh
|
2318
|
Lê Văn Dụng - SN: 1972
|
Nhà tranh
|
Co Phạt
|
|
|
2319
|
Lô Văn Huy
|
Hộ có 6 khẩu, 3 lao động chính, có đủ vốn xây dựng móng
|
Bản Pún
|
|
|
Xem ảnh
|
2320
|
Lỳ Bá Dềnh - SN: 1996
|
Nhà xuống cấp, dột nát, không đảm bảo
|
Huồi Đun
|
|
16/03/2023
|
2321
|
Vi Văn Sơn - 1979
|
Gia đình có 4 khẩu, 3 lao động, có nhà ở tạm bợ
|
Bản Na Hốc, xã Nậm Nhoóng
|
|
|
2322
|
La Văn Út - SN: 1993
|
Nhà tranh
|
Co Phạt
|
|
|
2323
|
Cụt Văn Bình - 1991
|
Gia đình có 2 khẩu, 1 lao động, chưa có nhà ở chung cùng bố mẹ
|
Bản Huồi Cam, xã Nậm Nhoóng
|
|
|
2324
|
La Thị Hạnh - SN: 1944
|
Nhà tranh
|
Co Phạt
|
|
|
Xem ảnh
|
2325
|
La Thị Lợi- SN: 1961
|
5 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Châu Sơn
|
|
|
Xem ảnh
|
2326
|
Lê Văn Niệm - SN: 1983
|
Nhà tranh
|
Khe Búng
|
|
|
Xem ảnh
|
2327
|
Lê Thị Lý - 1954
|
1 khẩu cao tuổi, đối tượng BTXH, có cháu hỗ trợ lao động. Có khả năng đối ứng làm móng. Tài chính 10 triệu đồng
|
Xóm Hải Lâm, xã Mường Nọc
|
|
|
2328
|
La Thị Hiến - SN: 1963
|
Chưa có nhà ở
|
Khe Búng
|
|
|
Xem ảnh
|
2329
|
Lương Văn Sửu - Sn: 1985
|
Nhà tranh
|
Khe Búng
|
|
|
Xem ảnh
|
2330
|
La Văn Vinh - SN: 1981
|
Tạm
|
Khe Búng
|
|
|
Xem ảnh
|
2331
|
La Thị Hoa - SN: 1987
|
Nhà tranh
|
Khe Búng
|
|
|
Xem ảnh
|
2332
|
Vi Văn Sáng - SN: 1986
|
Nhà tạm
|
Bắc Sơn
|
|
|
Xem ảnh
|
2333
|
Lữ Thị Thân - 1956
|
Có 4 khẩu 2 lao động chính có khả năng tự đối ứng làm móng tài chính 10 triệu
|
Bản Thanh Phong 2, xã Mường Nọc
|
|
|
2334
|
Lô Văn Yêu - 1986
|
Hộ có 3 khẩu, 2 lao động chính, có đủ vốn xây dựng móng
|
Bản Pún
|
|
|
Xem ảnh
|
2335
|
Lìm Văn Xanh - 1980
|
Gia đình có 5 khẩu, 3 lao động, có nhà ở tạm bợ
|
Bản Huồi Cam, xã Nậm Nhoóng
|
|
|
2336
|
La Văn Đèn - SN: 1987
|
Tạm
|
Khe Búng
|
|
|
Xem ảnh
|
2337
|
Kha Thị Thu - SN: 1972
|
3 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Bủng Xát
|
|
|
2338
|
Vi Văn Thìn - SN: 1990
|
3 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Bủng Xát
|
|
|
2339
|
La Thị Phong - SN: 1948
|
Nhà tranh
|
Co Phạt
|
|
|
2340
|
Lo Thị Lan - 1954
|
Hộ có 4 khẩu 2 lao động chính, 1 người cao tuổi và 1 trẻ em. Có khả năng tự đối ứng làm móng
|
Bản Thanh Phong 2, xã Mường Nọc
|
|
|
2341
|
La Văn Kim - SN: 1990
|
Nhà tranh
|
Khe Búng
|
|
|
Xem ảnh
|
2342
|
Lô Văn Kiểm - SN: 1978
|
Nhà tạm
|
Tân Hòa
|
|
|
Xem ảnh
|
2343
|
La Văn Lôi - SN: 1998
|
Nhà tranh
|
Co Phạt
|
|
|
Xem ảnh
|
2344
|
La Thị Hoà - SN: 1990
|
Nhà tranh
|
Co Phạt
|
|
|
2345
|
Hà Văn Phiềng - 1949
|
Có 3 khẩu, 2 lao động chính. Có khả năng tự đối ứng làm móng nhà
|
Bản Ná Tọc, xã Mường Nọc
|
|
|
2346
|
La Văn Long - SN: 1978
|
2 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Khe Bu
|
|
|
2347
|
Lô Văn Bánh - SN: 1985
|
4 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Châu Định
|
|
|
2348
|
Hà Văn Du - 1977
|
Có lao động và khả năng tự đối ứng làm móng nhà
|
Bản Thanh Phong 2, xã Mường Nọc
|
|
|
2349
|
Hoa Văn Sửu - Sn 1993
|
Hộ nghèo
|
Bản Na Mỳ
|
|
18/06/2023
|
2350
|
cụt văn khút
|
|
|
|
|
2351
|
Lê Thị Lương - SN: 1983
|
Nhà tranh
|
Co Phạt
|
|
|
Xem ảnh
|
2352
|
Hà Văn Hiên - SN: 1987
|
Nhà tạm
|
Làng Yên
|
|
|
2353
|
Lê Văn Cương - SN: 1956
|
Nhà tranh
|
Khe Búng
|
|
|
Xem ảnh
|
2354
|
La Văn Phòng - SN: 1943
|
Tạm
|
Khe Búng
|
|
|
Xem ảnh
|
2355
|
Lê Văn Sao - SN: 1992
|
3 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Khe Bu
|
|
|
Xem ảnh
|
2356
|
Lê Thị Cúc - SN: 1977
|
4 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Khe Bu
|
|
|
2357
|
|
|
|
|
|
2358
|
Lê Văn Nam - SN: 1963
|
Nhà tranh
|
Co Phạt
|
|
|
Xem ảnh
|
2359
|
La Văn Tào - SN: 1972
|
2 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Châu Sơn
|
|
|
2360
|
Hà Văn Dục - 1966
|
Có 1 khẩu có khả năng tự đối ứng làm nhà. Khả năng tài chính 10 triệu
|
Bản Thanh Phong 2, xã Mường Nọc
|
|
|
2361
|
cụt phò sang
|
|
|
|
|
2362
|
Vi Văn Hiệp - 1993
|
Hộ có 4 khẩu, 2 lao động chính, có đủ vốn xây dựng móng
|
Bản Pún
|
|
|
Xem ảnh
|
2363
|
La Văn Hòa - SN: 1987
|
Nhà tranh
|
Co Phạt
|
|
|
2364
|
Mong Văn Xanh - 1989
|
Gia đình có 5 khẩu, 2 lao động, nhà ở tạm bợ đã bị sập
|
Bản Na, xã Nậm Nhoóng
|
|
|
2365
|
La Văn Mạo - SN: 1988
|
Nhà tạm
|
Thái Sơn 1
|
|
|
Xem ảnh
|
2366
|
Lê Thị Thành - SN: 1968
|
Chưa có nhà ở
|
Khe Búng
|
|
|
2367
|
La Thị Xuân - SN: 1970
|
3 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Khe Bu
|
|
|
2368
|
Lương văn Thái - 1976
|
Có 2 khẩu, 1 lao động chính. Có khả năng đối ứng làm nhà
|
Bản Ná Ca, xã Mường Nọc
|
|
|
2369
|
Vi Văn Duy - SN: 1981
|
Nhà tạm
|
Bắc Sơn
|
|
|
Xem ảnh
|
2370
|
Lê Văn Thi - SN: 1977
|
Nhà tranh
|
Co Phạt
|
|
|
Xem ảnh
|
2371
|
La Văn Hường - SN: 1994
|
Nhà tranh
|
Co Phạt
|
|
|
Xem ảnh
|
2372
|
La Văn Thái - SN: 1977
|
Nhà tranh
|
Co Phạt
|
|
|
2373
|
Vi Văn Viết - 1974
|
Hộ có 4 khẩu, có 2 lao động chính, có đủ vốn xây dựng móng
|
Bản Mòng 2
|
|
|
Xem ảnh
|
2374
|
Lang Thị Thanh
|
Hộ có 3 khẩu, 1 lao động chính, có đủ vốn xây dựng móng
|
Bản Piếng Cắm
|
|
|
Xem ảnh
|
2375
|
Ven Văn Quỳnh - SN: 1957
|
Nhà xuống cấp, dột nát, không đảm bảo
|
Huồi Thăng
|
|
17/03/2023
|
2376
|
La Thị Sơn - SN: 1956
|
Chưa có nhà ở
|
Co Phạt
|
|
|
2377
|
Lữ Văn Quân - 1969
|
Gia đình có 6 khẩu, 4 lao động, có nhà ở tạm bợ
|
Bản Na, xã Nậm Nhoóng
|
|
|
2378
|
Lô Thị Lịp - 1982
|
Hộ có 4 khẩu, 2 lao động chính, gia đình không có đủ vốn xây dựng móng
|
Bản Bố
|
|
|
Xem ảnh
|
2379
|
La Văn Tuy - SN: 1990
|
Tạm
|
Khe Búng
|
|
|
Xem ảnh
|
2380
|
Già Bá Và - SN: 1975
|
Nhà xuống cấp, dột nát, không đảm bảo
|
Huồi Khe
|
|
19/03/2023
|
2381
|
Nguyễn Doãn Sơn - SN: 1995
|
Nhà tranh
|
Co Phạt
|
|
|
Xem ảnh
|
2382
|
Vi Văn Năm - SN: 1990
|
3 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Bản Diềm
|
|
|
Xem ảnh
|
2383
|
Lô Văn Kiêm - 1983
|
Hộ có 5 khẩu, 2 lao động chính, có đủ vốn xây dựng móng
|
Bản Cắm Nọc
|
|
|
Xem ảnh
|
2384
|
Vi Văn Pả - 1979
|
Hộ có 4 khẩu, 2 lao động chính gia đình đủ kinh phí xây dựng móng
|
Bản Pún
|
|
|
Xem ảnh
|
2385
|
Lô Thị Diện - SN: 1964
|
3 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Bủng Xát
|
|
|
Xem ảnh
|
2386
|
La Văn Hợi - SN: 1998
|
Nhà tranh
|
Co Phạt
|
|
|
2387
|
La Văn Vinh - SN: 1988
|
Nhà tranh
|
Khe Búng
|
|
|
Xem ảnh
|
2388
|
Lô Văn Thư - SN: 1982
|
Nhà tạm
|
Bắc Sơn
|
|
|
Xem ảnh
|
2389
|
Lô Văn Chung- SN: 1974
|
3 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Châu Sơn
|
|
|
2390
|
Hà Văn Chuyển - 2003
|
Hộ có 2 khẩu, 1 lao động chính nhưng đang đi nghĩa vụ quân sự, bố chết, mẹ đi lấy chồng, cần sự hỗ trợ của cộng đồng dân cư.
|
Bản Phả Pạt
|
|
|
Xem ảnh
|
2391
|
La Y Va - SN: 1981
|
Nhà tạm
|
Tân Sơn
|
|
|
Xem ảnh
|
2392
|
La Văn Chín - SN: 1997
|
Nhà tranh
|
Co Phạt
|
|
|
Xem ảnh
|
2393
|
La Thị Hương - SN: 2001
|
Nhà tranh
|
Co Phạt
|
|
|
Xem ảnh
|
2394
|
Lô Thị Năm - SN: 1976
|
2 khẩu, hộ nghèo đặc biệt khó khăn - Nhà tranh tạm bợ
|
Bủng Xát
|
|
|
Xem ảnh
|
2395
|
Lô Văn Chung - 1988
|
Có 6 khẩu, 2 lao động chính. Có khả năng tự làm móng. Khả năng tài chính 10 triệu
|
Bản Ná Tọc, xã Mường Nọc
|
|
|